Gamilaraay | kld-000 | ngawurr |
Yuwaalayaay | kld-002 | ngawurr |
Gurindji | gue-000 | ngawurraka |
Gurindji | gue-000 | Ngawurrakala |
Gurindji | gue-000 | ngawurrara |
Alawa | alh-000 | ngawurr-arrganya |
Alawa | alh-000 | ngawurr-enejilunu |
Alawa | alh-000 | ngawurr-enu |
Gayardilt | gyd-000 | ngawurrija |
Alawa | alh-000 | ngawurr-narla |
Warnman | wbt-000 | ngawurru |
Burduna | bxn-000 | ngawuru |
Gurindji | gue-000 | ngawututu |
Gurindji | gue-000 | ngawututu manana |
Gayardilt | gyd-000 | ngawuuja |
Yulparidja | mpj-001 | ngawuwarra |
Akha | ahk-000 | ngawv ghkehxv urh |
Akha | ahk-000 | ngawv pyawf |
Akha | ahk-000 | ngawv rgauhv urh |
Akha | ahk-000 | ngawv urh |
Banda-Bambari | liy-000 | ngawɨ |
Nuo su | iii-001 | ngax |
Taroko | trv-000 | ngax |
Obaa | mdt-005 | Ngaxa |
Oyuomi Mbama | mdt-008 | Ngaxa |
Oyuomi Tcherre | mdt-009 | Ngaxa |
Yaba Mbeti | mdt-010 | Ngaxa |
Mbédé—Gabon | mdt-011 | Ngaxa |
Jaku | jku-000 | ń-gáxà |
tiếng Việt | vie-000 | ngã xệp |
Hñähñu | ote-000 | ngaxte |
Cha7³¹ tinyan³ | ctz-000 | ngaxtikwi³⁰ |
tiếng Việt | vie-000 | ngã xuống |
tiếng Việt | vie-000 | ngả xuống |
tiếng Việt | vie-000 | ngã xuống đất |
Burarra | bvr-000 | -ngay |
tiếng Việt | vie-000 | Ngày |
Na’vi | art-011 | ngay |
Biat | cmo-000 | ngay |
Halang | hal-000 | ngay |
Ibatan | ivb-000 | ngay |
Jeh | jeh-000 | ngay |
Gamilaraay | kld-000 | ngay |
Yuwaaliyaay | kld-001 | ngay |
Yuwaalayaay | kld-002 | ngay |
Koyraboro senni | ses-000 | ngay |
Yami | tao-000 | ngay |
tiếng Việt | vie-000 | ngay |
tiếng Việt | vie-000 | ngay! |
tiếng Việt | vie-000 | ngày |
Na | kwv-001 | ngàȳ |
tiếng Việt | vie-000 | ngáy |
ɓē-bɔ̀tì̵ | bjv-001 | ngá̰y |
Daba | dbq-000 | ngá̰y |
Gor | gqr-000 | ngá̰y |
Gulay | gvl-000 | ngá̰y |
Kaba | ksp-000 | ngá̰y |
Sàŗ̄ | mwm-000 | ngá̰y |
Nàr | mwm-001 | ngá̰y |
Mbai | myb-000 | ngá̰y |
ngàm̄ | nmc-000 | ngá̰y |
Tel | nmc-001 | ngá̰y |
tiếng Việt | vie-000 | ngây |
tiếng Việt | vie-000 | ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | ngầy |
tiếng Việt | vie-000 | ngậy |
mere | meq-000 | ñgay |
Glottocode | art-327 | ngay1241 |
Glottocode | art-327 | ngay1242 |
tiếng Việt | vie-000 | ngày 23 tháng 12 |
tiếng Việt | vie-000 | ngày 28 - 12 |
Ayapathu | ayd-000 | ngaya |
Bongo | bot-000 | ngaya |
Burduna | bxn-000 | ngaya |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | ngaya |
Gurindji | gue-000 | ngaya |
Gamilaraay | kld-000 | ngaya |
Yuwaaliyaay | kld-001 | ngaya |
Yuwaalayaay | kld-002 | ngaya |
Luguru | ruf-000 | ngaya |
Chiquihuitlan | maq-000 | ng~aya* |
Bangi | bni-000 | ngãya |
Ikalanga | kck-000 | ngʼaya |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | ngaya-an |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | ngayaan |
