tiếng Việt | vie-000 | lương cung |
tiếng Việt | vie-000 | luống cuống |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng cư răng rối |
tiếng Việt | vie-000 | lương cửu |
tiếng Việt | vie-000 | lương dân |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng diện |
tiếng Việt | vie-000 | lương dược |
tiếng Việt | vie-000 | lương dược khổ khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | lương duyên |
tiếng Việt | vie-000 | lượng gấp đôi |
tiếng Việt | vie-000 | lường gạt |
tiếng Việt | vie-000 | lương gia |
tiếng Việt | vie-000 | lượng gia |
tiếng Việt | vie-000 | lượng giác |
tiếng Việt | vie-000 | lượng giác cầu |
tiếng Việt | vie-000 | lượng giác học |
tiếng Việt | vie-000 | lượng giảm |
tiếng Việt | vie-000 | lượng giảm bớt |
tiếng Việt | vie-000 | lương giang |
tiếng Việt | vie-000 | luống gieo hạt |
tiếng Việt | vie-000 | luồng gió |
tiếng Việt | vie-000 | luồng gió lùa |
tiếng Việt | vie-000 | luống giữa hàng nho |
tiếng Việt | vie-000 | Lưỡng Hà |
tiếng Việt | vie-000 | lương hằng tuần |
tiếng Việt | vie-000 | luống hành |
tiếng Việt | vie-000 | lương hảo |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng hình |
tiếng Việt | vie-000 | lượng hình |
tiếng Việt | vie-000 | lượng hít vào |
tiếng Việt | vie-000 | luống hoa |
tiếng Việt | vie-000 | luồng hơi |
tiếng Việt | vie-000 | luồng hơi phụt ra |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | lương hướng |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng hướng sắc |
tiếng Việt | vie-000 | lương hưu |
tiếng Việt | vie-000 | lương hữu |
Bangi | bni-000 | lUôngia |
tiếng Việt | vie-000 | lương ít nhất |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng khả |
tiếng Việt | vie-000 | lương khô |
tiếng Việt | vie-000 | luồng không khí |
tiếng Việt | vie-000 | lượng không đổi |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng kim |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng kim thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | luồng lạch |
tiếng Việt | vie-000 | Lương Lạc Thi |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng lập |
tiếng Việt | vie-000 | lương lậu |
tiếng Việt | vie-000 | lượng lấy vào |
tiếng Việt | vie-000 | lượng lớn |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng lự |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng lực |
tiếng Việt | vie-000 | lượng lượng thương thương |
tiếng Việt | vie-000 | lượng mưa |
tiếng Việt | vie-000 | lương năng |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng năng chứng bác |
tiếng Việt | vie-000 | lượng nấu chảy |
tiếng Việt | vie-000 | lượng ngắm đón |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng nghi |
tiếng Việt | vie-000 | lương nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | lương nhân |
tiếng Việt | vie-000 | lương nhật |
tiếng Việt | vie-000 | lượng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | luống những |
tiếng Việt | vie-000 | lượng nitơ trong máu |
tiếng Việt | vie-000 | lương nửa tháng |
tiếng Việt | vie-000 | luồng nước |
tiếng Việt | vie-000 | lượng nước âu |
tiếng Việt | vie-000 | lượng nước hắt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | lượng nước ở ao |
tiếng Việt | vie-000 | lượng nước ở cửa cống |
tiếng Việt | vie-000 | lượng nước rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | lượng nước xuống |
tiếng Việt | vie-000 | lượng nước đổ xuống |
napulitano | nap-000 | luongo |
caccianese | nap-001 | luongo |
Ndengereko | ndg-000 | luongo |
paternese | nap-002 | luóngo |
palermitano | scn-001 | lùongo |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng phân |
tiếng Việt | vie-000 | lương phụ dễ kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | lượng phun ra |
tiếng Việt | vie-000 | lương phương |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng quảng |
tiếng Việt | vie-000 | lượng quá tải |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng quyền |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng quyền cao |
tiếng Việt | vie-000 | lượng rất bé |
tiếng Việt | vie-000 | luống rau |
tiếng Việt | vie-000 | lượng rẽ nước |
tiếng Việt | vie-000 | lượng rơi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | lượng rượu rót thêm |
tiếng Việt | vie-000 | lượng rượu trong máu |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng sắc |
