tiếng Việt | vie-000 | tháo đi |
tiếng Việt | vie-000 | tháo điện |
tiếng Việt | vie-000 | tháo đinh ốc |
tiếng Việt | vie-000 | tháo đinh tán |
tiếng Việt | vie-000 | thạo đời |
tiếng Việt | vie-000 | thạo đời ra |
tiếng Việt | vie-000 | tháo được |
tiếng Việt | vie-000 | tháo được băng |
tiếng Việt | vie-000 | thao đường |
tiếng Việt | vie-000 | thảo đường |
tiếng Việt | vie-000 | tháo đường khâu |
tiếng Việt | vie-000 | tháo đường may |
tiếng Việt | vie-000 | tháo đường may chần |
tiếng Việt | vie-000 | tháo đường may nối |
tiếng Việt | vie-000 | tháo đường đột |
Yaruro | yae-000 | tʰaoɛde |
Yaruro | yae-000 | tʰaoɛ-rʊ-mõ |
Burushaski | bsk-000 | thap |
Hagfa Pinyim | hak-002 | thap |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | thap |
Hangungmal | kor-001 | thap |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thap |
Tâi-gí | nan-003 | thap |
Pumā | pum-000 | thap |
Mārwāṛī | rwr-001 | thap |
Sharpa | xsr-002 | thap |
adyghabze | ady-003 | th~ap |
Burushaski | bsk-000 | th~ap |
phasa thai | tha-001 | tháp |
tiếng Việt | vie-000 | tháp |
tiếng Việt | vie-000 | thạp |
tiếng Việt | vie-000 | thấp |
tiếng Việt | vie-000 | thập |
tiếng Việt | vie-000 | thắp |
Burushaski | bsk-000 | tʰap |
Yasin | bsk-001 | tʰap |
Hunza | bsk-009 | tʰap |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tʰap˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰap˦ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰap˧˨ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tʰap˩ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tʰaːp˧ |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhâp |
Zong | zyg-007 | tʰaːp̚¹¹ |
Yangzhou | zyg-002 | tʰaːp̚¹³ |
Yangdong | zyg-009 | tʰaːp̚²¹³ |
Fu | zyg-001 | tʰaːp̚²² |
Min | zyg-003 | tʰaːp̚²² |
Rui | zyg-010 | tʰaːp̚²² |
Zhazhou | zyg-011 | tʰaːp̚²²tʰoŋ⁵⁴ |
Fu | zyg-001 | tʰaːp̚³³ |
Nong | zyg-004 | tʰaːp̚³³ |
Nongfu | zyg-006 | tʰaːp̚³³ |
Nong | zyg-004 | tʰaːp̚³⁴ |
Tien-pao | zyg-000 | tʰaːp̚³⁵ |
Nongshun | zyg-005 | tʰaːp̚³⁵ |
Tien-pao | zyg-000 | tʰap̚⁴⁴ |
Nongʼan | zyg-008 | tʰaːp̚⁴⁴ |
Zhazhou | zyg-011 | tʰaːp̚⁴⁴ |
Tien-pao | zyg-000 | tʰap̚⁴⁵ |
Fu | zyg-001 | tʰap̚⁵⁵ |
Tien-pao | zyg-000 | tʰaːp̚⁵⁵ |
Paakantyi | drl-000 | thapa |
Kurnu | drl-003 | thapa |
Koti | eko-000 | thapa |
Cheke Holo | mrn-000 | thapa |
Pitta-Pitta | pit-000 | thapa |
Urin Buliwya | quh-000 | thapa |
Chincha Buliwya | qul-000 | thapa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thapa |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | thapa |
Setswana | tsn-000 | thapa |
Emakhua | vmw-000 | thapa |
Proto-Wintun | wnw-006 | th~apa |
Malyangaba | yga-000 | th~apa |
Setswana | tsn-000 | tʰápá |
'eüṣkara | eus-002 | ’tʰapa |
tiếng Việt | vie-000 | thập ác |
Urin Buliwya | quh-000 | thapa chaki |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thapa chaki |
Urin Buliwya | quh-000 | thapachaki |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thapachaki |
Urin Buliwya | quh-000 | thapachakuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thapachakuy |
Urin Buliwya | quh-000 | thapachay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thapachay |
bod skad | bod-001 | tha pag |
Emakhua | vmw-000 | thapaka |
tiếng Việt | vie-000 | Tháp Al Kazim |
Weicheng | cng-009 | tʰa pam |
Setswana | tsn-000 | thapama |
aymar aru | ayr-000 | thapaña |
tiếng Việt | vie-000 | tháp ăngten |
Kurnu | drl-003 | thapanya |
Paakantyi | drl-000 | thapanya* |
Wiru | wiu-000 | tʰaparago |
Urin Buliwya | quh-000 | thaparanku |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thaparanku |
