tiếng Việt | vie-000 | nói khó |
tiếng Việt | vie-000 | nơi khô |
tiếng Việt | vie-000 | nối khố |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi khổ |
tiếng Việt | vie-000 | nội khoa |
tiếng Việt | vie-000 | nội khóa |
tiếng Việt | vie-000 | nói khoác |
tiếng Việt | vie-000 | nói khoác hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nói khoác lác |
tiếng Việt | vie-000 | nơi khoáng dã |
tiếng Việt | vie-000 | nơi khoáng đãng |
tiếng Việt | vie-000 | nồi kho cá |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | nơi khổ cực |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi khổ cực |
tiếng Việt | vie-000 | nói khoét |
tiếng Việt | vie-000 | nói khó hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | nơi khởi hành |
tiếng Việt | vie-000 | nơi khởi nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | nơi khôi phục có hạn định |
tiếng Việt | vie-000 | nơi khởi đầu |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi khổ não |
tiếng Việt | vie-000 | nói không |
tiếng Việt | vie-000 | nói không mạch lạc |
tiếng Việt | vie-000 | nói không ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | nói không nhằm chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | nói không rõ |
tiếng Việt | vie-000 | nói không úp mở |
tiếng Việt | vie-000 | nói không đúng |
tiếng Việt | vie-000 | nói không đúng lúc |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi khổ nhục |
tiếng Việt | vie-000 | nối khớp |
tiếng Việt | vie-000 | nối khớp cam |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi khổ sở |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi khổ tâm |
tiếng Việt | vie-000 | nổi khùng |
tiếng Việt | vie-000 | nổi khùng vô cớ |
Yaminahua | yaa-000 | noi-kĩ |
Ellinika | ell-003 | noíki |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | nōiki |
English | eng-000 | Noikić |
hrvatski | hrv-000 | Noikić |
slovenščina | slv-000 | Noikić |
tiếng Việt | vie-000 | nơi kiếm chác |
tiếng Việt | vie-000 | nơi kiến thiết |
tiếng Việt | vie-000 | nói kiểu cách |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi kinh hãi |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi kinh hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi kinh sợ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi kín đáo |
Grass Koiari | kbk-000 | noikoa |
magyar | hun-000 | női köpeny |
Ethnologue Language Names | art-330 | Noikoro |
magyar | hun-000 | női kosztümkabát |
magyar | hun-000 | női kötött blúz |
Loglan | jbo-001 | no … ikou |
Pilagá | plg-000 | noik ʼtʔad-aik |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | noi kū |
tiếng Việt | vie-000 | nội ký sinh |
English | eng-000 | Noil |
English | eng-000 | noil |
oʻzbek | uzn-000 | noil |
Nourmaund | xno-000 | noil |
tiếng Việt | vie-000 | nói là |
magyar | hun-000 | Női labdarúgó-világbajnokság |
tiếng Việt | vie-000 | nòi lai |
tiếng Việt | vie-000 | nói lái |
tiếng Việt | vie-000 | nói lại |
tiếng Việt | vie-000 | nối ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | nối lại |
tiếng Việt | vie-000 | nói lai nhai |
tiếng Việt | vie-000 | nói lài nhài |
tiếng Việt | vie-000 | nói lải nhải |
tiếng Việt | vie-000 | nối lại với nhau |
magyar | hun-000 | női lakosztály |
français | fra-000 | Nói l’albinos |
tiếng Việt | vie-000 | nói lầm |
tiếng Việt | vie-000 | nói lầm bầm |
tiếng Việt | vie-000 | nói lẩm bẩm |
tiếng Việt | vie-000 | nói lằm bằm |
tiếng Việt | vie-000 | nơi làm bánh |
tiếng Việt | vie-000 | nói lẩm cẩm |
tiếng Việt | vie-000 | nơi lắm cóc nhái |
tiếng Việt | vie-000 | nơi làm găng tay |
tiếng Việt | vie-000 | nơi làm lòng |
tiếng Việt | vie-000 | nói lảm nhảm |
tiếng Việt | vie-000 | nói lầm thầm |
tiếng Việt | vie-000 | nơi làm việc |
tiếng Việt | vie-000 | nói lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | nói lảng |
tiếng Việt | vie-000 | nói lăng nhăng |
