ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Phudagi |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Phudagi |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Phudagi |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Phudagi |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Phudagi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phudagi |
English | eng-000 | Phudagi |
West Sela | kpq-001 | phudala |
tiếng Việt | vie-000 | phù dân |
tiếng Việt | vie-000 | phủ dân |
tiếng Việt | vie-000 | phù danh |
tiếng Việt | vie-000 | phụ danh |
English | eng-000 | Phu Dap Duang Athit |
Roman | rmc-000 | phudaschi |
tiếng Việt | vie-000 | phù dâu |
Roman | rmc-000 | phudav |
GSB Mangalore | gom-001 | phuDe |
Aekyom | awi-000 | pʰude |
GSB Mangalore | gom-001 | phuDe baaylamanshaanii ghaalch |
Selice Romani | rmc-002 | phuden |
tiếng Việt | vie-000 | phù dĩ |
tiếng Việt | vie-000 | phu dịch |
tiếng Việt | vie-000 | phú dịch |
tiếng Việt | vie-000 | phụ dịch |
Wapishana | wap-000 | pʰudidi-ʔu |
tiếng Việt | vie-000 | phu diễn |
Bahtssal | peb-000 | pʰuː=dˈiː-l |
Roman | rmc-000 | phudimo |
Amri Karbi | ajz-000 | phudip |
Roman | rmc-000 | phudipe |
Roman | rmc-000 | phudlo |
Aka-Jeru | akj-000 | pʰudo |
tiếng Việt | vie-000 | phủ doãn |
Roman | rmc-000 | phudojav |
Roman | rmc-000 | phudojipe |
tiếng Việt | vie-000 | phu du |
chiCheŵa | nya-000 | phudu |
tshiVenḓa | ven-000 | phuḓu |
tiếng Việt | vie-000 | phù du |
tiếng Việt | vie-000 | phù dự |
tiếng Việt | vie-000 | phủ dụ |
chiCheŵa | nya-000 | phudubwa |
tiếng Việt | vie-000 | phù dực |
tiếng Việt | vie-000 | phụ dực |
chiCheŵa | nya-000 | phududwa |
chiCheŵa | nya-000 | phudugwa |
Setswana | tsn-000 | pʰúdùʰúdú |
tshiVenḓa | ven-000 | -phuḓukanya |
tshiVenḓa | ven-000 | -phuḓula |
bod skad | bod-001 | phu dung |
tiếng Việt | vie-000 | phù dung |
tiếng Việt | vie-000 | phụ dung |
tiếng Việt | vie-000 | phù dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | phủ dưỡng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phu dur dur |
Sandawe | sad-000 | phuduse |
Sandawe | sad-000 | pʰudu-se |
Ikalanga | kck-000 | phudzi |
tshiVenḓa | ven-000 | phudzi |
chiCheŵa | nya-000 | phudzula |
chiCheŵa | nya-000 | phudzumuka |
Xuecheng | cng-012 | phu dʐe |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phu dʐe dʐe |
Yadu | cng-010 | phu dʑe |
Kaure | bpp-000 | phue |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ ĕ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | pʰue˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰue˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰue˨˩˧ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | pʰue˩ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰuei˥˨ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰuei˦ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰuei˨˩˧ |
Deutsch | deu-000 | Phuentsholing |
eesti | ekk-000 | Phuentsholing |
polski | pol-000 | Phuentsholing |
svenska | swe-000 | Phuentsholing |
Iha | ihp-000 | phuer |
Amri Karbi | ajz-000 | phu-et |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phu etie |
Mārwāṛī | rwr-001 | phūfo |
Setswana | tsn-000 | pʰùfùdí |
chiCheŵa | nya-000 | phufumula |
GSB Mangalore | gom-001 | phug |
Gizra—Waidoro | tof-000 | pʰug |
Gizrra—Kupere | tof-001 | pʰug |
Gizrra—Togo | tof-002 | pʰug |
tshiVenḓa | ven-000 | -phuga |
GSB Mangalore | gom-001 | phugaitaa |
Kott | zko-000 | pʰugay |
GSB Mangalore | gom-001 | phugche |
GSB Mangalore | gom-001 | phugche.n |
GSB Mangalore | gom-001 | phuggailele |
GSB Mangalore | gom-001 | phuggale |
GSB Mangalore | gom-001 | phuggayii |
GSB Mangalore | gom-001 | phuggilo |
GSB Mangalore | gom-001 | phuggo |
GSB Mangalore | gom-001 | phuggoche |
GSB Mangalore | gom-001 | phuggovche |
GSB Mangalore | gom-001 | phuggunuu aayile bhaag |
GSB Mangalore | gom-001 | phuggunuu yevche |
GSB Mangalore | gom-001 | phuggyaa mhaNke aasche |
tiếng Việt | vie-000 | phú gia |
tiếng Việt | vie-000 | phụ gia |
tiếng Việt | vie-000 | phủ giá |
