PanLinx

Bahasa Malaysiazsm-000Sungai Pahang
bahasa Indonesiaind-000Sungai Panjang
Bahasa Malaysiazsm-000Sungai Panjang
Englisheng-000Sungai Pelek
Bahasa Malaysiazsm-000Sungai Pelek
Deutschdeu-000Sungai Petani
Englisheng-000Sungai Petani
Bahasa Malaysiazsm-000Sungai Petani
Glottolog Languoid Namesart-326Sungai Piah
Ethnologue Language Namesart-330Sungai Piah
bahasa Indonesiaind-000Sungai Ping
Bahasa Malaysiazsm-000Sungai Ping
Deutschdeu-000Sungaipinyuh
bahasa Indonesiaind-000Sungai Potomac
Bahasa Malaysiazsm-000Sungai Rainy
Bahasa Malaysiazsm-000Sungai Rajang
Bahasa Malaysiazsm-000Sungai Rhine
bahasa Indonesiaind-000Sungai Saint Lawrence
Bahasa Malaysiazsm-000Sungai Seim
bahasa Indonesiaind-000Sungai Seine
Bahasa Malaysiazsm-000Sungai Seine
bahasa Indonesiaind-000Sungai Seyhan
bahasa Indonesiaind-000Sungai Shenandoah
bahasa Indonesiaind-000Sungai Suriname
bahasa Indonesiaind-000Sungai Tajo
bahasa Indonesiaind-000Sungai Thames
Bahasa Malaysiazsm-000Sungai Thames
bahasa Indonesiaind-000Sungai Tiber
bahasa Indonesiaind-000Sungai Tigris
Englisheng-000Sungai Udang
Bahasa Malaysiazsm-000Sungai Udang
Bahasa Malaysiazsm-000Sungai Ujong
bahasa Indonesiaind-000Sungai Uruguay
bahasa Indonesiaind-000Sungai Vistula
bahasa Indonesiaind-000Sungai Volga
Bahasa Malaysiazsm-000Sungai Volga
bahasa Indonesiaind-000Sungai Weser
bahasa Indonesiaind-000Sungai Yalu
Bahasa Malaysiazsm-000Sungai Yangtze
bahasa Indonesiaind-000Sungai Yenisei
bahasa Indonesiaind-000Sungai Yordan
bahasa Indonesiaind-000Sungai Zambezi
Mimaʼnubùmsm-000suʼngak
Mambwemgr-000-sunga. Kasunga wa nsi
chiCheŵanya-000sunga ku khosi
Kalderašicko Romani čhibrmy-000sungal
Miankamyk-000Sungalo
Romanrmc-000sungalo
tiếng Việtvie-000sự ngã lòng
tiếng Việtvie-000sự ngã lộn nhào
tiếng Việtvie-000sự ngả lưng
Ethnologue Language Namesart-330Sungam
tiếng Việtvie-000sự ngâm
tiếng Việtvie-000sự ngấm
tiếng Việtvie-000sự ngắm
Nyamwangamwn-000sungama
tiếng Việtvie-000sự ngã màu nâu
tiếng Việtvie-000sự ngâm chiết
Mambwemgr-000-sungamila
Wandawbh-000sungamila
Mambwemgr-000-sungamila umu nsembo
Mambwemgr-000-sungamila umu ucinga
Nyambonow-000sungamiliza
Mambwemgr-000-sungamizya
Mambwemgr-000-sungamizyu mutwe pa mulyango
tiếng Việtvie-000sự ngâm mủn
tiếng Việtvie-000sự ngâm nga
tiếng Việtvie-000sự ngấm ngầm
tiếng Việtvie-000sự ngẫm nghĩ
tiếng Việtvie-000sự ngắm nghía
tiếng Việtvie-000sự ngâm nhấn nhịp
tiếng Việtvie-000sự ngâm nước
tiếng Việtvie-000sự ngâm nước muối
tiếng Việtvie-000sự ngâm nước vôi
tiếng Việtvie-000sự ngấm qua
tiếng Việtvie-000sự ngấm quặng
tiếng Việtvie-000sự ngâm tắm
tiếng Việtvie-000sự ngâm thơ
tiếng Việtvie-000sự ngâm thuốc
tiếng Việtvie-000sự ngâm tụng
Mambwemgr-000-sunga mulwale
tiếng Việtvie-000sự ngâm vào
tiếng Việtvie-000sự ngấm vôi
tiếng Việtvie-000sự ngắm vuốt
tiếng Việtvie-000sự ngâm đít
Englisheng-000sungan
italianoita-000sungan
españolspa-000sungan
Tâi-gínan-003sūn-gán
