Mapudungun | arn-000 | ngangduam |
Kaba | ksp-000 | NgaNge |
Pende | pem-000 | ngange |
Bangi | bni-000 | ngãngë |
Taveta | tvs-000 | ngʼangʼe |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngangea |
Ngangea | nyp-000 | Ngangea |
Ndao | nfa-000 | ngangeʼa |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Ngangea-So |
Ndao | nfa-000 | ngangee |
Ndao | nfa-000 | ngangee madhera |
Bangi | bni-000 | ngãngʼê ka |
Silozi | loz-000 | -ngangela |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngangela |
Ngangela | nba-000 | Ngangela |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Ngangela-Nyemba |
Bangi | bni-000 | ngãngʼê likutu |
Bangi | bni-000 | ngangʼê mino |
Oksapmin | opm-000 | ngangerpät |
Silozi | loz-000 | ngangezi |
Bayungu | bxj-000 | ngangga~ |
wemba-wemba | xww-000 | nganggʼabrel |
wemba-wemba | xww-000 | nganggʼabrrel |
Wagiman | waq-000 | nganggajan |
Bayungu | bxj-000 | nganggarnu |
Dhalandji | dhl-000 | nganggarnu |
tiếng Việt | vie-000 | ngang giá |
tiếng Việt | vie-000 | Ngang giá lãi suất |
Yuwaalayaay | kld-002 | nganggil |
Panytyima | pnw-000 | nganggulba |
Alawa | alh-000 | ngangguluda |
bahasa Indonesia | ind-000 | nganggur |
tiếng Việt | vie-000 | ngang hàng |
tiếng Việt | vie-000 | ngang hàng với |
tiếng Việt | vie-000 | ngả nghiêng |
Deg Xinag | ing-000 | nganʼ ghisr |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | nganʼ ghisr |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | nganʼ ghisr |
français | fra-000 | Ngang hovei |
Gurindji | gue-000 | Ngangi |
Gamilaraay | kld-000 | ngan.gi |
Yuwaalayaay | kld-002 | ngan.gi |
Gĩkũyũ | kik-000 | ngangi |
Kriol | rop-000 | ngangi |
Tharaka | thk-000 | ngangi |
Tharaka | thk-000 | ngangʼi |
Kamba Kitui | kam-001 | ngʼangi |
Chuka | cuh-000 | ngʼangʼi |
Kĩembu | ebu-000 | ngʼangʼi |
Kĩkamba | kam-000 | ngʼangʼi |
Meruimenti | rwk-001 | ngʼangʼi |
Merutig | rwk-002 | ngʼangʼi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngangikarangurr |
English | eng-000 | Ngangikurunggurr |
français | fra-000 | ngangikurunggurr |
Silozi | loz-000 | ngangila |
Silozi | loz-000 | nga-ngile |
Deg Xinag | ing-000 | nganʼ gilegiq |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | nganʼ gilegiq |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | nganʼ gilegiq |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngan’gimerri |
Wagiman | waq-000 | ngangirdal |
Silozi | loz-000 | -ngangisa |
Silozi | loz-000 | ngangisize |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Ngangi-Tjemerri |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngangi-Tjemerri |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Ngan'gityemerri |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Ngan'gityemerri |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Ngan'gityemerri |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Ngan’gityemerri |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngan’gityemerri |
Bariai | bch-000 | ngangiu |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn giữ |
Netela | lui-001 | ngangíwmal |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Ngangi-Wumeri |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngangi-Wumeri |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngan’giwumirri |
Jiwarli | dze-000 | ngangka |
Nyamal | nly-000 | ngangka |
Kariyarra | vka-000 | ngangka |
Kaurna | zku-000 | ngangka |
Yulparidja | mpj-001 | ngangkali |
Pitjantjatjara | pjt-000 | ngangkali |
Putijarra | mpj-005 | ngangkangangka |
Putijarra | mpj-005 | Ngangkari |
Kariyarra | vka-000 | ngangkari |
Mantjiltjara | mpj-002 | ngangkarli |
Warnman | wbt-000 | ngangkarli |
Jiwarli | dze-000 | ngangkarnu |
Kaurna | zku-000 | ngangkarte |
Gurindji | gue-000 | ngangkayi |
Sakata | skt-000 | ngangkfun |
Nyangumarta | nna-000 | ngangki |
Kaurna | zku-000 | ngangki |
Kaurna | zku-000 | ngangkibinna |
Kaurna | zku-000 | ngangkimeyu |
Kaurna | zku-000 | ngangkimunto |
Kaurna | zku-000 | ngangkitta |
Kaurna | zku-000 | ngangkiwadli |
Kaurna | zku-000 | ngangki wattewattingga tauarendi |
Kaurna | zku-000 | ngangko |
Nyamal | nly-000 | ngangku |
Putijarra | mpj-005 | ngangkulkunta |
Yulparidja | mpj-001 | ngangkunin |
