Deutsch | deu-000 | Thamaga |
English | eng-000 | Thamaga |
română | ron-000 | Thamaga |
Bitur | mcc-000 | tʰamaːga |
bod skad | bod-001 | tha mag sgam gcig |
bod skad | bod-001 | tha mag ʼthen |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thamah |
tshiVenḓa | ven-000 | thamaha |
tshiVenḓa | ven-000 | thamahana |
Tâi-gí | nan-003 | tham-ài sè-sū |
Deutsch | deu-000 | Tha Maka |
Wapishana | wap-000 | tʰamakʰapʰa-n |
Tikahara Santali | sat-014 | tʰamaˈkʰuːr |
Kĩembu | ebu-000 | thamaki |
Gĩkũyũ | kik-000 | thamaki |
Chuka | cuh-000 | thama kia ruko |
Simoldohi Santali | sat-013 | tʰamaˈkuːr |
Emakhua | vmw-000 | thamala |
Tirio | bmz-000 | t̪ʰamala |
English | eng-000 | thamalakane barb |
Setswana | tsn-000 | tʰámàlákànɩ́ |
Shekgalagari | xkv-000 | thamalala |
Shekgalagari | xkv-000 | thamalazha |
Gamilaraay | kld-000 | thama-li |
Emakhua | vmw-000 | thamaliya |
Emakhua | vmw-000 | thamalyaa |
tiếng Việt | vie-000 | thấm ẩm |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm âm |
English | eng-000 | Thamamsat University |
tiếng Việt | vie-000 | thăm âm đạo |
tiếng Việt | vie-000 | tham ăn |
Kiswahili | swh-000 | thamana |
yn Ghaelg | glv-000 | thamane |
Setswana | tsn-000 | thamane |
Shekgalagari | xkv-000 | thamane |
chiCheŵa | nya-000 | thamanga |
chiCheŵa | nya-000 | thamanga cheucheu |
chiCheŵa | nya-000 | thamangidwe |
chiCheŵa | nya-000 | thamangila |
chiCheŵa | nya-000 | thamangile |
Shimaore | swb-000 | thamani |
Kiswahili | swh-000 | thamani |
Ngazidja Comorian | zdj-000 | thamani |
Finungwa | fag-000 | tʰamani |
Kiswahili | swh-000 | thamani kikalori |
Kiswahili | swh-000 | thamani kubwa mno |
Kiswahili | swh-000 | thamani msingi |
Shimaore | swb-000 | thamanini |
Kiswahili | swh-000 | thamanini |
Kiswahili | swh-000 | thamani pH |
Kiswahili | swh-000 | thamani sawa |
Kiswahili | swh-000 | thamani thabiti |
Kiswahili | swh-000 | Thamani Upenyo |
Kiswahili | swh-000 | thamani ya chakula |
Kiswahili | swh-000 | thamani ya mabalishano ya fedha |
Bayungu | bxj-000 | thamantharri~ |
tiếng Việt | vie-000 | tham ăn tục uống |
Bayungu | bxj-000 | thamany |
Jiwarli | dze-000 | thamany |
Jiwarli | dze-000 | thamanyarria |
tiếng Việt | vie-000 | thâm ảo |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thamaq |
Deutsch | deu-000 | Thamar |
français | fra-000 | Thamar |
English | eng-000 | Thamaraikulam |
português | por-000 | Thamaraikulam |
English | eng-000 | Thamaraikulam Pathi |
bod skad | bod-001 | tha ma rdab sa |
English | eng-000 | Thamar Henneken |
suomi | fin-000 | Thamar Henneken |
italiano | ita-000 | Thamar Henneken |
Nederlands | nld-000 | Thamar Henneken |
Kipare | asa-000 | Thamarino |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhamaro |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhamaru |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thama runa |
Wapishana | wap-000 | tʰamarɨu |
Eglathrin | sjn-000 | thamas |
tshiVenḓa | ven-000 | thamathama |
Angoram—Kambrindo | aog-001 | tʰamatʰkʰandigre |
Mohave | mov-000 | thamay |
Urin Buliwya | quh-000 | thamay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thamay |
Urin Buliwya | quh-000 | thamaykachay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thamaykachay |
tiếng Việt | vie-000 | tha ma để |
Yanomámi | wca-000 | tʰa-maɨ |
Bayungu | bxj-000 | thamba |
Chuka | cuh-000 | thamba |
Gweno | gwe-000 | thamba |
Kĩkamba | kam-000 | thamba |
Kamba Kitui | kam-001 | thamba |
Konzo | koo-000 | thamba |
isiNdebele | nde-000 | thamba |
Pende | pem-000 | thamba |
Meruimenti | rwk-001 | thamba |
Merutig | rwk-002 | thamba |
Tharaka | thk-000 | thamba |
Nhirrpi | ynd-001 | thamba |
