yn Ghaelg | glv-000 | thie soilshee |
yn Ghaelg | glv-000 | thie sollysh |
yn Ghaelg | glv-000 | thie souree |
yn Ghaelg | glv-000 | thie speyrey |
English | eng-000 | Thiès Region |
Deutsch | deu-000 | Thießen |
English | eng-000 | Thießen |
Esperanto | epo-000 | Thießen |
Nederlands | nld-000 | Thießen |
română | ron-000 | Thießen |
Volapük | vol-000 | Thießen |
yn Ghaelg | glv-000 | thie stainnaghey |
yn Ghaelg | glv-000 | thie sthill |
yn Ghaelg | glv-000 | thie stiuree |
yn Ghaelg | glv-000 | thie stoyr |
yn Ghaelg | glv-000 | thie streebee |
yn Ghaelg | glv-000 | thie streebeeys |
yn Ghaelg | glv-000 | thie strullee |
yn Ghaelg | glv-000 | thie sushtal |
yn Ghaelg | glv-000 | thie ’sy valley |
Xuecheng | cng-012 | thie sɑ je nə |
Yadu | cng-010 | thiesə |
Thong Boi | hak-003 | thiet |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | thiet |
tiếng Việt | vie-000 | thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thiệt |
yn Ghaelg | glv-000 | thie tashtee |
yn Ghaelg | glv-000 | Thie Tashtee Vannin |
Kiswahili | swh-000 | thieta ya nihadhara ya sayansi |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bì |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị 2 chiều/thu phát |
tiếng Việt | vie-000 | Thiết bị bán hàng |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị báo hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị bay |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị bơm hơi |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị chép lại |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị chia nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị chiến tranh |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị chiếu sáng |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị chỉ hướng |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị chọn |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị chống nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị chống radda |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị chống tắc |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị chống trộm |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị chưng muối |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị chuyển mạch |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị chuyển đường |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị dầu ép |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị dị bộ |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị dồ họa/hình |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị ép da |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị gắn nối |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị gắn thêm |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị ghi |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị ghi CD |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị ghi mã |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị ghi thu |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị ghi đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị giải |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị giảm rối |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị gia nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị hiển thị |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị hóa hơi |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị hút thu |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị in |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị in nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | Thiết bị In và Tạo ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị khối |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị khử bùn |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị khử nước |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị lại |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị làm nguội |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị lặn |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị lật |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị lật đảo |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị lấy đất |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị loại |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị lọc khí |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị mặt đất |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị nhả |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị nối |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị nung nóng |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị phối lượng |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị phụ |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị phun |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị quá nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị sân khấu |
tiếng Việt | vie-000 | Thiết bị sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị so sánh |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị sưởi |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị tạo ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị tập luyện |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị tàu thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị thải |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị thính thị |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị thử |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị thu hồi |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị thủy áp |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị thủy động |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị tiếp hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị tính |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị treo |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị trỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị trừ |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị truyền thông |
tiếng Việt | vie-000 | Thiết bị Truyền thông Dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị tương tự |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị tự động |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị vạch dấu |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị vận chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị vệ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị vốn |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị đa hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị đầu nối |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị điện |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị điện cơ |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị điện quang |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị điện thoại cho người điếc |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị điện thư |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị điều chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị điều hoà |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị điều hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị định lượng |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị đưa vào |
tiếng Việt | vie-000 | thiết chế |
