dansk | dan-000 | Manhattan Project |
English | eng-000 | Manhattan Project |
bosanski | bos-000 | Manhattan project |
Nederlands | nld-000 | Manhattanproject |
English | eng-000 | manhattan project |
Deutsch | deu-000 | Manhattan-Projekt |
svenska | swe-000 | Manhattanprojektet |
suomi | fin-000 | Manhattan-projekti |
Türkçe | tur-000 | Manhattan Projesi |
bokmål | nob-000 | Manhattanprosjektet |
English | eng-000 | Manhattan Rebellion |
English | eng-000 | Manhattan Regional Airport |
lengua lumbarda | lmo-000 | Manhattan Regional Airport |
English | eng-000 | Manhattan School of Music |
français | fra-000 | Manhattan School of Music |
English | eng-000 | manhattan silver |
Deutsch | deu-000 | Manhattan Skyline |
English | eng-000 | Manhattan Skyline |
français | fra-000 | Manhattan Skyline |
italiano | ita-000 | Manhattan Skyline |
Nederlands | nld-000 | Manhattan Skyline |
bokmål | nob-000 | Manhattan Skyline |
español | spa-000 | Manhattan Skyline |
magyar | hun-000 | Manhattan-terv |
English | eng-000 | Manhattantown |
français | fra-000 | Manhattantown |
Deutsch | deu-000 | Manhattan Transfer |
English | eng-000 | Manhattan Transfer |
suomi | fin-000 | Manhattan Transfer |
français | fra-000 | Manhattan Transfer |
italiano | ita-000 | Manhattan Transfer |
español | spa-000 | Manhattan Transfer |
English | eng-000 | Manhattan Valley |
français | fra-000 | Manhattan Valley |
íslenska | isl-000 | Manhattan-verkefnið |
English | eng-000 | Manhattanville |
français | fra-000 | Manhattanville |
Deutsch | deu-000 | man hätte denken können |
English | eng-000 | Manhatten |
Nung | nut-000 | man hau |
tiếng Việt | vie-000 | mận hậu |
English | eng-000 | man-haur |
svenska | swe-000 | månhav |
brezhoneg | bre-000 | Manhay |
Deutsch | deu-000 | Manhay |
English | eng-000 | Manhay |
Esperanto | epo-000 | Manhay |
français | fra-000 | Manhay |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Manhay |
Nederlands | nld-000 | Manhay |
português | por-000 | Manhay |
Volapük | vol-000 | Manhay |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh bạo |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh bát |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh bể |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh bom |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh bớt |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh buồm |
tiếng Việt | vie-000 | mãnh cầm |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh cánh |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh cắt |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh cắt ra |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh cấy |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh chai |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh che cằm |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh che cổ |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh che lỗ khóa |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh chêm |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh che mặt |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh chèn |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh che ngực |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh che tai |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh che tay |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh che trán |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh che vai |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh chi ức ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh con |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh cộng |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh còn lại |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh dạ |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh da chó |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh dài |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh dạn |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh dần |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh dạn hn |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh dạn lên |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh dẻ |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh dẹt |
Yolŋu-matha | dhg-000 | manhdhak |
Yolŋu-matha | dhg-000 | manhdhakŋaniŋ |
Yolŋu-matha | dhg-000 | manhdhapiḏi |
Yolŋu-matha | dhg-000 | manhdhapiḏiʼ |
Yolŋu-matha | dhg-000 | manhdhulpa |
Kalmyk | xal-001 | manhdur |
lingaedje walon | wln-000 | Manhé |
English | eng-000 | manhead |
chiShona | sna-000 | manhede |
tiếng Việt | vie-000 | ma-nhê-di |
chiShona | sna-000 | manhedzwa |
English | eng-000 | Manheim |
Nederlands | nld-000 | Manheim |
português | por-000 | Manheim |
Volapük | vol-000 | Manheim |
latviešu | lvs-000 | Manheima |
lietuvių | lit-000 | Manheimas |
latviešu | lvs-000 | Manheimas "Adler" |
português | por-000 | manheirar |
Esperanto | epo-000 | Manhejmo |
Brithenig | bzt-000 | manhell |
English | eng-000 | manhelper |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | manhenchakua tsïriku |
chiShona | sna-000 | manhenda |
Hànyǔ | cmn-003 | mán hèng |
Hànyǔ | cmn-003 | mánhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | mán hèng bào nüè |
Hànyǔ | cmn-003 | mán hèng wú lǐ |
English | eng-000 | Manhente |
português | por-000 | Manhente |
Oksapmin | opm-000 | manhepät |
Hànyǔ | cmn-003 | màn hé pǔ zī |
chiShona | sna-000 | manheru |
chiShona | sna-000 | manheruko |
latviešu | lvs-000 | Manhetenas projekts |
lietuvių | lit-000 | Manheteno projektas |
tiếng Việt | vie-000 | Manhêtit |
tiếng Việt | vie-000 | manhetit |
tiếng Việt | vie-000 | manhêtit |
tiếng Việt | vie-000 | Manhêtô |
tiếng Việt | vie-000 | manhetô |
tiếng Việt | vie-000 | manhêto |
tiếng Việt | vie-000 | manhêtô |
tiếng Việt | vie-000 | manheton |
tiếng Việt | vie-000 | manhêtôphôn |
occitan | oci-000 | manhetoscòp |
tiếng Việt | vie-000 | manhetron |
azərbaycanca | azj-000 | Manhettan Layihəsi |
azərbaycanca | azj-000 | Manhetten |
Gwóngdūng wá | yue-008 | Mānhēungfōdáu |
Gwóngdūng wá | yue-008 | Mānhēungwā |
chiShona | sna-000 | manheza |
tiếng Việt | vie-000 | manhêzi |
tiếng Việt | vie-000 | manhêzi oxyt |
