русский | rus-000 |
неисполнительный |
Deutsch | deu-000 | nachlässig |
Deutsch | deu-000 | pflichtvergessen |
eesti | ekk-000 | hooletu |
eesti | ekk-000 | lohakas |
eesti | ekk-000 | mittekohusetundlik |
English | eng-000 | remiss |
English | eng-000 | remissful |
latviešu | lvs-000 | neizdarīgs |
latviešu | lvs-000 | nevīžīgs |
latviešu | lvs-000 | nolaidīgs |
русский | rus-000 | беспечный |
русский | rus-000 | недобросовестный |
tiếng Việt | vie-000 | biếng nhác |
tiếng Việt | vie-000 | chểnh mảng |
tiếng Việt | vie-000 | lơ là |
tiếng Việt | vie-000 | trễ nải |
tiếng Việt | vie-000 | vô trách nhiệm |