tiếng Việt | vie-000 | phần như |
tiếng Việt | vie-000 | phản nhu động |
tiếng Việt | vie-000 | phần nịch |
Tâi-gí | nan-003 | phàⁿ-nn̄g |
tiếng Việt | vie-000 | phấn nộ |
tiếng Việt | vie-000 | phần nó |
tiếng Việt | vie-000 | phẫn nộ |
tiếng Việt | vie-000 | phần nổi |
tiếng Việt | vie-000 | phần nối dài |
tiếng Việt | vie-000 | phần nối thêm |
tiếng Việt | vie-000 | phần nọ phần kia |
tiếng Việt | vie-000 | phản nơtron |
tiếng Việt | vie-000 | phân nửa |
tiếng Việt | vie-000 | phân nữa |
tiếng Việt | vie-000 | phần nửa |
tiếng Việt | vie-000 | phần nước lọc ra |
tiếng Việt | vie-000 | phá nổ |
tiếng Việt | vie-000 | phẫn oán |
English | eng-000 | phanoclastic |
English | eng-000 | Phanoclastic rock |
English | eng-000 | phanoclastic rock |
English | eng-000 | Phanocles |
Nederlands | nld-000 | Phanocles |
English | eng-000 | Phanodorm |
English | eng-000 | phanodorn |
Deutsch | deu-000 | Phänokopie |
Deutsch | deu-000 | Phänologie |
Deutsch | deu-000 | Phanom |
Deutsch | deu-000 | Phänomen |
Deutsch | deu-000 | phänomenal |
Deutsch | deu-000 | phänomenale |
Deutsch | deu-000 | phänomenales |
Deutsch | deu-000 | Phänomene |
Deutsch | deu-000 | Phänomenologie |
Deutsch | deu-000 | Phänomenologie des Geistes |
Nederlands | nld-000 | Phänomenologie des Geistes |
Deutsch | deu-000 | phänomenologisch |
Deutsch | deu-000 | phänomenologische Literaturtheorie |
Deutsch | deu-000 | Phänomeria |
Nederlands | nld-000 | Phänomobil |
Deutsch | deu-000 | Phanom Thuan |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phanong |
tiếng Việt | vie-000 | phấn ong |
tiếng Việt | vie-000 | phần ở ngoài sân |
Latina Nova | lat-003 | Phanopyrum |
Latina Nova | lat-003 | Phanopyrum gymnocarpon |
tiếng Việt | vie-000 | phần ở tận trong cùng |
tiếng Việt | vie-000 | phần ở trên |
English | eng-000 | phanotron |
tiếng Việt | vie-000 | phần ở trong |
Deutsch | deu-000 | Phänotyp |
Deutsch | deu-000 | phänotypisch |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phanpa |
tiếng Việt | vie-000 | phân phái |
tiếng Việt | vie-000 | phân phải trái cho |
tiếng Việt | vie-000 | phan phan |
tiếng Việt | vie-000 | phân phân |
tiếng Việt | vie-000 | phần phân số |
tiếng Việt | vie-000 | phản pháo kích |
tiếng Việt | vie-000 | phân pháp |
tiếng Việt | vie-000 | phân phát |
tiếng Việt | vie-000 | phăn phắt |
tiếng Việt | vie-000 | phấn phát |
tiếng Việt | vie-000 | phần phật |
tiếng Việt | vie-000 | phân phát lại |
tiếng Việt | vie-000 | phân phi |
tiếng Việt | vie-000 | phân phị |
tiếng Việt | vie-000 | phần phía trên |
tiếng Việt | vie-000 | phần phía trước |
tiếng Việt | vie-000 | phân phiên |
Rawang | raw-000 | ph~aNph~it |
tiếng Việt | vie-000 | phân phi đội |
tiếng Việt | vie-000 | phân phó |
tiếng Việt | vie-000 | phần phò |
tiếng Việt | vie-000 | Phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | Phân phối bậc thang |
tiếng Việt | vie-000 | Phân phối chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | phân phối hạn định |
tiếng Việt | vie-000 | phân phối lại |
tiếng Việt | vie-000 | Phân phối lệch |
tiếng Việt | vie-000 | Phân phối liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | phân phối phân bố |
tiếng Việt | vie-000 | Phân phối rời rạc |
tiếng Việt | vie-000 | Phân phối sau |
tiếng Việt | vie-000 | Phân phối T |
tiếng Việt | vie-000 | Phân phối tam giác |
tiếng Việt | vie-000 | Phân phối tất định |
tiếng Việt | vie-000 | phân phối theo nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | Phân phối thu nhập |
tiếng Việt | vie-000 | Phân phối tiệm cận |
tiếng Việt | vie-000 | Phân phối trước |
tiếng Việt | vie-000 | Phân phối Xác suất |
tiếng Việt | vie-000 | Phân phối xác suất |
tiếng Việt | vie-000 | Phân phối đều |
tiếng Việt | vie-000 | phân phong |
tiếng Việt | vie-000 | phản phong |
tiếng Việt | vie-000 | phân phốt phát |
tiếng Việt | vie-000 | phan phụ |
