Proto-Malayo-Polynesian | poz-000 | *sudu |
Aranduyiwar | gwt-000 | Su*du |
asturianu | ast-000 | sudu |
Hànyǔ | cmn-003 | sudu |
Huilong | cng-005 | sudu |
Luhua | cng-006 | sudu |
lingua corsa | cos-000 | sudu |
eesti | ekk-000 | sudu |
Kahe | hka-000 | sudu |
bahasa Indonesia | ind-000 | sudu |
Kannada | kan-001 | sudu |
Moghol | mhj-000 | sudu |
Mkuu | rof-001 | sudu |
Keni | rof-002 | sudu |
Melayu | zlm-000 | sudu |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sudu |
donno sɔ | dds-000 | suːdu |
Hànyǔ | cmn-003 | sù du |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù |
Hànyǔ | cmn-003 | sùdù |
Hànyǔ | cmn-003 | súdú |
Pular | fuf-000 | súːdu |
Nigerian Fulfulde | fuv-000 | súːdu |
tiếng Việt | vie-000 | sự dư |
tiếng Việt | vie-000 | sự dữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự dự |
Wali | wll-000 | šu-du |
Pulaar | fuc-000 | šuːdu |
Fulfulde | ful-000 | šuːdu |
Hànyǔ | cmn-003 | sùduàn |
Hànyǔ | cmn-003 | sù duàn kāi guān |
Hànyǔ | cmn-003 | sù duàn róng duàn qì |
Hànyǔ | cmn-003 | sù duàn tán huáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự dựa theo |
tiếng Việt | vie-000 | sự dựa vào |
English | eng-000 | Sud-Ubangi |
français | fra-000 | Sud-Ubangi |
polski | pol-000 | Sud-Ubangi |
English | eng-000 | Sud-Ubangi Province |
tiếng Việt | vie-000 | sự dự báo |
tiếng Việt | vie-000 | sự dự báo trước |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sudu besar |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù bǐ |
tiếng Việt | vie-000 | sự dự bị |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù biàn huàn |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù biǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | sùdùbiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | sudu biao3 |
Hànyǔ | cmn-003 | sùdǔbō |
English | eng-000 | sudubrava |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù bǔ cháng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù bù zú |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù cè yàn |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù chǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù cháng shù |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù chuán dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù chuán gǎn qì |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù dài |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù dǎo shù qū |
tiếng Việt | vie-000 | sự dư dật |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù de fēn jiě |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù de hé chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù diào zhì |
zarmaciine | dje-000 | sududo |
tiếng Việt | vie-000 | sự dụ dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sự dữ dội |
līvõ kēļ | liv-000 | sudūd piʼņ |
zarmaciine | dje-000 | sududu |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣùdùdù |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣú dudu |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣú dúdú |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣúdudu |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣúdúdú |
zarmaciine | dje-000 | sududuko |
zarmaciine | dje-000 | sududukwa |
zarmaciine | dje-000 | sududuyaŋ batu te |
Mimaʼnubù | msm-000 | suʼdue |
italiano | ita-000 | su due piedi |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | suduer |
Hànyǔ | cmn-003 | sū dù ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | sū dù ěr nī sà |
Esperanto | epo-000 | suduesta |
luenga aragonesa | arg-000 | Sudueste |
luenga aragonesa | arg-000 | sudueste |
lingua corsa | cos-000 | sudueste |
português | por-000 | sudueste |
lia-tetun | tet-000 | sudueste |
Esperanto | epo-000 | sud-uesto |
Esperanto | epo-000 | suduesto |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù fāng wèi xiǎn shì jì shù |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù fēn bù |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù fēn bù dìng lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù fēn xī |
türkmençe | tuk-000 | şüdügär |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sudu garpu |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù gōng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù gòng zhèn |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù gū jì |
latviešu | lvs-000 | sūdu gvelšana |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù háng xiàng wěi dù wù chā |
tiếng Việt | vie-000 | sự du hành |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù hán shù |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù hé chéng dìng lǜ |
tiếng Việt | vie-000 | sự dụ hoặc |
eesti | ekk-000 | suduhoiatus |
tiếng Việt | vie-000 | sự dự hội nghị |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù huán liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù ji |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù jì |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù jí |
Hànyǔ | cmn-003 | sùdùjì |
Hànyǔ | cmn-003 | sùdùjí |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù jiǎn màn |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù jì diàn qì |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù jiē duàn |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù jì lù qì |
Najamba | dbu-000 | sùdú:jù |
Najamba | dbu-000 | sùdúːjù |
Proto-Malayo-Polynesian | poz-000 | *suduk |
Banggai Islands | bgz-001 | suduk |
Banjar | bjn-000 | suduk |
bahasa Indonesia | ind-000 | suduk |
Karahanlı Türkçesi | otk-001 | suduk |
Proto-Malayo-Polynesian | poz-000 | suduk |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | suduk |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼsud-uk |
isiNdebele | nde-000 | suduka |
Komo | kmw-000 | sudukana |
Gāndhāri | pgd-000 | sudukhida |
Kiswahili | swh-000 | -sudukia |
tiếng Việt | vie-000 | sự dự kiến |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù kōng jiān |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù kòng zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù kòng zhì xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù kòng zhì zhuāng zhì |
Kiswahili | swh-000 | -suduku |
Kiswahili | swh-000 | suduku |
Classical Arabic—ASJP | arb-001 | sūdūkū |
Kwama | kmq-000 | šudul |
nešili | hit-000 | ŠUDUL3 |
isiNdebele | nde-000 | sudula |
Beni | djm-003 | sú:dù lámpà |
română | ron-000 | sudul Franței |
tiếng Việt | vie-000 | sự du lịch |
lietuvių | lit-000 | sudulkėti |
lietuvių | lit-000 | sudulkinti |
română | ron-000 | Sudul Marii Câmpii |
Esperanto | epo-000 | sudulo |
English | eng-000 | Sudului |
latine | lat-000 | sudum |
Burak | bys-000 | šudum |
Shimaore | swb-000 | Suduma |
