català | cat-000 | subatribut |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắt sâu |
Uyghurche | uig-001 | sub atsétat |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất tài |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắt thăm |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất thần đến |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắt theo |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất thình lình |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất thường |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất tiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắt tôn trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắt tréo |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắt tréo nhau |
English | eng-000 | subattribute |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất trực sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất trung |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất tử |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất tuân lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắt tuân theo |
italiano | ita-000 | su battuto |
Hànyǔ | cmn-003 | sū bā tú lā |
Uyghurche | uig-001 | subatulla |
tiếng Việt | vie-000 | sự bát vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắt vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự bạt vỉa than |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắt vít |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất đắc dĩ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất đẳng giao |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắt đầu lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắt đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắt điện |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất định |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắt đinh ốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất đồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất động |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất đồng ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắt được |
tiếng Việt | vie-000 | sự bầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự bầu chưa đạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự bầu cử |
Esperanto | epo-000 | subaŭdi |
English | eng-000 | subaudible |
English | eng-000 | sub audio |
English | eng-000 | sub-audio |
English | eng-000 | subaudio |
latine | lat-000 | subaudio |
English | eng-000 | subaudio dialing |
English | eng-000 | subaudio dialling |
English | eng-000 | sub-audio frequency |
English | eng-000 | subaudio frequency |
English | eng-000 | subaudio-frequency generator |
English | eng-000 | subaudio generator |
English | eng-000 | subaudio oscillation |
English | eng-000 | subaudio oscillator |
English | eng-000 | subaudio telegraph set |
English | eng-000 | subaudio telegraphy |
English | eng-000 | subaudio time delay circuit |
English | eng-000 | subaudio wave |
English | eng-000 | subaudition |
tiếng Việt | vie-000 | sự bầu lại |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | subauma |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | subaumaduro |
English | eng-000 | subaural |
English | eng-000 | subaurale |
latine | lat-000 | sub-auratus |
English | eng-000 | subauricular |
English | eng-000 | subauricular deep cervical abscess |
English | eng-000 | subauricular region |
English | eng-000 | subauroral latitude |
latine | lat-000 | sub-ausculto |
Esperanto | epo-000 | subaŭsklulti |
Esperanto | epo-000 | subaŭskultada aparataro |
Esperanto | epo-000 | subaŭskultanto |
Esperanto | epo-000 | subauskulti |
Esperanto | epo-000 | subaŭskulti |
Esperanto | epo-000 | subaŭskultilo |
Esperanto | epo-000 | subaŭskulto |
tiếng Việt | vie-000 | sự bầu thay |
English | eng-000 | subautochthonous batholith |
English | eng-000 | subautomation |
English | eng-000 | subautomaton |
tiếng Việt | vie-000 | sự bấu vào |
Esperanto | epo-000 | suba veldaĵo |
