PanLinx

tiếng Việtvie-000
rảnh rỗi
Englisheng-000free
Englisheng-000idle
Englisheng-000unoccupied
Englisheng-000vacant
françaisfra-000inoccupé
françaisfra-000libre
italianoita-000libero
bokmålnob-000fritid
bokmålnob-000ledighet
русскийrus-000досуг
tiếng Việtvie-000lỏng
tiếng Việtvie-000nhàn hạ
tiếng Việtvie-000nhàn rỗi
tiếng Việtvie-000nhàn tản
tiếng Việtvie-000rảnh
tiếng Việtvie-000rảnh rang
tiếng Việtvie-000rỗi việc
tiếng Việtvie-000sự trống
tiếng Việtvie-000thời gian rảnh


PanLex

PanLex-PanLinx