tiếng Việt | vie-000 | lượng số |
tiếng Việt | vie-000 | lượng sợi con suốt |
tiếng Việt | vie-000 | Lương Sơn |
tiếng Việt | vie-000 | Lương Sơn Bá - Chúc Anh Đài |
tiếng Việt | vie-000 | lượng sữa |
tiếng Việt | vie-000 | lượng sữa vắt |
tiếng Việt | vie-000 | lượng sữa vắt được |
tiếng Việt | vie-000 | lượng sức |
tiếng Việt | vie-000 | lương tâm |
tiếng Việt | vie-000 | Lương tâm doanh nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | Lương tâm hợp doanh |
tiếng Việt | vie-000 | lượng tăng |
tiếng Việt | vie-000 | lương tháng |
tiếng Việt | vie-000 | lương thảo |
tiếng Việt | vie-000 | lương thấp |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng thê |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng thể |
tiếng Việt | vie-000 | lượng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | lượng thêm vào |
tiếng Việt | vie-000 | lương thì |
tiếng Việt | vie-000 | lương thiện |
tiếng Việt | vie-000 | lượng thiếu hụt |
tiếng Việt | vie-000 | lượng thốc nạp |
tiếng Việt | vie-000 | lượng thứ |
tiếng Việt | vie-000 | lương thuần |
tiếng Việt | vie-000 | lương thực |
tiếng Việt | vie-000 | lương thực cung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | lương thực trời cho |
tiếng Việt | vie-000 | lượng thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng tiêm |
tiếng Việt | vie-000 | Luồng tiền |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng tiện |
tiếng Việt | vie-000 | lương tiền ăn đường |
tiếng Việt | vie-000 | Luồng tiền chiết khấu |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng tiết côn |
tiếng Việt | vie-000 | lượng tiêu thụ |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng tính |
tiếng Việt | vie-000 | lượng tình |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng tính sóng-hạt |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng toàn |
tiếng Việt | vie-000 | lương tối thiểu |
tiếng Việt | vie-000 | lượng tràn ra |
tiếng Việt | vie-000 | lương tri |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng trị |
tiếng Việt | vie-000 | lương tri chất phác |
tiếng Việt | vie-000 | Lương Triều Vỹ |
tiếng Việt | vie-000 | luống trồng nấm |
tiếng Việt | vie-000 | lượng trữ |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng trục |
tiếng Việt | vie-000 | lượng trung bình |
tiếng Việt | vie-000 | lường trước |
tiếng Việt | vie-000 | luồng từ |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng tự |
tiếng Việt | vie-000 | lượng tử |
tiếng Việt | vie-000 | lượng tử hoá |
tiếng Việt | vie-000 | lượng tử hóa |
tiếng Việt | vie-000 | lượng tử năng lượng |
tiếng Việt | vie-000 | luống tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | lượng tưới |
tiếng Việt | vie-000 | luông tuồng |
tiếng Việt | vie-000 | luổng tuồng |
tiếng Việt | vie-000 | lương tướng |
tiếng Việt | vie-000 | luồng tư tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | lượng tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | lượng tuyết rơi |
tiếng Việt | vie-000 | lượng tử điện từ |
napulitano | nap-000 | luongu |
tiếng Việt | vie-000 | luống ủ |
palermitano | scn-001 | lùongu |
tiếng Việt | vie-000 | Lưỡng viện |
tiếng Việt | vie-000 | lương viên |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng viện |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng viện chế |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng viện chế độ |
tiếng Việt | vie-000 | lượng vô hạn |
tiếng Việt | vie-000 | lương vũ |
tiếng Việt | vie-000 | Lương vừa đủ sống |
tiếng Việt | vie-000 | lướng vướng |
tiếng Việt | vie-000 | Lương Vũ Sinh |
tiếng Việt | vie-000 | lượng xả nước |
tiếng Việt | vie-000 | lương y |
tiếng Việt | vie-000 | lượng đáng kể |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng đao luận |
tiếng Việt | vie-000 | luống đất |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng đề đilem |
tiếng Việt | vie-000 | lượng địa |
tiếng Việt | vie-000 | luồng điện |
tiếng Việt | vie-000 | luồng điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | lượng định |
tiếng Việt | vie-000 | lượng độ |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng đoan |
tiếng Việt | vie-000 | Lưỡng độc quyền bán |
tiếng Việt | vie-000 | Lưỡng độc quyền mua |
tiếng Việt | vie-000 | lương đống |
