tiếng Việt | vie-000 | thời thanh niên |
tiếng Việt | vie-000 | thói than vãn |
tiếng Việt | vie-000 | thỏi than vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | thỏi thay |
tiếng Việt | vie-000 | thối thây |
Amri Karbi | ajz-000 | thoithe |
tiếng Việt | vie-000 | thời thế |
Alannaic | art-122 | thoithean |
Amri Karbi | ajz-000 | thoithe bonghom |
Amri Karbi | ajz-000 | thoithe dampro |
tiếng Việt | vie-000 | thôi thế là |
tiếng Việt | vie-000 | thỏi thép cán |
Amri Karbi | ajz-000 | thoithe sori |
tiếng Việt | vie-000 | thôi thì |
tiếng Việt | vie-000 | thói thích chơi rong |
tiếng Việt | vie-000 | thói thích phô trương |
tiếng Việt | vie-000 | thói thích đứng xem |
tiếng Việt | vie-000 | thời thơ ấu |
tiếng Việt | vie-000 | thói thông thái rởm |
tiếng Việt | vie-000 | thoi thóp |
tiếng Việt | vie-000 | thoi thót |
tiếng Việt | vie-000 | thôi thúc |
tiếng Việt | vie-000 | thời thức |
tiếng Việt | vie-000 | thói thú dâm |
tiếng Việt | vie-000 | thói thủ dâm |
tiếng Việt | vie-000 | thôi thuê bao |
tiếng Việt | vie-000 | thói thường |
tiếng Việt | vie-000 | thời thượng |
tiếng Việt | vie-000 | thời thượng cổ |
tiếng Việt | vie-000 | thỏi thuỷ tinh treo |
tiếng Việt | vie-000 | thòi tiền |
tiếng Việt | vie-000 | thời tiền chiến |
tiếng Việt | vie-000 | thời tiền sử |
tiếng Việt | vie-000 | thời tiết |
tiếng Việt | vie-000 | thời tiết học |
tiếng Việt | vie-000 | thời tiết mưa |
tiếng Việt | vie-000 | thời tiết tốt |
tiếng Việt | vie-000 | thời tiết u ám |
tiếng Việt | vie-000 | thời tiết xấu |
tiếng Việt | vie-000 | thời tiết đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | thổi tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | thời tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | thói tiêu hoang |
tiếng Việt | vie-000 | thói tinh nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | thói tinh quái |
tiếng Việt | vie-000 | thời tối cổ |
tiếng Việt | vie-000 | thôi tra |
tiếng Việt | vie-000 | thời trân |
tiếng Việt | vie-000 | thời trang |
tiếng Việt | vie-000 | thời trẻ trung |
tiếng Việt | vie-000 | thời trị |
tiếng Việt | vie-000 | thổi trompet |
tiếng Việt | vie-000 | thói trơ tráo |
tiếng Việt | vie-000 | thời Trung Cổ |
tiếng Việt | vie-000 | thời Trung cổ |
tiếng Việt | vie-000 | thôi trưng dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thôi trưng thu |
tiếng Việt | vie-000 | thời trước |
tiếng Việt | vie-000 | thói tục |
tiếng Việt | vie-000 | thời tương lai |
tiếng Việt | vie-000 | thổi tù và |
tiếng Việt | vie-000 | thổi tù và gọi |
tiếng Việt | vie-000 | thói tư vị |
tiếng Việt | vie-000 | thói uống rượu |
tiếng Việt | vie-000 | thói ủy mị |
Thong Boi | hak-003 | Thòi-vàn |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | Thòi-vàn |
tiếng Việt | vie-000 | thời vận |
tiếng Việt | vie-000 | thổi vang |
tiếng Việt | vie-000 | thổi vang lên |
tiếng Việt | vie-000 | thổi ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | thổi vào |
tiếng Việt | vie-000 | thời vị |
tiếng Việt | vie-000 | thôi việc |
tiếng Việt | vie-000 | thôi việc ở tàu |
tiếng Việt | vie-000 | thổi vi vu |
tiếng Việt | vie-000 | thời vụ |
tiếng Việt | vie-000 | thời vụ cắt cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thời vụ cắt rạ |
tiếng Việt | vie-000 | thói vụn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | thói vuốt râu tóc |
tiếng Việt | vie-000 | thồi vù vù |
Shekgalagari | xkv-000 | thoiwa |
Degenan | dge-000 | tʰoiwik |
tiếng Việt | vie-000 | thôi xao |
tiếng Việt | vie-000 | thói xảo quyệt |
tiếng Việt | vie-000 | thổi xào xạc |
tiếng Việt | vie-000 | thói xấu |
tiếng Việt | vie-000 | thói xấu lan dần |
tiếng Việt | vie-000 | thói xấu lan dần; cái xấu lan dần |
tiếng Việt | vie-000 | thời xế chiều |
tiếng Việt | vie-000 | thổi xong |
tiếng Việt | vie-000 | thời xưa |
tiếng Việt | vie-000 | thói xu nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | thói yêng hùng |
Bahnar | bdq-000 | thoi yơ |
tiếng Việt | vie-000 | Thời đại |
tiếng Việt | vie-000 | thời đai |
tiếng Việt | vie-000 | thời đại |
tiếng Việt | vie-000 | thời đại áp bức |
