Hñähñu | ote-000 | 'rangu |
Jiwarli | dze-000 | -rangu |
GSB Mangalore | gom-001 | ra.ngu |
Burarra | bvr-000 | ran.gu |
asturianu | ast-000 | rangu |
Yolŋu-matha | dhg-000 | rangu |
Nihongo | jpn-001 | rangu |
Kuvi | kxv-000 | rangu |
lengua lígure | lij-000 | rangu |
Oluluyia | luy-000 | rangu |
latviešu | lvs-000 | rangu |
napulitano | nap-000 | rangu |
Hñähñu | ote-000 | rangu |
Shimaore | swb-000 | rangu |
Ndzwani Comorian | wni-000 | rangu |
Ngazidja Comorian | zdj-000 | rangu |
Gaeilge | gle-000 | rangú |
magyar | hun-000 | rangú |
Anakalangu | akg-000 | ràngu |
napulitano | nap-000 | ràngu |
Wanukaka | wnk-000 | ràngu |
Kambera | xbr-000 | ràngu |
tiếng Việt | vie-000 | rã ngũ |
Hànyǔ | cmn-003 | rǎngǔ |
Burarra | bvr-000 | ṛangu |
Kewa | kew-000 | rangua |
español | spa-000 | rangua |
Burarra | bvr-000 | ran.gu ana-burrbena |
Burarra | bvr-000 | ran.gu an-gorla |
luenga aragonesa | arg-000 | rangüello |
lengua lígure | lij-000 | rangugná |
occitan | oci-000 | ranguilh |
occitan | oci-000 | ranguilhar |
occitan | oci-000 | ranguilhs |
valdugèis | pms-002 | ràngula |
lietuvių | lit-000 | Rangų lentelė |
toskërishte | als-000 | rangulla |
lingua corsa | cos-000 | rangulo |
Esperanto | epo-000 | rangulo |
Gurindji | gue-000 | rangulu |
português | por-000 | Rangum |
Kanakuru | kna-000 | ra ngùmnì |
toskërishte | als-000 | Rangun |
bosanski | bos-000 | Rangun |
català | cat-000 | Rangun |
Deutsch | deu-000 | Rangun |
euskara | eus-000 | Rangun |
Gàidhlig | gla-000 | Rangun |
magyar | hun-000 | Rangun |
polski | pol-000 | Rangun |
slovenščina | slv-000 | Rangun |
srpski | srp-001 | Rangun |
türkmençe | tuk-000 | Rangun |
Türkçe | tur-000 | Rangun |
oʻzbek | uzn-000 | Rangun |
luenga aragonesa | arg-000 | Rangún |
asturianu | ast-000 | Rangún |
čeština | ces-000 | Rangún |
français | fra-000 | Rangún |
Gaeilge | gle-000 | Rangún |
íslenska | isl-000 | Rangún |
slovenčina | slk-000 | Rangún |
español | spa-000 | Rangún |
Yuya | aus-033 | rangun |
èdè Yorùbá | yor-000 | rángun |
latviešu | lvs-000 | Ranguna |
Kewa | kew-000 | ranguna |
Esperanto | epo-000 | rangunanino |
Esperanto | epo-000 | rangunano |
lietuvių | lit-000 | Rangūnas |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | rang undang-undang |
Deutsch | deu-000 | Rang und Ehre |
Deutsch | deu-000 | Rang und Würde |
Deutsch | deu-000 | Ranguner |
Deutsch | deu-000 | Rangunerin |
English | eng-000 | Rangunia Upazila |
Esperanto | epo-000 | Ranguno |
Deutsch | deu-000 | Rangunschlinger |
Deutsch | deu-000 | Rangunterschied |
tiếng Việt | vie-000 | ra người |
tiếng Việt | vie-000 | rã người |
bahasa Indonesia | ind-000 | rangup |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | rangup |
íslenska | isl-000 | rangur |
Konzo | koo-000 | rangura |
íslenska | isl-000 | rangur adj |
Gayardilt | gyd-000 | rangurangu |
Gayardilt | gyd-000 | rangurrnga |
Warnman | wbt-000 | rangurtj |
reo Māori | mri-000 | Ranguru |
Nyangumarta | nna-000 | ranʼguru |
Pedong | nrk-001 | ranʼguru |
Sassaresu | sdc-000 | rànguru |
ikinyarwanda | kin-000 | rangurura |
ikinyarwanda | kin-000 | rangururamajwi |
eesti | ekk-000 | rangus |
lietuvių | lit-000 | rangus |
latviešu | lvs-000 | rangu tabula |
italiano | ita-000 | rangutan |
lengua lígure | lij-000 | rangutan |
łéngua vèneta | vec-000 | rangutan |
valdugèis | pms-002 | rangutàn |
napulitano | nap-000 | rangutangu |
italiano | ita-000 | rangutano |
GSB Mangalore | gom-001 | ra.nguu |
GSB Mangalore | gom-001 | ra.nguu kaaDche |
GSB Mangalore | gom-001 | ra.nguu kaaDtale.n |
Ngazidja Comorian | zdj-000 | rangu zamani |
Duhlian ṭawng | lus-000 | rang-va |
Duhlian ṭawng | lus-000 | râng-va |
Duhlian ṭawng | lus-000 | rangva in |
Duhlian ṭawng | lus-000 | rângva in |
Duhlian ṭawng | lus-000 | rangva no |
Duhlian ṭawng | lus-000 | rângva no |
