Danau | dnu-000 | Noi |
italiano | ita-000 | Noi |
Modole | mqo-000 | Noi |
Palaung | pce-000 | Noi |
Pagu | pgu-000 | Noi |
Tegali | ras-000 | Noi |
Black Striped Riang | ril-001 | Noi |
White Striped Riang | ril-002 | Noi |
Sedang | sed-000 | Noi |
Proto-Western-Tibetan | tbq-004 | Noi |
tiếng Việt | vie-000 | Noi |
La | wbm-006 | Noi |
íslenska | isl-000 | Nói |
lengua lígure | lij-000 | Nöi |
Emakhua | vmw-000 | nOi |
Cheʼ Wong | cwg-000 | no*i |
Gilgit Gujari | gju-005 | no*i* |
Nembe | ijs-000 | no*i* |
Ijo | ijs-001 | no*i* |
Agarabi | agd-000 | noi |
Ndee biyatiʼ | apw-000 | noi |
Araona | aro-000 | noi |
ISO 639-3 | art-001 | noi |
Biyom | bpm-000 | noi |
Bongu | bpu-000 | noi |
Buin | buo-000 | noi |
català | cat-000 | noi |
lingua corsa | cos-000 | noi |
Kamhau | ctd-000 | noi |
doitS | deu-003 | noi |
Dalmatian | dlm-000 | noi |
suomi | fin-000 | noi |
Romant | fro-000 | noi |
Gadsup | gaj-000 | noi |
yn Ghaelg | glv-000 | noi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | noi |
Hamtai | hmt-000 | noi |
Proto-Mien | hmx-000 | noi |
Chiangrai Mien | hmx-003 | noi |
Dapinggjiang Mien | hmx-004 | noi |
Taipan Mien | hmx-005 | noi |
Purari | iar-000 | noi |
Interlingue | ile-000 | noi |
Samala | inz-000 | noi |
italiano | ita-000 | noi |
aretino | ita-004 | noi |
Proto-Iu-Mien | ium-004 | noi |
la lojban. | jbo-000 | noi |
Kaladdarsch | kig-001 | noi |
Tureture | kjd-001 | noi |
Konda | knd-000 | noi |
Silozi | loz-000 | noi |
onicoin | mcd-000 | noi |
Buru | mhs-000 | noi |
kim22 mun22 wa31 | mji-001 | noi |
hai nam vaa | mji-002 | noi |
Nabak | naf-000 | noi |
Nakwi | nax-000 | noi |
Yahadian | ner-000 | noi |
Old Cornish | oco-000 | noi |
Dongying Lingao | onb-002 | noi |
Lincheng Lingao—ASCII | onb-003 | noi |
Ong Be | onb-004 | noi |
Lingua Franca | pml-000 | noi |
Lanzo torinese | pms-003 | noi |
Barbania | pms-004 | noi |
Carmagnola | pms-005 | noi |
Pawaian | pwa-000 | noi |
Rapanui | rap-000 | noi |
română | ron-000 | noi |
limba istroromånă | ruo-000 | noi |
limba armãneascã | rup-000 | noi |
limba meglenoromană | ruq-000 | noi |
Goídelc | sga-000 | noi |
Lamaholot Ile Mandiri | slp-000 | noi |
Selepet | spl-000 | noi |
sardu | srd-000 | noi |
Campidanesu | sro-000 | noi |
Seti | ste-000 | noi |
Sulka | sua-000 | noi |
Schwäbisch | swg-000 | noi |
Säggsisch | sxu-000 | noi |
lia-tetun | tet-000 | noi |
Baniata | tqu-000 | noi |
Touo | tqu-001 | noi |
Talossan | tzl-000 | noi |
tiếng Việt | vie-000 | noi |
La | wbm-006 | noi |
Chácobo | cao-000 | noi- |
Cashibo | cbr-000 | noi- |
yn Ghaelg | glv-000 | noi- |
Catuquina | kav-000 | noi- |
Yabong | ybo-000 | noi- |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | noi˥ |
Dalmatian | dlm-000 | noi̯ |
limba istroromånă | ruo-000 | noi̯ |
limba meglenoromană | ruq-000 | noi̯ |
Aten | etx-000 | noí |
Zeneize | lij-002 | noî |
yn Ghaelg | glv-000 | noï |
Shipibo-Conibo | shp-000 | noĩ |
limba armãneascã | rup-000 | noĭ |
la lojban. | jbo-000 | noʼi |
Cashibo | cbr-000 | noʼĩ |
Pano—Mur | mqz-001 | noⁱ |
lingua corsa | cos-000 | nòi |
tiếng Việt | vie-000 | nòi |
português | por-000 | nó-i |
íslenska | isl-000 | nói |
italiano | ita-000 | nói |
valdugèis | pms-002 | nói |
tiếng Việt | vie-000 | nói |
Cheʼ Wong | cwg-000 | nôi |
tiếng Việt | vie-000 | nôi |
Chiriguano | gui-000 | nõi |
Nias | nia-000 | nõi |
Yaminahua | yaa-000 | nõi |
Hellēnikḗ | grc-001 | nōi |
magyar | hun-000 | női |
tiếng Việt | vie-000 | nơi |
onicoin | mcd-000 | nṍĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nọi |
tiếng Việt | vie-000 | nỏi |
tiếng Việt | vie-000 | nối |
tiếng Việt | vie-000 | nồi |
tiếng Việt | vie-000 | nổi |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi |
tiếng Việt | vie-000 | nội |
tiếng Việt | vie-000 | nới |
yn Ghaelg | glv-000 | n’oi |
Mung | pho-002 | ño·i |
Bora | boa-000 | ñói |
Hñähñu | ote-000 | ñʼoi |
