tiếng Việt | vie-000 | liên A Rập |
tiếng Việt | vie-000 | liên a-rập |
English | eng-000 | Lienard-Wiechert potential |
Hànyǔ | cmn-003 | liè nà shè xiàn |
srpski | srp-001 | lièna straža |
tiếng Việt | vie-000 | liên ba |
Middle Cornish | cnx-000 | lien baban |
Kernowek | cor-000 | lien baban |
Old Cornish | oco-000 | lien baban |
tiếng Việt | vie-000 | Liên bang |
tiếng Việt | vie-000 | liên bang |
tiếng Việt | vie-000 | Liên bang Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Xô viết |
tiếng Việt | vie-000 | Liên bang miền Bắc |
tiếng Việt | vie-000 | Liên Bang Nga |
tiếng Việt | vie-000 | Liên bang Nga |
tiếng Việt | vie-000 | Liên bang Sô-Viết |
tiếng Việt | vie-000 | Liên bang Xô viết |
tiếng Việt | vie-000 | liên bản vị |
Taioaan-oe | nan-002 | lienbeeng |
tiếng Việt | vie-000 | liền bên |
tiếng Việt | vie-000 | liên biến |
tiếng Việt | vie-000 | liên binh chủng |
français | fra-000 | lien bleu |
tiếng Việt | vie-000 | liên bộ |
tiếng Việt | vie-000 | liên bộ chim săn mồi |
Uyghurche | uig-001 | lienbu |
Nuo su | iii-001 | lie nbut |
tiếng Việt | vie-000 | liên can |
tiếng Việt | vie-000 | liên cá nhân |
tiếng Việt | vie-000 | liên can đến |
tiếng Việt | vie-000 | liên cầu chuỗi |
tiếng Việt | vie-000 | liên cầu khuẩn |
Deutsch | deu-000 | Lien Chan |
English | eng-000 | Lien Chan |
Esperanto | epo-000 | Lien Chan |
français | fra-000 | Lien Chan |
bokmål | nob-000 | Lien Chan |
polski | pol-000 | Lien Chan |
español | spa-000 | Lien Chan |
tiếng Việt | vie-000 | liên chi |
English | eng-000 | Lienchiang |
tiếng Việt | vie-000 | liên chính phủ |
tiếng Việt | vie-000 | liên chi ủy |
English | eng-000 | Lien Clause |
English | eng-000 | lien clause |
tiếng Việt | vie-000 | liên cơ |
tiếng Việt | vie-000 | liên cộng hòa |
tiếng Việt | vie-000 | liên công đoàn |
français | fra-000 | lien conjugal |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Liencourt |
English | eng-000 | Liencourt |
français | fra-000 | Liencourt |
italiano | ita-000 | Liencourt |
Nederlands | nld-000 | Liencourt |
polski | pol-000 | Liencourt |
Volapük | vol-000 | Liencourt |
français | fra-000 | lien covalent |
English | eng-000 | lien creditor |
tiếng Việt | vie-000 | liên cú |
English | eng-000 | lienculus |
Mapudungun | arn-000 | liencurá |
Sambahsa-mundialect | art-288 | liend |
valdugèis | pms-002 | liènda |
tiếng Việt | vie-000 | liền da |
français | fra-000 | lien d’amitié |
tiếng Việt | vie-000 | liên danh |
Silozi | loz-000 | liendanzila |
Nourmaund | xno-000 | lien d’apprentiz |
français | fra-000 | lien de causalité |
français | fra-000 | lien de famille |
English | eng-000 | Lienden |
Nederlands | nld-000 | Lienden |
português | por-000 | Lienden |
français | fra-000 | lien de parenté |
français | fra-000 | lien de rapport |
français | fra-000 | lien de sang |
français | fra-000 | lien de sites |
Middle Cornish | cnx-000 | lien diwla |
Kernowek | cor-000 | lien diwla |
Old Cornish | oco-000 | lien diwla |
català | cat-000 | Liendo |
English | eng-000 | Liendo |
Esperanto | epo-000 | Liendo |
euskara | eus-000 | Liendo |
italiano | ita-000 | Liendo |
português | por-000 | Liendo |
español | spa-000 | Liendo |
Türkçe | tur-000 | Liendo |
tiếng Việt | vie-000 | Liên doanh |
tiếng Việt | vie-000 | liên doanh |
Esperanto | epo-000 | liendoloro |
Middle Cornish | cnx-000 | lien dorn |
Kernowek | cor-000 | lien dorn |
Old Cornish | oco-000 | lien dorn |
français | fra-000 | lien d’osier |
español | spa-000 | liendra |
español | spa-000 | liendras |
español | spa-000 | liendre |
español mexicano | spa-016 | liendre |
español | spa-000 | liendre del liendre |
español | spa-000 | Liendrillo tropical |
español mexicano | spa-016 | liendrosa |
español | spa-000 | liendroso |
Old Cornish | oco-000 | lien duilof |