tiếng Việt | vie-000 | phù giác |
tiếng Việt | vie-000 | phụ giảng |
tiếng Việt | vie-000 | phụ giảng ngoại ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | phụ gia ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | phu giáo |
tiếng Việt | vie-000 | phụ giáo |
tiếng Việt | vie-000 | phụ gia thực phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | phủ giấy mới |
GSB Mangalore | gom-001 | phugii |
tiếng Việt | vie-000 | phụ giúp |
GSB Mangalore | gom-001 | phugle |
GSB Mangalore | gom-001 | phuglele |
Talossan | tzl-000 | Phüglhis |
GSB Mangalore | gom-001 | phuglo |
English | eng-000 | phugoid |
English | eng-000 | phugoid curve |
français | fra-000 | phugoïde |
English | eng-000 | phugoid mode of metion |
English | eng-000 | phugoid motion |
English | eng-000 | phugoid oscillation |
English | eng-000 | phugoid oscillations |
bod skad | bod-001 | phug pa |
ਪੰਜਾਬੀ | pan-000 | phugree |
GSB Mangalore | gom-001 | phugrii |
GSB Mangalore | gom-001 | phugro |
Huli | hui-000 | pʰugua |
Hatsara Santali | sat-010 | ˈpʰugək˺ |
Khasi | kha-000 | phuh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phuh |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuh |
Shina Guresi | scl-026 | ph~uh |
tiếng Việt | vie-000 | phụ hà |
tiếng Việt | vie-000 | phú hào |
Amri Karbi | ajz-000 | phuhar |
tiếng Việt | vie-000 | phú hậu |
tiếng Việt | vie-000 | phủ hầu |
Tâi-gí | nan-003 | phuh-chhèng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phuh chhuak |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuhchi |
tiếng Việt | vie-000 | phụ hệ |
tiếng Việt | vie-000 | phù hiêu |
tiếng Việt | vie-000 | phù hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | phù hiệu áo giáp |
tiếng Việt | vie-000 | phù hiệu cổ áo |
tiếng Việt | vie-000 | phù hiệu huân chương |
tiếng Việt | vie-000 | phù hiệu lựu đạn |
tiếng Việt | vie-000 | phù hiệu mũ |
tiếng Việt | vie-000 | phù hiệu ở mũ |
tiếng Việt | vie-000 | phù hiệu phi công |
tiếng Việt | vie-000 | phù hiệu vai |
tiếng Việt | vie-000 | phù hiệu đeo ở mũ |
isiNdebele | nde-000 | phuhla |
Tâi-gí | nan-003 | phuh-lá-guh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phu-hlip |
Tâi-gí | nan-003 | phuh-ló·-pheh-lá |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phu hlum |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phuhna |
tiếng Việt | vie-000 | phù hộ |
tiếng Việt | vie-000 | phú hộ |
tiếng Việt | vie-000 | phu hoá |
tiếng Việt | vie-000 | phù hoa |
tiếng Việt | vie-000 | phụ hoá |
tiếng Việt | vie-000 | phụ hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | phụ họa |
tiếng Việt | vie-000 | phù hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | phụ hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | phụ hoạ theo |
tiếng Việt | vie-000 | phụ họa theo |
tiếng Việt | vie-000 | phụ học |
tiếng Việt | vie-000 | phù hộ cho |
Tâi-gí | nan-003 | phū-hóe |
Tâi-gí | nan-003 | phū-hoeh |
tiếng Việt | vie-000 | phủ hơi nước |
tiếng Việt | vie-000 | phù hợp |
tiếng Việt | vie-000 | phù hợp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | phù hợp với |
tiếng Việt | vie-000 | phù hợp với nhau |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phu-hrin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phu-hru |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phuhruk sak |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phuhrûk sak |
Khasi | kha-000 | phuhsamrkhie |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuhtu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuhtuy |
tiếng Việt | vie-000 | phù huề |
tiếng Việt | vie-000 | phú hữu |
tiếng Việt | vie-000 | phụ huynh |
Jarai | jra-000 | phui |
latine | lat-000 | phui |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phui |
Teochew | nan-004 | phui |
Tâi-gí | nan-003 | phùi |
tiếng Việt | vie-000 | phủi |
Male | mdc-000 | pʰui- |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰui˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰui˨˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰui˨˩ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰui˨˩˧ |