ʔanhpün tzame | zoh-000 | manhga |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh gấp đôi |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh gãy |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh ghép |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh giằm |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh giáp che đùi |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh giấy |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh giẻ |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | manh giông |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | manhgiq |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh gốc hàm |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh gốc môi trước |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh gốc ức |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh gỗ hình nêm |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh gốm |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh gỗ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh gỗ đỡ rầm |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh gỗ đựng vữa |
ʔanhpün tzame | zoh-000 | manhgu |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh hạ |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh hạt cacao nghiền |
tiếng Việt | vie-000 | mãnh hổ |
tiếng Việt | vie-000 | Mạnh Hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh hơn |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh hơn |
tiếng Việt | vie-000 | Mã-nhĩ-ba |
Tagalog | tgl-000 | manhid |
Wikang Filipino | fil-000 | manhíd |
Deutsch | deu-000 | Manhigh |
English | eng-000 | man higher up |
English | eng-000 | Manhigut Yehudit |
chiShona | sna-000 | manhikatika |
Deutsch | deu-000 | man hilft sich gegenseitig z. beidseitigen Vorteil |
chiShona | sna-000 | manhimbwa |
English | eng-000 | man himself |
Urin Buliwya | quh-000 | -man hinaqa |
Chanka rimay | quy-000 | -man hinaqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | -man hinaqa |
tiếng Việt | vie-000 | màn hình |
tiếng Việt | vie-000 | màn hình hiển thị |
tiếng Việt | vie-000 | màn hình lưu ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | màn hình màu |
tiếng Việt | vie-000 | màn hình điện tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | màn hình điện từ |
tiếng Việt | vie-000 | màn hình đồ họa |
chiShona | sna-000 | manhinzvi |
Lingwa de Planeta | art-287 | man-hiran |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh kề trán |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh kha |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh khảnh |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh khảnh |
tiếng Việt | vie-000 | mánh khée |
tiếng Việt | vie-000 | mánh khoé |
tiếng Việt | vie-000 | mánh khóe |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh khoẻ |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh khỏe |
tiếng Việt | vie-000 | mánh khóe ám muội |
tiếng Việt | vie-000 | mánh khóe chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | mánh khoé gian dối |
tiếng Việt | vie-000 | mánh khóe gian lận |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh khỏe hơn |
tiếng Việt | vie-000 | mánh khóe lật lọng |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh khỏe lên |
tiếng Việt | vie-000 | mánh khoé lừa bịp |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh khỏe ra |
tiếng Việt | vie-000 | mánh khóe thầy kiện |
tiếng Việt | vie-000 | mánh khóe thoát thân |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh kim loại tròn |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh kim loại vụn |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh kính |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh kính hình thoi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | man-hla |
Bisu | bzi-000 | manhla |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh là ẩm |
Duhlian ṭawng | lus-000 | man-hlana |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh lên |
tiếng Việt | vie-000 | mãnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | mánh lới |
tiếng Việt | vie-000 | mánh lới nhà nghề |
tiếng Việt | vie-000 | Mãnh long quá giang |
tiếng Việt | vie-000 | mãnh lực |
tiếng Việt | vie-000 | mánh lưới |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh mà cao |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh mai |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh mài thủy tinh |
tiếng Việt | vie-000 | mành mành |
tiếng Việt | vie-000 | mành mành cửa sổ |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh mẻ |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh miệng |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh miếng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | manh mối |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh mồm |
tiếng Việt | vie-000 | manh mún |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh nát cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh nêm |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh ngói |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | manh nha |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh như chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh nổ |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh nương rào kín |
chiShona | sna-000 | manho |
tiếng Việt | vie-000 | mạn họa |
tiếng Việt | vie-000 | mạn hỏa |
tiếng Việt | vie-000 | màn hoả mù |
tiếng Việt | vie-000 | man hoành |
Chamoru | cha-000 | manhoben |
Nederlands | nld-000 | manhoer |
English | eng-000 | man hoist |
chiShona | sna-000 | manhoko |
English | eng-000 | man hole |
English | eng-000 | man-hole |
Universal Networking Language | art-253 | manhole |
English | eng-000 | manhole |
English | eng-000 | manhole boltedmanhole |
English | eng-000 | manhole chamber |
English | eng-000 | manhole chimney |
English | eng-000 | manhole coaming |
English | eng-000 | man-hole cover |
English | eng-000 | manhole cover |
English | eng-000 | manhole cover frame |
English | eng-000 | manhole covering |
English | eng-000 | manhole dog |
English | eng-000 | manhole door |
English | eng-000 | manhole frame |
English | eng-000 | manhole head |
Universal Networking Language | art-253 | manhole(icl>hole>thing) |
English | eng-000 | man-hole opening |
English | eng-000 | manhole plate |
English | eng-000 | manhole ring |
English | eng-000 | manhole rings |
English | eng-000 | manholes |
English | eng-000 | manhole size |
English | eng-000 | manhole step |
English | eng-000 | manhole step irons |
English | eng-000 | manhole steps |
English | eng-000 | manhole transformer |
English | eng-000 | manhole with convex cover |
English | eng-000 | manhole with hanging cover |
English | eng-000 | manhole with rotatable cover |
English | eng-000 | manhole with sight glass |
biełaruskaja łacinka | bel-002 | manholskaja |
chiShona | sna-000 | manhombwe |
Hànyǔ | cmn-003 | màn hóng |
Hànyǔ | cmn-003 | mán hǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | mánhǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | mǎn hóng |
English | eng-000 | manhood |