Gurindji | gue-000 | ngangkunu |
Nyangumarta | nna-000 | ngangkurl |
Nyangumarta | nna-000 | ngangkurli |
Nyangumarta | nna-000 | ngangkurl jini |
Mantjiltjara | mpj-002 | ngangkurni |
Martu Wangka | mpj-003 | ngangkurni |
tiếng Việt | vie-000 | ngáng lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngẩng ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | ngẩng lên |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | nganglis |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | nganglis |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ngang lo |
tiếng Việt | vie-000 | ngẩng mặt |
tiếng Việt | vie-000 | ngáng miệng |
tiếng Việt | vie-000 | ngang ngang |
tiếng Việt | vie-000 | ngang ngạng |
tiếng Việt | vie-000 | ngang ngạnh |
tiếng Việt | vie-000 | ngang nghạnh |
tiếng Việt | vie-000 | ngẳng nghiu |
tiếng Việt | vie-000 | ngang ngổ |
tiếng Việt | vie-000 | ngang ngửa |
tiếng Việt | vie-000 | ngang ngược |
tiếng Việt | vie-000 | ngang nhau |
tiếng Việt | vie-000 | ngang nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | ngang như |
tiếng Việt | vie-000 | ngang như cua |
tiếng Việt | vie-000 | ngang nối |
Gorontalo | gor-000 | ngango |
Na | kwv-001 | ngàngō |
Mòkpè | bri-000 | ǹgàngò |
tiếng Việt | vie-000 | ngã ngồi |
Bangi | bni-000 | ngangöla |
Bangi | bni-000 | ngangöla mine |
Bangi | bni-000 | ngangöla miss |
Bangi | bni-000 | nga ngõli |
tiếng Việt | vie-000 | ngả ngốn |
tiếng Việt | vie-000 | ngả ngớn |
tiếng Việt | vie-000 | ngắn gọn |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngangoulou |
tiếng Việt | vie-000 | ngang phè |
tiếng Việt | vie-000 | ngang phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | ngang qua |
tiếng Việt | vie-000 | ngang qua trước mặt |
tiếng Việt | vie-000 | ngang quyền như |
Salayar | sly-000 | ngangre |
bod skad | bod-001 | ngang rgyud ring po |
tiếng Việt | vie-000 | Ngàng rộng cẳng |
basa Sunda | sun-000 | ngangseu |
tiếng Việt | vie-000 | ngang số đại biểu |
tiếng Việt | vie-000 | ngang sức |
tiếng Việt | vie-000 | ngang sức ngang tài |
English | eng-000 | N-gang switch |
tiếng Việt | vie-000 | ngang tai |
tiếng Việt | vie-000 | ngang tài ngang sức |
tiếng Việt | vie-000 | ngang tài ngang đức |
tiếng Việt | vie-000 | ngang tầm |
tiếng Việt | vie-000 | ngang tầm với |
Ketengban | xte-000 | ngangtan |
tiếng Việt | vie-000 | ngang tàng |
tiếng Việt | vie-000 | ngang tắt |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ngang-te |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ngang-tê |
Bangi | bni-000 | ngãngtê e wãkã |
Bangi | bni-000 | ngãngtê List nga |
tiếng Việt | vie-000 | ngang thắt lưng |
tiếng Việt | vie-000 | ngang thủ |
tiếng Việt | vie-000 | ngang trái |
tiếng Việt | vie-000 | ngáng trở |
Kambera | xbr-000 | ngangu |
Jñatio | maz-000 | ngangú |
Na | kwv-001 | ngángù |
tiếng Việt | vie-000 | ngã ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | ngã ngửa |
tiếng Việt | vie-000 | ngã ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | ngã ngửa ra |
Bangi | bni-000 | ngangubana |
Nunggubuyu | nuy-000 | -ngangudhaga- |
Alawa | alh-000 | ngangug |
Silozi | loz-000 | -nganguiiss |
Yulparidja | mpj-001 | ngangujarra lalkalalka |
Silozi | loz-000 | -nganguka |
Silozi | loz-000 | ngangukile |
Silozi | loz-000 | -ngangula |
Silozi | loz-000 | ngangula |
Waanyi | wny-000 | ngangulbuwarra |
Silozi | loz-000 | ngangulezi |
Silozi | loz-000 | ngang-ulisize |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngangulu |
tiếng Việt | vie-000 | ngả người |
Nyangumarta | nna-000 | nganʼgura |
Kuria | kuj-000 | ngʼangʼura |
wemba-wemba | xww-000 | **nganguri |
Silozi | loz-000 | -nganguta |
Alawa | alh-000 | nganguyarr |
Silozi | loz-000 | nganguzi |
tiếng Việt | vie-000 | ngang vai |
tiếng Việt | vie-000 | ngang với |
Bangi | bni-000 | ngangwa |
Luba-Lulua | lua-000 | ngangwa |
tiếng Việt | vie-000 | ngẩng đầu lên |
tiếng Việt | vie-000 | ngang điểm |
tiếng Việt | vie-000 | ngang điểm đối thủ |
Proto-Bantu | bnt-000 | -ngangɔ |
Monjombo | moj-000 | nga ngɔ̀ |
Ngambay | sba-000 | ngaːngəː |
Làgà | lap-000 | ngàngɨ̄ |
Bediondo | bjv-000 | ngāngɨ̄ |
ɓē-bɔ̀tì̵ | bjv-001 | ngāngɨ̄ |
Gor | gqr-000 | ngāngɨ̄ |
