lietuvių | lit-000 | Songs Of Faith And Devotion Live |
català | cat-000 | Songs of Faith and Devotion Live |
English | eng-000 | Songs of Faith and Devotion Live |
français | fra-000 | Songs of Faith and Devotion Live |
עברית | heb-000 | Songs of Faith and Devotion Live |
magyar | hun-000 | Songs of Faith and Devotion Live |
polski | pol-000 | Songs of Faith and Devotion Live |
português | por-000 | Songs of Faith and Devotion Live |
română | ron-000 | Songs of Faith and Devotion Live |
español | spa-000 | Songs of Faith and Devotion Live |
svenska | swe-000 | Songs of Faith and Devotion Live |
English | eng-000 | Songs of Freedom |
polski | pol-000 | Songs of Freedom |
English | eng-000 | Songs of Grief and Solitude |
suomi | fin-000 | Songs of Grief and Solitude |
English | eng-000 | Songs of Innocence and of Experience |
English | eng-000 | songs of labor |
English | eng-000 | songs of labour |
català | cat-000 | Songs of Leonard Cohen |
Deutsch | deu-000 | Songs of Leonard Cohen |
English | eng-000 | Songs of Leonard Cohen |
français | fra-000 | Songs of Leonard Cohen |
Frysk | fry-000 | Songs of Leonard Cohen |
עברית | heb-000 | Songs of Leonard Cohen |
italiano | ita-000 | Songs of Leonard Cohen |
bokmål | nob-000 | Songs of Leonard Cohen |
português | por-000 | Songs of Leonard Cohen |
русский | rus-000 | Songs of Leonard Cohen |
svenska | swe-000 | Songs of Leonard Cohen |
català | cat-000 | Songs of Love and Hate |
Deutsch | deu-000 | Songs of Love and Hate |
English | eng-000 | Songs of Love and Hate |
français | fra-000 | Songs of Love and Hate |
Frysk | fry-000 | Songs of Love and Hate |
italiano | ita-000 | Songs of Love and Hate |
bokmål | nob-000 | Songs of Love and Hate |
polski | pol-000 | Songs of Love and Hate |
português | por-000 | Songs of Love and Hate |
русский | rus-000 | Songs of Love and Hate |
svenska | swe-000 | Songs of Love and Hate |
dansk | dan-000 | Songs of Mass Destruction |
English | eng-000 | Songs of Mass Destruction |
English | eng-000 | Songs of Our Soil |
español | spa-000 | Songs of Our Soil |
English | eng-000 | Songs of Praise |
English | eng-000 | songs of praise |
English | eng-000 | Songs of Silence |
suomi | fin-000 | Songs of Silence |
italiano | ita-000 | Songs of Silence |
Nederlands | nld-000 | Songs of Silence |
polski | pol-000 | Songs of Silence |
português | por-000 | Songs of Silence |
français | fra-000 | Songs of Silence Live In Tokyo |
svenska | swe-000 | Songs of Silence Live In Tokyo |
Deutsch | deu-000 | Songs of the Century |
English | eng-000 | Songs of the Century |
English | eng-000 | Songs of the Educated Youth |
íslenska | isl-000 | Songs: Ohia |
Chamoru | cha-000 | Songsong |
tiếng Việt | vie-000 | song song |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | songsong |
Chamoru | cha-000 | songsong |
bahasa Indonesia | ind-000 | songsong |
Ibatan | ivb-000 | songsong |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | songsong |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | songsong |
Tâi-gí | nan-003 | sŏng-sŏng |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒngsǒng |
Central Bontok | lbk-000 | ʼsongsong |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼsongsong |
Northern Kankanay | xnn-000 | ʼsongsong |
hagˋfa | hak-004 | songˊsongˊhaˊhaˊ |
tiếng Việt | vie-000 | song song hoá |
tiếng Việt | vie-000 | song song hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Songkhram |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng sōng kuǎ kuǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngsōngkuǎkuǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng sōng kuǎ kuǎ de |
tiếng Việt | vie-000 | song song tồn tại |
tiếng Việt | vie-000 | song song với |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Sonthi |
tiếng Việt | vie-000 | sống sót |
English | eng-000 | Song Sparrow |
English | eng-000 | song sparrow |
English | eng-000 | song-sparrow |
English | eng-000 | songs sung for the Gbmunu ritual |
nynorsk | nno-000 | songstemme |
Universal Networking Language | art-253 | songster |
English | eng-000 | songster |
Universal Networking Language | art-253 | songster(icl>bird) |
Universal Networking Language | art-253 | songster(icl>composer>thing,equ>songwriter) |
Universal Networking Language | art-253 | songster(icl>oscine>thing,equ>songbird) |
Universal Networking Language | art-253 | songster(icl>singer>thing) |
English | eng-000 | songsters |
