Deutsch | deu-000 | Song Bing |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng bing |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng bǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngbǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng bǐng kǎo huán |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng bīng shān |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng bīng tuán |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng bìng xíng mò chán |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng bǐng zhuō |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng bìn zhě |
dansk | dan-000 | Songbird |
English | eng-000 | Songbird |
suomi | fin-000 | Songbird |
polski | pol-000 | Songbird |
English | eng-000 | song bird |
English | eng-000 | song-bird |
English | eng-000 | songbird |
Universal Networking Language | art-253 | songbird(icl>bird) |
Universal Networking Language | art-253 | songbird(icl>oscine>thing) |
English | eng-000 | songbirds |
English | eng-000 | songbird with bluish feathers |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngbó |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngbǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒngbǒ |
hagˋfa | hak-004 | song boi |
tiếng Việt | vie-000 | sống bởi |
íslenska | isl-000 | söngbók |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngbǒkē |
Tâi-gí | nan-003 | sòng-bŏng |
English | eng-000 | song book |
English | eng-000 | song-book |
Universal Networking Language | art-253 | songbook |
English | eng-000 | songbook |
italiano | ita-000 | songbook |
português | por-000 | songbook |
español | spa-000 | songbook |
Universal Networking Language | art-253 | songbook(icl>book>thing) |
Fräiske Sproake | stq-000 | Songbouk |
tiếng Việt | vie-000 | sống bơ vơ |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngbozhī |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngbozhīr |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Songbu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Songbu |
tiếng Việt | vie-000 | sóng bù |
tiếng Việt | vie-000 | sống bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | sống buông thả |
tiếng Việt | vie-000 | song ca |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Cái |
Hànyǔ | cmn-003 | songcai |
tiếng Việt | vie-000 | sông Cái |
tiếng Việt | vie-000 | sông cái |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngcài |
Hànyǔ | cmn-003 | songcai gongsi |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng cài shēng jiàng jī |
čeština | ces-000 | Söngcan Gampö |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng cǎo |
tiếng Việt | vie-000 | song cấp |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng cā shǒu jīn |
English | eng-000 | Songcatcher |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Songcatcher |
tiếng Việt | vie-000 | song cát tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | song cầu khuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | song chắn |
English | eng-000 | Song Changrong |
português | por-000 | Song Changrong |
tiếng Việt | vie-000 | sóng chấn động góc |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng cháo |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngchāo |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Chao Phraya |
tiếng Việt | vie-000 | sống chật chội |
tiếng Việt | vie-000 | sống chật vật |
tiếng Việt | vie-000 | sống chen chúc |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngchéng |
tiếng Việt | vie-000 | sống chết |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Sòng Chhó͘-jû |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Chi |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng chi |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng chí |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngchí |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒngchì |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng chí biàn liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng chí biǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng chí diào yú |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng chí fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng chí huí huǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng chǐ huò |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Chindwin |
tiếng Việt | vie-000 | song chỉnh hình |
tiếng Việt | vie-000 | song chính quy |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng chí shí jiān |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng chí sù |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng chí xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng chóng |
English | eng-000 | Song Chong-Gug |
Deutsch | deu-000 | Song Chong-gug |
français | fra-000 | Song Chong-gug |
polski | pol-000 | Song Chong-gug |
English | eng-000 | Song Chords File |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng chū |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngchū |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng chuí |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngchūn |
tiếng Việt | vie-000 | sống chung |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngchūnlán |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng chū shù jù |
Deutsch | deu-000 | Song Ci |
English | eng-000 | Song Ci |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng ci |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng cí |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngcí |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Ciliwung |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Citarum |
tiếng Việt | vie-000 | sóng cơ bản |
tiếng Việt | vie-000 | song compăc |
tiếng Việt | vie-000 | song compăc hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sóng cồn |
tiếng Việt | vie-000 | sông con |
tiếng Việt | vie-000 | sống còn |
tiếng Việt | vie-000 | song công |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng cóng míng |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Congo |
tiếng Việt | vie-000 | sông Congo |
tiếng Việt | vie-000 | song cộng tính |
tiếng Việt | vie-000 | song công toàn vẹn |
English | eng-000 | song contest |
English | eng-000 | song cord |
tiếng Việt | vie-000 | sống cố định |
English | eng-000 | songcraft |
tiếng Việt | vie-000 | song cửa |
tiếng Việt | vie-000 | song cực |
tiếng Việt | vie-000 | sóng cực ngắn |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngcuì |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng cuì bǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng cuì cè liáng yí |
tiếng Việt | vie-000 | sống cùng |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng cuò |
