čeština | ces-000 | suché počasí |
čeština | ces-000 | suché podnebí |
slovenčina | slk-000 | suché pôdy |
čeština | ces-000 | suché předení |
Deutsch | deu-000 | Sucher |
lenga piemontèisa | pms-000 | sùcher |
valdugèis | pms-002 | süchéra |
luenga aragonesa | arg-000 | sucherencia |
luenga aragonesa | arg-000 | sucherent |
luenga aragonesa | arg-000 | sucherentment |
Uyghurche | uig-001 | su chérépashkisi |
čeština | ces-000 | suché révoví |
Deutsch | deu-000 | Sucherfernrohr |
Deutsch | deu-000 | Suchergebnis |
luenga aragonesa | arg-000 | sucheridor |
luenga aragonesa | arg-000 | sucheridorament |
Deutsch | deu-000 | Sucherin |
luenga aragonesa | arg-000 | sucherir |
Deutsch | deu-000 | Sucherkamera |
luenga aragonesa | arg-000 | suchestión |
luenga aragonesa | arg-000 | suchestivament |
luenga aragonesa | arg-000 | suchestivo |
tiếng Việt | vie-000 | sự chẹt |
tiếng Việt | vie-000 | sự chết |
łéngua vèneta | vec-000 | sucheta |
tiếng Việt | vie-000 | sự chế tạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự chết bất hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chết chém |
tiếng Việt | vie-000 | sự chết chóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự chẹt cổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chẹt của |
tiếng Việt | vie-000 | sự chẻ theo thớ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chết hoại |
Tâi-gí | nan-003 | su-chè-tíuⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chết không đau |
tiếng Việt | vie-000 | sự chết ngạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự chết non chết yểu |
luenga aragonesa | arg-000 | sucheto |
tiếng Việt | vie-000 | sự chẹt phải |
tiếng Việt | vie-000 | sự chê trách |
čeština | ces-000 | suché tření |
tiếng Việt | vie-000 | sự chết sinh lý |
tiếng Việt | vie-000 | sự chết treo |
tiếng Việt | vie-000 | sự chết vì nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chết vì đạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự chết đói |
tiếng Việt | vie-000 | sự chết đuối |
čeština | ces-000 | suché víno |
čeština | ces-000 | suché vrtání |
English | eng-000 | such extent |
English | eng-000 | such extent that |
čeština | ces-000 | suché zdění |
čeština | ces-000 | suché zdivo |
tiếng Việt | vie-000 | sự che đậy |
tiếng Việt | vie-000 | sự chẽ đôi |
Deutsch | deu-000 | Suchfehler |
Deutsch | deu-000 | Suchfeld |
Deutsch | deu-000 | Suchfunktion |
Deutsch | deu-000 | Suchgerät |
Deutsch | deu-000 | Suchgraben |
English | eng-000 | Such Great Heights |
français | fra-000 | Such Great Heights |
español | spa-000 | Such Great Heights |
Tâi-gí | nan-003 | su-chhiong |
Tâi-gí | nan-003 | Sù-chhoan-Chhài |
Thong Boi | hak-003 | Sṳ̂-chhù-chṳ̂-lu |
Tâi-gí | nan-003 | sù-chhù hong-thĕng-sek |
Tâi-gí | nan-003 | su-chhun |
Deutsch | deu-000 | Suchhund |
Tâi-gí | nan-003 | su-chhut |
Tâi-gí | nan-003 | su-chhut-gia̍h |
Tâi-gí | nan-003 | su-chhut hí-khó-chèng |
Tâi-gí | nan-003 | su-chhut-phín |
Kunza | kuz-000 | su-chi |
aymar aru | ayr-000 | such'i |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | such'i |
aymar aru | ayr-000 | suchi |
biełaruskaja łacinka | bel-002 | suchi |
Chamicuro | ccc-000 | suchi |
hornjoserbšćina | hsb-000 | suchi |
Toʼon Savi | mim-000 | suchi |
saꞌan sau | mpm-000 | suchi |
português | por-000 | suchi |
Urin Buliwya | quh-000 | suchi |
Arhintinap runasimin | qus-000 | suchi |
Chanka rimay | quy-000 | suchi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suchi |
Waylla Wanka | qvw-000 | suchi |
Uyghurche | uig-001 | suchi |
aymar aru | ayr-000 | suchʼi |
Urin Buliwya | quh-000 | suchʼi |
Chincha Buliwya | qul-000 | suchʼi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suchʼi |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | suchʼi |
italiano | ita-000 | such’i |
Tâi-gí | nan-003 | sù-chi |
Hànyǔ | cmn-003 | sùchí |
Hànyǔ | cmn-003 | sùchǐ |
Kunza | kuz-000 | súchi |
wayuunaiki | guc-000 | süchi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ |
Tâi-gí | nan-003 | sú-chía |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia |
tiếng Việt | vie-000 | sự chĩa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia ba |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia bài |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia bánh thánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia buồn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia cắt |
tiếng Việt | vie-000 | Sự chia cắt Ấn Độ |
italiano | ita-000 | su chiacchierata di linea |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia chọn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia hạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia khu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia khu vực |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia lãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia làm ba |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia lìa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia lô |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia lộn bài |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia ly |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia ngành |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia nhỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia nhỏ thêm |
Tâi-gí | nan-003 | sú-chiăn sĭ-tāi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia ô |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia phần |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia phần cho |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự chìa ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia sai |
tiếng Việt | vie-000 | sự chĩa súng |
Tâi-gí | nan-003 | sú-chiat |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia tách |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia tài sản |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia tay |
Deutsch | deu-000 | Suchiate |
English | eng-000 | Suchiate |
español | spa-000 | Suchiate |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia thành lô |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia thành ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia thành phần |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia thành đới |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia thù lao |
Tâi-gí | nan-003 | sù-chiat-thŏan |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia từng chặng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia từng kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia đan |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia đàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia đều ba |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia độ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia đôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia động từ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia đốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ bảo |
