Betawi | bew-000 | nguap |
Melayu | zlm-000 | nguap |
Bahasa Melayu Pontianak | zlm-013 | nguap |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa pêgat |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa pesơrông |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa phi nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa phi nước đại |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa pôni |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa quen đường cũ |
Giri | geb-000 | nguar |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa rằn |
Gaeilge | gle-000 | nguaraní Pharagua |
Meruimenti | rwk-001 | ngʼuarara |
English | eng-000 | n+ guard ring |
Bapi | pny-000 | ngüaré |
paternese | nap-002 | ‘nguartàto |
Jñatio | maz-000 | nguarújiyo |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa rừng |
Pende | pem-000 | nguasa |
tiếng Việt | vie-000 | ngứa sần |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa săn |
tiếng Việt | vie-000 | ngừa sạn thận |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa sắt |
fulginate | ita-001 | ’nguastitu |
Nyaturu | rim-000 | nguata |
Chahi | rim-001 | nguata |
tiếng Việt | vie-000 | ngứa tai |
tiếng Việt | vie-000 | ngứa tay |
tiếng Việt | vie-000 | ngửa tay |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa Tây ban nha |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa thảo nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa thiến |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa thiên lý |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa thi nhút nhát |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa thi tồi |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa thồ |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa thở khò khè |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa thồ mập lùn |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa Thổ nhĩ kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa thuần chủng |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa thương |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa thường |
tiếng Việt | vie-000 | ngứa tiết |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa tồi |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa trạm |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa trận |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa trời |
tiếng Việt | vie-000 | ngừa trước |
paternese | nap-002 | ‘nguattà |
Bafanji | bfj-000 | nguaʼ twokoo |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa vằn |
tiếng Việt | vie-000 | Ngựa vằn Grevy |
tiếng Việt | vie-000 | Ngựa vằn núi |
tiếng Việt | vie-000 | Ngựa vằn đồng bằng |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa về ngược |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa xám |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa xấu |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa xe |
tiếng Việt | vie-000 | Ngựa Xích Thố |
Hñähñu | ote-000 | nguaxki |
Jñatio | maz-000 | nguaxkú |
Jñatio | maz-000 | nguaxne |
tiếng Việt | vie-000 | nguây |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa đám |
tiếng Việt | vie-000 | ngửa đầu |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa để thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa đi kèm |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa đi nước kiệu |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa đốm xám |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa đua |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa đua hay |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa đua loại kém |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa đua vượt cấp |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa đực |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa đực giống |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa đứng chững lại |