tiếng Việt | vie-000 | thời đại băng hà |
tiếng Việt | vie-000 | thời đại hiện nay |
tiếng Việt | vie-000 | thời đại hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thời đại hoàng kim |
tiếng Việt | vie-000 | thời đại hỗn mang |
tiếng Việt | vie-000 | thời đại hỗn nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | Thời đại Viking |
tiếng Việt | vie-000 | Thời đại đồ sắt |
tiếng Việt | vie-000 | Thời đại đồ đá |
tiếng Việt | vie-000 | Thời đại đồ đá cũ |
tiếng Việt | vie-000 | Thời đại đồ đồng |
tiếng Việt | vie-000 | thời đại đồ đồng |
tiếng Việt | vie-000 | thời đàm |
tiếng Việt | vie-000 | thời đang độ |
tiếng Việt | vie-000 | thôi đành vậy |
tiếng Việt | vie-000 | thói đạo đức giả |
tiếng Việt | vie-000 | thời đã qua |
tiếng Việt | vie-000 | thôi đặt mua |
tiếng Việt | vie-000 | thôi đấu đi |
tiếng Việt | vie-000 | thổi ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | thổi đến |
tiếng Việt | vie-000 | thôi đi |
tiếng Việt | vie-000 | thôi đi! |
tiếng Việt | vie-000 | thối đi |
tiếng Việt | vie-000 | thổi ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | thổi đi |
tiếng Việt | vie-000 | thổi địch |
tiếng Việt | vie-000 | thời điểm |
tiếng Việt | vie-000 | thời điểm thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | thôi đi thôi đi |
tiếng Việt | vie-000 | thời đó |
tiếng Việt | vie-000 | thói độc đoán |
tiếng Việt | vie-000 | thói đời |
tiếng Việt | vie-000 | thôi động |
tiếng Việt | vie-000 | thói đồng dâm nam |
tiếng Việt | vie-000 | thói đồng dục n |
tiếng Việt | vie-000 | thời đồ đá cũ |
tiếng Việt | vie-000 | thói đùa dai |
tiếng Việt | vie-000 | thói đua đòi |
tiếng Việt | vie-000 | thỏi đúc |
tiếng Việt | vie-000 | thôi đừng cho tớ |
tiếng Việt | vie-000 | thôi đừng ... nữa |
tiếng Việt | vie-000 | thôi được |
tiếng Việt | vie-000 | thôi đường |
tiếng Việt | vie-000 | thỏi đường thơm |
Buyang | yha-000 | tʰoj3 tsaɯ |
Roman | rmc-000 | thojaschi |
Roman | rmc-000 | thojaschkija |
Roman | rmc-000 | thojav |
Roman | rmc-000 | thojavav |
asturianu | ast-000 | T. hōji |
asturianu | ast-000 | T.-hōji |
Tâi-gí | nan-003 | thó jĭn-chĕng |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-jióng |
Roman | rmc-000 | thojipe |
Hmoob | hnj-000 | thoj plab |
español | spa-000 | Thok |
Amri Karbi | ajz-000 | thok |
Yitha | aus-027 | thok |
Thuɔŋjäŋ | din-000 | thok |
Tâi-gí | nan-003 | thok |
Pumā | pum-000 | thok |
Sharpa | xsr-002 | thok |
Tâi-gí | nan-003 | tho̍k |
Kaluli | bco-000 | th~ok |
Jiamao | jio-000 | th~ok |
Ta Mit Laha | lha-001 | th~ok |
Bodéwadmimwen | pot-000 | th~ok |
Giri | geb-000 | tʰok |
Vayu | vay-000 | tʰok |
arevelahayeren | hye-002 | tʰokˀ |
Bungain | but-000 | t̪ʰok |
Chuka | cuh-000 | thoka |
Gweno | gwe-000 | thoka |
Kĩkamba | kam-000 | thoka |
Kamba Kitui | kam-001 | thoka |
Konzo | koo-000 | thoka |
Meruimenti | rwk-001 | thoka |
Merutig | rwk-002 | thoka |
Tharaka | thk-000 | thoka |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | thóka |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | tȟóka |
Naadh | nus-000 | Thok aka̱ni |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-kak-chhù |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tho kang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tho kâng |
Urdu | urd-002 | Thokar |
Urdu | urd-002 | Thokar maarney ya zarb lagaan |
Urdu | urd-002 | Thokar sey oopar uThaana |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-kat |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | Tȟokáta okó kiŋháŋ |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | Tȟokáta ómakȟa kiŋháŋ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-kat-chhù |
Southern Bullom | bun-000 | tʰọk-á-tʰọk |
Naadh | nus-000 | Thok bälärutha |
Naadh | nus-000 | Thok bälga̱a̱riani |
Tâi-gí | nan-003 | thok-bāng |
Naadh | nus-000 | Thok bängali |
Naadh | nus-000 | Thok betnaamni |
Naadh | nus-000 | Thok bormi̱thni |
Naadh | nus-000 | Thok bunyni |
Tâi-gí | nan-003 | tho̍k-bu̍t |
Tâi-gí | nan-003 | tho̍k-bu̍t cheng-sóan |
Naadh | nus-000 | Thok cayna |
Tâi-gí | nan-003 | tho̍k-chía |
