| tiếng Việt | vie-000 | thuyền đánh cá Bắc-mỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyền đánh lưới thả |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyền đánh lưới trôi |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyền đạp |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyền đẩy |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyền đáy bằng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyền đẩy chân |
| tiếng Việt | vie-000 | Thuyền Để |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyền đèn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyền đi biển |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyền đích |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyền đinh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyền đò |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyền độc mộc |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyền đò đường sông |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyền đu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyền đua |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyền đua đáy bằng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết âm chữ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết ăn chay |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết ảo tưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Aristốt |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết A-ri-xtốt |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Ba-bớp |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết bách khoa |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết bẩm sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết bản chất |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết bánh thánh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết bất khả tri |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Ben-tam |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết biến hình |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết biện thần |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết biểu sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết bình đẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết cải thiện |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết cấm sát sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Căng mới |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Can-vin |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết cấp tiến |
| tiếng Việt | vie-000 | Thuyêt câu lạc bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết cấu trúc |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết chất mô |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết chiết chung |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết chiết trung |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết chống giáo hội |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết chống thương nghiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết chống đạo lý |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết chức năng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết chủ trí |
| tiếng Việt | vie-000 | Thuyết club |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết cơ giới |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết công cụ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết công khai |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết công thức |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Copecnic |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Cô-péc-ních |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết có thần |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết cổ thần |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết cố định |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết cứu cánh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết cứu thế |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết dài dòng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết dị giáo |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết di truyền |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết du già |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết duy cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết duy cơ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết duy danh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết duy hạnh phúc |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết duy linh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết duy lý |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết duy lý trí |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết duy mỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết duy ngã |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết duy nghiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết duy tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết duy thao tác |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết duy thực |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết duy thực mới |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết duy tình |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết duy vật |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết duy vũ trụ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết E-pi-cua |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết giáo |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết giáo lý |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết giáo quá nhiều |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết giáo quyền |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết giáo điều |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết giá trị |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết hai thân |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết hàng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết hẳn nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết hậu thành |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết hậu thế |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Hê-ghen |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết hiến chương |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết hiện sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết hiện tượng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết hiện tượng phụ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết hình người |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Híp-pô-crát |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết hoài nghi |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết hoàn hảo |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết hoả thành |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết hổ lốn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết hợp nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết hợp thức |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết hỗ sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết hữu cơ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết hư vô |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết huyền bí |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết kế hoạch hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết kết cấu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết khách |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết khái niệm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết không chính thống |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết không thể biết |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết không tưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Khuyển Nho |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết kinh tế |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết lí |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết lịch sử |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết liên hiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết liên hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết liên tưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | Thuyết Linder |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết luân hồi |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Lu-te |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Lu-ti |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết lý |
| tiếng Việt | vie-000 | Thuyết M |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Mác-Xít |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Măng-đen |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Man-tuýt |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết mạt thế |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết mệnh trời |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Mét-me |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết minh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết minh thư |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Mo-li-na |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Mo-li-not |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết một ngôi |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết một nguồn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết một thần |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết mục đích |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết ngẫu nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết ngộ đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết người là thú |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết nguỵ biện |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết nguyên lý |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết nguyên nhân |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết nguyên tử |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết nhân hình |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết nhân nguyên |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết nhân quả |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết nhân vị |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết nhất nguyên |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết nhật tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết nhất thể |
| tiếng Việt | vie-000 | Thuyết nhất thiết hữu bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết nhiều thần |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết nhiều thể |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết nhiều trung tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết nhị nguyên |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết nội cộng sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết nội quan |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết núi lửa |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết pháp |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết phát xạ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết phê bình |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết phê phán mới |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết phiếm lôgic |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết phiếm lý |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết phiếm thần |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết phi lý |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết phi vật chất |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết phi đạo đức |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết phổ biến |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết phối cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Phơ-rớt |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết phổ độ |
| tiếng Việt | vie-000 | Thuyết phục |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết phục |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Phúc Âm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Phúc âm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết phục được |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết phủ định |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Pi-ta-go |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Pla-ton mới |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết quyết định |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết quy ước |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết riêng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết rửa tội lại |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết sai lầm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết siêu tự nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết sinh tồn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết song song |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết sức sống |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tai biến |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết ta là nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tâm linh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tán dương |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tất yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết thần bí |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết thần kinh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết thần linh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết thần trí |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tha sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết thể dịch |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết thế tục hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết thiên cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết thiên hựu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết thoại |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết thống khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyêt thông linh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết thông linh |
| tiếng Việt | vie-000 | Thuyết thừa công suất |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết thực chứng mới |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết thực tại |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết thực tại mới |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết thực thể |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tiền A-đam |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tiến bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tiến hoá |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tiến hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tiên nghiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tiền tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tiền định |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tiêu dao |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tĩnh mịch |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tinh trùng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tín ngưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết toàn lý |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Tô-mát mới |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tổng thể |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết trình |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết trình viên |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết trọng nông |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết trọng thương |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết trực giác |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết trừu tượng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tuần hoàn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tuần tiến |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tư bản |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tự nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tương đối |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết tự tại |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết ưu sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết vật hoạt |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết vật linh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết vị kỷ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết vị lai |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết vị lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết vô thần |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết vô định |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết yat loại nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết ý chí |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết yêu người |
| tiếng Việt | vie-000 | Thuyết Z |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Đác-uyn mới |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết đẳng tinh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết đa nguyên |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết đa thần |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết đầu độc |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Đê-các |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết Đê-các-tơ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết địa tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết định chủng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết định mệnh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết độc hại |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết động học |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết động lực |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết đơn t |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết đơn tử |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết đột biến |
| tiếng Việt | vie-000 | thứ yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | thứ yếu nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ gương |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ hành |
| tiếng Việt | vie-000 | Thụy hiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ học |
| tiếng Việt | vie-000 | thú y học |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy học |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | Thủy hử |
| tiếng Việt | vie-000 | thụy hương |
| Gayardilt | gyd-000 | thuyiija |
| Gayardilt | gyd-000 | thuyinthuyinda |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy kế |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy khí động |
| tiếng Việt | vie-000 | thuý kiều |
| tiếng Việt | vie-000 | Thụy Kim |
| arevelahayeren | hye-002 | tʰuyl |
