tiếng Việt | vie-000 | nghề gác cổng |
tiếng Việt | vie-000 | nghề gái điếm |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ giả |
tiếng Việt | vie-000 | nghề giảng kinh |
tiếng Việt | vie-000 | nghe gián tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | nghề gỗ dát |
tiếng Việt | vie-000 | nghề gốm |
tiếng Việt | vie-000 | nghề hàn chì |
tiếng Việt | vie-000 | nghề hàng hải |
tiếng Việt | vie-000 | nghề hàng thịt |
tiếng Việt | vie-000 | nghề hàng xén |
tiếng Việt | vie-000 | nghe hết |
tiếng Việt | vie-000 | nghe hết đầu đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | nghề hoa tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | nghe hơi |
tiếng Việt | vie-000 | nghê hồng |
tiếng Việt | vie-000 | nghê hồng đăng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | nghei |
tiếng Việt | vie-000 | nghề in |
Wanji | wbi-000 | ngʼheje |
Duhlian ṭawng | lus-000 | nghek |
tiếng Việt | vie-000 | nghề kế toán |
tiếng Việt | vie-000 | nghe kêu |
tiếng Việt | vie-000 | nghề khách sạn |
tiếng Việt | vie-000 | nghề khảm men huyền |
tiếng Việt | vie-000 | nghe khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | nghề khơi |
tiếng Việt | vie-000 | nghe không rõ |
tiếng Việt | vie-000 | nghe không xuôi tai |
tiếng Việt | vie-000 | nghề khuân vác |
tiếng Việt | vie-000 | nghe kìa |
tiếng Việt | vie-000 | nghề kịch |
tiếng Việt | vie-000 | nghề kim hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | nghề kính |
tiếng Việt | vie-000 | nghề kính tấm |
tiếng Việt | vie-000 | nghe kịp |
tiếng Việt | vie-000 | nghề kỹ sư |
Taqbaylit | kab-000 | nghel |
tiếng Việt | vie-000 | nghe lại |
tiếng Việt | vie-000 | nghề lái |
tiếng Việt | vie-000 | nghề lái buôn |
tiếng Việt | vie-000 | nghề lái máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | nghề lái ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | nghe lầm |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm ăn |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm bàn chải |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm băng |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm bánh mì |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm bánh ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm bánh quy |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm bao |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm báo |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm cốc chén |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm dao kéo |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm găng tay |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm giấm |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm giày |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm giấy |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm giấy hoa |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm gỗ dán |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm guốc |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm gương |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm hàng da |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm hòm gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm hộp |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm kính |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm mũ |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm mứt |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm mứt kẹo |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm nệm ghế |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm ngói |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm rây |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm ren |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm ruộng |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm thầy |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm thầy tu |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm thùng chậu |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm thùng gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm thùng xe |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm thủy tinh |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm tranh ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm vàng |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm vũ khí |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm vườn |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm xanh chảo |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm xẻng cuốc |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm yên cương |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm đàn |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm đấu |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm đèn |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm đĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm đinh |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm đồ bạc |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm đồ chì |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm đồ gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm đồ gốm |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm đồ ngà |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm đồ sành |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm đồ sắt |
tiếng Việt | vie-000 | nghề lắp kính |
tiếng Việt | vie-000 | nghề lát ván sàn |
tiếng Việt | vie-000 | nghe lén |
tiếng Việt | vie-000 | nghề lính |
tiếng Việt | vie-000 | nghe lời |
tiếng Việt | vie-000 | nghe lõm |
tiếng Việt | vie-000 | nghe lỏm |
tiếng Việt | vie-000 | nghe lóng |
tiếng Việt | vie-000 | nghề lộng |
tiếng Việt | vie-000 | nghề lò sưởi |
tiếng Việt | vie-000 | nghề luật gia |
tiếng Việt | vie-000 | nghề luật sư |
tiếng Việt | vie-000 | nghề luyện kim |
tiếng Việt | vie-000 | nghề ma cô |
tiếng Việt | vie-000 | nghề mài gọt ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | nghé mắt |
tiếng Việt | vie-000 | nghề mạ vàng |
tiếng Việt | vie-000 | nghe máy |
tiếng Việt | vie-000 | nghề may |
tiếng Việt | vie-000 | nghề may mặc |
tiếng Việt | vie-000 | nghề mẹ mìn |
tiếng Việt | vie-000 | nghề m i dâm |
tiếng Việt | vie-000 | nghề mộc |
tiếng Việt | vie-000 | nghề mở hàng ăn |
tiếng Việt | vie-000 | nghề môi giới |
tiếng Việt | vie-000 | nghề mò ngọc trai |
tiếng Việt | vie-000 | nghề mở quán ăn |
tiếng Việt | vie-000 | nghề muối |
tiếng Việt | vie-000 | nghén |
tiếng Việt | vie-000 | nghẹn |
tiếng Việt | vie-000 | nghẽn |
tiếng Việt | vie-000 | nghển |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nấu ăn |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nấu rượu vang |
tiếng Việt | vie-000 | nghẽn bùn |
Duhlian ṭawng | lus-000 | nghen-chhan |
tiếng Việt | vie-000 | nghẹn cổ |
tiếng Việt | vie-000 | nghển cổ |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ngheng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | nghêng |
tiếng Việt | vie-000 | nghề ngà |
Duhlian ṭawng | lus-000 | nghe nghe |
tiếng Việt | vie-000 | nghé nghẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nghê nghê |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nghệp |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nghiệp của mình |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nghiệp theo đuổi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ngheng lum |
