Tâi-gí | nan-003 | thŏan-tō sian-siⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-tō-su |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-tūi cheng-sĭn |
Tâi-gí | nan-003 | thoaⁿ-ūi |
tiếng Việt | vie-000 | thoán vị |
tiếng Việt | vie-000 | thoán đoạt |
Lengua de signos española | ssp-000 | thòa-olòamemu |
Tâi-gí | nan-003 | thoa-pĕⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thōa-pháiⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thōa-pháiⁿ lăng |
Tâi-gí | nan-003 | thōa-pháiⁿ pa̍t-lăng |
tiếng Việt | vie-000 | thoa phấn |
Tâi-gí | nan-003 | thoa-phiaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thò·-á-phŏe |
yn Ghaelg | glv-000 | thoar |
yn Ghaelg | glv-000 | thoaree |
yn Ghaelg | glv-000 | thoarey |
Hangungmal | kor-001 | Thoari Thulgi |
Murik | mtf-001 | tʰoarə |
Deutsch | deu-000 | Thoas |
English | eng-000 | Thoas |
čeština | ces-000 | Thoás |
Tâi-gí | nan-003 | thōa-saⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thoa sĭ-kan |
Tâi-gí | nan-003 | thoa-soa |
English | eng-000 | thoas swallowtail |
Tâi-gí | nan-003 | thoat |
Tâi-gí | nan-003 | thoat- |
tiếng Việt | vie-000 | thoát |
tiếng Việt | vie-000 | thoạt |
tiếng Việt | vie-000 | thoắt |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-bián |
tiếng Việt | vie-000 | thoát bỏ |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-cháu |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-che̍k |
tiếng Việt | vie-000 | thoát chết |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-chhíu |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-chhut |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-chiat |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-chi gŭ-leng |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-chōe |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-chúi |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-chúi-che |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-chúi-ki |
tiếng Việt | vie-000 | thoát cơn lúng túng |
tiếng Việt | vie-000 | thoát giang |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-hiám |
tiếng Việt | vie-000 | thoả thích |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa thích |
tiếng Việt | vie-000 | thoát hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | thoả thiếp |
Tâi-gí | nan-003 | thoa-thŏ· |
tiếng Việt | vie-000 | thoát hơi nước |
tiếng Việt | vie-000 | thoả thuận |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa thuận |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa thuận chung |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa thuận với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | Thoả thuận xã hội |
tiếng Việt | vie-000 | thoả thuê |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa thuê |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-i-bú |
tiếng Việt | vie-000 | thoả tình |
tiếng Việt | vie-000 | thoát khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | thoát khỏi vũng lầy |
tiếng Việt | vie-000 | thoát khỏi đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | thoát khỏi được |
tiếng Việt | vie-000 | thoạt kỳ thủy |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-lī |
tiếng Việt | vie-000 | thoát li |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-lī gŭi-hiám |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-lī koan-hē |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-lī kok-che̍k |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-lī sok-pa̍k |
tiếng Việt | vie-000 | thoát lũ |
tiếng Việt | vie-000 | thoát lui |
tiếng Việt | vie-000 | thoát ly |
tiếng Việt | vie-000 | thoát mạch |
tiếng Việt | vie-000 | thoát mất |
tiếng Việt | vie-000 | thoát nạn |
tiếng Việt | vie-000 | thoát nguy |
tiếng Việt | vie-000 | thoạt nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | thoát nợ |
tiếng Việt | vie-000 | thoát nước |
tiếng Việt | vie-000 | thoát ra |
tiếng Việt | vie-000 | thoát ra chỗ rộng |
tiếng Việt | vie-000 | thoát ra khỏi |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-sòaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | thoát thai |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-thai ōaⁿ-kut |
tiếng Việt | vie-000 | thoát thân |
tiếng Việt | vie-000 | thoạt tiên |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-tn̆g |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-tŏ |