tiếng Việt | vie-000 | tham bác |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhamba-dzivha |
tiếng Việt | vie-000 | thảm bại |
isiNdebele | nde-000 | thambama |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhamba-madi |
Nhirrpi | ynd-001 | thambana |
tiếng Việt | vie-000 | thấm bằng miếng gạc |
Kĩembu | ebu-000 | thambania |
tiếng Việt | vie-000 | tham bạo |
tiếng Việt | vie-000 | thám báo |
tiếng Việt | vie-000 | thám báo viên |
Bayungu | bxj-000 | thambarla~ |
Bayungu | bxj-000 | thambarli |
Dhalandji | dhl-000 | thambarli |
Bayungu | bxj-000 | thambarni~ |
Nekgini | nkg-000 | tʰambarɪri |
Burduna | bxn-000 | thambaya |
Tâi-gí | nan-003 | tham-bĕ |
GSB Mangalore | gom-001 | thambe |
Tâi-gí | nan-003 | thàm-bé |
isiNdebele | nde-000 | thambeka |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhambela-maḓi |
tiếng Việt | vie-000 | thăm bệnh |
English | eng-000 | Thambi |
chiCheŵa | nya-000 | thambi |
Gĩkũyũ | kik-000 | thambia |
Meruimenti | rwk-001 | thambia |
tiếng Việt | vie-000 | tham biến |
tiếng Việt | vie-000 | tham biện |
Konzo | koo-000 | thambika |
isiZulu | zul-000 | thambile |
isiXhosa | xho-000 | thambileyo |
English | eng-000 | Thambiluvil |
svenska | swe-000 | Thambiluvil |
Konzo | koo-000 | thambira |
Gayardilt | gyd-000 | thambiri |
isiNdebele | nde-000 | -thambisa |
GSB Mangalore | gom-001 | thambiya |
Angoram-4 | aog-000 | tʰambli |
Angoram—Kambrindo | aog-001 | tʰambli |
chiCheŵa | nya-000 | thambo |
tshiVenḓa | ven-000 | thambo |
Northern Ndebele | nde-001 | th~ambo |
Southern Ndebele | nde-002 | th~ambo |
Zimbabwe Ndebele | nde-003 | th~ambo |
Hlubi | ssw-001 | th~ambo |
isiXhosa | xho-000 | th~ambo |
Mpondomise | xho-001 | th~ambo |
Mpondo | xho-002 | th~ambo |
Thembu | xho-003 | th~ambo |
isiZulu | zul-000 | th~ambo |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhambo |
Tâi-gí | nan-003 | thàm-bōng |
Sambahsa-mundialect | art-288 | thambra |
Angoram—Kambrindo | aog-001 | tʰambri |
Ruáingga | rhg-000 | thambu |
Sharpa | xsr-002 | thambu |
Pende | pem-000 | thambue |
Pende | pem-000 | thambue-ya-meya |
Pende | pem-000 | thambue-ya-mukanda. |
Konzo | koo-000 | thambuka |
Konzo | koo-000 | thambukya |
Konzo | koo-000 | thambulha |
tshiVenḓa | ven-000 | thambulo |
Bayungu | bxj-000 | thambungu |
Kamba Kitui | kam-001 | thambya |
Kĩkamba | kam-000 | thambyʼa |
Kamba Kitui | kam-001 | thambya ngUa |
Mayo | yss-000 | tʰa-mbʌ |
tiếng Việt | vie-000 | thấm cacbon |
tiếng Việt | vie-000 | thấm cacbon-nitơ |
tiếng Việt | vie-000 | thâm căn |
tiếng Việt | vie-000 | thâm căn cố đế |
tiếng Việt | vie-000 | thâm canh |
tiếng Việt | vie-000 | thảm cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thậm cấp |
Tâi-gí | nan-003 | thàm-cha |
Tâi-gí | nan-003 | tham-chăi |
Tâi-gí | nan-003 | tham-chăi hāi-bēng |
Tâi-gí | nan-003 | tham-chăi io̍k |
tiếng Việt | vie-000 | thảm chân giường |
tiếng Việt | vie-000 | thấm chất lỏng |
Tâi-gí | nan-003 | thàm-chhek |
Tâi-gí | nan-003 | thàm-chhin |
Tâi-gí | nan-003 | thàm chhin-chĭaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | tham chhut-khì |
Tâi-gí | nan-003 | thàm chhut-khì |
tiếng Việt | vie-000 | thậm chí |
Tâi-gí | nan-003 | tham-chia̍h |
Tâi-gí | nan-003 | tham-chi̍ah- |
Tâi-gí | nan-003 | tham-chia̍h ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | tham chiến |
tiếng Việt | vie-000 | tham chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | tham chiếu 3-D |
tiếng Việt | vie-000 | Tham chiếu có cấu trúc |
tiếng Việt | vie-000 | Tham chiếu mạng |
tiếng Việt | vie-000 | tham chiếu ô |
tiếng Việt | vie-000 | tham chiếu ô tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | tham chiếu đến |
tiếng Việt | vie-000 | tham chính |
