English | eng-000 | such as wind |
tiếng Việt | vie-000 | sự chắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự chặt |
slovenčina | slk-000 | šúchať |
tiếng Việt | vie-000 | sự chặt cành |
tiếng Việt | vie-000 | sự chặt chân tay |
tiếng Việt | vie-000 | sự chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chật chội |
tiếng Việt | vie-000 | sự chất chứa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chặt cổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chặt cụt |
tiếng Việt | vie-000 | sự chất hàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chật hẹp |
English | eng-000 | such a thing |
English | eng-000 | such a thing doesn’t exist |
English | eng-000 | such a thing happened |
English | eng-000 | Suchathites |
tiếng Việt | vie-000 | sự chất lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự chất nặng quá |
tiếng Việt | vie-000 | sự chất ních |
tiếng Việt | vie-000 | sự chất phác |
English | eng-000 | such a trifle |
tiếng Việt | vie-000 | sự chặt trắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chất vấn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chát xít |
tiếng Việt | vie-000 | sự chặt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chất đầy |
tiếng Việt | vie-000 | sự chất đống |
tiếng Việt | vie-000 | sự chật đống |
tiếng Việt | vie-000 | sự chầu chực |
tiếng Việt | vie-000 | sự chau lại |
čeština | ces-000 | suchá úprava |
Deutsch | deu-000 | such ausdehnen |
Deutsch | deu-000 | such ausgedehnt |
čeština | ces-000 | suchá větev |
čeština | ces-000 | suchá větvička |
Gāndhāri | pgd-000 | suchavi |
polski | pol-000 | sucha warstwa farby |
English | eng-000 | Sucha Wielka |
polski | pol-000 | Sucha Wielka |
tiếng Việt | vie-000 | sự chà xát |
English | eng-000 | such a x that |
tiếng Việt | vie-000 | sự cháy |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy |
tiếng Việt | vie-000 | sự cháy âm ỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy chệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự cháy cuống họng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy dồn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy gấp |
tiếng Việt | vie-000 | sự cháy giảm dần |
tiếng Việt | vie-000 | sự cháy hết |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy hỗn độn |
Uyghurche | uig-001 | su chayini |
Uyghurche | uig-001 | su chayini ailisi |
Uyghurche | uig-001 | su chayini bash ailisi |
Uyghurche | uig-001 | su chayini uruqdishi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy không |
tiếng Việt | vie-000 | sự cháy không khói |
tiếng Việt | vie-000 | sự cháy lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy lan ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy lao đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy lon ton |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy lùi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy lùi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy mạnh ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự cháy mất |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy máu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy máu cam |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy máu miệng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy máu phổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy mồ hôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy mủ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy mủ lậu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy ngược |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự cháy nhà |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy nhiều bọt |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy nhỏ giọt |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy nước dãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy nước rút |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy quanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy quá tải |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy rà |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy ròng ròng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy rô-đa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy rữa |