Fulfulde | fub-000 | ngayaandi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngayaba |
Gamilaraay | kld-000 | ngayaga |
Yuwaaliyaay | kld-001 | ngayaga |
Yuwaalayaay | kld-002 | ngayaga |
Yuwaaliyaay | kld-001 | ngayagay |
Cha7³¹ tinyan³ | ctz-000 | ngayako³ |
Cha7³¹ tinyan³ | ctz-000 | ngayakwen³¹ |
Cha7³¹ tinyan³ | ctz-000 | ngayakwen³² |
Burduna | bxn-000 | ngayal |
Bade | bde-000 | ǹgayàm |
Burarra | bvr-000 | ngayama |
Gayardilt | gyd-000 | ngayamaja |
Gayardilt | gyd-000 | ngayamatha |
Gayardilt | gyd-000 | ngayamathutha |
Burarra | bvr-000 | ngayama wengga |
Surigaonon | sgd-000 | ngayan |
Sediq | trv-004 | ngayan |
Silozi | loz-000 | -ngayana |
Gurindji | gue-000 | ngayanana |
Silozi | loz-000 | -ngayana-ngayana |
Silozi | loz-000 | ngayana-ngayani |
tiếng Việt | vie-000 | ngày ăn chay |
Kaurna | zku-000 | ngayandi |
Silozi | loz-000 | -ngayanela |
Silozi | loz-000 | ngayanezi |
Burarra | bvr-000 | -ngayanga |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | ngayang-a |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | ngayang-a |
Gayardilt | gyd-000 | ngayangaya |
Gayardilt | gyd-000 | ngayangayawatha |
Central Bontok | lbk-000 | ngayangʼqa |
Silozi | loz-000 | ngayani |
Silozi | loz-000 | ngayanile |
Silozi | loz-000 | -ngayanisa ngayanisize |
tiếng Việt | vie-000 | Ngày ANZAC |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Ngayarda |
Kaurna | zku-000 | ngayarendi |
Gayardilt | gyd-000 | ngayarndathu |
Wilyakali | drl-007 | ngayarra |
Yuwaaliyaay | kld-001 | ngayarray |
Ngayarta | aus-054 | Ngayarta |
Nyamal | nly-000 | ngayarta |
Nyangumarta | nna-000 | ngayarta |
Warnman | wbt-000 | ngayarta |
Nyangumarta | nna-000 | ngayarta jarrinyi |
Warnman | wbt-000 | ngayartajinganyi |
Nyangumarta | nna-000 | ngayarta jini |
Warnman | wbt-000 | ngayartajunganyi |
Warnman | wbt-000 | Ngayartakujarra |
Cha7³¹ tinyan³ | ctz-000 | ngayata |
Cha7³¹ tinyan³ | ctz-000 | ngayati7³ |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngayawang |
Gurindji | gue-000 | ngayawiyawi |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Ngayawung |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Ngayawung |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Ngayawung |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Ngayawung |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngayawung |
Ngayawung | aus-030 | Ngayawung |
English | eng-000 | Ngayawung |
Kimachame | jmc-000 | ngayaya |
Kihorombo | rof-000 | ngayaya |
chiCheŵa | nya-000 | ngayaye |
Gamilaraay | kld-000 | ngaybaan |
tiếng Việt | vie-000 | ngày ba mươi |
tiếng Việt | vie-000 | ngay bây giờ |