tiếng Việt | vie-000 | Tháp Areva |
Phunoi | pho-000 | Th~a pat |
Paakantyi | drl-000 | thapa-thaparu |
Kurnu | drl-003 | thapa-thaparu |
Shekgalagari | xkv-000 | thapazha |
Rawa | rwo-000 | tʰapa-ŋo |
tiếng Việt | vie-000 | tháp Ba-ben |
tiếng Việt | vie-000 | Tháp Baiyoke II |
Khasi | kha-000 | thapbalieh |
Khasi | kha-000 | thapbasim |
tiếng Việt | vie-000 | thấp bé |
tiếng Việt | vie-000 | thấp bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | thắp bút |
tiếng Việt | vie-000 | tháp bút chì |
tiếng Việt | vie-000 | thập cẩm |
tiếng Việt | vie-000 | thập can |
tiếng Việt | vie-000 | tháp canh |
tiếng Việt | vie-000 | tháp cẩu |
Kyirong | kgy-000 | th~apCe |
Thong Boi | hak-003 | thap cha |
tiếng Việt | vie-000 | tháp chiến |
tiếng Việt | vie-000 | tháp chóp |
tiếng Việt | vie-000 | tháp chứa hài cốt vị sư |
tiếng Việt | vie-000 | tháp chuông |
tiếng Việt | vie-000 | Tháp CN |
tiếng Việt | vie-000 | tháp con |
Pumā | pum-000 | thapd |
Mārwāṛī | rwr-001 | thapdi |
tiếng Việt | vie-000 | thập diện |
tiếng Việt | vie-000 | Tháp Eiffel |
Emakhua | vmw-000 | thapela |
Shekgalagari | xkv-000 | thapela /kyagwa |
Emakhua | vmw-000 | thapelela |
Setswana | tsn-000 | thapelo |
Vaeakau-Taumako | piv-000 | thapeo |
tshiVenḓa | ven-000 | thapfa |
Gweno | gwe-000 | t*hapfu |
tiếng Việt | vie-000 | Tháp Gan |
tiếng Việt | vie-000 | thập giới |
tiếng Việt | vie-000 | tháp giữ thế |
tiếng Việt | vie-000 | Tháp Hà |
aymar aru | ayr-000 | thapha |
isiNdebele | nde-000 | thapha |
Northern Tujia | tji-000 | th~aph~a |
tiếng Việt | vie-000 | tha phách |
arevelahayeren | hye-002 | tʰapʰaharel |
Pumā | pum-000 | thaphaluŋ |
Chambri | can-000 | th~aph~amph~ |
Chambri | can-000 | tʰapʰampʰ |
tiếng Việt | vie-000 | Tháp Hà Nội |
tiếng Việt | vie-000 | thả phao |
tshiVenḓa | ven-000 | thaphathapha |
arevelahayeren | hye-002 | tʰapʰel |
tiếng Việt | vie-000 | thấp hèn |
tiếng Việt | vie-000 | tháp hình chóp |
Wapishana | wap-000 | tʰapʰiʔiẓ |
Wapishana | wap-000 | tʰapʰiʔiẓa-ˀba |
Wapishana | wap-000 | tʰapʰiʔiẓa-ˀdani |
Wapishana | wap-000 | tʰapʰiʔiẓa dɨnɨɨ |
Wapishana | wap-000 | tʰapʰiʔiẓa-nau |
tiếng Việt | vie-000 | thấp hơn |
tiếng Việt | vie-000 | thấp hơn bình thường |
tiếng Việt | vie-000 | thả phóng |
English | eng-000 | Tha Phrachan |
tshiVenḓa | ven-000 | -ṱhaphudza |
tshiVenḓa | ven-000 | -ṱhaphula |
isiNdebele | nde-000 | thaphuluka |
isiNdebele | nde-000 | thaphulula |
tiếng Việt | vie-000 | tha phương |
tiếng Việt | vie-000 | thắp hương |
tiếng Việt | vie-000 | tha phương cầu thực |
tiếng Việt | vie-000 | thắp hương cúng |
tshiVenḓa | ven-000 | -ṱhaphuwa |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | tȟapȟúŋ |
chiCheŵa | nya-000 | thaphwi |
chiCheŵa | nya-000 | thaphwila |
tiếng Việt | vie-000 | Tháp Hyperion |
aymar aru | ayr-000 | thapi |
Paakantyi | drl-000 | thapi |
Kurnu | drl-003 | thapi |
G//abake | hio-000 | thapi |
Shekgalagari | xkv-000 | thapi |
Nhirrpi | ynd-001 | thapi |
Chipaya | cap-000 | tʰapi |
G//abake | hio-000 | tʰapi |
Hiechware | hio-005 | tʰapi |
Setswana | tsn-000 | tʰápí |
Emakhua | vmw-000 | thapiha |
Emakhua | vmw-000 | thapihera |
Bugotu | bgt-000 | thapi[ña] |
tiếng Việt | vie-000 | Tháp Incheon |
Paakantyi | drl-000 | thapinya- |
Kurnu | drl-003 | thapinya- |
Neko | nej-000 | tʰapiŋ |
tiếng Việt | vie-000 | thấp kế |
tiếng Việt | vie-000 | thấp kém |
tiếng Việt | vie-000 | thấp kém nhất |
tiếng Việt | vie-000 | thậpkhắc # @OK |
tiếng Việt | vie-000 | Tháp Khải hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | thấp khí |
tiếng Việt | vie-000 | tháp khoan |
tiếng Việt | vie-000 | thấp khớp |
