tiếng Việt | vie-000 | thuật in thạch bản |
tiếng Việt | vie-000 | thuật in tranh dầu |
tiếng Việt | vie-000 | thuật in đá |
tiếng Việt | vie-000 | thuật khắc |
tiếng Việt | vie-000 | thuật khắc ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thuật khắc axit |
tiếng Việt | vie-000 | thuật khắc bản kẽm |
tiếng Việt | vie-000 | thuật khắc gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thuật khắc lõm |
tiếng Việt | vie-000 | thuật khắc nửa màu |
tiếng Việt | vie-000 | thuật khắc nung |
tiếng Việt | vie-000 | thuật khắc đá |
tiếng Việt | vie-000 | thuật khắc đá quý |
tiếng Việt | vie-000 | thuật khắc đồng |
tiếng Việt | vie-000 | thuật khảm men huyền |
tiếng Việt | vie-000 | thuật kiến trúc |
tiếng Việt | vie-000 | thuật kỹ lại |
tiếng Việt | vie-000 | thuật lái |
tiếng Việt | vie-000 | thuật lại |
tiếng Việt | vie-000 | thuật lái máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | thuật lái thuyền buồm |
tiếng Việt | vie-000 | thuật làm lên men |
tiếng Việt | vie-000 | thuật làm pháo hoa |
tiếng Việt | vie-000 | thuật làm thảm |
tiếng Việt | vie-000 | thuật làm đồ gốm |
tiếng Việt | vie-000 | thuật làm đồng hồ |
tiếng Việt | vie-000 | thuật leo dây |
tiếng Việt | vie-000 | thuật leo núi |
tiếng Việt | vie-000 | thuật luận chiến |
tiếng Việt | vie-000 | thuật lường gạt |
tiếng Việt | vie-000 | thuật luyện chim săn |
tiếng Việt | vie-000 | thuật luyện đan |
tiếng Việt | vie-000 | thuật mạ |
tiếng Việt | vie-000 | thuật mạ bạc |
tiếng Việt | vie-000 | thuật mài ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | thuật mật mã |
tiếng Việt | vie-000 | thuật mở thanh quản |
tiếng Việt | vie-000 | thuật mở thoát vị |
tiếng Việt | vie-000 | thuật mở tinh hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | thuật mổ xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | thuật nắn xương |
tiếng Việt | vie-000 | thuật nấu ăn |
tiếng Việt | vie-000 | thuật ng |
tiếng Việt | vie-000 | thuật ngâm thơ |
tiếng Việt | vie-000 | thuật nghiền sỏi |
tiếng Việt | vie-000 | thuật ngoại giao |
tiếng Việt | vie-000 | thuật ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | thuật ngữ chung |
tiếng Việt | vie-000 | thuật ngữ chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | thuật ngữ học |
tiếng Việt | vie-000 | thuật ngữ kỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | thuật ngữ luật |
tiếng Việt | vie-000 | thuật ngữ thông dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thuật ngữ điện toán |
tiếng Việt | vie-000 | thuật nh |
tiếng Việt | vie-000 | thuật nhào lộn |
tiếng Việt | vie-000 | thuật nhảy dù |
tiếng Việt | vie-000 | thuật nhiếp ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thuật nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | thuật nhuộm kim loại |
tiếng Việt | vie-000 | thuật nói |
tiếng Việt | vie-000 | thuật nuôi chim ưng |
tiếng Việt | vie-000 | thuật pha rượu côctay |
tiếng Việt | vie-000 | thuật phóng |
tiếng Việt | vie-000 | thuật phù thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | thuật quay phim |
tiếng Việt | vie-000 | thua trận |
tiếng Việt | vie-000 | thừa trừ |
tiếng Việt | vie-000 | thua trụi |
tiếng Việt | vie-000 | thuật rung chuông |
tiếng Việt | vie-000 | thuật săn bằng chó |
tiếng Việt | vie-000 | thuật sáng tác |
tiếng Việt | vie-000 | thuật sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | Thuật sĩ Aero |
tiếng Việt | vie-000 | Thuật sĩ cài đặt máy in mạng |
tiếng Việt | vie-000 | Thuật sĩ chỉnh loa |
tiếng Việt | vie-000 | Thuật sĩ truy nhập |
tiếng Việt | vie-000 | thuật số |
tiếng Việt | vie-000 | thuật soi đáy mắt |
tiếng Việt | vie-000 | thuật sửa mặt |
tiếng Việt | vie-000 | thuật thần bí |
tiếng Việt | vie-000 | thuật thôi miên |
tiếng Việt | vie-000 | thuật thuần bí |
tiếng Việt | vie-000 | thuật thuyết pháp |
tiếng Việt | vie-000 | thuật toán |
tiếng Việt | vie-000 | thuật toán di truyền |
tiếng Việt | vie-000 | thuật toán/giải tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | thuật toán hội tụ |
tiếng Việt | vie-000 | thuật toán sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | Thuật toán đơn hình |
tiếng Việt | vie-000 | thuật trang hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | thuật tráng men |
