tiếng Việt | vie-000 | thiếu maú |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu máu |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu máu cục bộ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu mỹ quan |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu mỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | thiểu năng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu năng lực |
tiếng Việt | vie-000 | thiểu năng tâm thần |
tiếng Việt | vie-000 | thiểu não |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu nền tảng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu nghệ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu nghiêm trang |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu nghiêm túc |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu nghị lực |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu người |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu người làm |
tiếng Việt | vie-000 | thiều nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu nhân |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu nhân công |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu nhẫn nại |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu nhạy cảm |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu nhi |
tiếng Việt | vie-000 | thiểu nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu niên |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu niên tiền phong |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu niên tóc nâu |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu nợ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu nữ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu nữ mạn họa |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu nước |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu nữ xinh tươi |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu nữ đức hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu óc phê bình |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu phẩm cách |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu phối hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu phụ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu phụ duyên dáng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu phụ kiều diễm |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu phụ Nhật |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu phương tiện |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu quá |
tiếng Việt | vie-000 | Thiều Quan |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu quân |
tiếng Việt | vie-000 | thiều quang |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu quan sát |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu quyết tâm |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu quyết đoán |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu răng |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu ra tro |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu rộng lượng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu rừng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu ruộng đất |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu sạch |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu sáng kiến |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu săn sóc |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu sém |
yn Ghaelg | glv-000 | thie ushag |
English | eng-000 | Thieusies |
français | fra-000 | Thieusies |
Nederlands | nld-000 | Thieusies |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu sinh |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu sinh khí |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu sinh lực |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu sinh quân |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu sinh Tam điểm |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu sinh động |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu sọ |
tiếng Việt | vie-000 | thiểu số |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu sót |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu sức lực |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu sức sống |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu suy xét |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tá |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tá hải quân |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu táng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tay |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tế nhị |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu thẩm m |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu thẩm mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu thân |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu thiện chí |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu thời |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu thốn |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu thuỷ thủ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tích cực |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tiền |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tiện nghi |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tính người |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tính tư tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tin tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tôn kính |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tôn trọng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu trách nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu trang nhã |
English | eng-000 | Thieu Tri |
Nederlands | nld-000 | Thieu Tri |
svenska | swe-000 | Thieu Tri |
Deutsch | deu-000 | Thiệu Trị |
eesti | ekk-000 | Thiệu Trị |
tiếng Việt | vie-000 | Thiệu Trị |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu triết lý |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu trụi |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu trùng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tư cách |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu từng trãi |
tiếng Việt | vie-000 | Thiếu tướng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tướng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tướng hải quân |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tự tin |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu uý |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu úy |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu úy hải quân |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu văn hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu vệ sinh |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Thieux |
English | eng-000 | Thieux |
français | fra-000 | Thieux |
italiano | ita-000 | Thieux |