tiếng Việt | vie-000 | thập kỉ |
tiếng Việt | vie-000 | Tháp Kim Mậu |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | Thap-kit-khiet-sṳ̂-thán |
Khasi | kha-000 | thap kti |
Türkçe | tur-000 | thập kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | thập kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | thắp lại |
tiếng Việt | vie-000 | tháp làm nguội nước |
tiếng Việt | vie-000 | tháp lầu |
English | eng-000 | Tha Playah |
Nederlands | nld-000 | Tha Playah |
Sharpa | xsr-002 | thaple |
tiếng Việt | vie-000 | thấp lè tè |
Tâi-gí | nan-003 | thap-lo̍h-khì ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | tháp lợi ban |
tiếng Việt | vie-000 | tháp Luân Đôn |
tiếng Việt | vie-000 | thập lục |
tiếng Việt | vie-000 | tháp lũy |
tiếng Việt | vie-000 | tháp mồ |
tiếng Việt | vie-000 | tháp môn |
tiếng Việt | vie-000 | Tháp Montparnasse |
tiếng Việt | vie-000 | thấp mưu |
mechl Rasnal | ett-000 | thapna |
tiếng Việt | vie-000 | tháp ngà |
tiếng Việt | vie-000 | Tháp nghiêng Pisa |
tiếng Việt | vie-000 | thập ngoặc |
tiếng Việt | vie-000 | tháp người |
tiếng Việt | vie-000 | thấp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | thập nhị chi |
tiếng Việt | vie-000 | thập nhị chỉ tràng |
tiếng Việt | vie-000 | thấp nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | thập nhị phân |
tiếng Việt | vie-000 | tháp nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thấp nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tháp nhọn |
Khasi | kha-000 | thapniang |
Türkçe | tur-000 | thập niên |
tiếng Việt | vie-000 | thập niên |
tiếng Việt | vie-000 | tháp nước |
tiếng Việt | vie-000 | tháp nước làm nguội |
Mārwāṛī | rwr-001 | thāpo |
tiếng Việt | vie-000 | Tháp Ostankino |
Yanomámi | wca-000 | tʰa-po-u |
Ngaing | nnf-000 | tʰapoŋa |
Pumā | pum-000 | thapp |
tiếng Việt | vie-000 | thập phân |
tiếng Việt | vie-000 | thập phần |
tiếng Việt | vie-000 | Thập phân vị |
tiếng Việt | vie-000 | thập phân vị |
tiếng Việt | vie-000 | tháp pháo |
tiếng Việt | vie-000 | tháp phòng ngự |
tiếng Việt | vie-000 | thập phương |
GSB Mangalore | gom-001 | thappila |
Yitha | aus-027 | thappool |
GSB Mangalore | gom-001 | thappu |
GSB Mangalore | gom-001 | thappuche |
Deutsch | deu-000 | Thap Put |
Chipaya | cap-000 | tʰap-š |
català | cat-000 | Thapsacos |
English | eng-000 | Thapsacus |
Deutsch | deu-000 | Thap Sakae |
Sharpa | xsr-002 | thapsang |
tiếng Việt | vie-000 | thắp sáng |
tiếng Việt | vie-000 | tháp sáng nhỏ |
English | eng-000 | Thapsia |
latine | lat-000 | Thapsia |
Latina Nova | lat-003 | Thapsia |
português | por-000 | Thapsia |
Nederlands | nld-000 | thapsia |
latine | lat-000 | thapsia altissima |
English | eng-000 | thapsic acid |
latine | lat-000 | Thapsos |
suomi | fin-000 | Thapsuksen taistelu |
català | cat-000 | Thapsus |
Deutsch | deu-000 | Thapsus |
English | eng-000 | Thapsus |
français | fra-000 | Thapsus |
chiCheŵa | nya-000 | thapsya |
Pumā | pum-000 | thapsʌŋ |
Pumā | pum-000 | thapsʌŋhili |
tiếng Việt | vie-000 | Thập Tam Lăng |
tiếng Việt | vie-000 | tháp tầng |
tiếng Việt | vie-000 | thấp tầng |
tiếng Việt | vie-000 | Tháp Tân Thế Giới Hồng Kông |
tiếng Việt | vie-000 | Tháp Tashkent |
tiếng Việt | vie-000 | thập thành |
Urdu | urd-002 | thap thapaana |
tiếng Việt | vie-000 | tháp thép vào |
tiếng Việt | vie-000 | Tháp Thiên niên kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | thấp tho |
tiếng Việt | vie-000 | thập thò |
tiếng Việt | vie-000 | thấp thoáng |
tiếng Việt | vie-000 | thấp thoáng bóng |
tiếng Việt | vie-000 | thấp thỏm |
tiếng Việt | vie-000 | Tháp Thương mại Thế giới Vũ Hán |