tiếng Việt | vie-000 | nhũ ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa nhai |
tiếng Việt | vie-000 | như anh em |
tiếng Việt | vie-000 | như anh em họ |
tiếng Việt | vie-000 | như ánh nắng |
tiếng Việt | vie-000 | nhuận hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | nhuận ích |
tiếng Việt | vie-000 | nhuận nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | nhuận nhật |
tiếng Việt | vie-000 | nhuận niên |
tiếng Việt | vie-000 | như anomy |
tiếng Việt | vie-000 | nhuận phế |
tiếng Việt | vie-000 | nhuận sắc |
tiếng Việt | vie-000 | như antebois |
tiếng Việt | vie-000 | nhuận thân |
tiếng Việt | vie-000 | như anticancer |
tiếng Việt | vie-000 | nhuận trạch |
tiếng Việt | vie-000 | nhuận tràng |
tiếng Việt | vie-000 | như antraxit |
tiếng Việt | vie-000 | nhuận trường |
tiếng Việt | vie-000 | nhuận vị |
tiếng Việt | vie-000 | như appui-tête |
tiếng Việt | vie-000 | như A pyornis |
tiếng Việt | vie-000 | như aquiculture |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa rải mặt đường |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa rải đường bitum |
tiếng Việt | vie-000 | như arak |
tiếng Việt | vie-000 | như arborisation |
tiếng Việt | vie-000 | như argentan |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa rỉ |
tiếng Việt | vie-000 | như ariser |
tiếng Việt | vie-000 | như armature 3 |
tiếng Việt | vie-000 | như arobe |
tiếng Việt | vie-000 | như arrière -pays |
tiếng Việt | vie-000 | như arthropodes |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa ruồi |
tiếng Việt | vie-000 | như aruspice |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa sống |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa sơn thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | như aspe |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa sui |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa than đá |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa thơm |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa thông |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa thông biển |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa thông nấu |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa thủy tinh |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa tổng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa trắc bách diệp |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa trải đường |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa trám hương |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa trích |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ ẩu |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa ứ |
tiếng Việt | vie-000 | như aubère |
tiếng Việt | vie-000 | như au-jugé |
tiếng Việt | vie-000 | như aurochs |
tiếng Việt | vie-000 | như authentifier |
tiếng Việt | vie-000 | như autocar |
tiếng Việt | vie-000 | như automatisation |
tiếng Việt | vie-000 | như autorail |
tiếng Việt | vie-000 | như autoroute |
tiếng Việt | vie-000 | như avant-scène |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa vá săm xe |
tiếng Việt | vie-000 | như avers |
tiếng Việt | vie-000 | như avoué |
tiếng Việt | vie-000 | nhuấy & |
tiếng Việt | vie-000 | nhuây kẹo que |
tiếng Việt | vie-000 | nhuây khót vốn chung |
tiếng Việt | vie-000 | nhuấy nừa |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa độc cura |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa đúc |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa đường |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa đường cứng |
Orang Hulu | jak-000 | nhub' |
tiếng Việt | vie-000 | như bác |
tiếng Việt | vie-000 | như bạc |
tiếng Việt | vie-000 | như baccalauréat |
tiếng Việt | vie-000 | như baccarat |
tiếng Việt | vie-000 | như bacchante 1 |
tiếng Việt | vie-000 | như bactériophage |
tiếng Việt | vie-000 | như bậc thang |
tiếng Việt | vie-000 | như bà già |
tiếng Việt | vie-000 | như bà hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | như balénoptère |