tiếng Việt | vie-000 | nơi lạnh giá |
tiếng Việt | vie-000 | nói lẩn thẩn |
tiếng Việt | vie-000 | nói láo |
tiếng Việt | vie-000 | nói láo bị hớ |
tiếng Việt | vie-000 | nói láo luôn |
tiếng Việt | vie-000 | nói láo nào |
tiếng Việt | vie-000 | nói lắp |
magyar | hun-000 | női lap |
tiếng Việt | vie-000 | nói lắp bắp |
tiếng Việt | vie-000 | nóilắp bắp |
tiếng Việt | vie-000 | nói lặp lại |
tiếng Việt | vie-000 | nói lập lờ |
tiếng Việt | vie-000 | nói lấp lửng |
tiếng Việt | vie-000 | nói lâu hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nói lau láu |
italiano | ita-000 | noi lavoreremo |
tiếng Việt | vie-000 | nói láy |
tiếng Việt | vie-000 | nói lẩy |
tiếng Việt | vie-000 | nơi lấy cát |
tiếng Việt | vie-000 | nơi lấy cát mịn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi lấy đá |
tiếng Việt | vie-000 | nơi lấy đất sét |
English | eng-000 | noil balance |
oʻzbek | uzn-000 | noil boʻlgan |
English | eng-000 | noil chute |
English | eng-000 | noil cloth |
English | eng-000 | noil cotton silk |
español | spa-000 | noil de lana |
italiano | ita-000 | noil di lana |
latviešu | lvs-000 | noildzis |
tombo so | dbu-001 | nóí-lé |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-leighaght |
tiếng Việt | vie-000 | nói lém |
tiếng Việt | vie-000 | nói lém lém |
tiếng Việt | vie-000 | nói len |
tiếng Việt | vie-000 | nói lên |
tiếng Việt | vie-000 | nổi lên |
tiếng Việt | vie-000 | nổi lên dữ dội |
tiếng Việt | vie-000 | nổi lềnh bềnh |
tiếng Việt | vie-000 | nói lè nhè |
tiếng Việt | vie-000 | nổi lênh đênh |
tiếng Việt | vie-000 | nổi lên mãnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | nổi lên mặt nước |
tiếng Việt | vie-000 | nổi lên màu thẫm |
tiếng Việt | vie-000 | nói lên ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | nói lép bép |
tiếng Việt | vie-000 | nói lếu |
tiếng Việt | vie-000 | nói lếu nói láo |
Dinakʼi | kuu-000 | noʼilgheh |
latviešu | lvs-000 | noilgoties |
latviešu | lvs-000 | noilguma |
latviešu | lvs-000 | noilgums |
brezhoneg | bre-000 | noilhat |
W Tasman | aus-042 | noili |
xpf-000 | noili | |
tiếng Việt | vie-000 | nói lí |
tiếng Việt | vie-000 | nói lia lịa |
tiếng Việt | vie-000 | nói liến |
tiếng Việt | vie-000 | nối liền |
tiếng Việt | vie-000 | nói liến láu |
tiếng Việt | vie-000 | nối liền nhau |
tiếng Việt | vie-000 | nói liến thoáng |
tiếng Việt | vie-000 | nói liến thoắng |
tiếng Việt | vie-000 | nối liền với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | nói liều |
tiếng Việt | vie-000 | nói lí nhí |
tiếng Việt | vie-000 | nơi linh thiêng |
Hehe | heh-000 | no ilipanye |
tiếng Việt | vie-000 | nói lịu |
tiếng Việt | vie-000 | nói líu lo |
tiếng Việt | vie-000 | nói líu nhíu |
tiếng Việt | vie-000 | nói líu ríu |
Deutsch | deu-000 | Noilly Prat |
English | eng-000 | Noilly Prat |
français | fra-000 | Noilly Prat |
Nederlands | nld-000 | Noilly Prat |
svenska | swe-000 | Noilly Prat |
tiếng Việt | vie-000 | nói lố |
tiếng Việt | vie-000 | nói lộ |
tiếng Việt | vie-000 | nói lớ |
tiếng Việt | vie-000 | nói lỡ |
tiếng Việt | vie-000 | nồi lò |
tiếng Việt | vie-000 | nổi loạn |
tiếng Việt | vie-000 | nội loạn |
tiếng Việt | vie-000 | nói loanh quanh |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi lo âu |
tiếng Việt | vie-000 | nói lộ bí mật |
tiếng Việt | vie-000 | nói lộ chuyện |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-logartym |
tiếng Việt | vie-000 | nói lối |
tiếng Việt | vie-000 | nối lời |
tiếng Việt | vie-000 | nói lời phi ý |
tiếng Việt | vie-000 | nơi lội qua |
oʻzbek | uzn-000 | noiloj |
tiếng Việt | vie-000 | nói lố lăng |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | nói lỡ lời |
tiếng Việt | vie-000 | nói lỗ mãng |
tiếng Việt | vie-000 | nói lỡ miệng |
tiếng Việt | vie-000 | nói lọn |
tiếng Việt | vie-000 | nói lộn |
tiếng Việt | vie-000 | nồi lò nện |