tiếng Việt | vie-000 | ngay bên |
tiếng Việt | vie-000 | ngay bên cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | ngày bị giam |
Burarra | bvr-000 | ngayburrgugu |
Burarra | bvr-000 | -ngayburrpa |
Burarra | bvr-000 | ngayburrpa |
Burarra | bvr-000 | ngayburrpa nyiburr-bena |
Burarra | bvr-000 | ngayburrpa nyiburr-werra |
tiếng Việt | vie-000 | ngay cả |
tiếng Việt | vie-000 | ngày càng |
tiếng Việt | vie-000 | ngày càng lớn |
tiếng Việt | vie-000 | ngày càng phát huy |
tiếng Việt | vie-000 | ngày càng tăng |
tiếng Việt | vie-000 | ngày càng tăng liều |
tiếng Việt | vie-000 | ngay cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | ngày cá tháng tư |
tiếng Việt | vie-000 | ngày chí |
tiếng Việt | vie-000 | ngày chiến thắng |
tiếng Việt | vie-000 | ngay chính giữa |
tiếng Việt | vie-000 | ngay cho là |
tiếng Việt | vie-000 | ngay cho đến |
tiếng Việt | vie-000 | ngày Chúa nhật |
tiếng Việt | vie-000 | ngày chủ nhật |
tiếng Việt | vie-000 | ngày công |
tiếng Việt | vie-000 | ngày côngl công |
tiếng Việt | vie-000 | ngày còn đi học |
tiếng Việt | vie-000 | ngày của Mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | ngày cưới |
tiếng Việt | vie-000 | ngày cuối tuần |
tiếng Việt | vie-000 | ngây dại |
Yuwaalayaay | kld-002 | ngaydju dhiyama-li |
Jelgoore | fuh-001 | ngaye |
Yaagaare | fuh-002 | ngaye |
Moosiire | fuh-004 | ngaye |
Chiquihuitlan | maq-000 | ng~aye |
Thargari | dhr-000 | ngayeri |
Alawa | alh-000 | ngaygan |
Alawa | alh-000 | ngayganji |
tiếng Việt | vie-000 | ngày gần đây nhất |
tiếng Việt | vie-000 | ngày giao chiến |
tiếng Việt | vie-000 | ngày giặt quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | ngày giỗ |
tiếng Việt | vie-000 | ngày giờ |
tiếng Việt | vie-000 | ngày giữa mùa chay |
Burarra | bvr-000 | ngaygugu |
Rengao | ren-000 | ngâyh |
tiếng Việt | vie-000 | ngày hạ chí |
tiếng Việt | vie-000 | ngày hai mươi |
tiếng Việt | vie-000 | ngay hàng thẳng lối |
tiếng Việt | vie-000 | ngày hành quân |
tiếng Việt | vie-000 | ngày hè |
tiếng Việt | vie-000 | ngày hết hạn |
tiếng Việt | vie-000 | ngày Hiền Mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | ngày học |
tiếng Việt | vie-000 | ngày hội |
tiếng Việt | vie-000 | ngày hội cành |
tiếng Việt | vie-000 | ngày hội hè |
tiếng Việt | vie-000 | ngày hội làng |
tiếng Việt | vie-000 | ngày hội linh đình |
tiếng Việt | vie-000 | ngày hội mùa |
tiếng Việt | vie-000 | ngày hội thần Xa-tuya |
tiếng Việt | vie-000 | ngày hôm kia |
tiếng Việt | vie-000 | ngày hôm nay |
tiếng Việt | vie-000 | ngày hôm qua |
tiếng Việt | vie-000 | ngày hôm sau |
tiếng Việt | vie-000 | ngày hôm sau nữa |
tiếng Việt | vie-000 | ngày hôm trước |