Bali | mhk-000 | Ng~ub |
Buma | boh-000 | ngub |
yémba | ybb-000 | ngub |
Duguri | dbm-000 | ng~ub |
Glottocode | art-327 | ngub1238 |
Glottocode | art-327 | ngub1239 |
Komo | kmw-000 | nguba |
Koyo | koh-000 | nguba |
kikongo | kon-000 | nguba |
Nyangumarta | nna-000 | nguba |
Panytyima | pnw-000 | nguba |
Ngoli | nlo-000 | ngubá |
Bangi | bni-000 | ngubã |
lingála | lin-000 | ngúba |
tiếng Việt | vie-000 | ngũ bá |
lìwàànzí | wdd-000 | ngúbáàlà |
Dayak Bakatiq-Sara/Riok | bei-000 | ngubah |
tiếng Việt | vie-000 | ngũ bái |
Luba-Lulua | lua-000 | ngubakaja |
Yabberu | wbv-002 | ngubal |
Burarra | bvr-000 | Ngu-balwarra |
Wiradhuri | wrh-000 | nguban |
Wiradhuri | wrh-000 | ngubãn |
Alawa | alh-000 | nguba-nguba |
Kami | kcu-000 | ngubanguba |
Alawa | alh-000 | nguba-nguba-warr |
Alawa | alh-000 | nguba-ngubawarr |
Burduna | bxn-000 | ngubarnu |
lietuvių | lit-000 | „n-gubas“ |
lietuvių | lit-000 | „ngubas |
Kaurna | zku-000 | ngubba |
Turrubal | aus-011 | ngubbunga |
Taveta | tvs-000 | nguBe |
Kihorombo | rof-000 | ngub*e |
Ndengereko | ndg-000 | ngube |
chiShona | sna-000 | ngube |
Wanji | wbi-000 | ngube |
Sängö | sag-000 | ngubë |
Teda | tuq-000 | ngúbelo |
tiếng Việt | vie-000 | ngữ bệnh |
Bapi | pny-000 | ngubéönchié |
Ikoma | ntk-000 | ngubha |
chiShona | sna-000 | ngubhani |
Komo | kmw-000 | ngubhi |
Chimwera | mwe-001 | ngubho |
Ikoma | ntk-000 | ngubho |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Ngubi |
Guruntum | grd-000 | Ng~ubi |
ngowe | bnt-009 | ngubi |
Gamilaraay | kld-000 | ngubi |
Konzo | koo-000 | ngubi |
Ishisangu | sbp-000 | ngubi |
Burarra | bvr-000 | ngubi- |
Ntuzu | nym-001 | ngʼubi |
Ocotlan Zapotec | zac-000 | ngubic3 |
Kwere | cwe-000 | ngubiko |
Nunggubuyu | nuy-000 | ngubindi |
Doe | doe-000 | ngubi ngubi |
Burarra | bvr-000 | ngubirri- |
Burarra | bvr-000 | ngubirriny- |
Ikalanga | kck-000 | ngubo |
Komo | kmw-000 | ngubo |
Ndengereko | ndg-000 | ngubo |
Rufiji | rui-000 | ngubo |
tiếng Việt | vie-000 | ngũ bội |
tiếng Việt | vie-000 | ngũ bội tử |
Burarra | bvr-000 | ngu-boy barra |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngubu |
lingála | lin-000 | Ngubú |
Ntuzu | nym-001 | ngubU |
Jaku | jku-000 | ngubu |
lingála | lin-000 | ngubu |
Pende | pem-000 | ngubu |
Sukuma | suk-000 | ngubu |
Burarra | bvr-000 | ngubu- |
duálá | dua-000 | ngubú |
Ngäbere | gym-000 | ngubú |
Koyo | koh-000 | ngubú |
lingála | lin-000 | ngubú |
tiếng Việt | vie-000 | ngủ bù |
Jaku | jku-000 | ń-gùbú |
Jaku | jku-000 | ńgúbù |
Sängö | sag-000 | Ngubùe |
teke | teg-000 | ngùbùgì |
Burarra | bvr-000 | ngubujirri- |
Burarra | bvr-000 | ngubujirrin- |
Burarra | bvr-000 | ngubujirriny- |
Burarra | bvr-000 | ngubujirriny-jenarra |
Burarra | bvr-000 | ngubujirrinyu- |
Burarra | bvr-000 | ngubujirrinyu-nana |
Burarra | bvr-000 | ngubujirri-wengganana |
Ngäbere | gym-000 | ngúbule |
Worrorra | wro-000 | NgubulNga |
Bile | bil-000 | ng~ubuN |
Burarra | bvr-000 | ngu-buna |
basa Jawa | jav-000 | ngubungake |
Nunggubuyu | nuy-000 | ngubunung |
Ngäbere | gym-000 | ngubuo |
Ngäbere | gym-000 | ngubuoko |
Ngäbere | gym-000 | ngubuón |
Ngäbere | gym-000 | ngubuón-kudé |
Ngäbere | gym-000 | ngubuore |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Nguburindi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nguburindi |
Burarra | bvr-000 | nguburr- |
Burarra | bvr-000 | nguburr-nana |
Alawa | alh-000 | nguburru nguburru |
tiếng Việt | vie-000 | ngự bút |
Burarra | bvr-000 | ngubu-wenggana |