tiếng Việt | vie-000 | phân phu |
tiếng Việt | vie-000 | phấn phụ |
tiếng Việt | vie-000 | phần phụ |
tiếng Việt | vie-000 | phần phủ |
tiếng Việt | vie-000 | phần phủ bắp chân |
tiếng Việt | vie-000 | phản phúc |
tiếng Việt | vie-000 | phản phục |
tiếng Việt | vie-000 | phần phụ lục |
tiếng Việt | vie-000 | phần phụ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | phân phương |
tiếng Việt | vie-000 | phần phụ thêm |
tiếng Việt | vie-000 | phần phụ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | phần phụ vĩ độ |
tiếng Việt | vie-000 | phàn phụ đại số |
tiếng Việt | vie-000 | phần phụ đại số |
Kơho | kpm-000 | phan poan jơng |
tiếng Việt | vie-000 | phãn proton |
Deutsch | deu-000 | Phanpy |
English | eng-000 | Phanpy |
français | fra-000 | Phanpy |
Chincha Buliwya | qul-000 | phanqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phanqa |
tiếng Việt | vie-000 | phấn quả |
tiếng Việt | vie-000 | phẫn quân |
tiếng Việt | vie-000 | phản quang |
tiếng Việt | vie-000 | phần quang đăng |
tiếng Việt | vie-000 | phần quân trang |
tiếng Việt | vie-000 | phần quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | phần quay |
tiếng Việt | vie-000 | phan quế |
English | eng-000 | phanquinone |
tiếng Việt | vie-000 | phản quốc |
English | eng-000 | phanquone |
español | spa-000 | phanquone |
tiếng Việt | vie-000 | phân quyền |
tiếng Việt | vie-000 | phản quyền lợi |
tiếng Việt | vie-000 | phán quyết |
tiếng Việt | vie-000 | phán quyết trước |
tiếng Việt | vie-000 | phần quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | phản quy tắc |
Romani čhib | rom-000 | phanr |
tiếng Việt | vie-000 | Phân rã |
tiếng Việt | vie-000 | phân ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | phân ra |
tiếng Việt | vie-000 | phân rã |
tiếng Việt | vie-000 | phân rắc bột |
tiếng Việt | vie-000 | phân rái cá |
English | eng-000 | Phan Rang Air Base |
Phan Rang Cham | cjm-000 | Phan Rang Cham |
English | eng-000 | Phan Rang-Thap Cham |
svenska | swe-000 | Phan Rang-Thap Cham |
magyar | hun-000 | Phan Rang-Tháp Chàm |
tiếng Việt | vie-000 | Phan Rang-Tháp Chàm |
tiếng Việt | vie-000 | phân ranh giới |
ລາວ | lao-000 | phanrayaa |
phasa thai | tha-001 | phanrayaa |
tiếng Việt | vie-000 | phân rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | phân riêng ra |
tiếng Việt | vie-000 | phân rõ |
tiếng Việt | vie-000 | phân rõ gianh giới |
tiếng Việt | vie-000 | phân rõ giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | phấn rôm |
tiếng Việt | vie-000 | phần rộng |
tiếng Việt | vie-000 | phân rõ ranh giới |
tiếng Việt | vie-000 | phận rủi |
tiếng Việt | vie-000 | phần ruộng quân cấp |
tiếng Việt | vie-000 | phân sản |
chiCheŵa | nya-000 | phansangu |
tiếng Việt | vie-000 | phấn sáp |
tiếng Việt | vie-000 | phạn sát |
tiếng Việt | vie-000 | phần sau |
tiếng Việt | vie-000 | phần sáu |
tiếng Việt | vie-000 | phần sau chiếc giày |
tiếng Việt | vie-000 | phần sáu hình tròn |
tiếng Việt | vie-000 | phần sáu mươi |
tiếng Việt | vie-000 | phần sau tàu |
tiếng Việt | vie-000 | phần sau xe |
tiếng Việt | vie-000 | phần sảy ra |
Kiowa | kio-000 | phânsȩ́· |
isiNdebele | nde-000 | phansi |
isiZulu | zul-000 | phansi |
Tâi-gí | nan-003 | phàⁿ-siàu |
English | eng-000 | phansigar |
isiZulu | zul-000 | phansi kwa- |
Tâi-gí | nan-003 | phàⁿ-sim |
tiếng Việt | vie-000 | phân số |
tiếng Việt | vie-000 | phận số |
tiếng Việt | vie-000 | phần soạn thảo |
tiếng Việt | vie-000 | phần số lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | phấn son |
tiếng Việt | vie-000 | phân số thập phân |
tiếng Việt | vie-000 | phần sót lại |
tiếng Việt | vie-000 | phân số tuần hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | phân số viết lệch |
tiếng Việt | vie-000 | phân số viết ngang |
tiếng Việt | vie-000 | phân số viết đứng |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phans Pardhi |
