tiếng Việt | vie-000 | Nhã ý |
Stieng | sti-000 | n-hay |
tiếng Việt | vie-000 | nha y |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhay |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhay |
tiếng Việt | vie-000 | nhay |
tiếng Việt | vie-000 | nháy |
tiếng Việt | vie-000 | nhây |
tiếng Việt | vie-000 | nhã ý |
tiếng Việt | vie-000 | nhạy |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | nhầy |
tiếng Việt | vie-000 | nhẩy |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫy |
tiếng Việt | vie-000 | nhậy |
Glottocode | art-327 | nhay1238 |
Gamilaraay | kld-000 | nhayamban |
tiếng Việt | vie-000 | nhạy bén |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy bổ |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy bốn vó |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy bổ tới |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy bổ vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy boxton |
tiếng Việt | vie-000 | nhạy bức xạ |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy cái |
tiếng Việt | vie-000 | nhạy cảm |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy cảm |
tiếng Việt | vie-000 | nhạy cảm ánh sáng |
tiếng Việt | vie-000 | nhạy cảm hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy cẫng |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy cẫng lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhậy cắn quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy cao |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy cao hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy cà tứng |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy chúi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy chụm bốn vó |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy cla-két |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy cóc |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy cò cò |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy cỡn |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy cong người lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy cỡn lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy cừu |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy dậm chân |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy dây |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy dù |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy fôctrôt |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy gấp ba |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy giỏi hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà y học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà Ý học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ý học |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Nhayi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nhayi |
GSB Mangalore | gom-001 | nhayi |
Paakantyi | drl-000 | nhayi- |
Kurnu | drl-003 | nhayi- |
Burduna | bxn-000 | nhayiba |
GSB Karwar | gom-004 | nhayii |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhayika |
Paakantyi | drl-000 | nhayinyi |
Kurnu | drl-003 | nhayinyi |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäyiŋu |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäyka |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy không nghệ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy lao đầu xuống |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy lò cò |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy lồng lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy lộn nhào |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy lớp |
tiếng Việt | vie-000 | nhạy lửa |
tiếng Việt | vie-000 | nhậy lúa mì |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy lui |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy lùi |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy lùi lại |
tiếng Việt | vie-000 | nháy mắt |
tiếng Việt | vie-000 | nháy mắt làm rơi |
tiếng Việt | vie-000 | nháy mắt ra hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | nhạy miệng |
tiếng Việt | vie-000 | nhầy mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy múa |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy múa nhẹ nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy múa say sưa |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy múa xong |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy mui |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy mũi |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy mủi |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy né ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy Nga |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy ngược lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhay nhay |
tiếng Việt | vie-000 | nhay nháy |
tiếng Việt | vie-000 | nháy nháy |
tiếng Việt | vie-000 | nhầy nhầy |
tiếng Việt | vie-000 | nháy nháy ai |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy nhì nhằng |
tiếng Việt | vie-000 | nhây nhớt |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy nhót |
tiếng Việt | vie-000 | nhầy nhụa |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy những bước dài |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy ô |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy ổ |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy phốc |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy phóc lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy phóc qua |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy phóc đi |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy pônca |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy pút |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy qua |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy quá |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy quẩng |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy quá đến nỗi |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhay ra một bên |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy rào |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy rốc-en-rôn |
tiếng Việt | vie-000 | nhạy sáng |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy sang một bên |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy sào |
Classical Arabic—ASJP | arb-001 | nhạyẗ ạlạ̉sbwʿ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà y tế |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy theo điệu ja |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy theo điệu van |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy tõm |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy tót |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy tót lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy tránh |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy tung tăng |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy tự động |
Paakantyi | drl-000 | nhayu |
