tiếng Việt | vie-000 | quả ngấy mûron |
tiếng Việt | vie-000 | quãng ba |
tiếng Việt | vie-000 | quảng bá |
tiếng Việt | vie-000 | quảng bá báo động |
tiếng Việt | vie-000 | quảng bác |
tiếng Việt | vie-000 | quặng bạc |
tiếng Việt | vie-000 | quãng ba cung |
tiếng Việt | vie-000 | quang bàn |
tiếng Việt | vie-000 | quảng bá thương mại |
tiếng Việt | vie-000 | quãng bảy |
italiano | ita-000 | Quang Binh |
Nederlands | nld-000 | Quang Binh |
português | por-000 | Quang Binh |
español | spa-000 | Quang Binh |
svenska | swe-000 | Quang Binh |
Deutsch | deu-000 | Quảng Bình |
English | eng-000 | Quảng Bình |
français | fra-000 | Quảng Bình |
tiếng Việt | vie-000 | Quảng Bình |
tiếng Việt | vie-000 | quảng bình |
Amanung Sisuan | pam-000 | Quang Binh Lalawigan |
English | eng-000 | Quang Binh Province |
English | eng-000 | Quang Binh University |
tiếng Việt | vie-000 | quãng bốn |
tiếng Việt | vie-000 | quặng bóng |
tiếng Việt | vie-000 | quãng cách |
tiếng Việt | vie-000 | quãng cách nhảy qua |
tiếng Việt | vie-000 | quang cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | quảng canh |
tiếng Việt | vie-000 | quang cảnh cung trăng |
tiếng Việt | vie-000 | Quảng cáo |
tiếng Việt | vie-000 | quảng cáo |
tiếng Việt | vie-000 | quảng cáo bằng thư tín |
tiếng Việt | vie-000 | quảng cáo cho |
tiếng Việt | vie-000 | quảng cáo khoác lác |
tiếng Việt | vie-000 | quảng cáo khuếch khoác |
tiếng Việt | vie-000 | quảng cáo láo |
tiếng Việt | vie-000 | quảng cáo phát tay |
tiếng Việt | vie-000 | quảng cáo rầm rộ |
tiếng Việt | vie-000 | quảng cáo rùm beng |
tiếng Việt | vie-000 | quảng cáo trên báo |
tiếng Việt | vie-000 | quang catôt |
tiếng Việt | vie-000 | quang cầu |
tiếng Việt | vie-000 | quang chất |
tiếng Việt | vie-000 | Quảng Châu |
tiếng Việt | vie-000 | quang chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | quãng chín |
tiếng Việt | vie-000 | quang cố |
tiếng Việt | vie-000 | quăng cốt |
tiếng Việt | vie-000 | quảng dã |
tiếng Việt | vie-000 | quang dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | quang dầu |
tiếng Việt | vie-000 | quàng dây |
tiếng Việt | vie-000 | quang diễm |
tiếng Việt | vie-000 | quảng diễn |
tiếng Việt | vie-000 | quang diệu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Quang Dong |
tiếng Việt | vie-000 | quang dưỡng |
Hànyǔ | cmn-003 | quángè |
Hànyǔ | cmn-003 | quán gē jí |
Kölsch | ksh-000 | quängele |
Hànyǔ | cmn-003 | quángér |
tiếng Việt | vie-000 | quáng gà |
tiếng Việt | vie-000 | quang gánh |
tiếng Việt | vie-000 | Quẳng gánh lo đi và vui sống |
tiếng Việt | vie-000 | quảng giao |
tiếng Việt | vie-000 | quảng hàn |
tiếng Việt | vie-000 | quân ghép |
tiếng Việt | vie-000 | quả nghị |
tiếng Việt | vie-000 | quá nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | quảng hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | quang hình học |
tiếng Việt | vie-000 | quá nghi vệ |
tiếng Việt | vie-000 | quang hoa |
tiếng Việt | vie-000 | quang hoá |
tiếng Việt | vie-000 | quang hóa |
tiếng Việt | vie-000 | quặng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | quang hoá học |
tiếng Việt | vie-000 | quang hóa học |
tiếng Việt | vie-000 | quang hóa kế |
tiếng Việt | vie-000 | quang hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | quang học |
tiếng Việt | vie-000 | quang học sợi |
tiếng Việt | vie-000 | quang học điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | quang hợp |
tiếng Việt | vie-000 | quang hướng động |
tiếng Việt | vie-000 | quang huy |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | quangi |
tiếng Việt | vie-000 | quan giá |
tiếng Việt | vie-000 | quán giả |
tiếng Việt | vie-000 | quân già |
tiếng Việt | vie-000 | quản gia |
tiếng Việt | vie-000 | quân giặc |
tiếng Việt | vie-000 | quan giai |
tiếng Việt | vie-000 | quán giải khát |
tiếng Việt | vie-000 | Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | quan giám mã |
tiếng Việt | vie-000 | quân "giám mục" |
tiếng Việt | vie-000 | quân giám mục |
tiếng Việt | vie-000 | quan giám quận |
tiếng Việt | vie-000 | quản giáo |
tiếng Việt | vie-000 | quấn giấy |