français | fra-000 | lien d’union |
français | fra-000 | lien du sang |
Fräiske Sproake | stq-000 | Liene |
Frysk | fry-000 | liene |
lenghe furlane | fur-000 | liene |
Limburgs | lim-000 | liene |
Fräiske Sproake | stq-000 | liene |
Nourmaund | xno-000 | liene |
Kajin M̧ajeļ | mah-000 | lieṇe |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | lïene |
Wiru | wiu-000 | lienea |
Wiru | wiu-000 | lieneá |
English | eng-000 | lie near |
English | eng-000 | lienectomy |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | lïenedehtedh |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | lïenedidh |
English | eng-000 | Lienee |
suomi | fin-000 | lienee |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Lieneelj |
Esperanto | epo-000 | lienektomio |
ɓàsàa | bas-000 | lìènèl |
Deutsch | deu-000 | Lienen |
English | eng-000 | Lienen |
Esperanto | epo-000 | Lienen |
Nederlands | nld-000 | Lienen |
português | por-000 | Lienen |
română | ron-000 | Lienen |
español | spa-000 | Lienen |
Volapük | vol-000 | Lienen |
Kajin M̧ajeļ | mah-000 | lieṇeṇe |
brezhoneg | bre-000 | lienenn |
brezhoneg | bre-000 | lienenn-gig |
brezhoneg | bre-000 | lienenn-gourzh |
brezhoneg | bre-000 | lienennig |
français | fra-000 | lien entre l’alimentaion et l’énergie |
Chimakonde | kde-000 | Lieneo lyaki Nngalesa Nbahali ya Hindi |
brezhoneg | bre-000 | lienerez |
brezhoneg | bre-000 | lienerezh |
Limburgs | lim-000 | lienesman |
srpski | srp-001 | liène stvari |
Volapük | vol-000 | lienetik |
Volapük | vol-000 | lienetisanav |
français | fra-000 | lien et liant |
suomi | fin-000 | lienevät |
Limburgs | lim-000 | liene veur |
français | fra-000 | lien externe |
français | fra-000 | lien forestier |
English | eng-000 | lien for freight |
English | eng-000 | lien for taxes |
brezhoneg | bre-000 | lien-fri |
brezhoneg | bre-000 | lien-fuilh |
dansk | dan-000 | Lieng |
nynorsk | nno-000 | Lieng |
bokmål | nob-000 | Lieng |
davvisámegiella | sme-000 | Lieng |
julevsámegiella | smj-000 | Lieng |
Altfränkisch | frk-000 | lieng |
Khasi | kha-000 | lieng |
tiếng Việt | vie-000 | liêng |
tiếng Việt | vie-000 | liếng |
tiếng Việt | vie-000 | liệng |
Silozi | loz-000 | lienga |
ME Tasman | aus-038 | liengana |
Silozi | loz-000 | lienge |
Tâi-gí | nan-003 | lí eng-hiŏng |
Bangi | bni-000 | liEnginya |
English | eng-000 | Lien Gisolf |
Nederlands | nld-000 | Lien Gisolf |
tiếng Việt | vie-000 | liệng mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | liệng nhau |
Ndengereko | ndg-000 | liengo |
tiếng Việt | vie-000 | liệng ... qua |
Old Cornish | oco-000 | liengueli |
tiếng Việt | vie-000 | liệng vòng |
Middle Cornish | cnx-000 | lien gweli |
Kernowek | cor-000 | lien gweli |
Old Cornish | oco-000 | lien gweli |
Middle Cornish | cnx-000 | lien gwerin |
Kernowek | cor-000 | lien gwerin |
Old Cornish | oco-000 | lien gwerin |
tiếng Việt | vie-000 | liểng xiểng |
tiếng Việt | vie-000 | liệng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | liệng ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | liên hành tinh |
Taioaan-oe | nan-002 | lienhap |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | Lièn-ha̍p-koet |
català | cat-000 | Lienhard |
English | eng-000 | Lienhard |
galego | glg-000 | Lienhard |
español | spa-000 | Lienhard |
tiếng Việt | vie-000 | Liên hệ |
tiếng Việt | vie-000 | liên hệ |
tiếng Việt | vie-000 | liên hệ bao hàm |
tiếng Việt | vie-000 | liên hệ lẫn nhau |
tiếng Việt | vie-000 | liên hệ song công |
tiếng Việt | vie-000 | liên hệ trực tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | Liên hệ xuôi |
tiếng Việt | vie-000 | liên hệ đến |
tiếng Việt | vie-000 | liên hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | Liên hiệp châu Phi |
tiếng Việt | vie-000 | liên hiệp lại |
