English | eng-000 | phaneropore |
latine | lat-000 | Phaneroptera |
Latina Nova | lat-003 | Phaneroptera |
latine | lat-000 | Phaneroptera falcata |
Latina Nova | lat-003 | Phaneroptera falcata |
Latina Nova | lat-003 | Phaneroptera nana |
Latina Nova | lat-003 | Phaneropterinae |
English | eng-000 | Phanerorhynchidae |
latine | lat-000 | phaneros |
English | eng-000 | phaneroscope |
English | eng-000 | phaneroscopy |
English | eng-000 | phanerosis |
italiano | ita-000 | phanerosis |
latine | lat-000 | phanerosis |
English | eng-000 | Phanerosterol |
English | eng-000 | Phanerotoma |
English | eng-000 | phanerous |
English | eng-000 | Phanerozoe |
English | eng-000 | Phanerozoic |
English | eng-000 | phanerozoic |
English | eng-000 | Phanerozoic aeon |
English | eng-000 | phanerozoic age |
English | eng-000 | Phanerozoic eon |
English | eng-000 | phanerozoic eon |
English | eng-000 | phanerozoic eons |
English | eng-000 | Phanerozoic time |
English | eng-000 | Phanerozoic Time-Scale |
latine | lat-000 | Phanerozoicum |
dansk | dan-000 | Phanerozoikum |
Deutsch | deu-000 | Phanerozoikum |
bahasa Indonesia | ind-000 | Phanerozoikum |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Phanerozoikum |
Plattdüütsch | nds-000 | Phanerozoikum |
français | fra-000 | Phanérozoïque |
français | fra-000 | phanérozoïque |
español | spa-000 | phanerozoite |
English | eng-000 | Phanerozonida |
Deutsch | deu-000 | Phanes |
English | eng-000 | Phanes |
bokmål | nob-000 | Phanes |
Latina Nova | lat-003 | Phaneta |
Latina Nova | lat-003 | Phaneta pauperana |
Latina Nova | lat-003 | Phaneta saussureana |
català | cat-000 | Phaneuf |
Esperanto | epo-000 | Phaneuf |
español | spa-000 | Phaneuf |
tiếng Việt | vie-000 | phân fthứ mười bốn |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Phang |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phang |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Phang |
Thong Boi | hak-003 | phang |
Tâi-gí | nan-003 | phang |
Bân-lâm-gú | nan-005 | phang |
tiếng Việt | vie-000 | phang |
Tâi-gí | nan-003 | phang- |
Tâi-gí | nan-003 | pháng |
Bân-lâm-gú | nan-005 | pháng |
Tâi-gí | nan-003 | pháng- |
Tâi-gí | nan-003 | phāng |
Tâi-gí | nan-003 | phăng |
tiếng Việt | vie-000 | phăng |
tiếng Việt | vie-000 | phạng |
tiếng Việt | vie-000 | phảng |
English | eng-000 | phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | phẳng |
isiNdebele | nde-000 | -phanga |
tshiVenḓa | ven-000 | -phanga |
South Central Dinka | dib-000 | phanga |
Cheke Holo | mrn-000 | phanga |
Mongsen | njo-002 | phanga |
chiCheŵa | nya-000 | phanga |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | phanga |
tshiVenḓa | ven-000 | phanga |
Ikalanga | kck-000 | phangʼa |
Kichwa | qug-000 | ph~anga |
tiếng Việt | vie-000 | phá ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | phá ngầm huỷ hoại |
tshiVenḓa | ven-000 | phangami |
Deutsch | deu-000 | Phangan |
polski | pol-000 | Phangan |
tshiVenḓa | ven-000 | phangane |
tiếng Việt | vie-000 | phà ngang |
tiếng Việt | vie-000 | phá ngang |
tiếng Việt | vie-000 | phần gánh vác |
tiếng Việt | vie-000 | phần gắn vào |
tiếng Việt | vie-000 | phân gà vịt |
Tâi-gí | nan-003 | phang-bī |
Taioaan-oe | nan-002 | phangbi |
Tâi-gí | nan-003 | phang-bi̍t |
Tâi-gí | nan-003 | phăng chhài |
Tâi-gí | nan-003 | phăng-chhài |
Tâi-gí | nan-003 | phang-chhàu |
Tâi-gí | nan-003 | phang-chháu |
Tâi-gí | nan-003 | pháng-chhia |
Tâi-gí | nan-003 | pháng-chit |
Tâi-gí | nan-003 | pháng-chit-chhíuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | pháng-chit ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | pháng-chit gia̍p |
Tâi-gí | nan-003 | pháng-chit-kang |
Tâi-gí | nan-003 | pháng-chit kang-chhíuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | pháng-chit kang-gia̍p |
Tâi-gí | nan-003 | pháng-chit-ki |
Tâi-gí | nan-003 | pháng-chit kong-si |
