English | eng-000 | Phoenix Petrel |
English | eng-000 | phoenix petrel |
Deutsch | deu-000 | Phoenix Pharmahandel |
English | eng-000 | Phoenix Pharmahandel |
English | eng-000 | Phoenix Plate |
English | eng-000 | Phoenix Program |
Deutsch | deu-000 | Phoenix Racing |
English | eng-000 | Phoenix Racing |
Latina Nova | lat-003 | Phoenix reclinata |
English | eng-000 | Phoenix refrigerator |
English | eng-000 | Phoenix Rising |
Deutsch | deu-000 | Phoenix RoadRunners |
English | eng-000 | Phoenix RoadRunners |
Deutsch | deu-000 | Phoenix Roadrunners |
English | eng-000 | Phoenix Roadrunners |
suomi | fin-000 | Phoenix Roadrunners |
latine | lat-000 | Phoenix roebelenii |
Latina Nova | lat-003 | Phoenix roebelenii |
English | eng-000 | Phoenix-RTOS |
polski | pol-000 | Phoenix-RTOS |
suomi | fin-000 | Phoenixsaaret |
suomi | fin-000 | Phoenixsaarten aika |
English | eng-000 | phoenix singing pot |
English | eng-000 | Phoenix Sky Harbor International Airport |
lengua lumbarda | lmo-000 | Phoenix Sky Harbor International Airport |
svenska | swe-000 | Phoenix Sky Harbor International Airport |
English | eng-000 | Phoenix Stakes |
français | fra-000 | Phoenix Stakes |
Deutsch | deu-000 | Phoenixsturmvogel |
English | eng-000 | Phoenix Subtitles File |
suomi | fin-000 | Phoenix-suku |
bosanski | bos-000 | Phoenix Suns |
català | cat-000 | Phoenix Suns |
čeština | ces-000 | Phoenix Suns |
dansk | dan-000 | Phoenix Suns |
Deutsch | deu-000 | Phoenix Suns |
English | eng-000 | Phoenix Suns |
euskara | eus-000 | Phoenix Suns |
galego | glg-000 | Phoenix Suns |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Phoenix Suns |
hrvatski | hrv-000 | Phoenix Suns |
italiano | ita-000 | Phoenix Suns |
lietuvių | lit-000 | Phoenix Suns |
Nederlands | nld-000 | Phoenix Suns |
bokmål | nob-000 | Phoenix Suns |
polski | pol-000 | Phoenix Suns |
português | por-000 | Phoenix Suns |
español | spa-000 | Phoenix Suns |
svenska | swe-000 | Phoenix Suns |
Türkçe | tur-000 | Phoenix Suns |
English | eng-000 | Phoenix sylvestris |
français | fra-000 | Phoenix sylvestris |
magyar | hun-000 | Phoenix sylvestris |
italiano | ita-000 | Phoenix sylvestris |
Latina Nova | lat-003 | Phoenix sylvestris |
polski | pol-000 | Phoenix sylvestris |
português | por-000 | Phoenix sylvestris |
slovenčina | slk-000 | Phoenix sylvestris |
español | spa-000 | Phoenix sylvestris |
ภาษาไทย | tha-000 | Phoenix sylvestris |
magyar | hun-000 | Phoenix-sziget |
magyar | hun-000 | phoenix-szigeteki téli idő |
English | eng-000 | Phoenix Technologies |
français | fra-000 | Phoenix Technologies |
italiano | ita-000 | Phoenix Technologies |
polski | pol-000 | Phoenix Technologies |
español | spa-000 | Phoenix Technologies |
English | eng-000 | Phoenix Television |
français | fra-000 | Phoenix theophrasti |
hrvatski | hrv-000 | Phoenix theophrasti |
italiano | ita-000 | Phoenix theophrasti |
English | eng-000 | Phoenix tree |
English | eng-000 | phoenix tree |
English | eng-000 | phoenix-tree |
euskara | eus-000 | Phoenix uharteetako ordua |
magyar | hun-000 | Phoenix űrszonda |
Deutsch | deu-000 | Phoenixville |
English | eng-000 | Phoenixville |
Esperanto | epo-000 | Phoenixville |
français | fra-000 | Phoenixville |
italiano | ita-000 | Phoenixville |
Nederlands | nld-000 | Phoenixville |
português | por-000 | Phoenixville |
svenska | swe-000 | Phoenixville |
Volapük | vol-000 | Phoenixville |
English | eng-000 | Phoenix Visual Designer project file |
English | eng-000 | Phoenix washing machine |
English | eng-000 | phoenix wings |
suomi | fin-000 | Phoenix Wright: Ace Attorney |
français | fra-000 | Phoenix Wright: Ace Attorney |
italiano | ita-000 | Phoenix Wright: Ace Attorney |
español | spa-000 | Phoenix Wright: Ace Attorney |
latine | lat-000 | phoenix zeylandica |
latine | lat-000 | phoenix zeylanica |