tiếng Việt | vie-000 | liên hiệp Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | Liên Hiệp Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Liên hiệp quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Liên-hiệp-quốc |
tiếng Việt | vie-000 | liên hiệp quốc |
tiếng Việt | vie-000 | liên hiệp với |
tiếng Việt | vie-000 | liên hiệp với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland |
tiếng Việt | vie-000 | liên họ |
tiếng Việt | vie-000 | liên hoan |
tiếng Việt | vie-000 | liên hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | Liên hoan phim Berlin |
tiếng Việt | vie-000 | Liên hoan phim Cannes |
tiếng Việt | vie-000 | Liên hoan phim quốc tế Busan |
tiếng Việt | vie-000 | Liên hoan phim quốc tế Karlovy Vary |
tiếng Việt | vie-000 | liên hoan đám cưới |
tiếng Việt | vie-000 | liên hoan điện ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | Liên Hoa Sinh |
Limburgs | lim-000 | lienhoes |
tiếng Việt | vie-000 | liên Hồi |
tiếng Việt | vie-000 | liên hồi |
English | eng-000 | lienholder |
Plattdüütsch-Neddersassisch | nds-002 | lienholt |
tiếng Việt | vie-000 | liên hợp |
tiếng Việt | vie-000 | liên hợp lại |
tiếng Việt | vie-000 | liên hợp máy |
tiếng Việt | vie-000 | Liên Hợp Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | liên hợp quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Liên hợp thượng nguồn |
tiếng Việt | vie-000 | liên hợp xí nghiệp |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | lienhtsie |
tiếng Việt | vie-000 | liên huyện |
English | eng-000 | Lien Huyghebaert |
Nederlands | nld-000 | Lien Huyghebaert |
français | fra-000 | lien hyper-texte |
français | fra-000 | lien hypertexte |
français | fra-000 | lien hypertexte actif |
français | fra-000 | lien hypertexte externe |
français | fra-000 | lien hypertexte interne |
français | fra-000 | lien hypertexte par défaut |
français | fra-000 | lien hypertexte rompu |
français | fra-000 | lien hypertexte visité |
srpski | srp-001 | lièni |
lingaz ladin | lld-000 | liènia |
lingaz ladin | lld-000 | liènia da sanch |
Hànyǔ | cmn-003 | liè niǎo quǎn |
lingaz ladin | lld-000 | liènia sëcia |
English | eng-000 | lienic |
Universal Networking Language | art-253 | lien(icl>lymphatic_tissue>thing,equ>spleen) |
Universal Networking Language | art-253 | lien(icl>security_interest>thing) |
English | eng-000 | lienic rupture |
svenska | swe-000 | lienigljusmott |
Deutsch | deu-000 | Lienigs Schilf-Prachtfalter |
Esperanto | epo-000 | lieninflamo |
Hànyǔ | cmn-003 | Liening |
Limburgs | lim-000 | liening |
Hànyǔ | cmn-003 | lièníngfēng |
Hànyǔ | cmn-003 | Liènínggélè |
Hànyǔ | cmn-003 | liè níng gé lè |
Hànyǔ | cmn-003 | liènínggélè |
Hànyǔ | cmn-003 | liè níng huǒ huā bào |
Hànyǔ | cmn-003 | liè níng qí zhì bào |
Hànyǔ | cmn-003 | liè níng shì jiē bān rén |
Hànyǔ | cmn-003 | liè níng shì qīng nián |
Hànyǔ | cmn-003 | lièníngxūnzhāng |
Hànyǔ | cmn-003 | Liè níng zhǔ yi |
Hànyǔ | cmn-003 | liè níng zhǔ yì |
Hànyǔ | cmn-003 | lièníngzhǔyì |
Kymbi | vif-001 | lı́enını |
français | fra-000 | lien intime |
srpski | srp-001 | lièni prtljag |
English | eng-000 | lienitis |
italiano | ita-000 | lienitis |
Esperanto | epo-000 | lienito |
Hànyǔ | cmn-003 | liè niǔ chóng lèi |
Uyghurche | uig-001 | lienjang |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Lienje |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Lienje |
Fräiske Sproake | stq-000 | Lienje |
Fräiske Sproake | stq-000 | lienje |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Lienjebrat |
Fräiske Sproake | stq-000 | Lienjoal |
slovenčina | slk-000 | lienka |
slovenčina | slk-000 | lienka dvojbodková |
slovenčina | slk-000 | lienka dvojškvrnná |
slovenčina | slk-000 | lienka sedembodková |
slovenčina | slk-000 | lienka štrnásťbodková |