manju gisun | mnc-000 | šudumbi |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù miàn |
East Chadic | cdc-001 | sudumu |
Luhua | cng-006 | sudu məʁzi |
Moghol | mhj-000 | sudun |
Hànyǔ | cmn-003 | sùdùn |
Teda | tuq-000 | súdun |
nešili | hit-000 | ŠUDUN3 |
tiếng Việt | vie-000 | sư dừng |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự dừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự dựng |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng bằng tay |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng bậy |
tiếng Việt | vie-000 | sự dũng cảm |
tiếng Việt | vie-000 | Sử dụng cá nhân |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng cần trục |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng chung |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng dài hạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự dửng dưng |
tiếng Việt | vie-000 | sự dung giải |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng gián điệp |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng hằng ngày |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng hết |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng hết |
tiếng Việt | vie-000 | sự dựng hình |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự dừng lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự dựng lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng làm vốn |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng lần đầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự dung ly |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng máy móc |
tiếng Việt | vie-000 | sự dựng nên |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng nhiều tên |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng nhiều vốn |
tiếng Việt | vie-000 | Sử dụng nhiều đất |
tiếng Việt | vie-000 | sự dựng phim |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng quá |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng quá nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng quay lại |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng rừng |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng ruộng đất |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng sai |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng sai |
tiếng Việt | vie-000 | sự dung sai lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng sai từ |
tiếng Việt | vie-000 | sự dụng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng tà thuật |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng thành thạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự dung thứ |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng thường xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng tiếng Anh |
tiếng Việt | vie-000 | sự dựng tóc gáy |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng tối đa |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng tốt nhất |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng trí não |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng từ ẩu |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng từ mới |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng từ sai |
tiếng Việt | vie-000 | sự dựng vải cứng |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng vào |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng đất đai |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng để |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng đến |
tiếng Việt | vie-000 | sự dựng đứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự dựng đứng lại |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng được |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng được |
tiếng Việt | vie-000 | sự du nhập |
tiếng Việt | vie-000 | sự duỗi |
tiếng Việt | vie-000 | sự duỗi ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự duỗi thẳng ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự dưỡng bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự dương hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự dướn hơi |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | suduoro |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | suduoroni |
lietuvių | lit-000 | suduoti |
lietuvių | lit-000 | sudúoti |
lietuvių | lit-000 | sudúoti kùmščiu |
Hànyǔ | cmn-003 | sù duō xiàng shì |
tiếng Việt | vie-000 | sự dự phòng |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù pōu miàn tú |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù pǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù pǔ yí |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù qǔ xiàn |
Qırımtatar tili | crh-000 | sudur |
euskara | eus-000 | sudur |
Istriot | ist-000 | sudur |
Nubi | kcn-000 | sudur |
Juba Arabic | pga-000 | sudur |
türkmençe | tuk-000 | sudur |
Talossan | tzl-000 | sudur |
Peace Corps 2007 Tamazight | tzm-009 | sudur |
Uyghurche | uig-001 | sudur |
euskara | eus-000 | sudur- |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | sudûr |
'eüṣkara | eus-002 | ’ṣüdür |
română | ron-000 | sudură |
euskara | eus-000 | sudur-babes |
euskara | eus-000 | sudur-barrunbe |
Türkçe | tur-000 | şudur budur |
napulitano | nap-000 | sudure |
Qırımtatar tili | crh-000 | sudur etmek |
euskara | eus-000 | sudur handi |
euskara | eus-000 | sudur-hauts |
euskara | eus-000 | sudur-hezur |
euskara | eus-000 | sudur-hobi |
lingua siciliana | scn-000 | suduri |
Kiswahili | swh-000 | suduri |
euskara | eus-000 | sudurkari |
euskara | eus-000 | sudurkaritasun |
euskara | eus-000 | sudurluze |
euskara | eus-000 | sudur-mintzo |
euskara | eus-000 | sudurmotz |
Uyghurche | uig-001 | sudurnisa |
Talossan | tzl-000 | sudur-ovest |
English | eng-000 | Sudur Pashchimanchal |
euskara | eus-000 | sudurpeko |
euskara | eus-000 | sudurreko |
euskara | eus-000 | sudurreko odoljario |
euskara | eus-000 | sudurrez berba egin |
euskara | eus-000 | sudurrez hitz egin |
euskara | eus-000 | sudurrez mintzatu |
'eüṣkara | eus-002 | ’ṣüdür ’silo |
lietuvių | lit-000 | sudurstyti |
lietuvių | lit-000 | sudurti |
lietuvių | lit-000 | sudurtinai |
lietuvių | lit-000 | sudurtinis |
euskara | eus-000 | sudur-trenkada |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Šu-durul |
euskara | eus-000 | sudur-zapi |
euskara | eus-000 | sudurzapi |
euskara | eus-000 | sudurzulo |
euskara | eus-000 | sudurzuloak |
latine | lat-000 | sudus |
Old Avestan | ave-001 | suduš- |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù sān jiǎo xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù shì |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù shí bié |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù shí jiān qǔ xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | sù dù shǐ liàng |