Tâi-gí | nan-003 | thàm-chìo-teng |
tiếng Việt | vie-000 | thảm chống tĩnh điện |
tiếng Việt | vie-000 | thảm chùi chân |
tiếng Việt | vie-000 | thảm cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thảm con |
tiếng Việt | vie-000 | thảm cỏ xanh |
tiếng Việt | vie-000 | thấm crom |
Teochew | nan-004 | thamcuang |
tiếng Việt | vie-000 | thâm cung |
tiếng Việt | vie-000 | thâm cứu |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm cứu |
tiếng Việt | vie-000 | thâm dạ |
tiếng Việt | vie-000 | thảm dài |
tiếng Việt | vie-000 | thảm dài và hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | thấm dầu |
tiếng Việt | vie-000 | thảm dệt khổ rộng |
tiếng Việt | vie-000 | thảm dệt tay |
tiếng Việt | vie-000 | tham dò |
tiếng Việt | vie-000 | thăm dò |
tiếng Việt | vie-000 | thăm dò dư luận |
tiếng Việt | vie-000 | thăm dò nông sâu |
tiếng Việt | vie-000 | thăm dò ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | thăm dò địa chất |
tiếng Việt | vie-000 | thăm dò được |
tiếng Việt | vie-000 | tham dự |
tiếng Việt | vie-000 | Thẩm Dương |
tiếng Việt | vie-000 | Tham dự Tự động |
tiếng Việt | vie-000 | tham dự vào |
English | eng-000 | Thame |
Nederlands | nld-000 | Thame |
Ikalanga | kck-000 | thame |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhame |
Sandawe | sad-000 | tʰáméčʰū |
Sandawe | sad-000 | thamecu |
Mohave | mov-000 | thameev |
Láadan | ldn-000 | thamehal |
Láadan | ldn-000 | thamehaledal |
Láadan | ldn-000 | thamehib |
Emakhua | vmw-000 | thamela |
Emakhua | vmw-000 | thamelo |
français | fra-000 | Thamen |
Nederlands | nld-000 | Thamen |
Emakhua | vmw-000 | thamera |
Láadan | ldn-000 | thamerili |
luenga aragonesa | arg-000 | Thames |
Universal Networking Language | art-253 | Thames |
català | cat-000 | Thames |
čeština | ces-000 | Thames |
Cymraeg | cym-000 | Thames |
dansk | dan-000 | Thames |
Deutsch | deu-000 | Thames |
eesti | ekk-000 | Thames |
English | eng-000 | Thames |
Esperanto | epo-000 | Thames |
føroyskt | fao-000 | Thames |
suomi | fin-000 | Thames |
français | fra-000 | Thames |
íslenska | isl-000 | Thames |
nynorsk | nno-000 | Thames |
bokmål | nob-000 | Thames |
español | spa-000 | Thames |
Türkçe | tur-000 | Thames |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Thames |
English | eng-000 | thames |
latine | lat-000 | Thamesa |
Emakhua | vmw-000 | thamesa |
English | eng-000 | Thames A.F.C. |
Nederlands | nld-000 | Thames AFC |
English | eng-000 | Thames and Hudson |
dansk | dan-000 | Thames Barrier |
Deutsch | deu-000 | Thames Barrier |
English | eng-000 | Thames Barrier |
Nederlands | nld-000 | Thames Barrier |
bokmål | nob-000 | Thames Barrier |
svenska | swe-000 | Thames Barrier |
English | eng-000 | Thames Board |
English | eng-000 | Thames Centre |
polski | pol-000 | Thames Centre |
Deutsch | deu-000 | Thames Clipper |
English | eng-000 | Thames Clipper |
English | eng-000 | Thames-Coromandel District |
Deutsch | deu-000 | Thames-Coromandel-Distrikt |
English | eng-000 | Thames Cup |
English | eng-000 | Thames Ditton |
italiano | ita-000 | Thames Ditton |
Deutsch | deu-000 | Thames Gateway Bridge |
English | eng-000 | Thames Gateway Bridge |
Láadan | ldn-000 | thamesho |
Deutsch | deu-000 | Thames House |
English | eng-000 | Thames House |
Universal Networking Language | art-253 | thames(iof>river>thing) |
Türkçe | tur-000 | Thames ırmağı |
English | eng-000 | Thames Ironworks F.C. |
Nederlands | nld-000 | Thames Ironworks FC |
latine | lat-000 | Thamesis |
suomi | fin-000 | Thames-joki |
Deutsch | deu-000 | Thameslink |
English | eng-000 | Thameslink |
français | fra-000 | Thameslink |
Nederlands | nld-000 | Thameslink |
bokmål | nob-000 | Thameslink |