tiếng Việt | vie-000 | như balèze |
tiếng Việt | vie-000 | như balluchon |
tiếng Việt | vie-000 | như bà lớn |
Bayungu | bxj-000 | nhubalu |
Dhalandji | dhl-000 | nhubalu |
tiếng Việt | vie-000 | như bần |
tiếng Việt | vie-000 | như bánh putđinh |
tiếng Việt | vie-000 | như bão táp |
tiếng Việt | vie-000 | như bardeau 1 |
tiếng Việt | vie-000 | như barrot 1 |
tiếng Việt | vie-000 | nhử bẫy |
tiếng Việt | vie-000 | như bã đậu |
tiếng Việt | vie-000 | như beautician |
tiếng Việt | vie-000 | như bédane |
tiếng Việt | vie-000 | như bélouga |
tiếng Việt | vie-000 | như bệnh dịch hạch |
tiếng Việt | vie-000 | như bệnh ecpet |
tiếng Việt | vie-000 | như bệnh mụn giộp |
tiếng Việt | vie-000 | như benzène |
tiếng Việt | vie-000 | như bette |
tiếng Việt | vie-000 | như bìa |
tiếng Việt | vie-000 | như biển |
tiếng Việt | vie-000 | như bifteck |
tiếng Việt | vie-000 | như bing-bang |
tiếng Việt | vie-000 | như bị nghẹt lại |
tiếng Việt | vie-000 | như biocoenose |
tiếng Việt | vie-000 | như biographie |
tiếng Việt | vie-000 | như bitture |
tiếng Việt | vie-000 | như bitturer |
tiếng Việt | vie-000 | như bitumer |
tiếng Việt | vie-000 | như bitumeux |
tiếng Việt | vie-000 | như blaireau |
tiếng Việt | vie-000 | như blanchis |
tiếng Việt | vie-000 | như bò |
tiếng Việt | vie-000 | như bơ |
tiếng Việt | vie-000 | như bố |
tiếng Việt | vie-000 | như bốc lửa |
tiếng Việt | vie-000 | như boete |
tiếng Việt | vie-000 | như bồ hóng |
tiếng Việt | vie-000 | như boissonner |
tiếng Việt | vie-000 | như bolchevisme |
tiếng Việt | vie-000 | như bolcheviste |
tiếng Việt | vie-000 | như bonbonne |
tiếng Việt | vie-000 | như bông |
tiếng Việt | vie-000 | như bọng |
tiếng Việt | vie-000 | như bong bóng |
tiếng Việt | vie-000 | như bông lót |
tiếng Việt | vie-000 | như bóng ma |
tiếng Việt | vie-000 | như bọt |
tiếng Việt | vie-000 | như bột |
tiếng Việt | vie-000 | như bọt biển |
tiếng Việt | vie-000 | như boucaud |
tiếng Việt | vie-000 | như bouchoteur |
tiếng Việt | vie-000 | như boulle |
tiếng Việt | vie-000 | như bouvière |
tiếng Việt | vie-000 | như brainwave |
tiếng Việt | vie-000 | như bredouillement |
tiếng Việt | vie-000 | như brimful |
tiếng Việt | vie-000 | như bringuebaler |
tiếng Việt | vie-000 | như búa tạ |
tiếng Việt | vie-000 | như bụi |
tiếng Việt | vie-000 | như bùn |
tiếng Việt | vie-000 | như búp bê |
tiếng Việt | vie-000 | như burkha |
tiếng Việt | vie-000 | như business |
tiếng Việt | vie-000 | nhúc |
tiếng Việt | vie-000 | nhục |
tiếng Việt | vie-000 | nhức |
tiếng Việt | vie-000 | như cá |
tiếng Việt | vie-000 | như cabale |
tiếng Việt | vie-000 | như cacatoès |
tiếng Việt | vie-000 | như cachot |
tiếng Việt | vie-000 | như các tông |
tiếng Việt | vie-000 | như cadi |
tiếng Việt | vie-000 | như cadogan |
tiếng Việt | vie-000 | như Caesarean section |
tiếng Việt | vie-000 | như caesura |
tiếng Việt | vie-000 | như cafetan |
tiếng Việt | vie-000 | như cagne |
tiếng Việt | vie-000 | như cagneux |
tiếng Việt | vie-000 | như caieu |
tiếng Việt | vie-000 | như cái kén |
tiếng Việt | vie-000 | như cái máy |
tiếng Việt | vie-000 | như cajeputier |
tiếng Việt | vie-000 | như calcifuge |
tiếng Việt | vie-000 | như caleter |
tiếng Việt | vie-000 | như califat |
tiếng Việt | vie-000 | như calmar |
tiếng Việt | vie-000 | như calmir |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ cam |
tiếng Việt | vie-000 | như cambrage |
tiếng Việt | vie-000 | như cẩm thạch |
tiếng Việt | vie-000 | như cầm thú |
tiếng Việt | vie-000 | như cancer |
tiếng Việt | vie-000 | như cancérologie |
tiếng Việt | vie-000 | như canon |
tiếng Việt | vie-000 | như cáo |
tiếng Việt | vie-000 | như cao su |
tiếng Việt | vie-000 | như caouane |
tiếng Việt | vie-000 | như capéer |
tiếng Việt | vie-000 | như capitaine 6 |
tiếng Việt | vie-000 | như capriccio |
tiếng Việt | vie-000 | như capricorne |
tiếng Việt | vie-000 | như caramen |
tiếng Việt | vie-000 | như carbonade |
tiếng Việt | vie-000 | như cari |