tiếng Việt | vie-000 | lượng đong |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng đồng đều |
tiếng Việt | vie-000 | lượng đúc |
tiếng Việt | vie-000 | lượng đủ dùng |
tiếng Việt | vie-000 | lường đúng |
tiếng Việt | vie-000 | lượng đúng |
tiếng Việt | vie-000 | lường được |
occitan | oci-000 | luònh |
lengadocian | oci-003 | luònh |
Hànyǔ | cmn-003 | luóniǎn |
Deutsch | deu-000 | Luoning |
tiếng Việt | vie-000 | luôn không ổn định |
tiếng Việt | vie-000 | lượn khúc |
tiếng Việt | vie-000 | lươn khươn |
tiếng Việt | vie-000 | luồn lách |
tiếng Việt | vie-000 | lượn là là |
tiếng Việt | vie-000 | lươn lẹo |
tiếng Việt | vie-000 | lượn lờ |
tiếng Việt | vie-000 | luồn lỏi |
tiếng Việt | vie-000 | luồn lọt |
tiếng Việt | vie-000 | luồn lọt vào |
tiếng Việt | vie-000 | luôn luôn |
tiếng Việt | vie-000 | luôn luôn ám ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | luôn luôn biến sắc |
tiếng Việt | vie-000 | luôn luôn cựa quậy |
tiếng Việt | vie-000 | luôn luôn nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | luôn luôn thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | luôn luôn tiến lên |
tiếng Việt | vie-000 | luôn luôn xê dịch |
tiếng Việt | vie-000 | luôn luôn đổi chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | luôn luôn động đậy |
tiếng Việt | vie-000 | luồn lụy |
tiếng Việt | vie-000 | luôn mấy năm |
tiếng Việt | vie-000 | luôn miệng |
suomi | fin-000 | luonnallisella kuolemalla |
julevsámegiella | smj-000 | luonndo |
julevsámegiella | smj-000 | luonndodájddo |
julevsámegiella | smj-000 | luonndodieda |
julevsámegiella | smj-000 | luonndodiedalasj |
julevsámegiella | smj-000 | luonndodiedalattjat |
julevsámegiella | smj-000 | luonndodiehto |
julevsámegiella | smj-000 | luonndofáhka |
julevsámegiella | smj-000 | luonndofilosofija |
julevsámegiella | smj-000 | luonndoiellem |
julevsámegiella | smj-000 | luonndooahppo |
julevsámegiella | smj-000 | luonndoreserváhtta |
julevsámegiella | smj-000 | luonndotsuodtsa |
julevsámegiella | smj-000 | luonndovahágahttem |
suomi | fin-000 | luonne |
suomi | fin-000 | luonne- |
suomi | fin-000 | luonnehdinta |
suomi | fin-000 | luonnehditaan |
suomi | fin-000 | luonnehtia |
suomi | fin-000 | luonnehtiminen |
suomi | fin-000 | luonnekomedia |
suomi | fin-000 | luonnekuva |
suomi | fin-000 | luonnenäytelmä |
suomi | fin-000 | luonnenäyttelijä |
suomi | fin-000 | luonneosa |
suomi | fin-000 | luonnetanssit |
suomi | fin-000 | luonnetodistaja |
suomi | fin-000 | luonnetutkielma |
tiếng Việt | vie-000 | lượn ngoặt |
tiếng Việt | vie-000 | luồn nhanh |
suomi | fin-000 | luonnistaa |
suomi | fin-000 | luonnistua |
suomi | fin-000 | luonnoksen variantti |
suomi | fin-000 | luonnollinen |
suomi | fin-000 | luonnollinen anomalia |
suomi | fin-000 | luonnollinen asenne |
suomi | fin-000 | luonnollinen ehkäisy |
suomi | fin-000 | luonnollinen henkilö |
suomi | fin-000 | luonnollinen hyve |
suomi | fin-000 | luonnollinen kanta |
suomi | fin-000 | luonnollinen kauneus |
suomi | fin-000 | luonnollinen kehitys |
suomi | fin-000 | luonnollinen kieli |
suomi | fin-000 | luonnollinen lannoite |
suomi | fin-000 | luonnollinen logaritmi |
suomi | fin-000 | luonnollinen lopputulos |
suomi | fin-000 | Luonnollinen luku |
suomi | fin-000 | luonnollinen luku |
suomi | fin-000 | luonnollinen luokka |
suomi | fin-000 | luonnollinen muoto |
suomi | fin-000 | luonnollinen normi |
suomi | fin-000 | luonnollinen peite |
suomi | fin-000 | luonnollinen perijä |
suomi | fin-000 | luonnollinen prosessi |
suomi | fin-000 | luonnollinen ratkaisu |
suomi | fin-000 | luonnollinen satelliitti |
suomi | fin-000 | luonnollinen seuraus |
suomi | fin-000 | luonnollinen siitosvalinta |
suomi | fin-000 | luonnollinen tarve |
suomi | fin-000 | luonnollinen teologia |
suomi | fin-000 | luonnollinen työttömyysaste |
suomi | fin-000 | luonnollinen vähennys |
suomi | fin-000 | luonnollinen valinta |
suomi | fin-000 | luonnollisella kielellä tehtävä haku |
suomi | fin-000 | luonnollisen henkilön tulovero |
suomi | fin-000 | luonnollisen kielen käsittelijä |
suomi | fin-000 | luonnollisen kielen käsittely |
suomi | fin-000 | luonnollisen kielen mukainen haku |
suomi | fin-000 | luonnollisen kielen ymmärtäminen |
suomi | fin-000 | luonnollisen kokoinen |