English | eng-000 | sub-average |
English | eng-000 | subaverage |
Sumau | six-000 | subawa- |
Uyghurche | uig-001 | sub awdibl |
Uyghurche | uig-001 | subawdio chastota |
Uyghurche | uig-001 | sub awdioluq télégramma |
Soomaaliga | som-000 | subax |
Uyghurche | uig-001 | subax |
Uyghurche | uig-001 | subaxdar |
Uyghurche | uig-001 | subaxdari |
English | eng-000 | subaxillary |
Uyghurche | uig-001 | subaxun |
Soomaaliga | som-000 | subax-wanaagsan |
Türkçe | tur-000 | Subay |
English | eng-000 | Subay’ |
azərbaycanca | azj-000 | subay |
Hiligaynon | hil-000 | subay |
Kinaray-A | krj-000 | subay |
Türkçe | tur-000 | subay |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay |
tiếng Việt | vie-000 | sự bày |
tiếng Việt | vie-000 | sự bẩy |
tiếng Việt | vie-000 | sự bẫy |
Kiswahili | swh-000 | subaya |
Nihongo | jpn-001 | subayai |
Nihongo | jpn-001 | subayaku |
Hiligaynon | hil-000 | subayan |
Nihongo | jpn-001 | subayasa |
tiếng Việt | vie-000 | sự bày biện |
tiếng Việt | vie-000 | sự bày biện lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay bổng |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay bổng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay dập dờn |
Yao | yao-000 | subayeedi |
Türkçe | tur-000 | subay gazinosu |
tiếng Việt | vie-000 | sự bày hàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay hơi |
Türkçe | tur-000 | subaylar |
Türkçe | tur-000 | subayları atamak |
Türkçe | tur-000 | subaylarını atamak |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay lật ngửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay liệng |
Uyghurche | uig-001 | su bayliqi |
Uyghurche | uig-001 | su bayliqi heqqi |
Uyghurche | uig-001 | su bayliqi kemchil jay |
Uyghurche | uig-001 | su bayliqi menbesidin paydilinish |
Uyghurche | uig-001 | su bayliqini bashqurush |
Uyghurche | uig-001 | su bayliqini échish |
Uyghurche | uig-001 | su bayliqini qoghdash |
Uyghurche | uig-001 | su bayliqini teqsimlesh |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay lượn |
Türkçe | tur-000 | subay olmak |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự bày ra |
Türkçe | tur-000 | subay salonu |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | sự bày tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay trệch đường |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay trên |
tiếng Việt | vie-000 | sự bày vào |
Türkçe | tur-000 | Subay ve Centilmen |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay vọt lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay vụt |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay vút lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay vụt lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay xập xòe |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay xoáy |
Türkçe | tur-000 | subay yemek salonu |
tiếng Việt | vie-000 | sự bày đặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay đêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay đi |
Uyghurche | uig-001 | su bazghini |
hagˋfa | hak-004 | suˋbaˊzongˋ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bã đậu hóa |
Rendille | rel-000 | subaħ |
Bidiyo | bid-000 | subaŋ |
Maba Mabang | mde-000 | sùbá-ŋ |
Bidiyo | bid-000 | ṣubaŋ |
Hausa | hau-000 | subaɗaɗa |
Hausa | hau-000 | subaɗi |
Lamma | lev-000 | subaʔa |
íslenska | isl-000 | subb |
Taqbaylit | kab-000 | subb |
nynorsk | nno-000 | subb |
bokmål | nob-000 | subb |
Sidaama | sid-000 | subb- |
Glottocode | art-327 | subb1238 |
Hausa | hau-000 | subba |
íslenska | isl-000 | subba |
Koyraboro senni | ses-000 | subba |
Sokoro | sok-000 | subba |
svenska | swe-000 | subba |
Migama | mmy-000 | súbbà |
Dangla | daa-000 | sûbbà |
zarmaciine | dje-000 | Subbaahi |
Tásàwàq | twq-000 | Subbaahi |
zarmaciine | dje-000 | Subbaahi/Zaarikay banda |
Tásàwàq | twq-000 | Subbaahi/Zaarikay banda |
English | eng-000 | subback |
English | eng-000 | subbaditive |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | subbahagian |
