| tiếng Việt | vie-000 | thuộc hoá học |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc hoàn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc hoàng thân |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc hoàn màu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc họ cá trích |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc họ dứa |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc hội buôn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc hồi sức |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc hội thoại |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc họ nấm tán |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc họ nội |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc họ rau muống |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc Hung-ga-ri |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc hưng thần |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc hút |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc huyện |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc huy hiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | thước iat |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc in màu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc kali |
| tiếng Việt | vie-000 | thước kẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc kép |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc kết tinh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc khái niệm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc kháng histamin |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc kháng sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc kháng viêm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc khí dung |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc khí quyển |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc khoa |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc khoang |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc khoang cơ thể |
| tiếng Việt | vie-000 | thước khối |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc không khí |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc không vận |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc khớp |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc khu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc khuẩn cầu đôi |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc khúc bì |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc khu hành chính |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc khủng long |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc khu phân bố |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc khử trùng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc khủyu tay |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc kích thích |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc kích thích tim |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc kích thước |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc kiểu gốc |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc kìm khuẩn lao |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc Kinh Thánh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc kinh thánh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc kíp |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc ký ninh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc kỳ sau |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc kỷ thứ ba |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc ký tự |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá Ai-cập |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá bánh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá bào |
| tiếng Việt | vie-000 | Thuốc lắc |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá Cận Đông |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá caporan |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá gôloa |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc lại |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá La Ha-ba-na |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá loại thường |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá loại xoàng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá macuba |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc làm ấm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá marilăng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc làm dễ tiêu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc làm dịu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc làm dịu đi |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc làm giảm đau |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc làm giộp da |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc làm hắt hơi |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc làm khô |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc làm mềm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc làm mưng mủ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc làm nóng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá mót |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc làm rụng lông |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc làm se da |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc làm tan |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc làm tê mê |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc làm thông mũi |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc làm tiêu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc làm trắng da |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc làm đẻ dễ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc làm đỡ đau |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lang băm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá nhai |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá núi |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lào |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc lao khớp xương |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá pêric |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá rẻ tiền |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá rời trộn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá ruột |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá sợi |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá tẩm mật |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá thái nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc làu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc làu làu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá viagini |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá viaginia |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lá vụn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc liền sẹo |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc liêu |
| tiếng Việt | vie-000 | [thuộc loại] sang trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lọc máu |
| tiếng Việt | vie-000 | thước loga |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lợi mật |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lợi niệu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lợi nước bọt |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lợi tiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc long đờm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc lợn đực |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc lớp phụ rùa |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc lớp sán dây |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc lùa bệnh |
| tiếng Việt | vie-000 | thước lượn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc luyện đan |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc má |
| tiếng Việt | vie-000 | Thuộc mạch đập đôi |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc màng mạch |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc màng nhện |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc màng ối |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc màng đệm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc mảnh gốc môi |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc mảnh trước háng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc mạn tây |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc màn vây |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc mật |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc mắt |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc mật ong |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc màu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc mấu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc màu báo hiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc màu trắng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc màu vàng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc màu vàng nhạt |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc mạ điện |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc mê |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc men |
| tiếng Việt | vie-000 | thước mét gấp |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc miệng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc miền Xô-lô-nhơ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc mỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc mộc |
| tiếng Việt | vie-000 | thước mộc |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc mô dày |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc mô hạch |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc mửa |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc mực |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc muối |
| tiếng Việt | vie-000 | thước nách |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nam |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc năm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nang |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc não |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc não-mạch |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc não-tủy sống |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nạp |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc Na Uy |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc ngậm |
| tiếng Việt | vie-000 | thước ngắm |
| tiếng Việt | vie-000 | thước ngắm tính toán |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc ngành giáo dục |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc ngày hội |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc ngày lễ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nghiền nhuyễn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nghi lễ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nghi thức |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc ngoại quốc |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc ngón nhẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc ngọt |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc ngủ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc ngữ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc ngừa thai |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc người Cáp-ca |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nguyên nhân |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nguyên tử |
| tiếng Việt | vie-000 | thước nhà in |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nhảm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nhân |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nhánh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nhánh Ban-tích |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nhánh tương ứng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nhận thức |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nhập tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc Nhật |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc Nhật bản |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nhét vào đít |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nhị hạng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nhị hoa |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nhị nguyên |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nhị phân |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nhĩ thất |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nhĩ thất tim |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nhỏ mắt |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nhỏ tai |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nhuận tràng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nhuộm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nhuộm chàm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nhuộm coban |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nhuộm hoàng mộc |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nhuộm hoàng điều |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nhuộm ocxen |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nhuộm rễ thiến |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nhuộm rucu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nhuộm thiên thảo |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nhuộm tóc |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc Niu-ton |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nổ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nổ amonan |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nổ dẻo |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nội bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nội tiết |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nòi tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nôn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nông thôn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc núi An-pơ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc nước |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nước |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc óc |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc ong |
| tiếng Việt | vie-000 | thước panme |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc Paregoric |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc pênixilin |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc pha chế |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc phái Quây-cơ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc phái tả |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc phạm vi |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc phần |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc phần còn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc phần của |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc Phần-lan |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc phân số |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc phận sự của |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc pháo |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc Pháp |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc pháp |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc phá thai |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc phèn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc phèn muối |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc phía đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc phiến |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc phiện |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc phi thuyền |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc phôi cầu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc phôi hai cực |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc phôi nang |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc phòng bênh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc phòng bệnh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc phong thổ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc phong trào Phê-ni-an |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc phương Nam |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc phương ngữ học |
| tiếng Việt | vie-000 | thước phút |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc Pla-ton |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc quận |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc quả ngọn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc quan niệm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc quốc |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc qủy ác |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc quyền |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc quyền chỉ huy |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc quyền hạn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc quyền kiểm sát |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc quyền sở hữu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc quyền uỷ trị |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc quyền xét xử |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc rà miệng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc ra mồ hôi |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc răng nhai thịt |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc rắn nước |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc rau |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc riêng về |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc rịt |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc rửa |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc rửa ảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc rửa mắt |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc rụng lông |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc rưới |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc ruột thịt |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc ruột thừa |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc ruột tịt |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc rượu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc sai dị/biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc sai động |