Tâi-gí | nan-003 | pháng-chit-phín |
Tâi-gí | nan-003 | phang-chŏ |
Tâi-gí | nan-003 | phang-chúi |
Tâi-gí | nan-003 | phang-chúi-lūi |
Tâi-gí | nan-003 | phang-chúi-tiàm |
台灣話 | nan-000 | phâng-chûn |
Tâi-gí | nan-003 | phăng-chŭn |
tiếng Việt | vie-000 | phảng cổ |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phangdhuwali |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phangduvali |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Phangduwali |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Phangduwali |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Phangduwali |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Phangduwali |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Phangduwali |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phangduwali |
English | eng-000 | Phangduwali |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phangduwali Mugali |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phangduwali Poti |
Tâi-gí | nan-003 | phang ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | phang-hĕ |
Tâi-gí | nan-003 | phang-hiuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | phang-hoe |
Tâi-gí | nan-003 | phang-hún |
Komo | kmw-000 | phangia |
tiếng Việt | vie-000 | phân gia |
tiếng Việt | vie-000 | phân giác |
Komo | kmw-000 | phangiaga |
tiếng Việt | vie-000 | phân giải |
tiếng Việt | vie-000 | phân giải protein |
tiếng Việt | vie-000 | phân giải tranh chấp |
tiếng Việt | vie-000 | phản gián |
tiếng Việt | vie-000 | phản gián viên |
tiếng Việt | vie-000 | phản gián điệp |
tiếng Việt | vie-000 | phân giao |
tiếng Việt | vie-000 | phản giao hoán |
Duhlian ṭawng | lus-000 | pha-ngil |
Duhlian ṭawng | lus-000 | pha-ngîl |
Khasi | kha-000 | phang ïoh ne don |
tiếng Việt | vie-000 | phân giới |
tiếng Việt | vie-000 | phân giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | phần giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | phân giống |
isiNdebele | nde-000 | -phangisa |
isiNdebele | nde-000 | -phangiseka |
Tâi-gí | nan-003 | phang-iŭ |
tiếng Việt | vie-000 | phần giữa |
tiếng Việt | vie-000 | phần giữa hai đùi |
Amri Karbi | ajz-000 | phangkedong |
Tâi-gí | nan-003 | phang-khùi |
Tâi-gí | nan-003 | phàng-kìⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | phang-koe |
Tâi-gí | nan-003 | phang-kòng-kòng |
Tâi-gí | nan-003 | phang-kŭn |
Tâi-gí | nan-003 | phang-la̍h |
tiếng Việt | vie-000 | phẳng lặng |
tiếng Việt | vie-000 | phẳng lì |
Tâi-gí | nan-003 | phang-liāu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phang lo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phâng lo |
tiếng Việt | vie-000 | phẳng lồi |
tiếng Việt | vie-000 | phẳng lõm |
Tâi-gí | nan-003 | phăng lūi-khí-khì |
Tâi-gí | nan-003 | phăng lūi-lo̍h-lăi |
English | eng-000 | Phang Nga |
français | fra-000 | Phang Nga |
Nederlands | nld-000 | Phang Nga |
bokmål | nob-000 | Phang Nga |
svenska | swe-000 | Phang Nga |
tiếng Việt | vie-000 | Phang Nga |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Phang Nga |
Deutsch | deu-000 | Phangnga |
English | eng-000 | Phangnga |
português | por-000 | Phangnga |
English | eng-000 | Phang Nga Bay |
English | eng-000 | Phang Nga Province |
tiếng Việt | vie-000 | phẳng như bàn |
tiếng Việt | vie-000 | phẳng như bảng |
tshiVenḓa | ven-000 | phango |
tiếng Việt | vie-000 | phần gối lên nhau |
Amri Karbi | ajz-000 | phangok |
Tâi-gí | nan-003 | phang-ŏng |
Tâi-gí | nan-003 | phang-ŏng-chiuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | phang-ŏng-leng |
tiếng Việt | vie-000 | phần góp |
tiếng Việt | vie-000 | phần gỗ được đốn |
Tâi-gí | nan-003 | phăng-phài |
tiếng Việt | vie-000 | phẳng phắn |
tiếng Việt | vie-000 | phảng phất |
tiếng Việt | vie-000 | phẳng phiu |
Tâi-gí | nan-003 | phăng-pn̄g |
Tâi-gí | nan-003 | phăng-pò· |
Tâi-gí | nan-003 | phăng-pò·-ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | phăng ra |