tiếng Việt | vie-000 | như cariboo |
tiếng Việt | vie-000 | như carnassière I |
tiếng Việt | vie-000 | như carnassiers |
tiếng Việt | vie-000 | như carotteur |
tiếng Việt | vie-000 | như caroube |
tiếng Việt | vie-000 | như carpatique |
tiếng Việt | vie-000 | như carpeau |
tiếng Việt | vie-000 | như caryatide |
tiếng Việt | vie-000 | như caryocinèse |
tiếng Việt | vie-000 | như cá sấu |
tiếng Việt | vie-000 | như casque 4 |
tiếng Việt | vie-000 | như cassaba |
tiếng Việt | vie-000 | như cassage |
tiếng Việt | vie-000 | như casse 3 |
tiếng Việt | vie-000 | như casseur d'assiettes |
tiếng Việt | vie-000 | như castorite |
tiếng Việt | vie-000 | như castor sugar |
tiếng Việt | vie-000 | như cát |
tiếng Việt | vie-000 | Nhu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | như cậu |
tiếng Việt | vie-000 | nhu cầu cấp bách |
tiếng Việt | vie-000 | nhu cầu lớn |
tiếng Việt | vie-000 | nhu cầu to tát |
tiếng Việt | vie-000 | nhu cầu tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | như cawcher |
tiếng Việt | vie-000 | như cây thảo |
tiếng Việt | vie-000 | như cây thuốc phiện |
tiếng Việt | vie-000 | nhục cảm |
tiếng Việt | vie-000 | nhục dục |
tiếng Việt | vie-000 | như cease-fire |
tiếng Việt | vie-000 | như cénure |
tiếng Việt | vie-000 | như cérambycidés |
Ayapathu | ayd-000 | nhucha |
tiếng Việt | vie-000 | như cha |
tiếng Việt | vie-000 | như chah |
tiếng Việt | vie-000 | như chai |
tiếng Việt | vie-000 | như chalut |
tiếng Việt | vie-000 | như chamaille |
tiếng Việt | vie-000 | như champi |
tiếng Việt | vie-000 | như chamsin |
tiếng Việt | vie-000 | như chạm trổ |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ chấp |
tiếng Việt | vie-000 | như chapska |
tiếng Việt | vie-000 | như chauffe-lit |
tiếng Việt | vie-000 | như chaufferette |
tiếng Việt | vie-000 | như cheikh |
tiếng Việt | vie-000 | như chelem |
tiếng Việt | vie-000 | như chélidoine |
tiếng Việt | vie-000 | như cheque-book |
tiếng Việt | vie-000 | như chequered |
tiếng Việt | vie-000 | như chết |
tiếng Việt | vie-000 | như chevaine |
tiếng Việt | vie-000 | như cheval-vapeur |
tiếng Việt | vie-000 | như chevreter |
tiếng Việt | vie-000 | như chì |
tiếng Việt | vie-000 | như chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | như chic I |
tiếng Việt | vie-000 | như chị em |
tiếng Việt | vie-000 | như chiffrement |
tiếng Việt | vie-000 | như chim câu |
tiếng Việt | vie-000 | như chim nhạn |
tiếng Việt | vie-000 | như chim ưng |
tiếng Việt | vie-000 | nhục hình |
tiếng Việt | vie-000 | như chính thức |
tiếng Việt | vie-000 | nhục hình vì đạo |
tiếng Việt | vie-000 | như chlorhydrique |
tiếng Việt | vie-000 | như chó |
tiếng Việt | vie-000 | như chó con |
tiếng Việt | vie-000 | như chơi |
tiếng Việt | vie-000 | như chồn sương |
tiếng Việt | vie-000 | như chớp |
tiếng Việt | vie-000 | như chó sói |
tiếng Việt | vie-000 | như chronomètre |
tiếng Việt | vie-000 | như chú |
tiếng Việt | vie-000 | như Chúa Cứu thế |
tiếng Việt | vie-000 | như Chúa Giê-su |
tiếng Việt | vie-000 | như chuột |
tiếng Việt | vie-000 | như chuột chù |
tiếng Việt | vie-000 | như chụp |
tiếng Việt | vie-000 | như chụp ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | như chuyên nghiệp |
Emakhua | vmw-000 | n-huci |
tiếng Việt | vie-000 | như cimaise |
tiếng Việt | vie-000 | như cineast |
tiếng Việt | vie-000 | như circonlocution |
tiếng Việt | vie-000 | như cirre |
tiếng Việt | vie-000 | nhục lâm |
tiếng Việt | vie-000 | như clamecer |
tiếng Việt | vie-000 | như clapotement |
tiếng Việt | vie-000 | như clapoteux |
tiếng Việt | vie-000 | như claquette |
tiếng Việt | vie-000 | như claveter |
tiếng Việt | vie-000 | như clephte |
tiếng Việt | vie-000 | như cliquetis |
tiếng Việt | vie-000 | nhục mạ |
tiếng Việt | vie-000 | nhức mỏi |
tiếng Việt | vie-000 | nhục một |
tiếng Việt | vie-000 | nhục nhã |
tiếng Việt | vie-000 | nhục nhãn |
tiếng Việt | vie-000 | nhục nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | nhúc nhích |
tiếng Việt | vie-000 | nhức nhối |