tiếng Việt | vie-000 | sự cháy sém |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy sữa |
tiếng Việt | vie-000 | sự cháy tăng dần |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy tán loạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy thành dòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy thành nước |
tiếng Việt | vie-000 | sự cháy thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy tràn ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy trốn |
tiếng Việt | vie-000 | sự cháy trong |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy trục trặc |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy tụ lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy vào trong |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy vạy |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy về tim |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy vội |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy vòng quanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy vượt |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy vụt |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy vụt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy xiết |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy đất |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy đua |
čeština | ces-000 | suchá žena |
tiếng Việt | vie-000 | sự chà đạp |
svenska | swe-000 | Süchbaatar |
Deutsch | deu-000 | Süchbaatar-Aimag |
Deutsch | deu-000 | Süchbaataryn Jandschmaa |
Deutsch | deu-000 | suchbar |
čeština | ces-000 | Süchbátar |
Deutsch | deu-000 | Suchbegriff |
English | eng-000 | such behaviour is not quite the potato |
English | eng-000 | such being the case |
English | eng-000 | such carryings on |
lingaz ladin | lld-000 | such de pomarãnc |
Deutsch | deu-000 | Suchdienst |
Deutsch | deu-000 | Suchdienste |
Deutsch | deu-000 | Suche |
English | eng-000 | Suché |
slovenčina | slk-000 | Suché |
italiano | ita-000 | su che |
Tâi-gí | nan-003 | su-chè |
Tâi-gí | nan-003 | su-ché |
Deutsch | deu-000 | suche |
South Central Dinka | dib-000 | suche |
polski | pol-000 | suche |
español | spa-000 | suche |
čeština | ces-000 | suché |
slovenčina | slk-000 | suché |
lenga arpitana | frp-000 | suçhe |
valdugèis | pms-002 | süché |
tiếng Việt | vie-000 | sự che |
tiếng Việt | vie-000 | sự chê |
tiếng Việt | vie-000 | sự chẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chế |
Zeneize | lij-002 | suchêa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chẽ ba |
tiếng Việt | vie-000 | sự chê bai |
Hànyǔ | cmn-003 | sù chē bái mǎ |
tiếng Việt | vie-000 | sự che bạt |
lietuvių | lit-000 | Suche Batoras |
lietuvių | lit-000 | Suche Batoro provincija |
tiếng Việt | vie-000 | sự chế biến |
Nourmaund | xno-000 | suche blanc |
English | eng-000 | Suché Brezovo |
slovenčina | slk-000 | Suché Brezovo |
tiếng Việt | vie-000 | sự chếch |
tiếng Việt | vie-000 | sự chệch |
tiếng Việt | vie-000 | sự che chắn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chệch chiều gió |
tiếng Việt | vie-000 | sự chệch choạng |
Uyghurche | uig-001 | su chéchek |
Uyghurche | uig-001 | su chéchek emlesh usuli |
Uyghurche | uig-001 | su chécheksiman |
tiếng Việt | vie-000 | sự chè chén |
tiếng Việt | vie-000 | sự chệch hướng |
tiếng Việt | vie-000 | sự che chiếu rơm |
Uyghurche | uig-001 | su chéchip enkaplash |
Uyghurche | uig-001 | su chéchish aptomobili |
Uyghurche | uig-001 | su chéchish ishchisi |
Uyghurche | uig-001 | su chéchish mashinisi |
Tâi-gí | nan-003 | su-chè-chit |
tiếng Việt | vie-000 | sự che chở |
tiếng Việt | vie-000 | sự chệch đề |
čeština | ces-000 | suché čištění |
slovenčina | slk-000 | suché čistenie |
Deutsch | deu-000 | Suche den Koch |
English | eng-000 | Suchedniów |
Esperanto | epo-000 | Suchedniów |
basa Jawa | jav-000 | Suchedniów |
Nederlands | nld-000 | Suchedniów |
polski | pol-000 | Suchedniów |
română | ron-000 | Suchedniów |
polski | pol-000 | Suche Doliny |
polski | pol-000 | suche drożdże |
tiếng Việt | vie-000 | sự chế dục |
Deutsch | deu-000 | Sucheersetzeautomatik |
čeština | ces-000 | suché extrakty |