Kurnu | drl-003 | nhayu |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäyu |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy van |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy vanxơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy vọt |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy vọt qua |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy vụt ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy xa |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy xa hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy xổ |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy xoè váy |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy xong |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy xổ vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy xuống |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy xuống vôi vã |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy đầm |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy đâm đầu xuống |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy đến |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy đi |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy điệu jig |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy điệu một nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy điệu simmi |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy điệu tănggô |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy điệu tuýt |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy điệu vũ nhộn |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy điệu vũ quay |
tiếng Việt | vie-000 | nháy đơn |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy đu đưa |
diidza xhon | zad-000 | nhazeʼ |
diidza xhon | zad-000 | nhaze’ |
diidxazá | zap-000 | nhaze’ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đá |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đại số học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đám |
tiếng Việt | vie-000 | nha đảm tử |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đàn ông |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đạo diễn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đạo diễn phim |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đạo nghĩa học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đạo đức học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đất |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đá tròn |
tiếng Việt | vie-000 | nha đầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đầy |
tiếng Việt | vie-000 | nhả ... đầy |
tiếng Việt | vie-000 | nhà để bình cốt |
tiếng Việt | vie-000 | nhà để dụng cụ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà để hài cốt |
tiếng Việt | vie-000 | nhà để lúa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà để máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đèn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà để ở |
tiếng Việt | vie-000 | nhà để ô tô |
tiếng Việt | vie-000 | nhà để rơm |
tiếng Việt | vie-000 | nhà để xe |
tiếng Việt | vie-000 | nhà để xe ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà để đầu máy |
tiếng Việt | vie-000 | nhà địa chất |
tiếng Việt | vie-000 | nhà địa lý |
tiếng Việt | vie-000 | nhà địa phương chí |
tiếng Việt | vie-000 | nhà địa phương học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà địa văn học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà địa vật lý |
tiếng Việt | vie-000 | nhà điên |
tiếng Việt | vie-000 | nhã điển |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà điện ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà điện cơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà điện học |
tiếng Việt | vie-000 | nha điện thoại |
tiếng Việt | vie-000 | nhà điều dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà điểu học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà điêu khắc |
tiếng Việt | vie-000 | nhà điều khiển học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà điểu loại học |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà Đinh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà định mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đoan |
tiếng Việt | vie-000 | nhà độc chất học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà độc tài |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đòn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà động lực học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà Đông phương học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đông phương học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà động vật học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đơn lập |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đo đạc |
tiếng Việt | vie-000 | nhà Đức học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đúc sãn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đứng gỗ trét |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà Đường |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đương cục |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đương cuộc |
Southwest Tanna | nwi-000 | nhaŋ- |
Lenakel | tnl-000 | nhaŋ- |
Proto-Tai | tai-000 | *nhaŋ.A |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäŋaniŋ |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäŋaniŋʼ |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäŋara |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäŋiniŋ |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäŋiniŋʼ |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhaŋʼku |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhaŋʼkuli |
Hyam | jab-000 | *nhaŋ-nhaŋ *nhaŋ |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhaŋu |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhaŋuʼmirri |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäŋur |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäŋura |
Sino-Caucasian | cau-002 | *nHǟ́ƛwV̆ |
Proto-Tai | tai-000 | *ńhaɨ.B |
Early Zhou Chinese | och-004 | nʰaʔ |
ISO 639-3 | art-001 | nhb |
filename extensions | art-335 | nhb |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhb-000 |
TechTarget file types | art-336 | NHB-No-Hands-Backup-Backup-Description-Anders-Petersson-s-Free-Software |
r n km.t | egy-000 | nḥbt |
Middle Egyptian | egy-003 | nḥbt |
ISO 639-3 | art-001 | nhc |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhc-000 |
ISO 639-3 | art-001 | nhd |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhd-000 |
廣東話 | yue-000 | Nh deih |
English | eng-000 | NHDR Unit |
Oneida | one-000 | -nhe- |
UNDP Country Codes | art-294 | NHE |
tiếng Việt | vie-000 | Nhe |
ISO 639-3 | art-001 | nhe |
Late Vautinese | art-218 | nhe |
IETF language tags | art-420 | nhe |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhe |
Tupí | tpw-000 | nhe |
tiếng Việt | vie-000 | nhe |
Hmu | hea-001 | nh~E |
Yanghao Hmong | hea-002 | nh~E |
Xiangxi | mmr-000 | nh~e |
tiếng Việt | vie-000 | nhè |
português | por-000 | nhé |
tiếng Việt | vie-000 | nhé |
Kơho Lach | kpm-002 | nhê |
tiếng Việt | vie-000 | nhê |
Ñomndaa | amu-000 | nhę |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nhẻ |
tiếng Việt | vie-000 | nhẽ |
tiếng Việt | vie-000 | nhể |
tiếng Việt | vie-000 | nhễ |
shànggǔ hànyǔ | och-001 | nʰě |
lingua corsa | cos-000 | n’ hè |
Halang | hal-000 | ʼnhê̆ |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhe-000 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhe-001 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhe-002 |
English | eng-000 | n-head deck |
English | eng-000 | n-head video system |
Deutsch | deu-000 | n-hebiger Trochäus |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ bỗng |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ bồng bồng |
Barakhinei | art-230 | nhêbor |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ bớt cho mình |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ bước |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ cân |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ cánh |
diidza xhon | zad-000 | nhechhe |
diidxazá | zap-000 | nhechhe |
tiếng Việt | vie-000 | nhếch lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhếch mép cười |
tiếng Việt | vie-000 | nhếch nhác |