íslenska | isl-000 | söngstjóri |
português | por-000 | Songs to Burn Your Bridges By |
English | eng-000 | Songs to Burn Your Bridges By Reissue |
English | eng-000 | Songs to Fan the Flames of Discontent |
svenska | swe-000 | Songs to Fan the Flames of Discontent |
English | eng-000 | Songs to Leave |
русский | rus-000 | Songs to Leave |
Universal Networking Language | art-253 | songstress |
English | eng-000 | songstress |
Universal Networking Language | art-253 | songstress(icl>songster>thing) |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Styx |
Tâi-gí | nan-003 | song-sū |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng suì |
English | eng-000 | Song Suk-Woo |
Nederlands | nld-000 | Song Suk-woo |
CycL | art-285 | Song-Sung |
tiếng Việt | vie-000 | sống sung sướng |
tiếng Việt | vie-000 | sống sượng |
tiếng Việt | vie-000 | sóng sượt |
tiếng Việt | vie-000 | sõng sượt |
tiếng Việt | vie-000 | sóng suy biến |
tiếng Việt | vie-000 | sóng suy giảm |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng sū yóu zhī |
udin muz | udi-000 | songsuz |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Svir |
English | eng-000 | Songs We Sing |
español | spa-000 | Songs We Sing |
English | eng-000 | Songs without Words |
English | eng-000 | songs without words |
English | eng-000 | songs with samisen accompaniment |
Kalmyk | xal-001 | songsx |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng tǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngtǎ |
tiếng Việt | vie-000 | sống tách biệt |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Taedong |
Deutsch | deu-000 | Songtaeo |
tiếng Việt | vie-000 | sóng tải âm |
Deutsch | deu-000 | Song Taizu |
français | fra-000 | Song Taizu |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng tā kè xiāng |
tiếng Việt | vie-000 | song tâm |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Tama |
English | eng-000 | Songtan |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng tán |
English | eng-000 | song tanager |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng tǎ niú gān jūn shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng tàn shī |
English | eng-000 | Songtan Station |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng tāo |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngtáo |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngtǎr |
tiếng Việt | vie-000 | song tấu |
tiếng Việt | vie-000 | sống tàu |
tiếng Việt | vie-000 | sống tàu thuỷ |
Nederlands | nld-000 | songtekst |
Nederlands | nld-000 | songtekstschrijver |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngteng |
Deutsch | deu-000 | Songtext |
Deutsch | deu-000 | Songtext Liedtext |
tiếng Việt | vie-000 | sống thác |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Tha Chin |
English | eng-000 | songthaew |
tiếng Việt | vie-000 | song thai |
Deutsch | deu-000 | Songtham |
English | eng-000 | Songtham |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Thames |
tiếng Việt | vie-000 | song thân |
tiếng Việt | vie-000 | song thần |
tiếng Việt | vie-000 | sóng thần |
tiếng Việt | vie-000 | sống thành bầy |
tiếng Việt | vie-000 | sống thành cụm |
tiếng Việt | vie-000 | sống thành tập thể |
tiếng Việt | vie-000 | sống thành xã hội |
tiếng Việt | vie-000 | sống thành đàn |
tiếng Việt | vie-000 | song thập |
tiếng Việt | vie-000 | song thất |
English | eng-000 | Song That Luc Bat |
svenska | swe-000 | Song that luc bat |
tiếng Việt | vie-000 | song thất lục bát |
tiếng Việt | vie-000 | song thê |
tiếng Việt | vie-000 | song thị |
tiếng Việt | vie-000 | sống thiếu nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | sống thiếu thốn |
English | eng-000 | Song Thrush |
Middle Cornish | cnx-000 | song thrush |
Kernowek | cor-000 | song thrush |
English | eng-000 | song thrush |
Old Cornish | oco-000 | song thrush |
English | eng-000 | song-thrush |
tiếng Việt | vie-000 | song-thrush |
tiếng Việt | vie-000 | sống thừa |
tiếng Việt | vie-000 | Sống Thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | sống thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | sóng thủy-triều |
Thong Boi | hak-003 | Song-ti |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | Songti |
Thong Boi | hak-003 | song-ti |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | song-ti |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒngtì |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng tiān niú |