Làgà | lap-000 | ngāngɨ̄ |
tiếng Việt | vie-000 | Ngành |
tiếng Việt | vie-000 | ngành |
tiếng Việt | vie-000 | ngạnh |
tiếng Việt | vie-000 | ngảnh |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân Hà |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hà |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | nganha |
Paakantyi | drl-000 | nganha |
Kurnu | drl-003 | nganha |
Gamilaraay | kld-000 | nganha |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nganha |
Yuwaalayaay | kld-002 | nganha |
Nhirrpi | ynd-001 | nganha |
tiếng Việt | vie-000 | ngân hà |
tiếng Việt | vie-000 | Ngắn hạn |
tiếng Việt | vie-000 | ngân hán |
tiếng Việt | vie-000 | ngắn hạn |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng |
tiếng Việt | vie-000 | ngân hàng |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng Anh |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng công nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng Consortium |
tiếng Việt | vie-000 | ngân hàng dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng dự trữ liên bang Atlanta |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng dự trữ liên bang Boston |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng dự trữ liên bang Cleveland |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng dự trữ liên bang Dallas |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng dự trữ liên bang Kansas City |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng dự trữ liên bang Philadelphia |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng dự trữ liên bang Richmond |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng dự trữ liên bang St Louis |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng Grameen |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng Hoa Kỳ.ex |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng Indonesia |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng nhà buôn |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng nhận trả |
tiếng Việt | vie-000 | ngân hàng nhà nước |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng Nhật Bản |
tiếng Việt | vie-000 | ngân hàng ở tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng Phát triển châu Á |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng quốc gia |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng Quốc gia Campuchia |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng Thái Lan |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng Thanh toán Quốc tế |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng thế giới |
tiếng Việt | vie-000 | ngân hàng tiết kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng Trung ương |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng trung ương |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng Trung ương Châu Âu |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng Trung ương Myanma |
Burduna | bxn-000 | nganhangu |
tiếng Việt | vie-000 | Ngân hàng Đài Loan |
tiếng Việt | vie-000 | ngân hàng địa ốc |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn hành lý |
tiếng Việt | vie-000 | ngã nhào |
Ngarinyeri | nay-000 | nganhari |
tiếng Việt | vie-000 | ngành buôn bán |
tiếng Việt | vie-000 | ngành chăn nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | ngành chăn nuôi cừu |
tiếng Việt | vie-000 | ngạnh chi |
tiếng Việt | vie-000 | ngành chuyên khoa |
tiếng Việt | vie-000 | ngành chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | ngảnh cổ |
tiếng Việt | vie-000 | Ngành công nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | ngành dân chính |
tiếng Việt | vie-000 | Ngành dẫn đầu |
tiếng Việt | vie-000 | ngành dạy |
tiếng Việt | vie-000 | Ngành Dây gắm |
tiếng Việt | vie-000 | ngành dệt |
Guguyimidjir | kky-000 | nganhdhaar |
tiếng Việt | vie-000 | ngành giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | ngành giun giẹp |
tiếng Việt | vie-000 | ngành hài kịch |
tiếng Việt | vie-000 | - Ngành hàng hải |
tiếng Việt | vie-000 | ngành hàng hải |
tiếng Việt | vie-000 | ngành hàng không |
tiếng Việt | vie-000 | ngành hạt kín |
tiếng Việt | vie-000 | ngành hạt trần |
tiếng Việt | vie-000 | ngành hậu cần |
tiếng Việt | vie-000 | ngành hoá học |