| arevelahayeren | hye-002 | tʰuylatˀrel |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỳ lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỳ liễu |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy liệu pháp |
| Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuylla |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ lộ |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy lộ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ lôi |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy lôi |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy lợi hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy lợi hóa tốt |
| arevelahayeren | hye-002 | tʰuyl tˀal |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy lục |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy lực |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ lực học |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy lực học |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy lục pháp hội |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy lục trai |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy lục đạo tràng |
| tiếng Việt | vie-000 | thùy lưỡi |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy lượng kế |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy lý |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ lý học |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy lý học |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ mặc |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy mặc |
| tiếng Việt | vie-000 | thúy mật |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỳ mị |
| tiếng Việt | vie-000 | thùy mị |
| tiếng Việt | vie-000 | thùy miệng |
| tiếng Việt | vie-000 | thụy miên liệu pháp |
| Urin Buliwya | quh-000 | thuymikoj |
| Urin Buliwya | quh-000 | thuymiku |
| Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuymiku |
| Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuymikuh |
| Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuymikuq |
| Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuymikux |
| Urin Buliwya | quh-000 | thuymiy |
| Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuymiy |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy môn |
| arevelahayeren | hye-002 | tʰuyn |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy năng |
| tiếng Việt | vie-000 | thùy não |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ ngân |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy ngân |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy ngân clorua |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy ngân II clorua |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy ngân sulfua |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ ngưu |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy ngưu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ nhiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy nhiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | thùy nhộng |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy nông |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ phân |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy phân |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ phi cơ |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy phi cơ |
| tiếng Việt | vie-000 | Thủy Phú |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy quái |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ quân |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy quân |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy quân lục chiến |
| tiếng Việt | vie-000 | Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ quốc |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy quyền |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy quyển |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ sản |
| tiếng Việt | vie-000 | thùy sau tuyến yên |
| tiếng Việt | vie-000 | Thuỵ-sĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | Thụy Sĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | Thụy sĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỵ sĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | thú y sĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | thụy sĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy sinh vật học |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ sư |
| tiếng Việt | vie-000 | Thủy sư đô đốc |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy sư đô đốc |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tạ |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tặc |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ tai |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tai |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ tề |
| tiếng Việt | vie-000 | thuý thái |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy thái |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ thần |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy thần |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ thị giác |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ thổ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ thủ |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy thủ |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy thủ câu cá |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ thủ dày dạn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ thủ dở |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ thủ dò nước |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ thủ già |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ thủ hạng nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy thủ hạng nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy thủ khoang tàu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ thủ lão luyện |
| English | eng-000 | Thuy Thu Le |
| svenska | swe-000 | Thuy Thu Le |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ thủ lười biếng |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy thủ mạn phải |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy thủ mạn trái |
| tiếng Việt | vie-000 | Thủy thủ Mặt Trăng |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy thũng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ thủ người Ân |
| tiếng Việt | vie-000 | Thủy thủ sao Diêm Vương |
| tiếng Việt | vie-000 | Thủy thủ sao Hải Vương |
| tiếng Việt | vie-000 | Thủy thủ sao Thiên Vương |
| tiếng Việt | vie-000 | Thủy thủ sao Thổ |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy thủ số chẵn |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy thủ tập nghề |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy thủ tàu lặn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ thủ tàu ngầm |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy thủ tàu ngầm |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy thủ thiếu niên |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy thủ thư lại |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy thủ tồi |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy thủ trẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy thủ trưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy thủ điều phối |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ thủ đoàn |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy thủ đoàn |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy thủ đứng gác |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy thủ đường sông |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ tiên |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tiên |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tiên bấc |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tiên trắng |
| tiếng Việt | vie-000 | Thủy Tinh |