tiếng Việt | vie-000 | thuật trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | thuật tranh biện |
tiếng Việt | vie-000 | thuật trị vì |
tiếng Việt | vie-000 | thuật trổ |
tiếng Việt | vie-000 | thuật tự ghép |
tiếng Việt | vie-000 | thuật tự thôi miên |
tiếng Việt | vie-000 | thuật tuyên truyền |
tiếng Việt | vie-000 | thừa từ |
tiếng Việt | vie-000 | thừa tự |
tiếng Việt | vie-000 | thừa tướng |
tiếng Việt | vie-000 | thuật vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | thuật vẽ bằng chấm |
tiếng Việt | vie-000 | thuật vẽ bản đồ |
tiếng Việt | vie-000 | thuật vẽ bóng |
tiếng Việt | vie-000 | thuật vẽ khắc nung |
tiếng Việt | vie-000 | thuật vẽ nhiều màu |
tiếng Việt | vie-000 | thuật vẽ sáng tối |
tiếng Việt | vie-000 | thuật vẽ sáp màu |
tiếng Việt | vie-000 | thuật viết |
tiếng Việt | vie-000 | thuật viết chữ đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | thuật viết tốc ký |
tiếng Việt | vie-000 | thuật viết đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | thuật vi phẫu |
tiếng Việt | vie-000 | thuật xem tướng |
tiếng Việt | vie-000 | thuật xem tướng chữ |
tiếng Việt | vie-000 | thuật xem tướng tay |
tiếng Việt | vie-000 | thuật xen độ sáng |
tiếng Việt | vie-000 | thuật đánh bóng |
tiếng Việt | vie-000 | thuật đánh cá |
tiếng Việt | vie-000 | thuật đánh kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | thuật đánh máy |
tiếng Việt | vie-000 | thuật đánh máy chữ |
tiếng Việt | vie-000 | thuật đánh xe ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | thuật đấu bò |
tiếng Việt | vie-000 | thuật đấu gươm |
tiếng Việt | vie-000 | thuật đấu quyền Anh |
tiếng Việt | vie-000 | thuật đấu quyền chân |
tiếng Việt | vie-000 | thuật điện báo |
tiếng Việt | vie-000 | thuật điêu khắc |
tiếng Việt | vie-000 | thuật điều trị |
tiếng Việt | vie-000 | thuật đoán mộng |
tiếng Việt | vie-000 | thuật đọc |
tiếng Việt | vie-000 | thuật đóng kịch |
tiếng Việt | vie-000 | thuật đo sao |
tiếng Việt | vie-000 | thuật đo thời khắc |
tiếng Việt | vie-000 | thuật đỡ đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | thuật đúc chuông |
tiếng Việt | vie-000 | thừa ưa |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu " awi thei |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu awi thei |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu ' awm |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu awm |
phasa thai | tha-001 | thûay |
tiếng Việt | vie-000 | thửa đất dốc vừa |
tiếng Việt | vie-000 | thưa đi |
tiếng Việt | vie-000 | Thừa Đức |
tiếng Việt | vie-000 | thưa Đức cha |
tiếng Việt | vie-000 | thưa Đức tổng |
Yangulam | ynl-000 | tʰuaŋ- |
Setswana | tsn-000 | tʰúáɲɔ́ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | tʰuaʔ˨ |
Weicheng | cng-009 | tʰuaχpie |
TevʼMeckian | art-200 | thub |
English | eng-000 | thub |
isiNdebele | nde-000 | -thuba |
tshiVenḓa | ven-000 | -thuba |
Wapishana | wap-000 | -tʰuˀba |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ Ba |
tiếng Việt | vie-000 | thu ba |
tiếng Việt | vie-000 | thủ bạ |
tiếng Việt | vie-000 | thứ ba |
Jilim | jil-000 | tʰuba |
Setswana | tsn-000 | tʰùbà |
tiếng Việt | vie-000 | thứ bậc |
tiếng Việt | vie-000 | thứ bậc dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | thứ bậc hệ thống |
tiếng Việt | vie-000 | thú bạch tạng |
Huli | hui-000 | tʰubagi |
Setswana | tsn-000 | tʰùbàkàɲà |
Setswana | tsn-000 | tʰùbàkàɲɔ̀ |
tiếng Việt | vie-000 | thứ ba là |
Gayardilt | gyd-000 | thubalda |
tiếng Việt | vie-000 | thứ ba mươi |
català | cat-000 | Thuban |
Deutsch | deu-000 | Thuban |
English | eng-000 | Thuban |
français | fra-000 | Thuban |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Thuban |
italiano | ita-000 | Thuban |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Thuban |
Nederlands | nld-000 | Thuban |
polski | pol-000 | Thuban |
português | por-000 | Thuban |
slovenčina | slk-000 | Thuban |
español | spa-000 | Thuban |
Classical Arabic—ASJP | arb-001 | thu`bân |
English | eng-000 | thuban |
al-ʿarabīyyah | arb-002 | thubān |
tiếng Việt | vie-000 | thủ bản |
tiếng Việt | vie-000 | thử bận |
tiếng Việt | vie-000 | thử bằng thuốc thử |
tiếng Việt | vie-000 | thứ bán được |
tiếng Việt | vie-000 | thư báo |
tiếng Việt | vie-000 | thư báo tin |
