Mangarla | mem-000 | rungkun |
Mapudungun | arn-000 | rüngkün |
Gurindji | gue-000 | rungkurrp |
Gurindji | gue-000 | rungkurrpkaji |
tiếng Việt | vie-000 | rung ký |
tiếng Việt | vie-000 | rụng lá |
tiếng Việt | vie-000 | rừng lá bản |
tiếng Việt | vie-000 | rung lách cách |
tiếng Việt | vie-000 | rung lạc điệu |
English | eng-000 | rung ladder |
tiếng Việt | vie-000 | rừng lãnh sam |
tiếng Việt | vie-000 | rừng lá rụng |
tiếng Việt | vie-000 | rung lên |
tiếng Việt | vie-000 | rung lên ai oán |
tiếng Việt | vie-000 | rung leng keng |
tiếng Việt | vie-000 | rừng liễu |
English | eng-000 | Runglish |
tiếng Việt | vie-000 | rụng lông |
tiếng Việt | vie-000 | rụng lông đi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | rung-mal |
tiếng Việt | vie-000 | rung mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | rung mèo |
Uyghurche | uig-001 | rung milliti |
tiếng Việt | vie-000 | rùng mình |
tiếng Việt | vie-000 | rừng mưa nhiệt đới |
suomi | fin-000 | Rŭngnado |
français | fra-000 | Rungnado May Day Stadium |
svenska | swe-000 | Rungnado May Day Stadium |
tiếng Việt | vie-000 | Rừng Na Uy |
bokmål | nob-000 | Rungne |
svenska | swe-000 | Rungner |
English | eng-000 | rung nera lko |
tiếng Việt | vie-000 | rung nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | rung người và đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | rừng nguyên sinh |
tiếng Việt | vie-000 | Rừng nguyên sinh Komi |
tiếng Việt | vie-000 | rừng nguyên thủy |
tiếng Việt | vie-000 | rung nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | rung nhè nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | rừng nhiệt đới |
tiếng Việt | vie-000 | rừng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | rừng nhựa ruồi |
tiếng Việt | vie-000 | rừng non |
tiếng Việt | vie-000 | rùng núi |
tiếng Việt | vie-000 | rừng núi |
Nihongo | jpn-001 | RUNGO |
Kimachame | jmc-000 | r*ungo |
Cicipu | awc-000 | rungo |
Lubukusu | bxk-000 | rungo |
Esperanto | epo-000 | rungo |
Kibosho | jmc-001 | rungo |
Kiruwa | rwk-000 | rungo |
Iloko | ilo-000 | rúngo |
Mapudungun | arn-000 | rüngo |
Mbai | myb-000 | rūngō |
erzänj kelj | myv-001 | r̃ungo |
English | eng-000 | rung of a ladder |
CycL | art-285 | RungOfLadder |
English | eng-000 | rung of ladder |
English | eng-000 | rung of the ladder |
asturianu | ast-000 | rungón |
tiếng Việt | vie-000 | rủ ngọn |
Hànyǔ | cmn-003 | rùngōngrùnzhǐ |
English | eng-000 | run goods |
Iloko | ilo-000 | rúngos |
tiếng Việt | vie-000 | Rừng quốc gia Redwood |
tiếng Việt | vie-000 | Rừng quốc gia Sierra |
ISO 3166-2 | art-416 | RU-NGR |
tiếng Việt | vie-000 | rụng ra |
English | eng-000 | Rungrado May Day Stadium |
English | eng-000 | run grain |
tiếng Việt | vie-000 | rừng rậm |
tiếng Việt | vie-000 | rụng răng |
English | eng-000 | run gravel |
tiếng Việt | vie-000 | rủng rẻng |
tiếng Việt | vie-000 | rung rinh |
tiếng Việt | vie-000 | rủng rỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | rụng rời |
tiếng Việt | vie-000 | rùng rợn |
tiếng Việt | vie-000 | rừng rú |
Duhlian ṭawng | lus-000 | rung-rual |
tiếng Việt | vie-000 | rung rúc |
tiếng Việt | vie-000 | rừng rực |
tiếng Việt | vie-000 | rung rung |
tiếng Việt | vie-000 | rùng rùng |
tiếng Việt | vie-000 | rưng rưng |
Gurindji | gue-000 | rungrung karrinyana |
English | eng-000 | rungs |
tiếng Việt | vie-000 | rừng săn bắn |
Plattdüütsch | nds-000 | Rungschmungsch |
latine | lat-000 | rungsia |
latine | lat-000 | rungsia maydis |
tiếng Việt | vie-000 | rung sợ |
tiếng Việt | vie-000 | rừng sồi |
Iloko | ilo-000 | rungsót |
dansk | dan-000 | Rungsted |
nynorsk | nno-000 | Rungsted |