| tiếng Việt | vie-000 | Thủy tinh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ tinh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ tĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tinh |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tinh chạm |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tinh chịu lửa |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ tinh flin |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tinh flin |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tinh giả ngọc |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tinh hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ tĩnh học |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tĩnh học |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tinh hữu cơ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ tinh làm chai |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ tinh lỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tinh pirec |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ tinh plêxi |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tinh plexi |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tinh plêxi |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ tinh sợi |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tinh thể |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ tinh trắng sữa |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tinh triplec |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tinh trong mịn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ tinh vụn |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tinh vụn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ tinh xanh |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tinh xanh |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tinh xanh lam |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tinh xtrat |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tinh đen |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ tổ |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tổ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ tộc |
| English | eng-000 | Thuy Trang |
| suomi | fin-000 | Thuy Trang |
| español | spa-000 | Thuy Trang |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ triều |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy triều |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy triều kế |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy triều ký |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy triều lên |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy triều xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ trình |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ từ |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỳ túc |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ túc |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ tức |
| tiếng Việt | vie-000 | thùy túc |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tức |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ tức tập đoàn |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tức đá lỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tùng |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy tượng học |
| Láadan | ldn-000 | thuyu |
| Gamilaraay | kld-000 | thuyul |
| Pitta-Pitta | pit-000 | thuyuyu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ vận |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy văn |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy vận |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ văn học |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy văn học |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy vực |
| tiếng Việt | vie-000 | Thủy Xà |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ xa |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ đậu |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy đậu |
| tiếng Việt | vie-000 | Thuỵ điển |
| tiếng Việt | vie-000 | Thụy Điển |
| tiếng Việt | vie-000 | Thụy-Điển |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỵ điển |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ điện |
| tiếng Việt | vie-000 | thụy điển |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy điện |
| tiếng Việt | vie-000 | Thụy Điển và Phần-Lan |
| tiếng Việt | vie-000 | Thụy điển và Phần-Lan |
| tiếng Việt | vie-000 | Thụy-Điển và Đan mạch |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ đình |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ động |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy động |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ động học |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy động học |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỷ động lực học |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy động lực học |
| tiếng Việt | vie-000 | thuỳ đuôi cá voi |
| arevelahayeren | hye-002 | tʰuz |
| isiNdebele | nde-000 | -thuza |
| chiCheŵa | nya-000 | thuza |
| chiCheŵa | nya-000 | thuza mtima |
| Duhlian ṭawng | lus-000 | thu zawhna chhin-chhiah |
| Amur Gilyak | niv-001 | Th~uzdy~ |
| Duhlian ṭawng | lus-000 | thu zep |
| Duhlian ṭawng | lus-000 | thu zêp |
| Láadan | ldn-000 | thuzh |
| Ikalanga | kck-000 | thuzi |
| Duhlian ṭawng | lus-000 | thuziak |
| English | eng-000 | thuzic acid |
| North Sakhalin Gilyak | niv-003 | Th~uzT |
| West Sakhalin Gilyak | niv-005 | Th~uzT |
| Ñatho | ott-000 | th~uZu |
| Duhlian ṭawng | lus-000 | thu " zûk |
| Duhlian ṭawng | lus-000 | thu zuk |
| chiCheŵa | nya-000 | thuzula |
| Wapishana | wap-000 | tʰuẓuwan |
| tshiVenḓa | ven-000 | thuzwu |
| tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | tʰuæ̃˩ |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đắc |
| tiếng Việt | vie-000 | thứ đá mềm |
| tiếng Việt | vie-000 | thứ đẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | thử đánh chiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | thù đáp |
| tiếng Việt | vie-000 | thư đặt hàng |
| tiếng Việt | vie-000 | thứ đệ |
| tiếng Việt | vie-000 | thứ đến |
| tiếng Việt | vie-000 | thu đi |
| tiếng Việt | vie-000 | thu đĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | thù địch |
| tiếng Việt | vie-000 | thư điếm |
| tiếng Việt | vie-000 | thư điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | thử điện ảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | thư điện tử |
| tiếng Việt | vie-000 | thư đố |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đô |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đoạn |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đọan |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đoạn cáo già |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đoạn che giấu |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đoạn gian hùng |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đoạn gian trá |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đoạn làm tiền |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đoạn lừa lọc |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đoạn nham hiểm |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đoạn quanh co |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đoạn quanh co; |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đoạn quỷ quái |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đoạn quỷ quyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đoạn tinh vi |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đoạn xảo quyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đoạn xảo trá |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đoạn đánh lừa |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đọa tâm độc |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đô giáo khu |
| tiếng Việt | vie-000 | thư đồng |
| tiếng Việt | vie-000 | thụ động |
| tiếng Việt | vie-000 | thứ đoric |
| tiếng Việt | vie-000 | Thủ đô Wales |
| tiếng Việt | vie-000 | thù đủ |
| tiếng Việt | vie-000 | Thủ Đức |
| tiếng Việt | vie-000 | thu được |
| tiếng Việt | vie-000 | thư đường |
| tiếng Việt | vie-000 | thù đủ tía |
| Dehu | dhv-000 | thuŋ |
| Pumā | pum-000 | thuŋ |
| phasa thai | tha-001 | thûŋ |
| kuSkonPxuaQ | cmn-041 | tʰuŋ |
| pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰuŋ˥ |
| tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | tʰuŋ˥ |
| tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | tʰuŋ˥˧ |
| kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tʰuŋ˥˧˥ |
| mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tʰuŋ˥˨ |
| pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰuŋ˥˩ |
| mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tʰuŋ˦ |
| tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | tʰuŋ˦˥ |
| tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | tʰuŋ˦˨ |
| lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰuŋ˦˨ |
| tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰuŋ˧ |
| kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tʰuŋ˧ |
| pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰuŋ˧˥ |
| kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tʰuŋ˧˥ |
| xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | tʰuŋ˧˩ |
| mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tʰuŋ˧˩ |
| kuSkonPxuaQ | cmn-041 | tʰuŋ˨ |
| lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰuŋ˨˦ |
| tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | tʰuŋ˨˩ |
| lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰuŋ˨˩ |
| kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tʰuŋ˨˩ |
| pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰuŋ˨˩˦ |
| tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | tʰuŋ˨˩˧ |
| lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰuŋ˨˩˧ |
| tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | tʰuŋ˩ |
| mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tʰuŋ˩ |
| Njoagwi | nwe-002 | tʰúŋ |