Duhlian ṭawng | lus-000 | rangva thing-rem |
Duhlian ṭawng | lus-000 | rângva thing-rem |
Duhlian ṭawng | lus-000 | rangva tui thei |
Duhlian ṭawng | lus-000 | rângva tui thei |
tiếng Việt | vie-000 | răng vẩu |
dansk | dan-000 | rangvis |
nynorsk | nno-000 | rangvis |
bokmål | nob-000 | rangvis |
Hànyǔ | cmn-003 | rángwài |
Hànyǔ | cmn-003 | rǎng wai |
Hausa | hau-000 | rangwame |
Kamuku | cdr-000 | raNgw$anE |
Shekgalagari | xkv-000 | rangwane |
Hànyǔ | cmn-003 | ràngwáng |
Hausa | hau-000 | rangwangwa |
Hausa | hau-000 | rangwangwan |
Hausa | hau-000 | rangwanta |
Hausa | hau-000 | rangwaɗa |
Hànyǔ | cmn-003 | ràng wei |
Hànyǔ | cmn-003 | ràng wèi |
Hànyǔ | cmn-003 | ràngwèi |
Hànyǔ | cmn-003 | rang wo lai |
Hànyǔ | cmn-003 | rǎngxǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | rángxiù |
tiếng Việt | vie-000 | rang xong |
Universal Networking Language | art-253 | rangy |
English | eng-000 | rangy |
Hànyǔ | cmn-003 | ràngyān |
Hànyǔ | cmn-003 | rángyáng |
bahasa Indonesia | ind-000 | rang yang diceraikan |
Cymraeg | cym-000 | ran-gyflenwad |
Cymraeg | cym-000 | ran-gyflenwadau |
Hànyǔ | cmn-003 | rángyí |
Hànyǔ | cmn-003 | rángyī |
Universal Networking Language | art-253 | rangy(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | rangy(icl>adj,equ>gangling) |
lietuvių | lit-000 | rangymas |
lietuvių | lit-000 | rangymasis |
Nihongo | jpn-001 | rangyou |
lietuvių | lit-000 | rangytas |
lietuvių | lit-000 | rangyti |
lietuvių | lit-000 | rangytis |
Hànyǔ | cmn-003 | ràng yǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | ràngyǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | rángyù |
Hànyǔ | cmn-003 | rángyú |
Hànyǔ | cmn-003 | ràng yǔ guó |
Tagalog | tgl-000 | Rangyún |
Hànyǔ | cmn-003 | ràng yǔ rén |
Hànyǔ | cmn-003 | ràng yǔ wù |
Hànyǔ | cmn-003 | ràng yǔ zhì dù |
فارسی | pes-000 | rang zadan |
Deutsch | deu-000 | Rangzahl |
Hànyǔ | cmn-003 | rángzāi |
Hànyǔ | cmn-003 | ràngzǎotuīlí |
Hànyǔ | cmn-003 | rángzé |
Hànyǔ | cmn-003 | ràngzhàng |
Hànyǔ | cmn-003 | ràngzhe |
Hànyǔ | cmn-003 | ràngzhēng |
Hànyǔ | cmn-003 | rǎngzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | rǎng zhōng liú |
Hànyǔ | cmn-003 | ráng zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | rángzi |
Hànyǔ | cmn-003 | rǎngzǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | ràng zuò |
Hànyǔ | cmn-003 | ràngzuò |
tiếng Việt | vie-000 | răng đĩa xích |
tiếng Việt | vie-000 | răng độc |
tiếng Việt | vie-000 | rạng đông |
Kwomtari | kwo-000 | rangəʔ |
tiếng Việt | vie-000 | ranh |
tiếng Việt | vie-000 | rành |
tiếng Việt | vie-000 | rânh |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh |
tiếng Việt | vie-000 | rạnh |
tiếng Việt | vie-000 | rảnh |
Loglan | jbo-001 | ranha |
tiếng Việt | vie-000 | rắn hai đầu |
Deutsch | deu-000 | ranhalten |
Wancho | nnp-000 | raN han |
Wancho | nnp-000 | raNhan |
tiếng Việt | vie-000 | rà nhẵn |
Hànyǔ | cmn-003 | rǎnhàn |
tiếng Việt | vie-000 | ra nhánh |
Hànyǔ | cmn-003 | rán hào |
tiếng Việt | vie-000 | ra nhập |
Oksapmin | opm-000 | ranhapät |
Tok Pisin | tpi-000 | ran hariap |
Tok Pisin | tpi-000 | ran hariap na sotwin wantaim |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh bên đường |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh cán |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh cày |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh cày phân giới |
tiếng Việt | vie-000 | ranh con |
tiếng Việt | vie-000 | ranh con hỗn xược |
Yolŋu-matha | dhg-000 | ranhdhak |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh dọc |
Loglan | jbo-001 | ranhe |
dansk | dan-000 | Ranheim |
nynorsk | nno-000 | Ranheim |
bokmål | nob-000 | Ranheim |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Ranheim |
davvisámegiella | sme-000 | Ranheim |