bokmål | nob-000 | Rungsted |
davvisámegiella | sme-000 | Rungsted |
julevsámegiella | smj-000 | Rungsted |
ivatanən | ivv-000 | rungsuh |
tiếng Việt | vie-000 | rừng sú vẹt |
tiếng Việt | vie-000 | rừng tai-ga |
tiếng Việt | vie-000 | rừng taiga |
tiếng Việt | vie-000 | rừng thích |
tiếng Việt | vie-000 | rừng thông |
tiếng Việt | vie-000 | rừng thông biển |
tiếng Việt | vie-000 | rừng thưa |
lietuvių | lit-000 | rungtis |
tiếng Việt | vie-000 | rụng tóc đi |
tiếng Việt | vie-000 | rừng tối |
tiếng Việt | vie-000 | rừng trăn |
tiếng Việt | vie-000 | rừng tre nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | rung trời chuyển đất |
tiếng Việt | vie-000 | rừng trồng |
tiếng Việt | vie-000 | rụng trứng |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Rungtu Chin |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Rungtu Chin |
English | eng-000 | Rungtu Chin |
tiếng Việt | vie-000 | rừng tùng |
tiếng Việt | vie-000 | rừng tùng bách |
lietuvių | lit-000 | rungtynės |
lietuvių | lit-000 | rungtyniavimas |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Rungu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Rungu |
Deutsch | deu-000 | Rungu |
English | eng-000 | Rungu |
français | fra-000 | Rungu |
Rungu | mgr-001 | Rungu |
Kĩembu | ebu-000 | rUngu |
Gĩkũyũ | kik-000 | rUngu |
tiếng Việt | vie-000 | ru ngủ |
Lubukusu | bxk-000 | rungu |
Chuka | cuh-000 | rungu |
South Central Dinka | dib-000 | rungu |
Hausa | hau-000 | rungu |
basa Jawa | jav-000 | rungu |
Kimachame | jmc-000 | rungu |
ikinyarwanda | kin-000 | rungu |
Kresh | krs-000 | rungu |
Kwaya | kya-000 | rungu |
Saamia | lsm-000 | rungu |
Ikoma | ntk-000 | rungu |
Runyoro | nyo-000 | rungu |
Kashamarka rimay | qvc-000 | rungu |
Logooli | rag-000 | rungu |
Nyaturu | rim-000 | rungu |
Chahi | rim-001 | rungu |
Luguru | ruf-000 | rungu |
Kiruwa | rwk-000 | rungu |
Meruimenti | rwk-001 | rungu |
Kiswahili | swh-000 | rungu |
Emakhua | vmw-000 | rungu |
Zanaki | zak-000 | rungu |
Kanuri | knc-000 | rúngù |
Na | kwv-001 | rūngū |
Nyaturu | rim-000 | rungu amakhaa |
español hondureño | spa-015 | runguear |
West Coast Bajau | bdr-000 | rungui |
español hondureño | spa-015 | runguiar |
Hausa | hau-000 | runguje |
Hausa | hau-000 | runguji |
Kimachame | jmc-000 | runguka |
Zinza | zin-000 | runguka |
Wulguru | nyt-001 | rungul |
Kiswahili | swh-000 | -rungula |
Kewa | kew-000 | rungula |
Nunggubuyu | nuy-000 | rungulgun |
Mangarla | mem-000 | rungulrungul |
Emakhua | vmw-000 | rungulu |
Hausa | hau-000 | runguma |
Hausa | hau-000 | rùngúmàa |
Hausa | hau-000 | rungumammeniya |
Hausa | hau-000 | runguma ni mu faɗi |
Hausa | hau-000 | rungume |
Mapudungun | arn-000 | rüngümün |
日本語 | jpn-000 | RUN&GUN |
English | eng-000 | Run&Gun |
Roria | rga-000 | ruNg~un |
èdè Yorùbá | yor-000 | rungún |
Kimachame | jmc-000 | r*ungʼuna |
Kibosho | jmc-001 | runguna |
Siha | jmc-002 | rungʼuna |
Mkuu | rof-001 | rungʼuna |
Hausa | hau-000 | rungun daji |
Kiruwa | rwk-000 | rungunia |
Siha | jmc-002 | rungʼunia |
Kiruwa | rwk-000 | runguniya |
èdè Yorùbá | yor-000 | rungún-rungún |
tshiVenḓa | ven-000 | -rungunya |
Oksapmin | opm-000 | rungup ä |
Chuka | cuh-000 | rungura |
Ikizu | ikz-000 | rungura |
Kwaya | kya-000 | rungura |
Meruimenti | rwk-001 | rungura |
Merutig | rwk-002 | rungura |
Kuria | kuj-000 | runguri |
Merutig | rwk-002 | runguria |
Tharaka | thk-000 | runguria |
Luguru | ruf-000 | rungurila |
Putijarra | mpj-005 | rungurlpa |
Nunggubuyu | nuy-000 | rungurru |
ikinyarwanda | kin-000 | runguruka |