tiếng Việt | vie-000 | thoát tội |
tiếng Việt | vie-000 | thoát tội chết treo |
Tâi-gí | nan-003 | thoat-tóng |
tiếng Việt | vie-000 | thoát trần |
tiếng Việt | vie-000 | thoát tràng |
tiếng Việt | vie-000 | thoát tục |
tiếng Việt | vie-000 | thoát vị |
tiếng Việt | vie-000 | thoát vị bẹn |
tiếng Việt | vie-000 | thoát vị gan |
tiếng Việt | vie-000 | thoát vị rốn |
tiếng Việt | vie-000 | thoát xác |
tiếng Việt | vie-000 | thoát y vũ |
tiếng Việt | vie-000 | thoạt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | thoát đi |
tiếng Việt | vie-000 | thoát được |
tiếng Việt | vie-000 | thoát được an toàn |
tiếng Việt | vie-000 | thơ ấu |
tiếng Việt | vie-000 | thoả ước |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa ước |
tiếng Việt | vie-000 | Thỏa ước Plaza |
tiếng Việt | vie-000 | thoa ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | thoa vào |
Mohave | mov-000 | thoʼaw |
Mohave | mov-000 | thoʼawv |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa ý |
tiếng Việt | vie-000 | thoả đáng |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa đáng |
tiếng Việt | vie-000 | thoạ đánh giày |
Láadan | ldn-000 | thob |
Uaripi Uaripi | uar-007 | th~ob3 |
bod skad | bod-001 | tho ba |
isiNdebele | nde-000 | thoba |
Shekgalagari | xkv-000 | thoba |
Rgyalthan Tibetan | khg-001 | thōbà |
Aka-Jeru | akj-000 | tʰoba |
Berinomo-Bitara-Kakiru | bit-001 | tʰoba |
tiếng Việt | vie-000 | thơ ba âm tiết |
tiếng Việt | vie-000 | thợ bạc |
bod skad | bod-001 | tho ba gzhu |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-bah |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-bah sán |
Epena | sja-000 | tʰõbai- |
tiếng Việt | vie-000 | thợ bãi công |
Tâi-gí | nan-003 | thò·-ba̍k |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-ba̍k |
Tâi-gí | nan-003 | thò·-ba̍k-á |
tiếng Việt | vie-000 | thơ balat |
tiếng Việt | vie-000 | thợ bạn |
tiếng Việt | vie-000 | thợ bánh mài |
tiếng Việt | vie-000 | thô bạo |
tiếng Việt | vie-000 | thợ bào |
tiếng Việt | vie-000 | thơ bát cú |
tiếng Việt | vie-000 | Thổ Ba Tư |
tiếng Việt | vie-000 | thợ bạt vỉa |
tiếng Việt | vie-000 | thơ bảy âm tiết |
tiếng Việt | vie-000 | thợ bày cảnh phông |
tiếng Việt | vie-000 | thọ bảy mươi |
Berinomo-Bitara-Bayamo | bit-000 | tʰobaʔa |
Koasati | cku-000 | thobbilaho̱ |
English | eng-000 | thobbling |
English | eng-000 | thobe |
Ikalanga | kck-000 | thobedzano |
isiNdebele | nde-000 | -thobeka |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-bĕ-ko |
isiNdebele | nde-000 | thobela |
tiếng Việt | vie-000 | thợ bện dây cáp |
tiếng Việt | vie-000 | thợ bện dây thừng |
tiếng Việt | vie-000 | thọ bệnh |
Konzo | koo-000 | thobera |
Konzo | koo-000 | thoberya |
tiếng Việt | vie-000 | thợ bê tông |
Bahinemo | bjh-000 | th~obi |
tiếng Việt | vie-000 | thô bĩ |
tiếng Việt | vie-000 | thô bỉ |
Deutsch | deu-000 | Thobias Fredriksson |
eesti | ekk-000 | Thobias Fredriksson |
English | eng-000 | Thobias Fredriksson |
suomi | fin-000 | Thobias Fredriksson |
français | fra-000 | Thobias Fredriksson |
bokmål | nob-000 | Thobias Fredriksson |
polski | pol-000 | Thobias Fredriksson |
svenska | swe-000 | Thobias Fredriksson |
Láadan | ldn-000 | thob i nede |
isiNdebele | nde-000 | thobisa |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-bĭ-sò· |
tiếng Việt | vie-000 | thơ bi thương |
tiếng Việt | vie-000 | thợ bịt móng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ bịt sắt |
Ikalanga | kck-000 | thobo |
Pende | pem-000 | thobo |
Setswana | tsn-000 | thobo |
Murua Stmt Uaripi | uar-004 | th~obo |
tiếng Việt | vie-000 | thô bố |
tiếng Việt | vie-000 | thợ bọc |
tiếng Việt | vie-000 | thợ bọc bạc |
tiếng Việt | vie-000 | thợ bọc vàng |
Shekgalagari | xkv-000 | thoboga |
Tapei-Arafundi | afp-001 | tʰobogʌra |
Imbwain | paa-003 | tʰobogʌra |
tiếng Việt | vie-000 | thợ bôi trơn |
Konzo | koo-000 | thoboka |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-bo̍k kang-thĕng |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-bo̍k kang-thĕng-su |
Konzo | koo-000 | thobokya |
Ende-Agob—Dabu | kit-001 | tʰobol |
Shekgalagari | xkv-000 | thobola |
Konzo | koo-000 | thobolha |
Ikalanga | kck-000 | thobolo |
Shekgalagari | xkv-000 | thobolo |
!Xóõ | nmn-000 | thòbolò |
Shekgalagari | xkv-000 | thobolwa |
tiếng Việt | vie-000 | thợ bơm dầu mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ bơm hố phân |