ISO 639-PanLex | art-274 | noi-000 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | noi1 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | noi2 |
Fu | zyg-001 | noːi²¹³ |
Tien-pao | zyg-000 | noːi²¹⁴ |
Qinzhou | zyn-000 | no:i.3 |
Yangzhou | zyg-002 | noːi³¹ |
Zong | zyg-007 | no̞ːi³² |
Min | zyg-003 | noːi³³ |
Hmoob Dawb | mww-000 | noi4 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | noi4 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | noi5 |
Wu-ming | zyb-004 | nöi 51 |
Tien-pao | zyg-000 | noːi⁵² |
Nongʼan | zyg-008 | noːi⁵⁴ |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | noi6 |
Maxakalí | mbl-000 | noi*7Tip |
català | cat-000 | Noia |
English | eng-000 | Noia |
Esperanto | epo-000 | Noia |
français | fra-000 | Noia |
galego | glg-000 | Noia |
italiano | ita-000 | Noia |
lengua lumbarda | lmo-000 | Noia |
Nederlands | nld-000 | Noia |
português | por-000 | Noia |
español | spa-000 | Noia |
Türkçe | tur-000 | Noia |
ME Tasman | aus-038 | noia |
català | cat-000 | noia |
italiano | ita-000 | noia |
Loglan | jbo-001 | noia |
Mountain Koiali | kpx-001 | noia |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | noia |
Lingua Franca | pml-000 | noia |
lingua siciliana | scn-000 | noia |
italiano | ita-000 | nòia |
valdugèis | pms-002 | nòia |
eesti | ekk-000 | nõia- |
eesti | ekk-000 | nõiaamet |
Iauga—Dungerwab | ncm-001 | noiabo |
français | fra-000 | Noïabrsk |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | noiada |
italiano | ita-000 | noia da morire |
català | cat-000 | noia de companyia |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-aggyrt |
yn Ghaelg | glv-000 | noiaght |
yn Ghaelg | glv-000 | noiaghtagh |
Interlingue | ile-000 | noiainar |
eesti | ekk-000 | nõiajaht |
eesti | ekk-000 | nõiajook |
català | cat-000 | noia jove |
ME Tasman | aus-038 | noiaḳ |
eesti | ekk-000 | nõiakatel |
euskara | eus-000 | Noiako eskualdea |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | noi ā koi |
eesti | ekk-000 | nõiakokkutulek |
eesti | ekk-000 | nõiakunst |
eesti | ekk-000 | nõialatern |
suomi | fin-000 | Nói Albiino – kylmyyden vanki |
Deutsch | deu-000 | Nói Albínói |
italiano | ita-000 | Nói Albínói |
íslenska | isl-000 | Nói albinói |
eesti | ekk-000 | nõialik |
magyar | hun-000 | női alpesi összetett verseny |
magyar | hun-000 | női alsóruha |
italiano | ita-000 | noialtre |
italiano | ita-000 | noi altri |
italiano | ita-000 | noialtri |
tiếng Việt | vie-000 | Nói ám chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nói ám chỉ |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | no ia mea |
eesti | ekk-000 | nõiamoor |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ảm đạm |
română | ron-000 | noian |
Banggai Islands | bgz-001 | no|ian |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ân ái |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ăn chơi |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ăn chốn ỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ẩn cư |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ẩn dật |
tiếng Việt | vie-000 | nơi an dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi ân hận |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ẩn náu |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ẩn núp |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ăn ở |
Nourmaund | xno-000 | noiant |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | noiante |
tiếng Việt | vie-000 | nơi an toàn |
English | eng-000 | Noianul |
tiếng Việt | vie-000 | nổi ào ào |
tiếng Việt | vie-000 | nồi áp suất |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ấp trứng |
tiếng Việt | vie-000 | nói ấp úng |
italiano | ita-000 | noiare |
eesti | ekk-000 | nõiaring |
eesti | ekk-000 | nőiaring |
eesti | ekk-000 | nõiasabat |
eesti | ekk-000 | nõiasõna |
eesti | ekk-000 | nõiasõnad |
tiếng Việt | vie-000 | nói át |