dansk | dan-000 | Phoenixøen-tid |
Tâi-gí | nan-003 | phòe-ōe |
English | eng-000 | phoeophytin |
Tâi-gí | nan-003 | phŏe-pau |
Tâi-gí | nan-003 | phoe-phĕng |
Tâi-gí | nan-003 | phoe-phĕng-ka |
Tâi-gí | nan-003 | phoe-phĕng kòe-thău |
Tâi-gí | nan-003 | phoe-phĕng kòe-tō· |
Tâi-gí | nan-003 | phŏe-phŏe-á kóng |
Tâi-gí | nan-003 | phòe-pī |
Tâi-gí | nan-003 | phŏe-pian |
Tâi-gí | nan-003 | phŏe-piⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | phòe-pn̄g |
Tâi-gí | nan-003 | phŏe-saⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | phòe-sek |
Tâi-gí | nan-003 | phòe-siau-só· |
Tâi-gí | nan-003 | phŏe-siong |
Tâi-gí | nan-003 | phŏe-siuⁿ |
Taioaan-oe | nan-002 | pho̱esixn |
Tâi-gí | nan-003 | phòe-sòaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | phoe-tăng |
Tâi-gí | nan-003 | phòe-ta̍t |
Tâi-gí | nan-003 | phoe tē-á |
Tâi-gí | nan-003 | phŏe tē-á |
Tâi-gí | nan-003 | phŏe-tē-á |
Tâi-gí | nan-003 | phoe-thai |
Tâi-gí | nan-003 | phoe-thai-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | phòe-thiⁿ-tē |
Tâi-gí | nan-003 | phòe-tì |
Tâi-gí | nan-003 | phòe-tiān |
Tâi-gí | nan-003 | phòe-tiān-ki |
Tâi-gí | nan-003 | phòe-tiān-pŏaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | phŏe-tòa |
Tâi-gí | nan-003 | phōe-toaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | phòe-tong |
Tâi-gí | nan-003 | phòe-tong-kim |
Tâi-gí | nan-003 | phòe-tùi |
tiếng Việt | vie-000 | phoếu chở hàng |
Maca | mca-000 | phof |
Sesotho | sot-000 | phofa |
Hakkafa | hak-001 | phofhoay |
chiCheŵa | nya-000 | phofo |
chiCheŵa | nya-000 | phofomola |
Taioaan-oe | nan-002 | phofphiexn ee |
English | eng-000 | pH of semen |
English | eng-000 | Phofsit Daibuun |
Taioaan-oe | nan-002 | phofthofng ee |
Setswana | tsn-000 | phofu |
tshiVenḓa | ven-000 | phofu |
Setswana | tsn-000 | pʰófú |
Mārwāṛī | rwr-001 | phog |
Deutsch | deu-000 | Phog Allen |
English | eng-000 | Phog Allen |
Mārwāṛī | rwr-001 | phogalo |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | phóğe |
GSB Mangalore | gom-001 | phoggoche |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | phóghe |
tiếng Việt | vie-000 | phó giám mục |
tiếng Việt | vie-000 | phó giám đốc |
tiếng Việt | vie-000 | phó giáo sư |
Tâi-gí | nan-003 | phō gín-á |
Tâi-gí | nan-003 | phō gín-ná |
Shekgalagari | xkv-000 | phogkisa |
Shekgalagari | xkv-000 | phogko |
Shekgalagari | xkv-000 | phogkozho |
Shekgalagari | xkv-000 | phogkozhwe |
Shekgalagari | xkv-000 | phogkwana |
français | fra-000 | Phogleur |
Hellēnikḗ | grc-001 | ’pʰōgō |
English | eng-000 | phogogram |
Banaro | byz-000 | ph~ogosy~Eth~ |
tiếng Việt | vie-000 | phố Grúp |
Shekgalagari | xkv-000 | phogu |
Sharpa | xsr-002 | phogyakup |
English | eng-000 | PhOH |
Tâi-gí | nan-003 | phoh |
Tâi-gí | nan-003 | phoh-á |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Phoh-á-chhiū |
Tâi-gí | nan-003 | phò-hāi |
Tâi-gí | nan-003 | phò-hāi bĕng-ī |
Tâi-gí | nan-003 | phò-hāi-chía |
Tâi-gí | nan-003 | phò-hāi ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | phò-hāi hūn-chú |
Tâi-gí | nan-003 | phò-hāi kau-thong |
Tâi-gí | nan-003 | phò-hāi-le̍k |
Tâi-gí | nan-003 | phò-hāi-sèng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | phò-hāi tiong-li̍p |
tiếng Việt | vie-000 | phó hạt |
tiếng Việt | vie-000 | phó hậu |
Isáŋyáthi | dak-000 | phóȟčhaŋte |
Isáŋyáthi | dak-000 | pȟóȟčhaŋte |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | pȟóȟčhaŋte |
tiếng Việt | vie-000 | phổ hệ |
tiếng Việt | vie-000 | phổ hệ học |
tiếng Việt | vie-000 | phố hẻm |
tiếng Việt | vie-000 | phố hẻo lánh |
Tâi-gí | nan-003 | phó-hiám-kim |
tiếng Việt | vie-000 | Phổ Hiền |
tiếng Việt | vie-000 | phổ hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | phó hiệu trưởng |
isiNdebele | nde-000 | -phohloka |
isiNdebele | nde-000 | -phohloza |