tiếng Việt | vie-000 | thư bảo đảm |
Ndom | nqm-000 | thubar-owo |
tiếng Việt | vie-000 | thứ ba trăm |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ Ba tuần này |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ Ba tuần sau |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ Ba tuần trước |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ Bảy |
tiếng Việt | vie-000 | thứ bảy |
tiếng Việt | vie-000 | thứ bảy mươi |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ Bảy tuần này |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ Bảy tuần sau |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ Bảy tuần trước |
Bayungu | bxj-000 | thubayu |
Bayungu | bxj-000 | thubayurri~ |
Deutsch | deu-000 | Thübein-Nabreschin |
isiNdebele | nde-000 | -thubela |
tiếng Việt | vie-000 | thụ bệnh |
Gàidhlig | gla-000 | thubhairt |
Ngurimi | ngq-000 | thubhana |
tiếng Việt | vie-000 | thụ bì |
tiếng Việt | vie-000 | thu biến |
Gamilaraay | kld-000 | thubi-li |
tiếng Việt | vie-000 | thu binh |
tiếng Việt | vie-000 | thú bị săn đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | thứ bốn |
tiếng Việt | vie-000 | thú bốn chân |
tiếng Việt | vie-000 | thứ bốn mươi |
tiếng Việt | vie-000 | thu bớt |
Hanga | hag-000 | th~ubri |
English | eng-000 | Thubten Chodron |
español | spa-000 | Thubten Chodron |
Ende-Agob—Dabu | kit-001 | tʰubu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu buai |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu buai " nei |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu buai nei |
Konzo | koo-000 | thububuka |
Konzo | koo-000 | thububulha |
Konzo | koo-000 | thubuka |
Ikalanga | kck-000 | thubukana |
Ikalanga | kck-000 | thubukano |
Ikalanga | kck-000 | thubukanya |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu bul |
Ikalanga | kck-000 | thubula |
Konzo | koo-000 | thubulha |
Ikalanga | kck-000 | thubulidza |
Ikalanga | kck-000 | thubulila |
tshiVenḓa | ven-000 | -thubulula |
Pulabu | pup-000 | tʰubuna |
Gayardilt | gyd-000 | thubunda |
Gayardilt | gyd-000 | thubunkuru balaanda |
Gayardilt | gyd-000 | thubunthubunda |
Deutsch | deu-000 | Thuburbo Majus |
English | eng-000 | Thuburbo Majus |
français | fra-000 | Thuburbo Majus |
italiano | ita-000 | Thuburbo Majus |
Gayardilt | gyd-000 | thuburungkurra |
tiếng Việt | vie-000 | thủ bút |
Kiswahili | swh-000 | -thubuti |
Kiswahili | swh-000 | -thubutika |
Kiswahili | swh-000 | -thubutisha |
Kiswahili | swh-000 | -thubutu |
Kiswahili | swh-000 | thubutu |
Setswana | tsn-000 | tʰùbɔ̀ |
Setswana | tsn-000 | tʰùbɛ̀χà |
Setswana | tsn-000 | tʰùbɛ̀χɔ̀ |
tiếng Việt | vie-000 | Thục |
tiếng Việt | vie-000 | thúc |
tiếng Việt | vie-000 | thục |
tiếng Việt | vie-000 | thức |
tiếng Việt | vie-000 | thực |
Emakhua | vmw-000 | thuca |
tiếng Việt | vie-000 | thực à |
tiếng Việt | vie-000 | thụ cảm |
tiếng Việt | vie-000 | thụ cầm |
tiếng Việt | vie-000 | thụ cảm thế giới |
tiếng Việt | vie-000 | thủ cân |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn bày bàn |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn bổ |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn cháy |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn chín |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn. cơm |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn công phu |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn có nước |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn cô đặc |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn dính nồi |
tiếng Việt | vie-000 | thứ cần dùng |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn dự trữ |
tiếng Việt | vie-000 | thu cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn hằng ngày |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn hỗn hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn hộp |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn kèm |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn khai vị |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn khô |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn không ngon |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn khó tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn kinh tởm |