English | eng-000 | such effect |
tiếng Việt | vie-000 | sự che giấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự che giấu đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chế giếu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chế giễu |
čeština | ces-000 | suché haluze |
tiếng Việt | vie-000 | sự chế hòa khí |
Deutsch | deu-000 | Sucheingabe |
Tâi-gí | nan-003 | sū-chek |
tiếng Việt | vie-000 | sự che khuất |
slovenčina | slk-000 | suché konáre |
slovenčina | slk-000 | suché krmivá |
čeština | ces-000 | suché krmivo |
slovenčina | slk-000 | suché krmivo |
tiếng Việt | vie-000 | sự che lấp |
English | eng-000 | súchele |
español | spa-000 | sucheli |
brezhoneg | bre-000 | sucʼhellat |
brezhoneg | bre-000 | sucʼheller |
English | eng-000 | Suchelnița River |
čeština | ces-000 | suché lůžko |
čeština | ces-000 | s uchem |
tiếng Việt | vie-000 | sự chêm âm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chém giết |
tiếng Việt | vie-000 | sự chém gốc cây |
polski | pol-000 | suche miejsce |
tiếng Việt | vie-000 | sự che mờ |
čeština | ces-000 | suché moření osiva |
čeština | ces-000 | suché moření sadby |
slovenčina | slk-000 | suché mulče |
tiếng Việt | vie-000 | sự chém đắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự chém đầu |
Deutsch | deu-000 | Suchen |
Makrani | bcc-001 | suchen |
Western Balochi | bgn-002 | suchen |
Deutsch | deu-000 | suchen |
Hànyǔ | cmn-003 | sùchén |
Hànyǔ | cmn-003 | súchén |
tiếng Việt | vie-000 | sự chèn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chẹn |
Deutsch | deu-000 | Suche nach Absonderlichkeiten |
Deutsch | deu-000 | Suche nach Anfangsbuchstaben des koreanischen Alphabets |
Deutsch | deu-000 | Suche nach Bodenschätzen |
Deutsch | deu-000 | Suche nach einem Arbeitsplatz |
Deutsch | deu-000 | Suche nach Erleuchtung |
Deutsch | deu-000 | Suche nach Wahrheit |
English | eng-000 | Su-Chen Christine Lim |
español | spa-000 | Su-Chen Christine Lim |
tiếng Việt | vie-000 | sự chen chúc |
Deutsch | deu-000 | suchend |
Deutsch | deu-000 | Suchende |
Deutsch | deu-000 | Suchender |
Deutsch | deu-000 | Suchender Dungkäfer |
Deutsch | deu-000 | Sucheng |
Hànyǔ | cmn-003 | sù cheng |
Hànyǔ | cmn-003 | sù chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | sùchèng |
Hànyǔ | cmn-003 | sùchéng |
Hànyǔ | cmn-003 | sú chēng |
Tâi-gí | nan-003 | sū-chĕng |
Hànyǔ | cmn-003 | sùchéngbān |
Tâi-gí | nan-003 | sú-chĕng ĕ |
Hànyǔ | cmn-003 | sùchéngkē |
Tâi-gí | nan-003 | su-cheng-kóan |
Tâi-gí | nan-003 | su-cheng-kóan kiat-chat |
Hànyǔ | cmn-003 | sù chéng miàn bāo |
tiếng Việt | vie-000 | sự chẽ ngón |
Tâi-gí | nan-003 | sū-chĕng-si |
tiếng Việt | vie-000 | sự chế ngự |
tiếng Việt | vie-000 | sự chế ngự được |
Hànyǔ | cmn-003 | sù chéng yuán xíng fǎ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chế nhạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự chệnh choạng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chếnh choáng say |
tiếng Việt | vie-000 | sự chênh lệch |
tiếng Việt | vie-000 | sự chểnh mảng |
Uyghurche | uig-001 | su chéni leylime belgisi |
Uyghurche | uig-001 | su chénini ölchigüch |
Uyghurche | uig-001 | su chéni siziqi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chen lấn |
Deutsch | deu-000 | suchen lassen |
Deutsch | deu-000 | Suchen mit natürlicher Sprache |
Deutsch | deu-000 | suchen nach |
tiếng Việt | vie-000 | sự chèn nhau |
Deutsch | deu-000 | Suchen ''n'' -s |
Deutsch | deu-000 | suchen und mitnehmen |
Deutsch | deu-000 | suchen und sich kaufen |
tiếng Việt | vie-000 | sự chèn vào |
Deutsch | deu-000 | suchen zu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chéo |
čeština | ces-000 | suché oblasti |
tiếng Việt | vie-000 | sự chèo gấp |
polski | pol-000 | suche ogniwo Leclanchégo |
tiếng Việt | vie-000 | sự chèo kéo |
tiếng Việt | vie-000 | sự chèo kéo khách |
tiếng Việt | vie-000 | sự chéo nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự chèo thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự chèo xuồng |
Mohave | mov-000 | suchep |
tiếng Việt | vie-000 | sự chép |
tiếng Việt | vie-000 | sự che phủ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chép lại |