tiếng Việt | vie-000 | thiết chế của Mô-i-dơ |
tiếng Việt | vie-000 | thiệt chiến |
tiếng Việt | vie-000 | thiệt cho |
tiếng Việt | vie-000 | thiết cốt |
tiếng Việt | vie-000 | thiết diện |
tiếng Việt | vie-000 | thiết dụng |
yn Ghaelg | glv-000 | thie tead |
yn Ghaelg | glv-000 | thie tey |
tiếng Việt | vie-000 | thiết giáp |
tiếng Việt | vie-000 | thiết giáp hạm |
Thong Boi | hak-003 | thiet ha |
tiếng Việt | vie-000 | thiệt hại |
tiếng Việt | vie-000 | thiệt hại cho |
English | eng-000 | thiethazone |
tiếng Việt | vie-000 | thiệt hơn |
English | eng-000 | Thiethylperazine |
English | eng-000 | thiethylperazine |
italiano | ita-000 | thiethylperazine |
English | eng-000 | thiethylperazine dimaleate |
tiếng Việt | vie-000 | thiết kế |
tiếng Việt | vie-000 | Thiết kế Cái |
tiếng Việt | vie-000 | thiết kế khuôn cán |
tiếng Việt | vie-000 | thiết kế kiến trúc |
tiếng Việt | vie-000 | thiết kế mẫu đơn |
tiếng Việt | vie-000 | thiết kế viên |
tiếng Việt | vie-000 | thiết kị |
tiếng Việt | vie-000 | thiết lập |
tiếng Việt | vie-000 | thiết lập cấu hình |
tiếng Việt | vie-000 | Thiết lập chữ kí |
tiếng Việt | vie-000 | thiết lập chuyên biệt |
tiếng Việt | vie-000 | thiết lập công sự |
tiếng Việt | vie-000 | thiết lập của người quản trị |
tiếng Việt | vie-000 | thiết lập mặc định |
tiếng Việt | vie-000 | thiết lập nên |
tiếng Việt | vie-000 | thiết lập nội dung được quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | thiết lập quản trị |
tiếng Việt | vie-000 | thiết lập trang |
tiếng Việt | vie-000 | thiết lập trước |
tiếng Việt | vie-000 | Thiết lập Windows |
tiếng Việt | vie-000 | Thiết Lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | thiết lộ |
tiếng Việt | vie-000 | thiệt mạng |
Deutsch | deu-000 | Thietmar |
English | eng-000 | Thietmar |
français | fra-000 | Thietmar |
bokmål | nob-000 | Thietmar av Merseburg |
svenska | swe-000 | Thietmar av Merseburg |
polski | pol-000 | Thietmar I |
Deutsch | deu-000 | Thietmar I. |
čeština | ces-000 | Thietmar Merseburský |
English | eng-000 | Thietmar of Merseburg |
latine | lat-000 | Thietmarus Merseburgensis |
Deutsch | deu-000 | Thietmar von Merseburg |
polski | pol-000 | Thietmar z Merseburga |
tiếng Việt | vie-000 | thiết mộc |
tiếng Việt | vie-000 | thiết nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | Thiết Ngưng |
tiếng Việt | vie-000 | thiết phúc |
tiếng Việt | vie-000 | thiết quân luật |
yn Ghaelg | glv-000 | thie treih |
yn Ghaelg | glv-000 | thie treoghan |
yn Ghaelg | glv-000 | thie troailt |
tiếng Việt | vie-000 | Thiết Sơn Cảng |
tiếng Việt | vie-000 | thiết tha |
tiếng Việt | vie-000 | thiết thạch |
tiếng Việt | vie-000 | thiết tha mong muốn |
tiếng Việt | vie-000 | thiết thân |
tiếng Việt | vie-000 | thiệt thân |
tiếng Việt | vie-000 | thiết thật |
tiếng Việt | vie-000 | thiết tha vô cùng |
tiếng Việt | vie-000 | thiệt thòi |
tiếng Việt | vie-000 | thiết thực |
tiếng Việt | vie-000 | thiết trí |
tiếng Việt | vie-000 | thiết từ |
tiếng Việt | vie-000 | thiết tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | thiết xa vận |
tiếng Việt | vie-000 | thiết yếu |
tiếng Việt | vie-000 | thiết đãi |
tiếng Việt | vie-000 | thiết đặt cá nhân |
tiếng Việt | vie-000 | thiết định |
tiếng Việt | vie-000 | thiết đồ |
tiếng Việt | vie-000 | thiết đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | thiều |
tiếng Việt | vie-000 | thiểu |
tiếng Việt | vie-000 | thiễu |
tiếng Việt | vie-000 | thiệu |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | tʰieu˥˨ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | tʰieu˦ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | tʰieu˨˩˧ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu âm tiết cuối |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu âm đầu |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu ăn |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu ân cần |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu ánh sáng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu bình đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu cảm xúc |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu cân |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu cân bằng |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu cân nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu cân xứng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu can đảm |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu cân đối |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu cá tính |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu chải chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu chất bổ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu cháy |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu chứng cớ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu chu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu cởi mở |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu cột buồm |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu cương quyết |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu dạ dày |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu diềm |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu dinh dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | Thiệu Dương |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu duyên dáng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu gì |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu hấp dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu hoạt bát |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu học |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu hồng huyết cầu |
tiếng Việt | vie-000 | Thiệu Hưng |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu hương |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu hụt |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu huỷ |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu hủy |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu hủy sạch |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu kế hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu kết |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu khả năng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu khẩn trương |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu khí lực |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu không khí |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu kiên nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu kiên quyết |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu kính trọng |
tiếng Việt | vie-000 | Thiếu Lâm |
tiếng Việt | vie-000 | Thiếu Lâm Hồng gia |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu lễ độ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu lịch thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | thiểu lực |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu lương tâm |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu mạnh dạn |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu mất |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu mặt |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu maú |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu máu |