julevsámegiella | smj-000 | Ranheim |
tiếng Việt | vie-000 | rán hết sức |
tiếng Việt | vie-000 | ranh giới |
tiếng Việt | vie-000 | ranh giới cận |
tiếng Việt | vie-000 | ranh giới ruộng nương |
tiếng Việt | vie-000 | ranh giới thiên nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh hở |
tiếng Việt | vie-000 | ranh hơn |
Loglan | jbo-001 | ranhi |
tiếng Việt | vie-000 | ra nhiều bọt |
tiếng Việt | vie-000 | ra nhiều quả |
tiếng Việt | vie-000 | ra nhiều tác phẩm |
èdè Yorùbá | yor-000 | ránhìn |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh khía |
tiếng Việt | vie-000 | ranh khôn |
tiếng Việt | vie-000 | Rãnh Kuril-Kamchatka |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh lề đường |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh lõm |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh luống |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh lưu cây con |
tiếng Việt | vie-000 | ranh ma |
tiếng Việt | vie-000 | rành mạch |
tiếng Việt | vie-000 | ranh ma hơn |
tiếng Việt | vie-000 | rânh máng |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh máng |
tiếng Việt | vie-000 | ranh mãnh |
tiếng Việt | vie-000 | Rãnh Mariana |
tiếng Việt | vie-000 | rảnh mắt |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh mịn |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh ngắm |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh ngang |
tiếng Việt | vie-000 | rành nghề |
tiếng Việt | vie-000 | Rãnh Nhật Bản |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | rảnh nợ |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh nối tròn |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh nòng |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh núi |
tiếng Việt | vie-000 | rânh nước |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh nước |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh nước bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh nước bếp |
Loglan | jbo-001 | ranho |
português | por-000 | ranho |
tiếng Việt | vie-000 | rán hơi vàng |
čeština | ces-000 | ranhojič |
tiếng Việt | vie-000 | rắn hổ lửa |
tiếng Việt | vie-000 | rắn hổ lục |
tiếng Việt | vie-000 | rắn hổ mang |
tiếng Việt | vie-000 | Rắn hổ mang chúa |
tiếng Việt | vie-000 | rắn hổ mào |
Esperanto | epo-000 | ranhomo |
Hànyǔ | cmn-003 | rǎn hóng |
português | por-000 | ranhoso |
Hànyǔ | cmn-003 | ranhou |
Nihongo | jpn-001 | ranhou |
Hànyǔ | cmn-003 | rán hòu |
Hànyǔ | cmn-003 | ránhòu |
Hànyǔ | cmn-003 | ránhóu |
tiếng Việt | vie-000 | rảnh rang |
tiếng Việt | vie-000 | rành rành |
tiếng Việt | vie-000 | rảnh rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | rành rọt |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh rút nước |
tiếng Việt | vie-000 | Rãnh Ryukyu |
tiếng Việt | vie-000 | rảnh tay |
tiếng Việt | vie-000 | rảnh thân |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh thân răng |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh tháo ao |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh tháo nước |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh thoát nước |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh thông nước |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh thước thợ |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Rånhtjoehvaartoe |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh tra dầu mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh trên băng tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh trồng nho |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh trượt |
Loglan | jbo-001 | ranhu |
Hànyǔ | cmn-003 | rǎnhuà |
Hànyǔ | cmn-003 | rǎn huàn |
Hànyǔ | cmn-003 | rǎn huáng |
Hànyǔ | cmn-003 | ránhuǒ |
português | por-000 | ranhura |
português brasileiro | por-001 | ranhura |
português europeu | por-002 | ranhura |