Hànyǔcmn-003sǔn gàn
Hànyǔcmn-003sǔngān
tiếng Việtvie-000sự ngân
tiếng Việtvie-000sự ngăn
tiếng Việtvie-000sự ngắn
lingálalin-000-sungana
Mambwemgr-000-sungana
Ikalangakck-000sungana
Shukllachishka Kichwaque-001sungana
tiếng Việtvie-000sự ngăn cách
tiếng Việtvie-000sự ngăn cấm
tiếng Việtvie-000sự ngăn cản
tiếng Việtvie-000sự ngăn chận
tiếng Việtvie-000sự ngăn chặn
tiếng Việtvie-000sự ngăn chặn được
tiếng Việtvie-000sự ngăn cn
tiếng Việtvie-000sự ngân dài
tiếng Việtvie-000sự ngáng
tiếng Việtvie-000sự ngang bậc
tiếng Việtvie-000sự ngang bằng
tiếng Việtvie-000sự ngáng chân
tiếng Việtvie-000sự ngang giá
tiếng Việtvie-000sự ngang hàng
tiếng Việtvie-000sự ngả nghiêng
tiếng Việtvie-000sự ngăn giữ
tiếng Việtvie-000sự ngẩng lên
tiếng Việtvie-000sự ngang nhau
tiếng Việtvie-000sự ngắn gọn
tiếng Việtvie-000sự ngang phiếu
tiếng Việtvie-000sự ngang sức
tiếng Việtvie-000sự ngã ngựa
tiếng Việtvie-000sự ngang điểm
tiếng Việtvie-000sùng Anh
Ntuzunym-001sUngʼanha
Hangungmalkor-001Sungan Idong
Mambwemgr-000-sunganisya
tiếng Việtvie-000sự ngắn mạch
tiếng Việtvie-000sự ngăn nắp
tiếng Việtvie-000sự ngân nga
tiếng Việtvie-000sự ngần ngại
tiếng Việtvie-000sự ngăn ngừa
tiếng Việtvie-000sự ngắn ngủi
tiếng Việtvie-000sự ngắn ngủn
tiếng Việtvie-000sự ngăn trở
tiếng Việtvie-000sự ngăn vách
tiếng Việtvie-000sự ngân vang
tiếng Việtvie-000sự ngăn đập
tiếng Việtvie-000sự ngắn đi
tiếng Việtvie-000sự ngào
tiếng Việtvie-000sự ngạo mạn
tiếng Việtvie-000sự ngao ngán
tiếng Việtvie-000sự ngáp
tiếng Việtvie-000sự ngập
bahasa Indonesiaind-000sungap bahang
Esperantoepo-000sungapi
tiếng Việtvie-000sự ngập lụt
tiếng Việtvie-000sự ngập máu
tiếng Việtvie-000sự ngập ngừng
tiếng Việtvie-000sự ngập nước
tiếng Việtvie-000sự ngập úng
tiếng Việtvie-000sự ngả ra sau
Ethnologue Language Namesart-330Sungari
češtinaces-000Sungari
Englisheng-000Sungari
bokmålnob-000Sungari
polskipol-000Sungari
davvisámegiellasme-000Sungari
julevsámegiellasmj-000Sungari
zarmaciinedje-000sungari
Koyraboro sennises-000sungari
Esperantoepo-000Sungario
zarmaciinedje-000sungaro
tiếng Việtvie-000sự ngã sang bên
Konzokoo-000sungasunga
Luba-Lulualua-000sungasunga
GSB Mangaloregom-001su.ngaT
türkmençetuk-000sungat
Qazaq tilikaz-002suñğat
Ilokoilo-000súngat
tiếng Việtvie-000sự ngạt
tiếng Việtvie-000sự ngất
tiếng Việtvie-000sự ngắt
GSB Mangaloregom-001su.ngaTa
tiếng Việtvie-000sự ngắt cuống
tiếng Việtvie-000sự ngắt dòng
tiếng Việtvie-000sự ngất do nước
tiếng Việtvie-000sự ngắt giọng
tiếng Việtvie-000sự ngắt hết hoa
Dunanmunuiyoi-002sungati
tiếng Việtvie-000sự ngắt lá
tiếng Việtvie-000sự ngắt lời
tiếng Việtvie-000sự ngắt mạch
tiếng Việtvie-000sự ngạt mũi
tiếng Việtvie-000sự ngặt nghèo
tiếng Việtvie-000sự ngắt quãng
tiếng Việtvie-000sự ngạt thở
tiếng Việtvie-000sự ngất đi
tiếng Việtvie-000sự ngắt điện
tiếng Việtvie-000sự ngẫu hợp
Mambwemgr-000-sunga umu manda
Mambwemgr-000-sunga umu matama
Mambwemgr-000sunga umumatama