tiếng Việt | vie-000 | nói lóng |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi lòng |
tiếng Việt | vie-000 | nới lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi lòng u sầu |
tiếng Việt | vie-000 | nói lớn tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | nói lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi lo sợ mình bị giam giữ |
tiếng Việt | vie-000 | nói lót |
tiếng Việt | vie-000 | nồi lò tách xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nói lơ đễnh |
English | eng-000 | noil percent |
English | eng-000 | noil poplin |
English | eng-000 | noil recomber’s |
English | eng-000 | noil removal |
English | eng-000 | noil silk card |
English | eng-000 | noil silk yarn |
English | eng-000 | noil spinning frame |
English | eng-000 | noil stripes |
English | eng-000 | noil twill |
tiếng Việt | vie-000 | nổi lửa |
tiếng Việt | vie-000 | nơi lựa chọn |
tiếng Việt | vie-000 | nội lực |
español | spa-000 | no iluminador |
tiếng Việt | vie-000 | nói lửng |
tiếng Việt | vie-000 | nói lúng búng |
tiếng Việt | vie-000 | nói lung tung |
tiếng Việt | vie-000 | nói lúng túng |
tiếng Việt | vie-000 | nói lưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | nói luôn miệng |
tiếng Việt | vie-000 | nói luôn mồm |
tiếng Việt | vie-000 | nội lưu |
tiếng Việt | vie-000 | nơi lưu vong |
English | eng-000 | noil yarn |
Dinakʼi | kuu-000 | noʼilyish |
tiếng Việt | vie-000 | nói lý luận |
English | eng-000 | noily wool |
Gaeilge | gle-000 | nóim |
Gaeilge | gle-000 | nóim. |
limba armãneascã | rup-000 | noimã |
română | ron-000 | noimă |
Schwizerdütsch | gsw-000 | nöimä |
tiếng Việt | vie-000 | nơi mà |
tiếng Việt | vie-000 | nối mạch |
tiếng Việt | vie-000 | nội mạch |
tiếng Việt | vie-000 | nói mách qué |
فارسی | pes-000 | noʼi mâhi-ye kucak |
tiếng Việt | vie-000 | nơi mai phục |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | noi male |
tiếng Việt | vie-000 | nối mạng quay số |
italiano | ita-000 | Noi marziani |
tiếng Việt | vie-000 | nói mát |
tiếng Việt | vie-000 | nơi mà từ đấy |
tiếng Việt | vie-000 | nơi mà từ đó |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | noi mau |
tiếng Việt | vie-000 | nói màu mè |
tiếng Việt | vie-000 | nơi màu mỡ |
Garadjari | gbd-000 | noimbari |
română | ron-000 | noime |
tiếng Việt | vie-000 | nói mê |
Gaeilge | gle-000 | Nóiméad |
Gaeilge | gle-000 | noiméad |
Gaeilge | gle-000 | nóiméad |
magyar | hun-000 | női mecénás |
magyar | hun-000 | női meddőség |
Gaeilge | gle-000 | nóiméid |
Gaeilge | gle-000 | nóiméid stua |
magyar | hun-000 | női mell |
magyar | hun-000 | női mellek |
tiếng Việt | vie-000 | nổi meo |
tiếng Việt | vie-000 | nói mép |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi mệt nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | nói mỉa |
tiếng Việt | vie-000 | nói miệng |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi mình |
Medlpa | med-000 | noimkan |
tiếng Việt | vie-000 | nói mò |
tiếng Việt | vie-000 | nội mô |
tiếng Việt | vie-000 | Nội Mông |
tiếng Việt | vie-000 | nơi mò ngọc trai |
tiếng Việt | vie-000 | nơi mở rộng |
magyar | hun-000 | női mosdó |
tiếng Việt | vie-000 | nói một cách khác |
tiếng Việt | vie-000 | nói một mình |
tiếng Việt | vie-000 | nơi mỏ vàng |
tiếng Việt | vie-000 | nói mở đầu |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | no importa |
español | spa-000 | no importa |
español | spa-000 | no importa a donde |
català | cat-000 | no important |
español | spa-000 | no importante |
español | spa-000 | no importa qué |
español | spa-000 | no importar |
español | spa-000 | no importarle |
español | spa-000 | no importarse un comino |
English | eng-000 | no impurities |
Gaeilge | gle-000 | nóim. stua |
tiếng Việt | vie-000 | nổi mụn |
magyar | hun-000 | női munka |
magyar | hun-000 | női munkanélküliség |
magyar | hun-000 | női munkavállaló |
tiếng Việt | vie-000 | nổi mụn nước |