tiếng Việt | vie-000 | quảng ích |
tiếng Việt | vie-000 | quân giết người |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Gilliam |
tiếng Việt | vie-000 | quân giới |
tiếng Việt | vie-000 | quang kế |
tiếng Việt | vie-000 | quang kế Bunsen |
tiếng Việt | vie-000 | quàng khăn quàng cho |
tiếng Việt | vie-000 | quẳng ... khắp nơi |
tiếng Việt | vie-000 | quặng khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | quảng khoát |
Ethnologue Language Names | art-330 | Quang Lam |
tiếng Việt | vie-000 | quang lâm |
tiếng Việt | vie-000 | quang lãng |
Südbadisch | gsw-003 | quängle |
tiếng Việt | vie-000 | quàng ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | quăng ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | quẳng lên |
tiếng Việt | vie-000 | quẳng liệng |
tiếng Việt | vie-000 | quang liệu pháp |
tiếng Việt | vie-000 | quang lộc |
tiếng Việt | vie-000 | quang lộc tự |
tiếng Việt | vie-000 | quang lộc đại phu |
tiếng Việt | vie-000 | quảng mạc |
tiếng Việt | vie-000 | quang mang |
tiếng Việt | vie-000 | quăng mạnh |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | quangmani haiqila |
tiếng Việt | vie-000 | quầng mắt |
tiếng Việt | vie-000 | quang minh |
tiếng Việt | vie-000 | quăng mình |
tiếng Việt | vie-000 | quang minh chính đại |
tiếng Việt | vie-000 | quẩng mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | quặng mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | quãng mười |
tiếng Việt | vie-000 | quãng mười hai |
tiếng Việt | vie-000 | quãng mười lăm |
tiếng Việt | vie-000 | quãng mười một |
tiếng Việt | vie-000 | quãng mười sáu |
tiếng Việt | vie-000 | quãng mười tám |
português | por-000 | Quang Nam |
español | spa-000 | Quang Nam |
svenska | swe-000 | Quang Nam |
English | eng-000 | Quảng Nam |
français | fra-000 | Quảng Nam |
tiếng Việt | vie-000 | Quảng Nam |
tiếng Việt | vie-000 | quâng năm |
tiếng Việt | vie-000 | quãng năm |
tiếng Việt | vie-000 | quảng nam |
tiếng Việt | vie-000 | quảng năm |
English | eng-000 | Quang Nam Province |
tiếng Việt | vie-000 | quang năng |
tiếng Việt | vie-000 | quãng ném đá tớ |
English | eng-000 | Quang Ngai |
polski | pol-000 | Quang Ngai |
português | por-000 | Quang Ngai |
español | spa-000 | Quang Ngai |
svenska | swe-000 | Quang Ngai |
Deutsch | deu-000 | Quảng Ngãi |
English | eng-000 | Quảng Ngãi |
polski | pol-000 | Quảng Ngãi |
tiếng Việt | vie-000 | Quảng Ngãi |
English | eng-000 | Quang Ngai Province |
tiếng Việt | vie-000 | quãng ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | quâng ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | quang nghi |
tiếng Việt | vie-000 | quảng nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | Quảng Nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | quang nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | quang nhân |
tiếng Việt | vie-000 | quàng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | quăng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | quẳng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | quầng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | quang niên |
English | eng-000 | Quang Ninh |
português | por-000 | Quang Ninh |
svenska | swe-000 | Quang Ninh |
Deutsch | deu-000 | Quảng Ninh |
English | eng-000 | Quảng Ninh |
français | fra-000 | Quảng Ninh |
tiếng Việt | vie-000 | Quảng Ninh |
English | eng-000 | Quang Ninh International Airport |
English | eng-000 | Quang Ninh Province |
English | eng-000 | quango |
Universal Networking Language | art-253 | quango(icl>organisation) |
tiếng Việt | vie-000 | quả ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | quần gôn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán gong |
Hànyǔ | cmn-003 | quángōng |
Hànyǔ | cmn-003 | quàngōngchǎng |
tiếng Việt | vie-000 | quá ngông cuồng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán gōng lǜ diàn dòng jī |
Hànyǔ | cmn-003 | quán gōng néng fāng shì |
English | eng-000 | quangos |
italiano | ita-000 | quangos |
tiếng Việt | vie-000 | quá ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | quấn gờ đáy |
tiếng Việt | vie-000 | quang phân |