tiếng Việt | vie-000 | sóng cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | sóng cuồn cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | sóng cường độ |
tiếng Việt | vie-000 | sông Cửu Long |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Cuyahoga |
Deutsch | deu-000 | Song Cycle |
English | eng-000 | Song Cycle |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng dá |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngdá |
Deutsch | deu-000 | Song Dae-won |
Nederlands | nld-000 | Song Dae-won |
Hànyǔ | cmn-003 | Sòng dai |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng dài |
tiếng Việt | vie-000 | sóng dài |
tiếng Việt | vie-000 | sống dai |
dansk | dan-000 | Songdalen |
Deutsch | deu-000 | Songdalen |
English | eng-000 | Songdalen |
italiano | ita-000 | Songdalen |
Nederlands | nld-000 | Songdalen |
nynorsk | nno-000 | Songdalen |
bokmål | nob-000 | Songdalen |
polski | pol-000 | Songdalen |
português | por-000 | Songdalen |
svenska | swe-000 | Songdalen kommun |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngdálì |
tiếng Việt | vie-000 | sống dâm dãng |
tiếng Việt | vie-000 | sống dâm đãng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngdànbāo |
English | eng-000 | Song Dandan |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng dàn gùn |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng dàn shǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng dān sī tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng dàn zhù |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng dào |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngdào |
tiếng Việt | vie-000 | sống dao |
Uyghurche | uig-001 | songdash- |
Uyghurche | uig-001 | songdash malay |
Uyghurche | uig-001 | songdashmaq |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Daugava |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngdàxiàngchóng |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngdé |
tiếng Việt | vie-000 | sóng De Broglie |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Desna |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng de yī tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng diàn |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngdiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng diàn xiàn lù |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngdiào |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngdiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng diāo shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngdié |
euskara | eus-000 | Song dinastia |
Uyghurche | uig-001 | songdiship kelmek |
Uyghurche | uig-001 | songdiship mangmaq |
Uyghurche | uig-001 | songdishish xeterlik |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Dnepr |
Kiaokio | ywq-003 | song dö |
tiếng Việt | vie-000 | sống dọc |
tiếng Việt | vie-000 | sống dở chết dở |
tiếng Việt | vie-000 | sóng dội |
tiếng Việt | vie-000 | sóng dội dòng điện |
tiếng Việt | vie-000 | sóng dồi lại |
English | eng-000 | Songdo Incheon Towers |
português | por-000 | Songdo Incheon Towers |
tiếng Việt | vie-000 | sóng dội từ bờ |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Dom Noi |
tiếng Việt | vie-000 | sóng dồn |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Donau |
tiếng Việt | vie-000 | sông Donau |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngdong |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngdòng |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒng dong |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒng dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒngdong |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒngdòng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng dòng bào pò |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng dòng qíng xù |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng dòng xìng fàng pào |
English | eng-000 | Song Do Yeong |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng dú |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngdú |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngduàn |
tiếng Việt | vie-000 | sống du cư |
tiếng Việt | vie-000 | sống dư dật |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng dú kùn nán |
français | fra-000 | Song Du Nord |
tiếng Việt | vie-000 | sống dưới nước |
Deutsch | deu-000 | Song Du-yul |
English | eng-000 | Song Du-yul |
suomi | fin-000 | Song-dynastia |
Deutsch | deu-000 | Song-Dynastie |
Nederlands | nld-000 | Song-dynastie |
dansk | dan-000 | Song-dynastiet |
nynorsk | nno-000 | Song-dynastiet |
bokmål | nob-000 | Song-dynastiet |
svenska | swe-000 | Songdynastin |
English | eng-000 | Song Dynasty |
English | eng-000 | Song dynasty |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Songe |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Songe |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Songe |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Songe |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Songe |
Ethnologue Language Names | art-330 | Songe |
English | eng-000 | Songe |
français | fra-000 | Songe |
Okanisi | djk-000 | songe |
français | fra-000 | songe |
Jita | jit-000 | songe |
Kimbu | kiv-000 | songe |
Komo | kmw-000 | songe |
Nyamwezi | nym-000 | songe |
Nyaturu | rim-000 | songe |
Chahi | rim-001 | songe |
Kiruwa | rwk-000 | songe |
Suba | sxb-000 | songe |
Tooro | ttj-000 | songe |
Yabong | ybo-000 | songe |
français | fra-000 | songé |
Esperanto | epo-000 | sonĝe |
langue picarde | pcd-000 | sônge |
tatar tele | tat-000 | söñge |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng é |
Qazaq tili | kaz-002 | şöñge |
Kiswahili | swh-000 | -songea |
Deutsch | deu-000 | Songea |
English | eng-000 | Songea |
Esperanto | epo-000 | Songea |
Nederlands | nld-000 | Songea |
polski | pol-000 | Songea |
română | ron-000 | Songea |
Kiswahili | swh-000 | Songea |
français | fra-000 | songeaient |
français | fra-000 | songeait |
Kiswahili | swh-000 | Songea Mjini |
Deutsch | deu-000 | Songea Rural |
English | eng-000 | Songea Rural |
Deutsch | deu-000 | Songea Urban |
English | eng-000 | Songea Urban |
Kiswahili | swh-000 | Songea Vijijini |
English | eng-000 | songe bath |
Esperanto | epo-000 | sonĝebla |
Türkçe | tur-000 | Son geçerlilik |
français | fra-000 | songe-creux |
français | fra-000 | songecreux |
Maranao | mrw-000 | songed |
français | fra-000 | Songe d’une nuit d’été |
brezhoneg | bre-000 | songejadeg |
ئۇيغۇرچە | uig-000 | söngek |
Uyghurche | uig-001 | söngek |
Kiswahili | swh-000 | -songeka |
Uyghurche | uig-001 | söngek aghrish |
Uyghurche | uig-001 | söngek ajizliq késili |
Uyghurche | uig-001 | söngek ariliq muskuli |
Uyghurche | uig-001 | söngek atrofiyisi |
Uyghurche | uig-001 | söngek boghumi |
Uyghurche | uig-001 | söngek boghumisiman yoghinash |