Chimariko | cid-000 | pʰˈo-h-mu |
Tâi-gí | nan-003 | phò-hōai lāi-pō· |
tiếng Việt | vie-000 | phổ học |
tiếng Việt | vie-000 | phổ học rađiô |
tiếng Việt | vie-000 | phó hội |
tiếng Việt | vie-000 | phó hội trưởng |
Tâi-gí | nan-003 | phoh-phoh |
Tâi-gí | nan-003 | phoh-si̍t |
Tâi-gí | nan-003 | phò-hùi |
Xuecheng | cng-012 | pho huɑ |
tiếng Việt | vie-000 | phoi |
tiếng Việt | vie-000 | phòi |
tiếng Việt | vie-000 | phôi |
tiếng Việt | vie-000 | phơi |
tiếng Việt | vie-000 | phối |
tiếng Việt | vie-000 | phổi |
tiếng Việt | vie-000 | phới |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰoi˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰoĩ˩ |
Setswana | tsn-000 | pʰóí |
tiếng Việt | vie-000 | phối âm |
tiếng Việt | vie-000 | phơi áo |
tiếng Việt | vie-000 | phôi bàn |
tiếng Việt | vie-000 | phoi bào |
tiếng Việt | vie-000 | phôi bào |
tiếng Việt | vie-000 | phơi bày |
tiếng Việt | vie-000 | phơi bầy |
tiếng Việt | vie-000 | phơi bày ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | phơi bày ra |
Deutsch | deu-000 | Phoibe |
eesti | ekk-000 | Phoibe |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Phoibe |
magyar | hun-000 | Phoibé |
tiếng Việt | vie-000 | phôi bì |
tiếng Việt | vie-000 | phổi bò |
eesti | ekk-000 | Phoibos |
latine | lat-000 | phoibos |
tiếng Việt | vie-000 | phối cách |
tiếng Việt | vie-000 | phối cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | phối cảnh lùi xa |
tiếng Việt | vie-000 | phôi cầu |
tiếng Việt | vie-000 | phôi châu |
tiếng Việt | vie-000 | phơi cho thoáng |
Khasi | kha-000 | phoida |
tiếng Việt | vie-000 | phối dàn nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | phôi dâu |
tiếng Việt | vie-000 | phơi dâu |
tiếng Việt | vie-000 | phôi dựng |
Ganglau | ggl-000 | pʰoig- |
tiếng Việt | vie-000 | phối giống |
tiếng Việt | vie-000 | phoi gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | phối hoà âm |
tiếng Việt | vie-000 | phối hòa âm |
tiếng Việt | vie-000 | phôi học |
tiếng Việt | vie-000 | phơi hơi khô |
tiếng Việt | vie-000 | phơi hong |
tiếng Việt | vie-000 | phối hợp |
tiếng Việt | vie-000 | phối hợp chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | phối hợp màu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | phối hợp với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | phối hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | phơi khô |
tiếng Việt | vie-000 | phơi khố |
tiếng Việt | vie-000 | phoi khoan |
tiếng Việt | vie-000 | phơi khô ngoài nắng |
tiếng Việt | vie-000 | phơi khô thêm |
tiếng Việt | vie-000 | phơi khô xong |
tiếng Việt | vie-000 | phoi kim loại |
tiếng Việt | vie-000 | phối liệu |
tiếng Việt | vie-000 | phơi màu |
Tâi-gí | nan-003 | phò-im-jī |
Northern Tiwa | twf-000 | phò’ína |
tiếng Việt | vie-000 | phôi nang |
tiếng Việt | vie-000 | phơi nắng |
tiếng Việt | vie-000 | phơi nắng không phai |
tiếng Việt | vie-000 | phơi nắng phơi sương |
tiếng Việt | vie-000 | phơi nắng quá nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | phối ngẫu |
tiếng Việt | vie-000 | phối nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | phổi nhân tạo |
tiếng Việt | vie-000 | phối nhau |
tiếng Việt | vie-000 | phôi nhũ |
Deutsch | deu-000 | Phoinike |
magyar | hun-000 | Phoinike |
Deutsch | deu-000 | Phoinix |
magyar | hun-000 | Phoinix |
Nederlands | nld-000 | Phoinix |
tiếng Việt | vie-000 | phôi pha |
tiếng Việt | vie-000 | phơi phới |
tiếng Việt | vie-000 | phơi phóng |
tiếng Việt | vie-000 | phơi quá lâu |
tiếng Việt | vie-000 | phối quân |
tiếng Việt | vie-000 | Phơi ra |
tiếng Việt | vie-000 | phơi ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | phơi ra |
tiếng Việt | vie-000 | phoi rập |
tiếng Việt | vie-000 | phối sắc |
tiếng Việt | vie-000 | phơi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | phơi sáng quá |
tiếng Việt | vie-000 | phơi sấy |