tiếng Việt | vie-000 | phẳng ra |
Tâi-gí | nan-003 | pháng-se |
Tâi-gí | nan-003 | pháng-se-ki |
Tâi-gí | nan-003 | pháng-si |
Tâi-gí | nan-003 | phang-sīu |
Taioaan-oe | nan-002 | phangsiu |
Tâi-gí | nan-003 | phang-sīu-eng |
Tâi-gí | nan-003 | phang-siuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | pháng-sòaⁿ |
Thong Boi | hak-003 | phang tang |
Tâi-gí | nan-003 | phăng-táu-ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | phăng-tĕ |
tiếng Việt | vie-000 | phăng-te-di |
tiếng Việt | vie-000 | phăng-tê-di |
Tâi-gí | nan-003 | phang tĕ-kho· |
Tâi-gí | nan-003 | phang-tĕ-kho· |
Tâi-gí | nan-003 | phang tèng-tio̍h |
tiếng Việt | vie-000 | phăng teo |
tiếng Việt | vie-000 | phăng teo rồi |
Tâi-gí | nan-003 | phāng that-khí-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | pháng-thŭi |
tiếng Việt | vie-000 | phẳng tiếp xúc |
Tâi-gí | nan-003 | phăng-tĭuⁿ |
Ikalanga | kck-000 | phangu |
Pogolo | poy-000 | phangu |
tiếng Việt | vie-000 | phá ngược |
South Central Dinka | dib-000 | phangusa |
tshiVenḓa | ven-000 | phangwa |
tiếng Việt | vie-000 | phạng đứt |
tiếng Việt | vie-000 | phanh |
tiếng Việt | vie-000 | phành |
tiếng Việt | vie-000 | phân hạch |
tiếng Việt | vie-000 | phần hai mươi |
tiếng Việt | vie-000 | phạn hàm |
tiếng Việt | vie-000 | phận hẩm hiu |
tiếng Việt | vie-000 | phân hạm đội |
tiếng Việt | vie-000 | phán hãn |
tiếng Việt | vie-000 | phận hạn |
tiếng Việt | vie-000 | phân hạng |
tiếng Việt | vie-000 | phạn hành |
tiếng Việt | vie-000 | phản hành chính |
tiếng Việt | vie-000 | phanh áo ra |
tiếng Việt | vie-000 | phá nhát |
tiếng Việt | vie-000 | phản hạt |
tiếng Việt | vie-000 | phần hay nhất |
tiếng Việt | vie-000 | phanh bào |
tiếng Việt | vie-000 | phanh bơi |
tiếng Việt | vie-000 | phanh cát |
tiếng Việt | vie-000 | phanh chân |
tiếng Việt | vie-000 | phanh diệt |
tiếng Việt | vie-000 | phân hệ |
tiếng Việt | vie-000 | phanh hơi |
tiếng Việt | vie-000 | phản hiến pháp |
tiếng Việt | vie-000 | phân hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | pha nhiều màu |
tiếng Việt | vie-000 | pha nhiều nước |
tiếng Việt | vie-000 | pha nhiều nước quá |
tiếng Việt | vie-000 | phân hình |
tiếng Việt | vie-000 | phanh ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | phanh lại |
tiếng Việt | vie-000 | phần hn |
tiếng Việt | vie-000 | phanh nhậm |
tiếng Việt | vie-000 | phân họ |
tiếng Việt | vie-000 | phân hoa |
tiếng Việt | vie-000 | phân hoá |
tiếng Việt | vie-000 | phân hóa |
tiếng Việt | vie-000 | phấn hoa |
tiếng Việt | vie-000 | phân hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | phân hoạch khởi động |
tiếng Việt | vie-000 | phân hoạch đều |
tiếng Việt | vie-000 | phân hoá học |
tiếng Việt | vie-000 | phân hóa học |
tiếng Việt | vie-000 | phấn hoa học |
tiếng Việt | vie-000 | phanh oanh |
tiếng Việt | vie-000 | phán hoán tử |
tiếng Việt | vie-000 | phần hóa tố |
tiếng Việt | vie-000 | Phân họ Báo |
tiếng Việt | vie-000 | Phân họ Bông tai |
tiếng Việt | vie-000 | Phạn học |
tiếng Việt | vie-000 | phân học |
tiếng Việt | vie-000 | phạn học |
tiếng Việt | vie-000 | phân họ hoa lưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | phân hội |
tiếng Việt | vie-000 | phản hồi |
tiếng Việt | vie-000 | phân hơi thành khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | Phân họ Kê |
tiếng Việt | vie-000 | Phân họ Khỉ ngón cái ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | phần hồn |
tiếng Việt | vie-000 | phấn hồng |
tiếng Việt | vie-000 | phan hồng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | Phân họ Người |
tiếng Việt | vie-000 | phân hơn kém |
tiếng Việt | vie-000 | phân hơn thua |
tiếng Việt | vie-000 | phán hợp |
tiếng Việt | vie-000 | phần hợp thành |
tiếng Việt | vie-000 | Phân họ Trinh nữ |
tiếng Việt | vie-000 | Phân họ Vang |
tiếng Việt | vie-000 | Phân họ Đậu |