Duhlian ṭawng | lus-000 | nghêng lum |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ngheng ngheng |
tiếng Việt | vie-000 | nghé ngọ |
tiếng Việt | vie-000 | nghe ngóng |
tiếng Việt | vie-000 | nghề ngỗng |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nguội |
tiếng Việt | vie-000 | nghênh |
tiếng Việt | vie-000 | nghểnh |
tiếng Việt | vie-000 | nghễnh |
tiếng Việt | vie-000 | nghênh a |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nhà báo |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nhà binh |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nhà giáo |
tiếng Việt | vie-000 | nghe nhầm |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ nhân |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ nhân ghép mảnh |
𡨸儒 | vie-001 | nghệ nhân 藝人 |
tiếng Việt | vie-000 | nghênh chiến |
tiếng Việt | vie-000 | nghênh cơ |
tiếng Việt | vie-000 | nghênh dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | nghênh giá |
tiếng Việt | vie-000 | nghênh hôn |
tiếng Việt | vie-000 | nghênh hợp |
tiếng Việt | vie-000 | nghe nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | nghe nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | nghé nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | nghênh ngang |
tiếng Việt | vie-000 | nghểnh ngãng |
tiếng Việt | vie-000 | nghễnh ngãng |
tiếng Việt | vie-000 | nghênh niên |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nhồi lại rơm |
tiếng Việt | vie-000 | nghẹn họng |
tiếng Việt | vie-000 | nghênh phong |
tiếng Việt | vie-000 | nghênh tân |
tiếng Việt | vie-000 | nghênh thân |
tiếng Việt | vie-000 | nghênh thần |
tiếng Việt | vie-000 | nghênh tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | nghênh tống |
tiếng Việt | vie-000 | nghênh tuế |
tiếng Việt | vie-000 | nghe như |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nhuộm |
tiếng Việt | vie-000 | nghênh xuân |
tiếng Việt | vie-000 | nghênh đầu |
tiếng Việt | vie-000 | nghênh địch |
tiếng Việt | vie-000 | nghênh đón |
tiếng Việt | vie-000 | nghẽn lại |
tiếng Việt | vie-000 | nghẹn lời |
tiếng Việt | vie-000 | nghẽn mạch |
tiếng Việt | vie-000 | nghẹn ngào |
tiếng Việt | vie-000 | nghe nói |
tiếng Việt | vie-000 | nghe nói hết |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nông |
tiếng Việt | vie-000 | nghe nốt |
tiếng Việt | vie-000 | nghẹn thở |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nuôi bọt biển |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nuôi cá |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nuôi cá hồi |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nuôi chim |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nuôi chim ưng |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nuôi cừu |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nuôi gà vịt |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nuôi gia cầm |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nuôi hàu |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nuôi lợn |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nuôi ốc sên |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nuôi ong |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nuôi tằm |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nuôi thỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nuôi trai sò |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nuôi vẹm |
Wanji | wbi-000 | ngʼhenya |
tiếng Việt | vie-000 | nghẹn đòng |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | nghéo |
tiếng Việt | vie-000 | nghẹo |
tiếng Việt | vie-000 | nghẻo |
tiếng Việt | vie-000 | nghẽo |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo hèn |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo khó |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo khổ |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo nàn |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo ngặt |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo rớt mồng tơi |
tiếng Việt | vie-000 | nghề ô tô |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo túng |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo xơ |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo xơ xác |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo đi |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo đói |
tiếng Việt | vie-000 | nghề phiên dịch |
tiếng Việt | vie-000 | nghe phong phanh |
tiếng Việt | vie-000 | nghề phóng viên |
tiếng Việt | vie-000 | nghề phụ |
tiếng Việt | vie-000 | nghề phụ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | nghề quảng cáo |
tiếng Việt | vie-000 | nghe qua người khác |
tiếng Việt | vie-000 | nghề quân nhân |
tiếng Việt | vie-000 | nghe ra |
tiếng Việt | vie-000 | nghe rõ |
Pashtu | pbt-000 | nghérrem |
tiếng Việt | vie-000 | nghề rửa bát đĩa |
Taqbaylit | kab-000 | nghes |
tiếng Việt | vie-000 | nghe sách |
tiếng Việt | vie-000 | nghe sai |
tiếng Việt | vie-000 | nghề săn chó biển |
tiếng Việt | vie-000 | nghề sân khấu |
tiếng Việt | vie-000 | nghe say sưa |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ sĩ biểu diễn |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ sĩ bị loại |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ sĩ ca múa |
tiếng Việt | vie-000 | Nghệ sĩ dương cầm |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ sĩ dương cầm |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ sĩ hạng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ sĩ hát |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ sĩ hát rong |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ sĩ khoa trương |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ sĩ kiểu cách |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ sĩ lang thang |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ sĩ múa rối |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ sĩ nặn sáp |
tiếng Việt | vie-000 | Nghệ sĩ nhân dân |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ sĩ nhảy múa |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ sĩ nổi tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ sĩ quán rượu |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ sĩ tạo hình |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ sĩ xiếc |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ sĩ điện ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ sĩ điêu luyện |
𡨸儒 | vie-001 | nghệ sĩ 藝士 |
tiếng Việt | vie-000 | nghề sơn |
Pashtu | pbt-000 | nghesst- |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ sự lang thang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | nghet |
Duhlian ṭawng | lus-000 | nghêt |
tiếng Việt | vie-000 | nghẹt |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ tây |
tiếng Việt | vie-000 | nghề tay trái |
tiếng Việt | vie-000 | nghẹt cổ |
tiếng Việt | vie-000 | nghe thất |
tiếng Việt | vie-000 | nghe thấy |
tiếng Việt | vie-000 | nghề thầy giáo |
tiếng Việt | vie-000 | nghề thầy thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | nghe thấy được |
tiếng Việt | vie-000 | nghe theo |
tiếng Việt | vie-000 | nghe theo lẽ phải |