tiếng Việt | vie-000 | thợ bơm xả |
tiếng Việt | vie-000 | thơ bốn câu |
Konzo | koo-000 | thobongolha |
Shekgalagari | xkv-000 | thobosha |
Shekgalagari | xkv-000 | thoboshezha |
Yabong | ybo-000 | tʰobtʰobli |
bod skad | bod-001 | ʼthob thob ʼthob |
Llárriésh | art-258 | thobún |
tiếng Việt | vie-000 | thợ buồm |
chiCheŵa | nya-000 | thobwa |
English | eng-000 | Thoby Stephen |
français | fra-000 | Thoby Stephen |
Cofán | con-000 | tʰõbɨ |
tiếng Việt | vie-000 | thóc |
tiếng Việt | vie-000 | thọc |
tiếng Việt | vie-000 | thốc |
tiếng Việt | vie-000 | thộc |
tiếng Việt | vie-000 | thơ ca |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cả |
tiếng Việt | vie-000 | thơ ca chủ nghĩa siêu thực |
tiếng Việt | vie-000 | thỏ cái |
tiếng Việt | vie-000 | thơ cải chính |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cải hoa |
tiếng Việt | vie-000 | thổ cẩm |
tiếng Việt | vie-000 | thơ ca mẫu giáo |
tiếng Việt | vie-000 | thô cằn |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cán |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cân |
tiếng Việt | vie-000 | thơ ca ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | thợ căng vải |
tiếng Việt | vie-000 | thổ canh |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cán là |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cần trục |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cạo |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cạo lông |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cạo ống khói |
Jerung | jee-000 | th~ocap |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cắt |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cắt giày dép |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cắt gọt |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cắt ren |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cắt tóc |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cắt tóc nữ |
tiếng Việt | vie-000 | thơ ca tụng |
tiếng Việt | vie-000 | thơ ca tụng ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cắt y phục |
tiếng Việt | vie-000 | thơ ca vế cuối |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cày |
tiếng Việt | vie-000 | thóc cám nấu trộn |
tiếng Việt | vie-000 | thóc chim |
tiếng Việt | vie-000 | thóc gạo |
tiếng Việt | vie-000 | thọc gậy bánh xe |
tiếng Việt | vie-000 | thóc giẹp |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chải len |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chải sợi |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chải thô |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chạm |
tiếng Việt | vie-000 | thợ châm lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chạm trổ |
tiếng Việt | vie-000 | thổ chất học |
English | eng-000 | Tho Chau |
tiếng Việt | vie-000 | thổ châu |
Tâi-gí | nan-003 | thó-chè |
tiếng Việt | vie-000 | thô chế |
tiếng Việt | vie-000 | thớ chẻ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chế lưu huỳnh |
tiếng Việt | vie-000 | thớ chéo |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chế tạo dụng cụ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chế thuốc nổ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chế tinh bột |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chế xanpet |
Tâi-gí | nan-003 | Thó·-chheⁿ |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Thó͘-chhen |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Thó͘-chheⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thó-chhéng-chōe kìu-peng |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-chhiah |
Tâi-gí | nan-003 | Thó·-chhiⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thó· chhùi-chi̍h |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-chhùi-chi̍h |
Tâi-gí | nan-003 | thò·-chhut |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-chhut-khì |
Tâi-gí | nan-003 | thò· chhut-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | thó· chhut-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-chhut-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | thó-chia̍h |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ-chiap-lí |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chiếu phim |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-chi̍h |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tho-chim |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tho-chîm |