tiếng Việtvie-000sự ngấu nghiến
tiếng Việtvie-000sự ngẫu nhiên
Iñupiatunesk-000sungauyak
Romanrmc-000sungav
Romanrmc-000sungavav
tiếng Việtvie-000sự ngả về
tiếng Việtvie-000sự ngã xuống
binisayang Sinugboanonceb-000sungay
zarmaciinedje-000sungay
Wikang Filipinofil-000sungay
Koyraboro sennises-000sungay
Tagalogtgl-000sungay
tiếng Việtvie-000sự ngáy
tiếng Việtvie-000sự ngấy
tiếng Việtvie-000sự ngây dại
Benidjm-003sù:ⁿ-gǎỳⁿ
Benidjm-003sǔ:ⁿ gǎyⁿ
Benidjm-003sǔːⁿ gǎyⁿ
Benidjm-003sǔːⁿgǎyⁿ
tiếng Việtvie-000sự ngay ngắn
tiếng Việtvie-000sự ngây ngất
tiếng Việtvie-000sự ngây ngô
zarmaciinedje-000sungayo
Hiligaynonhil-000sungayon
tiếng Việtvie-000sự ngây th
tiếng Việtvie-000sự ngay thẳng
tiếng Việtvie-000sự ngây thơ
Englisheng-000sungazer
tiếng Việtvie-000sự ngã đau
èdè Yorùbáyor-000sungba
èdè Yorùbáyor-000sungbà
Barímot-000šungbāa
tiếng Việtvie-000sưng bạch hạch
Englisheng-000sung badly
èdè Yorùbáyor-000sùngbàdo
èdè Yorùbáyor-000sùngbàdojẹ
èdè Yorùbáyor-000sùngbàdo-sùngbàdo
èdè Yorùbáyor-000sùngbàgbé
tiếng Việtvie-000sùng bái
tiếng Việtvie-000sùng bái thần tượng
èdè Yorùbáyor-000sùngbalaja
tiếng Việtvie-000súng bắn cá voi
tiếng Việtvie-000súng bắn chim
tiếng Việtvie-000súng bắn máy bay
tiếng Việtvie-000súng bắn nhanh
tiếng Việtvie-000súng bắn rocet
tiếng Việtvie-000súng bắn vịt trời
tiếng Việtvie-000súng bắn đá
tiếng Việtvie-000súng báo hiệu
Ilokoilo-000sungbát
tiếng Việtvie-000sủng bạt
tiếng Việtvie-000súng bẫy
tiếng Việtvie-000súng bazôca
tiếng Việtvie-000súng bazôka
èdè Yorùbáyor-000sun gbẹ
èdè Yorùbáyor-000sungbè
èdè Yorùbáyor-000sungbé
èdè Yorùbáyor-000sungbẹ
èdè Yorùbáyor-000sùngbé
èdè Yorùbáyor-000sùngbẹ́
èdè Yorùbáyor-000súngbé
èdè Yorùbáyor-000Ṣúngbẹ́kún
èdè Yorùbáyor-000Ṣúngbèmi
tiếng Việtvie-000sung bị
tiếng Việtvie-000sùng bi
Qinghai Huacmn-016sung-bin-dzi
tiếng Việtvie-000sùng binh
Bangibni-000sungbmëla
èdè Yorùbáyor-000sungbó
tiếng Việtvie-000sừng bò
tiếng Việtvie-000sủng bộc
tiếng Việtvie-000súng braoninh
tiếng Việtvie-000súng breen
Englisheng-000sung by bards
tiếng Việtvie-000súng cacbin
tiếng Việtvie-000súng cao su
tiếng Việtvie-000súng cao-su
tiếng Việtvie-000súng cao xạ
tiếng Việtvie-000sưng chân
tiếng Việtvie-000súng chào
tiếng Việtvie-000Sừng Châu Phi
Deutschdeu-000Sung Chiao-jen
tiếng Việtvie-000Súng chống tăng B41
tiếng Việtvie-000sung chức
tiếng Việtvie-000sung cơ
tiếng Việtvie-000sùng cổ
tiếng Việtvie-000súng cổ
tiếng Việtvie-000sủng cơ
tiếng Việtvie-000sửng cồ
tiếng Việtvie-000súng cóc
tiếng Việtvie-000súng cối
tiếng Việtvie-000súng cối tầm ngắn
tiếng Việtvie-000súng cối xay
tiếng Việtvie-000súng côn
tiếng Việtvie-000sung công
tiếng Việtvie-000súng dài
tiếng Việtvie-000sung dật
Glottolog Languoid Namesart-326Sungdel
Ethnologue Language Namesart-330Sungdel
Uyghurcheuig-001sung dewridiki
Uyghurcheuig-001sung dewridiki gé xumdini
tiếng Việtvie-000sùng do
tiếng Việtvie-000sung dụ
suomifin-000Sung-dynastia


PanLex

PanLex-PanLinx