Sizaki | ikz-001 | rungurya |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Rungus |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Rungus |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Rungus |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Rungus |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Rungus |
Ethnologue Language Names | art-330 | Rungus |
Rungus | drg-000 | Rungus |
English | eng-000 | Rungus |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Rungus |
bahasa Indonesia | ind-000 | rungus |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | rungus |
Emakhua | vmw-000 | rungusa |
Ethnologue Language Names | art-330 | Rungus Dusun |
Kuria Tarime | kuj-001 | rungusi |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Rungus-Mangkaak-Labuk |
Ethnologue Language Names | art-330 | Rungus Tanga |
Kwaya | kya-000 | rungusya |
bahasa Indonesia | ind-000 | rungut |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | rungut |
Kimachame | jmc-000 | runguta |
Kimachame | jmc-000 | rungutaa |
bahasa Indonesia | ind-000 | rungutan |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | rungutan |
Hausa | hau-000 | rungutsa |
Hausa | hau-000 | rungutsi |
Cicipu | awc-000 | runguwo |
Emakhua | vmw-000 | runguxa |
Kiswahili | swh-000 | rungu ya chuma |
Hausa | hau-000 | runguza |
tiếng Việt | vie-000 | rung vang |
tiếng Việt | vie-000 | rừng vân sam |
tiếng Việt | vie-000 | Rừng Vincennes |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Rungwa |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Rungwa |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Rungwa |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Rungwa |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Rungwa |
Ethnologue Language Names | art-330 | Rungwa |
English | eng-000 | Rungwa |
Rungwa | rnw-000 | Rungwa |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Rungwa-Pimbwe |
Shubi | suj-000 | rungwarungwa |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Rungwa-Wanda-Nyamwanga |
English | eng-000 | Rungwe |
slovenčina | slk-000 | Rungwe |
Kiswahili | swh-000 | Rungwe |
Latina Nova | lat-003 | Rungwecebus kipunji |
Kɨlaangi | lag-000 | rungwi |
Kyivunjo | vun-000 | rungwi |
tiếng Việt | vie-000 | rừng xanh |
tiếng Việt | vie-000 | rụng xuống |
Konzo | koo-000 | rungya |
tiếng Việt | vie-000 | rừng đầm lầy |
tiếng Việt | vie-000 | rụng đầu |
tiếng Việt | vie-000 | rung động |
tiếng Việt | vie-000 | rúng động |
tiếng Việt | vie-000 | rung động cao tần |
tiếng Việt | vie-000 | rừng đồng thấp |
English | eng-000 | run hard |
chiShona | sna-000 | runhare |
English | eng-000 | run harshly |
English | eng-000 | run hasten together |
English | eng-000 | run hazards |
Yolŋu-matha | dhg-000 | runhdhuʼyun |
English | eng-000 | run headlong |
English | eng-000 | run heavily |
English | eng-000 | run heel |
English | eng-000 | run helter-skelter |
íslenska | isl-000 | runhendu |
English | eng-000 | run here |
English | eng-000 | run here and there |
English | eng-000 | run here fast |
English | eng-000 | run high |
Universal Networking Language | art-253 | run high(icl>occur) |
English | eng-000 | run hither and thither |
Duhlian ṭawng | lus-000 | run-hmui |
Duhlian ṭawng | lus-000 | rûn-hmui |
English | eng-000 | runholder |
English | eng-000 | run home |
English | eng-000 | run honey |
English | eng-000 | run hot |
Hànyǔ | cmn-003 | rùnhóu |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | runhtjieldidh |
Hausa | hau-000 | runhu |
Hànyǔ | cmn-003 | rùn hua |
Hànyǔ | cmn-003 | rùn huá |
Hànyǔ | cmn-003 | rùnhuá |
Hànyǔ | cmn-003 | rùnhuágōng |
Hànyǔ | cmn-003 | rùn huá jì |
Hànyǔ | cmn-003 | rùnhuájì |
Hànyǔ | cmn-003 | rùn huá qì |
Hànyǔ | cmn-003 | rùnhuáqì |