Nederlands | nld-000 | Thieux |
polski | pol-000 | Thieux |
Volapük | vol-000 | Thieux |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu xác |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu xếp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu đại lượng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu đất |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu điều |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu đốt |
tiếng Việt | vie-000 | thiểu đức |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu đường |
yn Ghaelg | glv-000 | thie-vaatey |
Universal Networking Language | art-253 | thieve |
English | eng-000 | thieve |
English | eng-000 | thieved |
yn Ghaelg | glv-000 | thie-veg |
Universal Networking Language | art-253 | thieve(icl>steal>do,equ>hook,plf>thing,agt>volitional_thing,obj>concrete_thing) |
English | eng-000 | thieveries |
français | fra-000 | Thievery |
Universal Networking Language | art-253 | thievery |
English | eng-000 | thievery |
bălgarski ezik | bul-001 | Thievery Corporation |
Deutsch | deu-000 | Thievery Corporation |
English | eng-000 | Thievery Corporation |
français | fra-000 | Thievery Corporation |
magyar | hun-000 | Thievery Corporation |
italiano | ita-000 | Thievery Corporation |
ქართული | kat-000 | Thievery Corporation |
Nederlands | nld-000 | Thievery Corporation |
polski | pol-000 | Thievery Corporation |
română | ron-000 | Thievery Corporation |
slovenčina | slk-000 | Thievery Corporation |
español | spa-000 | Thievery Corporation |
Universal Networking Language | art-253 | thievery(icl>felony>thing,equ>larceny) |
English | eng-000 | Thievery UT |
English | eng-000 | thieves |
English | eng-000 | thieves’ |
English | eng-000 | thieves’ alley |
English | eng-000 | thieves’ argot |
English | eng-000 | thieves’ cant |
English | eng-000 | thieves’ den |
English | eng-000 | Thieves’ Highway |
English | eng-000 | thieves’ kitchen |
English | eng-000 | thieves’ Latin |
English | eng-000 | thieves’ latin |
English | eng-000 | Thieves Like Us |
English | eng-000 | Thieves of Fortune |
English | eng-000 | thieves’ slang |
English | eng-000 | Thiéville |
français | fra-000 | Thiéville |
italiano | ita-000 | Thiéville |
Nederlands | nld-000 | Thiéville |
polski | pol-000 | Thiéville |
Volapük | vol-000 | Thiéville |
Universal Networking Language | art-253 | thieving |
English | eng-000 | thieving |
English | eng-000 | thieving dog |
English | eng-000 | thieving employee |
English | eng-000 | thieving generally |
English | eng-000 | thieving heart |
English | eng-000 | thieving paper |
English | eng-000 | thieving paste |
English | eng-000 | thieving tank |
English | eng-000 | thieving woman |
Universal Networking Language | art-253 | thievish |
English | eng-000 | thievish |
English | eng-000 | thievish cow |
English | eng-000 | thievish fellow |
Universal Networking Language | art-253 | thievish(icl>adj,equ>thieving) |
English | eng-000 | thievish-looking |
English | eng-000 | thievishly |
Universal Networking Language | art-253 | thievishly(icl>how,com>thievish) |
English | eng-000 | thievish nature |
English | eng-000 | thievishness |
Universal Networking Language | art-253 | thievishness(icl>dishonesty>thing) |
English | eng-000 | thievish rogue |
English | eng-000 | thievish tendency |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Thièvres |
English | eng-000 | Thièvres |
français | fra-000 | Thièvres |
italiano | ita-000 | Thièvres |
Nederlands | nld-000 | Thièvres |
polski | pol-000 | Thièvres |
Volapük | vol-000 | Thièvres |
Hakkafa | hak-001 | thiexnkoxng |
yn Ghaelg | glv-000 | thie y chaardee |
yn Ghaelg | glv-000 | Thie Yee |
yn Ghaelg | glv-000 | thie ym-reaghee |
yn Ghaelg | glv-000 | thieyn |
yn Ghaelg | glv-000 | Thie Yn Ardwhaiyl |
yn Ghaelg | glv-000 | Thie yn Ardwhaiyl |
yn Ghaelg | glv-000 | thie yn aspick |
yn Ghaelg | glv-000 | thie yn dean |
yn Ghaelg | glv-000 | thie yn saggyrt |
yn Ghaelg | glv-000 | thie ynsee |
yn Ghaelg | glv-000 | thie yn taggyrt |
yn Ghaelg | glv-000 | thie yn veoir |
yn Ghaelg | glv-000 | thieys |
yn Ghaelg | glv-000 | thieysagh |
yn Ghaelg | glv-000 | thieysaght |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰieŋ˥ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | tʰieŋ˦ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰieŋ˧ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | tʰieʔ˨˧ |
East Sakhalin Gilyak | niv-002 | Th~if |
Dothraki | art-259 | thif |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thi fa hnuk chatin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thi fang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhi fang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thi-fen |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhi-fên |
català | cat-000 | Thiffault |
Esperanto | epo-000 | Thiffault |
español | spa-000 | Thiffault |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thi fim |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thi fîm |
Thong Boi | hak-003 | thi fong |
English | eng-000 | thifor |
Thong Boi | hak-003 | thi fu |
chiCheŵa | nya-000 | thifu |
chiCheŵa | nya-000 | thifuka |
Mwenyi | sie-000 | th~ifupa |
Xuecheng | cng-012 | thi fɑn |
bod skad | bod-001 | thig |
Gàidhlig | gla-000 | thig |
Gaeilge | gle-000 | thig |
Chuka | cuh-000 | thiga |
Kĩembu | ebu-000 | thiga |
Kĩembu | ebu-000 | thigaana |
Huli | hui-000 | tʰigabi |
Foe | foi-000 | tʰigage |
Gàidhlig | gla-000 | thig air ais |
Kott | zko-000 | thīgājaŋ |
Ikalanga | kck-000 | thigama |
Gàidhlig | gla-000 | thig a-mach |
Kĩembu | ebu-000 | thiga ma cuma |
tiếng Việt | vie-000 | thi gan |
Kĩembu | ebu-000 | thigana |
Gàidhlig | gla-000 | thig a-nuas |
Gamilaraay | kld-000 | thigaraa |
Kĩembu | ebu-000 | thigata |
Gàidhlig | gla-000 | thig beò air |
Gàidhlig | gla-000 | thig dheth |
Aekyom | awi-000 | tʰige |
Wangaaypuwan-Ngiyampaa | wyb-000 | thig-gil-lu |
Gàidhlig | gla-000 | thig gu |
Gàidhlig | gla-000 | thig gu buil |
Gàidhlig | gla-000 | thig gu ìre |
CycL | art-285 | Thigh |
Universal Networking Language | art-253 | thigh |
English | eng-000 | thigh |
Englisch | enm-000 | thigh |
Gàidhlig | gla-000 | thigh |
Konzo | koo-000 | thighanda |
English | eng-000 | thigh bone |
English | eng-000 | thigh-bone |
English | eng-000 | thighbone |
Universal Networking Language | art-253 | thighbone(icl>leg_bone>thing,equ>femur) |
Universal Networking Language | art-253 | thigh bone(pof>body) |
English | eng-000 | thighbones |
English | eng-000 | thigh boot |
English | eng-000 | thigh boots |
English | eng-000 | thigh breadth |
English | eng-000 | thigh carrier |
English | eng-000 | thigh circumference |
English | eng-000 | thigh control |
English | eng-000 | thigh cutting |
English | eng-000 | thigh depth |
Gweno | gwe-000 | t*highe |
English | eng-000 | thighed |