حجازي | acw-000 | šubbāk |
English | eng-000 | subballast |
íslenska | isl-000 | Subban |
English | eng-000 | sub-band |
English | eng-000 | subband |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | subbandar |
English | eng-000 | sub-band coding |
English | eng-000 | subband coding |
English | eng-000 | subband decomposition |
Esperanto | epo-000 | sub banderolo |
English | eng-000 | subbank |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Sub-Barbaricino |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sub-Barbaricino |
English | eng-000 | Subba Row |
español | spa-000 | Subba Row |
English | eng-000 | subbarrier fission |
English | eng-000 | subbarrier particle |
English | eng-000 | subbarrier tunneling |
English | eng-000 | subbasal |
English | eng-000 | sub-base |
English | eng-000 | subbase |
español | spa-000 | subbase |
čeština | ces-000 | subbáse |
English | eng-000 | subbase course |
Universal Networking Language | art-253 | subbase(icl>molding>thing) |
English | eng-000 | sub basement |
English | eng-000 | sub-basement |
English | eng-000 | subbasement |
English | eng-000 | subbase mounted |
English | eng-000 | subbase mounting |
English | eng-000 | subbase of topology |
English | eng-000 | subbasic neighborhood |
English | eng-000 | sub-basin |
English | eng-000 | subbasin |
English | eng-000 | sub-basis |
English | eng-000 | subbasis |
Uyghurche | uig-001 | sub basquch |
italiano | ita-000 | subbasso |
Arāmît | oar-000 | ṣubbātā |
English | eng-000 | subbatch |
English | eng-000 | sub battery system |
English | eng-000 | Subbayya Sivasankaranarayana Pillai |
Uyghurche | uig-001 | subbaza |
Esperanto | epo-000 | subbazo |
Taqbaylit | kab-000 | subb der |
nynorsk | nno-000 | subbe |
bokmål | nob-000 | subbe |
Pumā | pum-000 | subbe |
Deutsch | deu-000 | Subbecken |
Deutsch | deu-000 | Subbecken von Matelica |
Limburgs | lim-000 | subbedejes |
nynorsk | nno-000 | subbeføre |
bokmål | nob-000 | subbeføre |
napulitano | nap-000 | subbegliare |
English | eng-000 | sub-Ben |
English | eng-000 | subbench |
English | eng-000 | sub-bentonite |
English | eng-000 | subbentonite |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Subbenua India |
català | cat-000 | subbétic |
español | spa-000 | subbético |
aretino antico | ita-005 | sùbbeto |
napulitano | nap-000 | sùbbeto |
Ethnologue Language Names | art-330 | Subbi |
íslenska | isl-000 | Subbi |
italiano | ita-000 | subbia |
italiano | ita-000 | sùbbia |
santostefanese | ita-002 | sùbbia |
English | eng-000 | Subbiano |
Esperanto | epo-000 | Subbiano |
français | fra-000 | Subbiano |
italiano | ita-000 | Subbiano |
napulitano | nap-000 | Subbiano |
Nederlands | nld-000 | Subbiano |
polski | pol-000 | Subbiano |
português | por-000 | Subbiano |
Volapük | vol-000 | Subbiano |
italiano | ita-000 | subbiare |
latine | lat-000 | sub-bibo |
English | eng-000 | subbie |
Esperanto | epo-000 | subbieno |
English | eng-000 | subbies |
English | eng-000 | sub-biharmonic |
Esperanto | epo-000 | subbildigo |
English | eng-000 | sub-bill of lading |
English | eng-000 | sub-bill of landing |
English | eng-000 | sub bill of material |
English | eng-000 | subbing |
English | eng-000 | subbing layer |
English | eng-000 | subbinomial distribution |
italiano | ita-000 | subbio |
italiano | ita-000 | sùbbio |
English | eng-000 | subbiochore |
italiano | ita-000 | subbio di orditura |
English | eng-000 | subbiozone |
lingua siciliana | scn-000 | subbiri |
Uyghurche | uig-001 | sub birlik |
napulitano | nap-000 | subbissà |
napulitano | nap-000 | subbissare |
napulitano | nap-000 | subbissu |
Kavalan | ckv-000 | subbít |
napulitano | nap-000 | subbitaniu |
lingua siciliana | scn-000 | subbitaniu |
napulitano | nap-000 | subbitu |
lingua siciliana | scn-000 | subbitu |
lengua lígure | lij-000 | sûbbitu |
English | eng-000 | subbituminous |
English | eng-000 | sub bituminous coal |
English | eng-000 | sub-bituminous coal |
English | eng-000 | subbituminous coal |