Glottocode | art-327 | phui1238 |
Komo | kmw-000 | phuia |
Vaeakau-Taumako | piv-000 | phuia |
Komo | kmw-000 | phuia kankondo |
Tâi-gí | nan-003 | phùi-ăng |
Komo | kmw-000 | phuia ngɔmb |
Tâi-gí | nan-003 | phùi-bīn |
tiếng Việt | vie-000 | phủi bột |
tiếng Việt | vie-000 | phủi bụi |
tiếng Việt | vie-000 | phủi bụi bàn ghế |
Tâi-gí | nan-003 | phùi chhùi-nōa |
Tâi-gí | nan-003 | phùi-chhut-lăi |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Phuie |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Phuie |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Phuie |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Phuie |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Phuie |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phuie |
English | eng-000 | Phuie |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phuien |
Liangmai | njn-000 | ph~uih bu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phui-hnam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phuihnam chhia |
Tâi-gí | nan-003 | phùi-hoeh |
Tâi-gí | nan-003 | phùi-ku |
Amri Karbi | ajz-000 | phu ingcho |
tiếng Việt | vie-000 | phủi những mảnh vụn |
Yaruro | yae-000 | pʰũĩ-nõ |
Tâi-gí | nan-003 | phùi-nōa |
tiếng Việt | vie-000 | phủi ơn |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ-iŏng |
Chimané | cas-000 | phuirʼyit |
tiếng Việt | vie-000 | phủi sạch |
Waunana | noa-000 | ph~uisi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phui-sui |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phuisuina |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phui-takin |
tiếng Việt | vie-000 | phủi tay |
Tâi-gí | nan-003 | phùi thăm |
Tâi-gí | nan-003 | phùi-thăm |
Wapishana | wap-000 | pʰuitʰurii |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ-iŭ seng-bu̍t |
tiếng Việt | vie-000 | phủi ... đi |
Urin Buliwya | quh-000 | phuj |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuj |
Serviko Romani | rmc-001 | phuj |
phasa thai | tha-001 | phu-jing |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phujitsu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phujllachiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phujllaj |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phujllakuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phujllamuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phujllana |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phujllanayay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phujllapacha |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phujllapay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phujllapayay |
Urin Buliwya | quh-000 | ..phujllay |
Urin Buliwya | quh-000 | phujllay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phujllay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phujllay kancha |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phujpu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phujpuri |
aymar aru | ayr-000 | phujru |
aymar aru | ayr-000 | Phuju |
Amri Karbi | ajz-000 | phuju |
aymar aru | ayr-000 | phuju |
Amri Karbi | ajz-000 | phujukethe |
Amri Karbi | ajz-000 | phuk |
Sharpa | xsr-002 | phuk |
Proto-Wintun | wnw-006 | ph~uk |
Giri | geb-000 | pʰuk |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | pʰuk˥ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰuk˥ |
Dong | kmc-000 | pʰȕːk |
Glottocode | art-327 | phuk1235 |
Wuming | zyb-001 | phuk13 |
Lungchow | zyb-005 | phuk 55 |
Biao | byk-000 | phuk.7 |
Ikalanga | kck-000 | phuka |
Cheke Holo | mrn-000 | phuka |
chiCheŵa | nya-000 | phuka |
Vayu | vay-000 | pʰuka |
Makayam-Giribam | aup-001 | pʰuːka |
Aymara | aym-000 | pʰuḳa |
MaraaThii | mar-001 | phukaachaa |
MaraaThii | mar-001 | phukaache |
MaraaThii | mar-001 | phukaachii |
Roman | rmc-000 | phukado |
Weicheng | cng-009 | pʰukai |
Weicheng | cng-009 | pʰukai miætsə |
Roman | rmc-000 | phukajaschi |
Roman | rmc-000 | phukajipe |