tiếng Việt | vie-000 | quang phạn |
tiếng Việt | vie-000 | quang phản ứng |
tiếng Việt | vie-000 | quang phát quang |
tiếng Việt | vie-000 | quẳng phịch xuống |
tiếng Việt | vie-000 | quảng phiếm |
tiếng Việt | vie-000 | quang phổ |
tiếng Việt | vie-000 | quang phổ hấp thu |
tiếng Việt | vie-000 | quang phổ học |
tiếng Việt | vie-000 | quang phục |
tiếng Việt | vie-000 | quẳng ... qua |
tiếng Việt | vie-000 | quàng quạc |
tiếng Việt | vie-000 | quàng quàng |
tiếng Việt | vie-000 | quang quay |
tiếng Việt | vie-000 | quang quẻ |
tiếng Việt | vie-000 | quang quyển |
tiếng Việt | vie-000 | quang ra |
tiếng Việt | vie-000 | quăng ra |
tiếng Việt | vie-000 | quẳng ra |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Grant |
tiếng Việt | vie-000 | quãng rơi |
tiếng Việt | vie-000 | quãng rộng bao la |
tiếng Việt | vie-000 | quang sai |
tiếng Việt | vie-000 | quang sai sắc |
tiếng Việt | vie-000 | quang sai điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | quầng sáng |
tiếng Việt | vie-000 | quặng sắt |
tiếng Việt | vie-000 | quặng sắt từ tính |
tiếng Việt | vie-000 | quặng sắt đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | quãng sáu |
tiếng Việt | vie-000 | quang sinh học |
tiếng Việt | vie-000 | quang tách |
tiếng Việt | vie-000 | quãng tám |
tiếng Việt | vie-000 | quang tạnh |
tiếng Việt | vie-000 | quặng tạp |
tiếng Việt | vie-000 | Quảng Tây |
tiếng Việt | vie-000 | quang thái |
tiếng Việt | vie-000 | quảng thị |
tiếng Việt | vie-000 | quặng thiêu kết |
tiếng Việt | vie-000 | quang thông |
tiếng Việt | vie-000 | quảng tín |
tiếng Việt | vie-000 | quảng tính |
tiếng Việt | vie-000 | quặng tinh |
Ethnologue Language Names | art-330 | Quang Tin Katu |
tiếng Việt | vie-000 | quảng tọa |
tiếng Việt | vie-000 | quầng tỏa |
tiếng Việt | vie-000 | quang tổng hợp |
English | eng-000 | Quang Trach |
tiếng Việt | vie-000 | Quảng Trạch |
tiếng Việt | vie-000 | quang trạch |
português | por-000 | Quang Tri |
español | spa-000 | Quang Tri |
svenska | swe-000 | Quang Tri |
Deutsch | deu-000 | Quảng Trị |
English | eng-000 | Quảng Trị |
français | fra-000 | Quảng Trị |
tiếng Việt | vie-000 | Quảng Trị |
tiếng Việt | vie-000 | quảng trí |
tiếng Việt | vie-000 | quảng trị |
Ethnologue Language Names | art-330 | Quang Tri Bru |
English | eng-000 | Quang Tri Province |
tiếng Việt | vie-000 | quãng trống |
tiếng Việt | vie-000 | quãng trống trong rừng |
Nederlands | nld-000 | Quang Trung |
tiếng Việt | vie-000 | quang trung |
English | eng-000 | Quang Trung Software Park |
tiếng Việt | vie-000 | quảng trường |
tiếng Việt | vie-000 | Quảng trường Ba Đình |
tiếng Việt | vie-000 | quảng trường chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | Quảng trường Denfert-Rochereau |
tiếng Việt | vie-000 | Quảng trường Naghsh-i Jahan |
tiếng Việt | vie-000 | quảng trường nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | Quảng trường San Marco |
tiếng Việt | vie-000 | Quảng trường Stanislas |
tiếng Việt | vie-000 | Quảng trường Thánh Phêrô |
tiếng Việt | vie-000 | Quảng trường Thiên An Môn |
tiếng Việt | vie-000 | Quảng trường Thời đại |
tiếng Việt | vie-000 | Quảng trường Vendôme |
tiếng Việt | vie-000 | Quảng trường Đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | quảng trường Đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | quang từ |
tiếng Việt | vie-000 | quang tử |
tiếng Việt | vie-000 | quang tử hấp thu |
tiếng Việt | vie-000 | quang tử phát xạ |
tiếng Việt | vie-000 | quăng tứ tung |
tiếng Việt | vie-000 | quang tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | quang tuyến X |
Hànyǔ | cmn-003 | quangu |
Hànyǔ | cmn-003 | quán gu |
Hànyǔ | cmn-003 | quán gǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | quángu |
Hànyǔ | cmn-003 | quángǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | quán guāng fǎn shè zhuāng zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán guāng tōng xìn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán guàn xìng zhì dǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | quán guǎn yīngwǔ luó |
Hànyǔ | cmn-003 | quánguàzi |