tiếng Việt | vie-000 | ngày huý |
Baliledo | map-005 | nga-yi |
Alawa | alh-000 | ngayi |
Paakantyi | drl-000 | ngayi |
Kurnu | drl-003 | ngayi |
Ikalanga | kck-000 | ngayi |
Yulparidja | mpj-001 | ngayi |
Nunggubuyu | nuy-000 | ngayi |
Pende | pem-000 | ngayi |
wemba-wemba | xww-000 | ngayi |
teke | teg-000 | ngàyí |
Nyamal | nly-000 | ngayika |
Yulparidja | mpj-001 | ngayikala |
Mantjiltjara | mpj-002 | ngayikarla |
Martu Wangka | mpj-003 | ngayikarla |
Putijarra | mpj-005 | ngayikarla |
Nyamal | nly-000 | ngayila |
Yuwaaliyaay | kld-001 | -ngayi-li |
Paakantyi | drl-000 | ngayilka |
Kurnu | drl-003 | ngayilka |
Nhirrpi | ynd-001 | ngayimala |
Nhirrpi | ynd-001 | ngayimarringa |
Gera | gew-000 | ngàyimi |
lingála | lin-000 | ngayi-ngayi |
lingála | lin-000 | ngayingayi |
Gurindji | gue-000 | ngayingayip karrinyana |
English | eng-000 | Nga Ying Chau |
Burduna | bxn-000 | ngayingga~ |
Nyamal | nly-000 | ngayinpa |
Gurindji | gue-000 | ngayiny |
Nyangumarta | nna-000 | ngayiny |
Nyangumarta | nna-000 | -ngayinyi |
Nyangumarta | nna-000 | ngayinykarra |
Gurindji | gue-000 | ngayip |
Gurindji | gue-000 | ngayip manana |
Jiwarli | dze-000 | ngayirlan |
Gurindji | gue-000 | ngayirr |
Gurindji | gue-000 | -ngayirra |
Gurindji | gue-000 | ngayirra |
Gurindji | gue-000 | -ngayirrang |
Gurindji | gue-000 | ngayirrany |
Gurindji | gue-000 | ngayirrap |
Gurindji | gue-000 | ngayirrap karrinyana |
Gurindji | gue-000 | ngayirrp ma- |
Masaba | myx-000 | ngʼayisa |
Gurindji | gue-000 | ngayiwa |
Alawa | alh-000 | ngayiwurr |
Yuwaaliyaay | kld-001 | -ngayi-y |
Yuwaalayaay | kld-002 | -ngayi-y |
Pular | fuf-000 | ngayka |
Jelgoore | fuh-001 | ngayka |
Yaagaare | fuh-002 | ngayka |
Moosiire | fuh-004 | ngayka |
Uyghurche | uig-001 | nʼgay kamforisi |
tiếng Việt | vie-000 | ngay khi |
tiếng Việt | vie-000 | ngày khởi hấn |
tiếng Việt | vie-000 | ngày không tính đến |
tiếng Việt | vie-000 | ngày không xét xử |
tiếng Việt | vie-000 | ngày kị |
tiếng Việt | vie-000 | Ngày kia |
tiếng Việt | vie-000 | ngày kia |
tiếng Việt | vie-000 | ngày kìa |
Ngalakan | nig-000 | ṇgaykunʔ |
tiếng Việt | vie-000 | ngày kỵ |
tiếng Việt | vie-000 | ngày kỷ niệm |
tiếng Việt | vie-000 | ngày làm việc |
tiếng Việt | vie-000 | ngày lành |
tiếng Việt | vie-000 | ngay lập tức |
tiếng Việt | vie-000 | ngày lễ |
tiếng Việt | vie-000 | ngày lễ các bà mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | ngày lễ Các Thánh |
tiếng Việt | vie-000 | ngày lễ các Thánh |
tiếng Việt | vie-000 | ngày lễ các thánh |
tiếng Việt | vie-000 | ngày lễ hằng năm |
tiếng Việt | vie-000 | ngày lễ hiện xuống |
tiếng Việt | vie-000 | ngày lễ Nô-en |
tiếng Việt | vie-000 | ngày lễ thánh Mi-sen |