tiếng Việt | vie-000 | sự chích |
tiếng Việt | vie-000 | sự chích ngừa |
Universal Networking Language | art-253 | such(icl>adj,equ>such) |
Universal Networking Language | art-253 | such(icl>such as) |
Universal Networking Language | art-253 | such(icl>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | such(icl>this) |
Universal Networking Language | art-253 | such(icl>this much) |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ dẫn sai |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếm bậy |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếm chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếm chỗ trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếm cứ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếm giữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếm hết |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếm hữu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếm hữu đất |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếm lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếm lấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiêm ngắm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiêm ngưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếm đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếm đóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếm đóng lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiến thắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiến đấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiết |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiết cựu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiết giá |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiết khấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiết ngâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiết nho |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiết ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiết trung |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếu chậm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiều chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếu cố |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếu cố đến |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiêu hồn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiêu khách |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếu phim |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếu ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự ] chiếu sáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếu sáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếu sáng ngược |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếu sáng rực |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếu thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếu theo |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiều theo |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếu tướng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiều ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiêu đãi |
Uyghurche | uig-001 | su chighiriqi |
Uyghurche | uig-001 | su chighriqi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ hướng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ huy |
Toʼon Savi | mim-000 | suchi kuaʼa |
español | spa-000 | Súchil |
Nyamwanga | mwn-000 | suchilila ilanzi |
Toʼon Savi | mim-000 | suchi lili |
Uyghurche | uig-001 | suchiliq |
Uyghurche | uig-001 | suchiliq arqiliq tupraq yaxshilash |
Uyghurche | uig-001 | suchiliq tertipi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chí lý |
tiếng Việt | vie-000 | sự chìm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chìm bóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chim chuột |
tiếng Việt | vie-000 | sự chìm nghỉm |
Nihongo | jpn-001 | suchi-mu |
Nihongo | jpn-001 | suchīmu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chìm xuống |
sanremasco | lij-001 | suchin |
Zeneize | lij-002 | suchìn |
valdugèis | pms-002 | süchìn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chín |
tiếng Việt | vie-000 | sự chín chắn |
Deutsch | deu-000 | Suchinda Kraprayoon |
English | eng-000 | Suchinda Kraprayoon |
español | spa-000 | Suchinda Kraprayoon |
saꞌan sau | mpm-000 | suchi nda'u |
Toʼon Savi | mim-000 | suchi ndaʼvi |
English | eng-000 | Suchindram |
português | por-000 | Suchindram |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉnh bình |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉnh hiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉnh hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉnh lãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉnh lưu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉnh lý |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉnh nằm ngang |
tiếng Việt | vie-000 | sự chinh phục |
tiếng Việt | vie-000 | sự chinh phục lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự chính quy hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉnh tâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉnh tề |
tiếng Việt | vie-000 | sự chính thống hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự chính thức hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự chính thức hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉnh trang |
tiếng Việt | vie-000 | sự chính trị hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chính trực |
tiếng Việt | vie-000 | sự chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | sự chính đáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉnh đốn |
polski | pol-000 | Suchiniczy |
tiếng Việt | vie-000 | sự chín mùi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chín muồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chín nãu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chín nhũn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chín sớm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chín thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chín tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự chín tới |
Tâi-gí | nan-003 | su-chiong |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Sū-chiō-pò-lià |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ phẩm chất |
tiếng Việt | vie-000 | sự chi phối |
Kunza | kuz-000 | suchi poya |
Uyghurche | uig-001 | su chiqarmaq |
Uyghurche | uig-001 | su chiqirip sugharmaq |
Uyghurche | uig-001 | su chiqirip sughirish |
Uyghurche | uig-001 | su chiqirish égizliki |
Uyghurche | uig-001 | su chiqirish nasosi |
Uyghurche | uig-001 | su chiqirish pompisi |
Uyghurche | uig-001 | su chiqirish ponkiti |
Uyghurche | uig-001 | su chiqirish turbisi |
Uyghurche | uig-001 | su chiqirish turubiki |
Uyghurche | uig-001 | su chiqirish turubisi |
Uyghurche | uig-001 | su chiqirish üsküniliri |
Uyghurche | uig-001 | su chiqiriwétish éghizi |
Uyghurche | uig-001 | su chiqiriwétish ériqi |