tiếng Việt | vie-000 |
rối bù |
English | eng-000 | dishevelled |
English | eng-000 | ruffed |
English | eng-000 | unkempt |
français | fra-000 | embroussaillé |
italiano | ita-000 | arruffato |
русский | rus-000 | взъерошенный |
русский | rus-000 | всклокоченный |
русский | rus-000 | встрепанный |
русский | rus-000 | запутанный |
русский | rus-000 | косматый |
русский | rus-000 | лохматый |
русский | rus-000 | нечесаный |
русский | rus-000 | путный |
русский | rus-000 | растрепанный |
русский | rus-000 | спутанный |
русский | rus-000 | спутаться |
tiếng Việt | vie-000 | bù |
tiếng Việt | vie-000 | bù xù |
tiếng Việt | vie-000 | bờm bợp |
tiếng Việt | vie-000 | bờm thờm |
tiếng Việt | vie-000 | bờm xờm |
tiếng Việt | vie-000 | không chải |
tiếng Việt | vie-000 | rối |
tiếng Việt | vie-000 | rối rắm |
tiếng Việt | vie-000 | rối tung |
tiếng Việt | vie-000 | xồm xoàm |
tiếng Việt | vie-000 | đầu bù tóc rối |