eesti | ekk-000 | nõiatemp |
eesti | ekk-000 | nõiatohter |
tiếng Việt | vie-000 | nói át đi |
langue picarde | pcd-000 | noïau |
eesti | ekk-000 | nõiausund |
Barbania | pms-004 | noiautri |
tiếng Việt | vie-000 | nói âu yếm |
eesti | ekk-000 | nõiavägi |
eesti | ekk-000 | nõiavärk |
eesti | ekk-000 | nõiavits |
eesti | ekk-000 | nõiavitsaga otsija |
eesti | ekk-000 | nõiavitsaga otsima |
eesti | ekk-000 | nõiavitsaga otsimine |
italiano | ita-000 | noi (azione)-remo |
oʻzbek | uzn-000 | noib |
Goshute | shh-005 | noʼĭb |
Goídelc | sga-000 | nōib |
tiếng Việt | vie-000 | nội bạch huyết |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bậc rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | nói ba hoa |
English | eng-000 | Noi Bai International Airport |
tiếng Việt | vie-000 | nói ba láp |
tiếng Việt | vie-000 | nói bá láp |
tiếng Việt | vie-000 | nội ban |
tiếng Việt | vie-000 | nơi bán găng tay |
tiếng Việt | vie-000 | nối bằng bản lề |
tiếng Việt | vie-000 | nối bằng khớp |
tiếng Việt | vie-000 | nói bằng loa |
tiếng Việt | vie-000 | nối bằng mộng hàm |
tiếng Việt | vie-000 | nối bằng thanh giằng |
tiếng Việt | vie-000 | nối bằng vấu nối |
tiếng Việt | vie-000 | nối bằng vòng móc |
tiếng Việt | vie-000 | nối bằng vòng nối |
tiếng Việt | vie-000 | nối bằng xà ngang |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi băn khoăn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi bán pho mát |
tiếng Việt | vie-000 | nơi bán rượu lậu |
tiếng Việt | vie-000 | nơi bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | nơi bán vé |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bão |
tiếng Việt | vie-000 | nội bào |
tiếng Việt | vie-000 | nội bào tử |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bắp |
tiếng Việt | vie-000 | nói bập bẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bập bềnh |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bắp thịt |
English | eng-000 | Noibat |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bật |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi bất hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi bất hạnh lớn |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi bất hoà |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bật hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bật hơn người |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bật lên |
tiếng Việt | vie-000 | nơi bắt nguồn |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bật ra |
tiếng Việt | vie-000 | nơi bầu cử |
tiếng Việt | vie-000 | nơi bầu giáo hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | nói bẩy |
tiếng Việt | vie-000 | nói bậy |
tiếng Việt | vie-000 | nói bậy bạ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi bẫy kẻ gian |
tiếng Việt | vie-000 | nói bậy nào |
magyar | hun-000 | női becsület |
tiếng Việt | vie-000 | nói bẻm |
tiếng Việt | vie-000 | nói bẻm mép |
tiếng Việt | vie-000 | nối bện |
tiếng Việt | vie-000 | nói bép xép |
wanai | mcg-000 | noi’bëtë |
magyar | hun-000 | női betegség |
Gaeilge | gle-000 | nóibhéine |
Gàidhlig | gla-000 | noibhiseach |
Gaeilge | gle-000 | nóibhíseach |
tiếng Việt | vie-000 | nội bì |
tiếng Việt | vie-000 | nói bịa |
tiếng Việt | vie-000 | nơi bí ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | nói bi bô |
tiếng Việt | vie-000 | nơi bị cháy |
tiếng Việt | vie-000 | nội biến |
tiếng Việt | vie-000 | nơi biên cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nói biệt ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi biểu diễn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi bí mật |
Najamba | dbu-000 | nò: [ìbí òbò-nd-é:] |
Najamba | dbu-000 | nò: [ìbí ɛ̀lí-yè] |
magyar | hun-000 | női blúz |
English | eng-000 | noibn |
tiếng Việt | vie-000 | nói bộ |
tiếng Việt | vie-000 | nội bộ |
tiếng Việt | vie-000 | nội bộc |
tiếng Việt | vie-000 | nơi bổ dụng |
