PanLinx

русскийrus-000
разобщенный
Deutschdeu-000getrennt
eestiekk-000eraldatud
eestiekk-000eraldi
eestiekk-000isoleeritud
eestiekk-000lahutatud
eestiekk-000omaette
Englisheng-000atomized
Englisheng-000disconnected
Englisheng-000disengaged
Englisheng-000disjoined
Englisheng-000disjunct
Englisheng-000severed
қазақkaz-000бытыранды
русскийrus-000обособленный
русскийrus-000разъединенный
tiếng Việtvie-000biệt lập
tiếng Việtvie-000không liên hệ
tiếng Việtvie-000lẻ tẻ
tiếng Việtvie-000mất liên lạc
tiếng Việtvie-000phân tán
tiếng Việtvie-000rời rạc


PanLex

PanLex-PanLinx