English | eng-000 | phanstasmal |
tiếng Việt | vie-000 | phán sự |
tiếng Việt | vie-000 | phẫn sự |
tiếng Việt | vie-000 | phận sự |
tiếng Việt | vie-000 | phân suất |
tiếng Việt | vie-000 | phấn sức |
tiếng Việt | vie-000 | phân súc vật |
tiếng Việt | vie-000 | phản sư phạm |
ISO 3166-2 | art-416 | PH-ANT |
Gujrātī | guj-001 | phant |
tiếng Việt | vie-000 | phân t |
aymar aru | ayr-000 | phantʼa |
tiếng Việt | vie-000 | phản tặc |
tiếng Việt | vie-000 | phản tác dụng |
tiếng Việt | vie-000 | phân tách |
tiếng Việt | vie-000 | phân tâm |
tiếng Việt | vie-000 | phản tâm |
tiếng Việt | vie-000 | phần tám |
tiếng Việt | vie-000 | phẫn tâm |
tiếng Việt | vie-000 | phân tâm học |
tiếng Việt | vie-000 | phần tám mươi |
tiếng Việt | vie-000 | phản tâm thần học |
tiếng Việt | vie-000 | Phân tán |
tiếng Việt | vie-000 | phân tán |
tiếng Việt | vie-000 | phân tán âm thanh |
tiếng Việt | vie-000 | phân tầng |
tiếng Việt | vie-000 | phần tăng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | phân tầng được |
tiếng Việt | vie-000 | phân tán hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | phân tán lực lượng |
tiếng Việt | vie-000 | phân tán ra |
tiếng Việt | vie-000 | Phân tán rủi ro |
tiếng Việt | vie-000 | phân tán sức lực |
tiếng Việt | vie-000 | phân tán thô |
español | spa-000 | phantascope |
English | eng-000 | Phantasia |
latine | lat-000 | Phantasia |
English | eng-000 | phantasia |
interlingua | ina-000 | phantasia |
latine | lat-000 | phantasia |
Deutsch | deu-000 | Phantasialand |
English | eng-000 | Phantasialand |
français | fra-000 | Phantasialand |
italiano | ita-000 | Phantasialand |
Nederlands | nld-000 | Phantasialand |
svenska | swe-000 | Phantasialand |
English | eng-000 | phantasiast |
Deutsch | deu-000 | Phantasie |
Fräiske Sproake | stq-000 | Phantasie |
Deutsch | deu-000 | phantasiearm |
Deutsch | deu-000 | phantasiebegabt |
Deutsch | deu-000 | Phantasiegebilde |
Deutsch | deu-000 | Phantasiegestalt |
Deutsch | deu-000 | phantasielos |
Deutsch | deu-000 | Phantasien |
Deutsch | deu-000 | Phantasien auslösen |
Deutsch | deu-000 | Phantasieprodukt |
Deutsch | deu-000 | phantasiereich |
Deutsch | deu-000 | phantasiereiche |
Deutsch | deu-000 | Phantasiereichtum |
Deutsch | deu-000 | phantasieren |
Deutsch | deu-000 | phantasierend |
Deutsch | deu-000 | phantasierende |
Deutsch | deu-000 | phantasiert |
Deutsch | deu-000 | phantasierte |
Deutsch | deu-000 | phantasiertes |
Deutsch | deu-000 | Phantasiestück |
Deutsch | deu-000 | phantasievoll |
Deutsch | deu-000 | phantasievollere |
Deutsch | deu-000 | phantasievollste |
Deutsch | deu-000 | Phantasiezahl |
interlingua | ina-000 | phantasiose |
Deutsch | deu-000 | Phantaskop |
English | eng-000 | Phantasm |
français | fra-000 | Phantasm |
Universal Networking Language | art-253 | phantasm |
English | eng-000 | phantasm |
langue picarde | pcd-000 | phantâsm |
Deutsch | deu-000 | Phantasma |
Universal Networking Language | art-253 | phantasma |
English | eng-000 | phantasma |
interlingua | ina-000 | phantasma |
latine | lat-000 | phantasma |
Hellēnikḗ | grc-001 | ’pʰantasma |
Deutsch | deu-000 | Phantasmagoria |
English | eng-000 | Phantasmagoria |
français | fra-000 | Phantasmagoria |
italiano | ita-000 | Phantasmagoria |
日本語 | jpn-000 | Phantasmagoria |
português | por-000 | Phantasmagoria |
русский | rus-000 | Phantasmagoria |
español | spa-000 | Phantasmagoria |
English | eng-000 | phantasmagoria |
English | eng-000 | Phantasmagoria 2 8-bit playback pallete file |
Universal Networking Language | art-253 | phantasmagoria(icl>representation>thing) |
English | eng-000 | PHANTASMAGORIA INI File |
English | eng-000 | phantasmagorial |
English | eng-000 | Phantasmagoria: The Visions of Lewis Carroll |
português | por-000 | Phantasmagoria: The Visions of Lewis Carroll |