Ngäbere | gym-000 | ngubuyé |
Ngäbere | gym-000 | ngubuyé duyé |
Huilong | cng-005 | ngu bɑ |
Huilong | cng-005 | ngubɑe |
toskërishte | als-000 | nguc |
shqip | sqi-000 | nguc |
tiếng Việt | vie-000 | ngúc |
tiếng Việt | vie-000 | ngục |
tiếng Việt | vie-000 | ngực |
tiếng Việt | vie-000 | ngữ cách |
tiếng Việt | vie-000 | ngữ cảm |
tiếng Việt | vie-000 | ngục án |
tiếng Việt | vie-000 | ngữ căn |
tiếng Việt | vie-000 | ngũ canh |
tiếng Việt | vie-000 | ngữ cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | ngực áo |
tiếng Việt | vie-000 | ngực áo sơ mi |
tiếng Việt | vie-000 | ngũ cầu |
caccianese | nap-001 | nguccià |
toskërishte | als-000 | ngucës |
tiếng Việt | vie-000 | ngực giữa |
Burarra | bvr-000 | -ngucha |
chiShona | sna-000 | ngucha |
tiếng Việt | vie-000 | ngủ chập chờn |
tiếng Việt | vie-000 | ngư châu |
tiếng Việt | vie-000 | ngự chế |
Tharaka | thk-000 | ngucheria |
tiếng Việt | vie-000 | ngục hình |
Kiswahili | swh-000 | nguchiro |
tiếng Việt | vie-000 | ngủ chợp một lát |
tiếng Việt | vie-000 | ngủ cho tỉnh rượu |
Kibosho | jmc-001 | nguchu |
Mochi | old-000 | nguchu |
Mamba | zmb-000 | nguchu |
Llárriésh | art-258 | ngúci |
toskërishte | als-000 | ngucje |
tiếng Việt | vie-000 | ngục lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngực lò |
tiếng Việt | vie-000 | ngục luyện |
tiếng Việt | vie-000 | ngúc ngắc |
tiếng Việt | vie-000 | ngực nhô ra |
tiếng Việt | vie-000 | ngực nở |
tiếng Việt | vie-000 | ngũ cốc |
tiếng Việt | vie-000 | ngực phụ nữ |
tiếng Việt | vie-000 | ngực sau |
tiếng Việt | vie-000 | ngực sơ mi |
tiếng Việt | vie-000 | ngục thất |
tiếng Việt | vie-000 | ngục tối |
tiếng Việt | vie-000 | ngục tốt |
tiếng Việt | vie-000 | ngực to và tròn |
tiếng Việt | vie-000 | ngực trước |
tiếng Việt | vie-000 | ngục tù |
tiếng Việt | vie-000 | ngục tụng |
tiếng Việt | vie-000 | ngư cụ |
tiếng Việt | vie-000 | ngụ cư |
tiếng Việt | vie-000 | ngữ cú |
tiếng Việt | vie-000 | ngữ cú học |
tiếng Việt | vie-000 | ngũ cung |
tiếng Việt | vie-000 | ngũ cúng |
tiếng Việt | vie-000 | ngực vai hở |
Llárriésh | art-258 | ngud |
Llárriésh | art-258 | ngúd |
Nunggubuyu | nuy-000 | nguda |
Ntuzu | nym-001 | ngʼUda |
Nunggubuyu | nuy-000 | -nguda-bi- |
tiếng Việt | vie-000 | ngu dại |
tiếng Việt | vie-000 | ngu dân |
Nunggubuyu | nuy-000 | ngudan |
tiếng Việt | vie-000 | ngư dân |
tiếng Việt | vie-000 | ngủ dậy |
tiếng Việt | vie-000 | ngủ dậy trưa |
Pular | fuf-000 | nguddan |
Nunggubuyu | nuy-000 | -nguddha- |
Pular | fuf-000 | nguddo |
Siha | jmc-002 | ngʼude |
Keni | rof-002 | ngʼude |
Iloko | ilo-000 | ngudél |
tiếng Việt | vie-000 | ngủ dể tỉnh |
Llárriésh | art-258 | ngúdho |
kikongo | kon-000 | ngudi |
Kanuri | knc-000 | ngúdì |
Hñähñu | ote-000 | ngüdi |
tiếng Việt | vie-000 | ngũ diện |
Yao | yao-000 | Ngudiilwa |
Gayardilt | gyd-000 | ngudija |
Nyangga | nny-000 | ngudija |
Gayardilt | gyd-000 | ngudija kamburija |
Mapudungun | arn-000 | ngüdiñ |
Gabin | gqa-001 | ngudiya |
Nyamal | nly-000 | ngudja |
Warnman | wbt-000 | ngudja |
Yuwaaliyaay | kld-001 | ngudjiin |
Yuwaalayaay | kld-002 | ngudjiin |
ngarluma wangga | nrl-000 | ngudjuwiri |
Yindjibarndi | yij-000 | ngudjuwiri |
Kaurna | zku-000 | ngudli |
Xanaguia Zapotec | ztg-000 | Ng~ud lo |
Pochutla | ztp-000 | ngudlo7 |
Yuya | aus-033 | ngudlongo |
Kanuri | knc-000 | ngúdò |
tiếng Việt | vie-000 | ngu dốt |
Ngäbere | gym-000 | ngudre |
Ngäbere | gym-000 | ngudroko |
Ngäbere | gym-000 | ngudrokota |
Kapingamarangi | kpg-000 | ngudu |
Lamboya | lmy-000 | ngudu |
Baliledo | map-005 | ngudu |
Nukuoro | nkr-000 | ngudu |
Mkuu | rof-001 | ngudu |
chiShona | sna-000 | ngudu |
Goonan | gww-000 | ngúdu |