Tâi-gí | nan-003 | Sòng-tiău |
tiếng Việt | vie-000 | song tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | song tiết |
tiếng Việt | vie-000 | song tiết côn |
tiếng Việt | vie-000 | song tiêu |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngtíng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngtíng |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒngtīng |
tiếng Việt | vie-000 | sóng tình |
tiếng Việt | vie-000 | song tính luyến ái |
Tâi-gí | nan-003 | song-tiong |
English | eng-000 | song title |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng tǐ zì |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngtǐzì |
tiếng Việt | vie-000 | sóng to |
tiếng Việt | vie-000 | song toàn |
English | eng-000 | Song to a Seagull |
français | fra-000 | Song to a Seagull |
italiano | ita-000 | Song to a Seagull |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng tǒng juàn yè é |
English | eng-000 | Song to Say Goodbye |
srpski | srp-001 | Song to Say Goodbye |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng tóu zǐ dàn |
tiếng Việt | vie-000 | sống trác táng |
tiếng Việt | vie-000 | sống trăm năm |
tiếng Việt | vie-000 | sống trăm tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | sống trâu |
tiếng Việt | vie-000 | sống trên bờ |
tiếng Việt | vie-000 | sống trên cạn |
tiếng Việt | vie-000 | sống trên cây |
tiếng Việt | vie-000 | sống trên hoa |
tiếng Việt | vie-000 | sống trên lá |
tiếng Việt | vie-000 | sống trên mặt đất |
tiếng Việt | vie-000 | sống trên đá |
tiếng Việt | vie-000 | sống trên đất vôi |
tiếng Việt | vie-000 | sóng triều |
tiếng Việt | vie-000 | sóng triều khí quyển |
tiếng Việt | vie-000 | sống trong bùn |
tiếng Việt | vie-000 | sống trong cát |
tiếng Việt | vie-000 | sống trong gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sống trong hang hốc |
tiếng Việt | vie-000 | sống trong mụn cây |
tiếng Việt | vie-000 | sống trong nước |
tiếng Việt | vie-000 | sống trong nước chảy |
tiếng Việt | vie-000 | sống trong phân |
tiếng Việt | vie-000 | sống trong tu viện |
tiếng Việt | vie-000 | sống trong tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | sống trong đất |
tiếng Việt | vie-000 | sống trốn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | song trụ |
tiếng Việt | vie-000 | sóng trụ |
tiếng Việt | vie-000 | song trục |
tiếng Việt | vie-000 | song trực giao |
tiếng Việt | vie-000 | song trùng |
tiếng Việt | vie-000 | sống trượt |
tiếng Việt | vie-000 | sống trụy lạc |
Deutsch | deu-000 | Songtsen Gampo |
eesti | ekk-000 | Songtsen Gampo |
English | eng-000 | Songtsen Gampo |
français | fra-000 | Songtsen Gampo |
Nederlands | nld-000 | Songtsen Gampo |
svenska | swe-000 | Songtsen Gampo |
tiếng Việt | vie-000 | Song Tử |
tiếng Việt | vie-000 | song tử |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng tǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngtǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng tuán zuò yòng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng tǔ chǎn shì zhōng gēng jī |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng tǔ dài |
tiếng Việt | vie-000 | song tử diệp |
tiếng Việt | vie-000 | song tử dịệp |
tiếng Việt | vie-000 | sống tự do |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng tuǐ fēng niǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng tǔ jī |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngtǔjī |
tiếng Việt | vie-000 | sống từng đàn |
tiếng Việt | vie-000 | sống tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | song tương đương |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng tuō wù |
tiếng Việt | vie-000 | song tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | song tuyền |
tiếng Việt | vie-000 | song tuyến tính |
English | eng-000 | song type |
English | eng-000 | Song typeface |
Ethnologue Language Names | art-330 | Songu |
Matengo | mgv-000 | so_ngu |
Cicipu | awc-000 | songu |
Saamia | lsm-000 | songu |
tiếng Việt | vie-000 | sơ ngu |
Pende | pem-000 | songuangamba |
Esperanto | epo-000 | sonĝu bele |
Nali | nss-000 | songui |
Sirionó | srq-000 | songuia |
English | eng-000 | Songul |
Papitalai | pat-000 | songul |
Türkçe | tur-000 | son gülen iyi güler |
English | eng-000 | Söngull |
español | spa-000 | Söngull |
Banggai | bgz-000 | songulu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Songum |
Songum | snx-000 | Songum |
Türkçe | tur-000 | son gün |
English | eng-000 | songun |