tiếng Việt | vie-000 | nơi bồi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | nòi bò jeczi |
tiếng Việt | vie-000 | nói bỏ lửng |
tiếng Việt | vie-000 | nói bỡn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi bỏ neo |
tiếng Việt | vie-000 | nói bóng |
tiếng Việt | vie-000 | nói bông |
tiếng Việt | vie-000 | nội bộ ngành |
tiếng Việt | vie-000 | nói bóng bẩy |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bong bóng |
tiếng Việt | vie-000 | nói bóng gió |
tiếng Việt | vie-000 | nói bóng nói gió |
tiếng Việt | vie-000 | nòi bò nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nói bốp chát |
tiếng Việt | vie-000 | nói bộp chộp |
tiếng Việt | vie-000 | nói bớt |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bọt |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bọt lóng lánh |
tiếng Việt | vie-000 | nơi bố trí |
tiếng Việt | vie-000 | nội bộ đảng |
tiếng Việt | vie-000 | nói bừa |
tiếng Việt | vie-000 | nồi bung |
tiếng Việt | vie-000 | noi bước |
tiếng Việt | vie-000 | nơi buộc thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi buồn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi buôn bán |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi buồn chán |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi buồn khổ |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi buồn phiền |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi buồn rầu |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi buồn tẻ |
tiếng Việt | vie-000 | nói buột ra |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bướu |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi bứt rứt |
yàndà-dòm | dym-000 | nò ìbɛ̀-jì |
Proto-Tai | tai-000 | *no:i.C |
Talossan | tzl-000 | noiç |
tiếng Việt | vie-000 | nội các |
tiếng Việt | vie-000 | nội các bóng tối |
tiếng Việt | vie-000 | nội các chính phủ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cách biệt |
tiếng Việt | vie-000 | nói cách khác |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cách ly |
tiếng Việt | vie-000 | Nội các Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Nội các Nhật Bản |
tiếng Việt | vie-000 | nói cà lăm |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cắm trại |
tiếng Việt | vie-000 | nói càn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cân |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cạn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cân dô kề |
tiếng Việt | vie-000 | nói cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | nói cạnh nói khóe |
tiếng Việt | vie-000 | nơi canh phòng |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cao |
tiếng Việt | vie-000 | nổi cao lên |
onicoin | mcd-000 | noicasmai |
tiếng Việt | vie-000 | nồi cất |
tiếng Việt | vie-000 | nổi cát |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cắt cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cất giữ rượu |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cất giữ đồ gửi |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cất quần áo |
català | cat-000 | Noicattaro |
Deutsch | deu-000 | Noicattaro |
English | eng-000 | Noicattaro |
Esperanto | epo-000 | Noicattaro |
français | fra-000 | Noicattaro |
magyar | hun-000 | Noicattaro |
italiano | ita-000 | Noicattaro |
napulitano | nap-000 | Noicattaro |
Nederlands | nld-000 | Noicattaro |
polski | pol-000 | Noicattaro |
português | por-000 | Noicattaro |
Volapük | vol-000 | Noicattaro |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cất vũ khí |
tiếng Việt | vie-000 | nổi cáu |
tiếng Việt | vie-000 | nơi câu cá |
tiếng Việt | vie-000 | nối cầu Gratz |
tiếng Việt | vie-000 | nói cáu kỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | nơi câu lưu |
tiếng Việt | vie-000 | nổi cáu với |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi cay đắng |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi cay độc |