Tâi-gí | nan-003 | Tho̍k-chía Bŭn-tek |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thok Cieng Reel |
Naadh | nus-000 | Thok cik |
Pumā | pum-000 | thokd |
Naadh | nus-000 | Thok da̱c |
Naadh | nus-000 | Thok dhuluni |
tiếng Việt | vie-000 | thợ kẻ biển |
tiếng Việt | vie-000 | thô kệch |
tiếng Việt | vie-000 | thợ kẻ giấy |
Konzo | koo-000 | thokekana |
isiNdebele | nde-000 | Thokelawu |
tiếng Việt | vie-000 | thợ kẽm |
tiếng Việt | vie-000 | thợ kèn |
Tâi-gí | nan-003 | thok-eng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ kéo |
tiếng Việt | vie-000 | thợ kéo dây |
tiếng Việt | vie-000 | thợ kéo sợi |
Konzo | koo-000 | thokesya |
Tâi-gí | nan-003 | thok-gĕ |
Naadh | nus-000 | Thok girikni |
arevelahayeren | hye-002 | tʰokʰ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-kha |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khắc |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khắc ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khắc axit |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khắc bản kẽm |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khắc bia đá |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khắc gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khắc khuôn rập |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khắc ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khắc nung |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khắc pha lê |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khắc đá |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khắc đồng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khai đá |
Nekgini | nkg-001 | tʰokʰa-kiŋ |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | tȟokȟála |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khảm |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khảm men huyền |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-khang |
Alamblak | amp-000 | th~okh~ath~ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khâu |
Tâi-gí | nan-003 | thò kháu-keng |
Tâi-gí | nan-003 | thó khè-hiaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khéo |
tiếng Việt | vie-000 | thơ khéo léo |
tiếng Việt | vie-000 | thọ khí |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Thò͘-kho |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khoá |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khóa |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khoan |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khoan dò |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khoét tà vẹt |
Tâi-gí | nan-003 | Thok-hok chhek-giām |
tiếng Việt | vie-000 | thở khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | thở khò khè |
tiếng Việt | vie-000 | thở khò khò |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhokhola |
tiếng Việt | vie-000 | thợ không chuyên môn |
tshiVenḓa | ven-000 | thokhonono |
tshiVenḓa | ven-000 | thokhonovhe |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhokhoṱha |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khuấy luyện |
Tâi-gí | nan-003 | thò·-khùi |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-khùi |
Nekgini | nkg-000 | tʰokʰɛŋ |
Hñähñu | ote-000 | thoki |
Naadh | nus-000 | Thok i̱gboni |
tiếng Việt | vie-000 | thợ kim hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | thợ kim khí |
tiếng Việt | vie-000 | thợ kim loại |
tiếng Việt | vie-000 | thợ kim ngọc |
Naadh | nus-000 | Thok indunithiani |
tiếng Việt | vie-000 | thợ kính |
tiếng Việt | vie-000 | thợ kính tấm |
Tâi-gí | nan-003 | thó kín-kín |
Naadh | nus-000 | Thok i̱taliani |
Naadh | nus-000 | Thok i̱thpaaniani |
Naadh | nus-000 | Thok i̱thwidicni |
Tâi-gí | nan-003 | thó kìu-peng |
Naadh | nus-000 | Thok jabanithni |
Naadh | nus-000 | Thok Jalabni |
Naadh | nus-000 | Thok japanni |
Naadh | nus-000 | Thok jarmani |
Naadh | nus-000 | Thok ji̱ röm |
Tâi-gí | nan-003 | thok-jĭ-só· |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Thokk |
Deutsch | deu-000 | Thökk |
Urdu | urd-002 | thok ka beopaari |
Naadh | nus-000 | Thok kameeri |