tiếng Việt | vie-000 | tiêu hao quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu hậu cung |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu hết |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu hệ thống |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu hết tiền |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu hình |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu hình hóa |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu hoá |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu hóa |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu họa |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu hoang |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu hoang phí |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu hoá tốt |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu hoá được |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu hóa được |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu học |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu hồi |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu hồi hương |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu hồi tuyền |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu hôn |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu hồn |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu hồng cầu |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu huệ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiểu Hùng |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu hùng tinh |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu huỷ |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu hủy |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu hủy dần |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu huyền |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu huyền phương đông |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu khê |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu khí |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu khiển |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu khí hậu |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu khoa |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu khu |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu khúc |
tiếng Việt | vie-000 | Tiểu Khuyển |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu kỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu kiều |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu kinh tế học |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu lạm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếu lâm |
polski | pol-000 | Tieule |
Romant | fro-000 | tieule |
Esperanto | epo-000 | tieulo |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu loại |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu lớp sừng |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu luận |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu lục địa Ấn Độ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiểu Mã |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu ma |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu mạch |
tiếng Việt | vie-000 | Tiểu Mãn |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu mất |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu máu |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu mòn |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu mục |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu muối |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu nang |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu não |
tiếng Việt | vie-000 | tiếu ngạo |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếu ngạo giang hồ |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu nghiệt |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu nghiêu |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu nhân |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu nhi |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu nhĩ |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu nhiều tiền |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu nhưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu noãn |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu non |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu nông |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu nước |
English | eng-000 | tie up |
English | eng-000 | tie-up |
English | eng-000 | tieup |
italiano | ita-000 | tieup |
español | spa-000 | tieup |
English | eng-000 | tie up a calabash |
English | eng-000 | tie up a cow |
English | eng-000 | tie up again |
English | eng-000 | tie up capital in smth |
English | eng-000 | tie up death |
English | eng-000 | tie up feathers |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu pha |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu pha hoang phí |
English | eng-000 | tie up hair in a bun |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu phân |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu phân tử |
English | eng-000 | tie up hard |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu pha tiền |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu pha vô ích |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu phế quản |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu phí |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu phí hoại |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu phí sức lực |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu phòng |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu phòng |
English | eng-000 | tie up horses |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu phú |
tiếng Việt | vie-000 | tiều phu |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu phụ |
Universal Networking Language | art-253 | tie up(icl>attach) |
Universal Networking Language | art-253 | tie_up(icl>bind_down>do,agt>person,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | tie-up(icl>connected) |
Universal Networking Language | art-253 | tie_up(icl>fasten>do,equ>moor,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | tie_up(icl>invest>do,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | tie_up(icl>obstruct>do,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | tie_up(icl>restrain>do,equ>tie_down,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | tie-up(icl>standstill) |
Universal Networking Language | art-253 | tie_up(icl>tie>do,cob>thing,agt>thing,obj>thing,ins>thing) |
English | eng-000 | tie up in a bundle |
English | eng-000 | tie up in a handkerchief |
English | eng-000 | tie up in bundles |
English | eng-000 | tie up in knots |
English | eng-000 | tie up loose ends |
English | eng-000 | tie up money |
English | eng-000 | tie up on a short leash |
English | eng-000 | tie up one’s hair in a bun |
English | eng-000 | tie up person |
English | eng-000 | tie up point |
English | eng-000 | tie-up program |
English | eng-000 | tie-up programme |
English | eng-000 | tie up property |
English | eng-000 | tie-up sale |
English | eng-000 | tie up’s mouth |
English | eng-000 | tie up something |
English | eng-000 | tie up SP |
English | eng-000 | tie-up string |
Universal Networking Language | art-253 | tie up the loose ends(icl>complete) |
English | eng-000 | tie up tightly |
English | eng-000 | tie up to |
English | eng-000 | tie up together |
English | eng-000 | tie up / untie |
English | eng-000 | tie up with |
English | eng-000 | tie up with something |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu quan |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu quỷ |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu quy mô |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu quý tộc |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu rồi |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu rộng rãi |
Nissa | oci-005 | tieus |
lingua rumantscha | roh-000 | tieus |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu sách |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu sắc phức |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu sái |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu sản |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu sản |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu sầu |
Englisch | enm-000 | Tieus-dai |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu sinh |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu sinh |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu sơ |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu số |
tiếng Việt | vie-000 | Tiểu Sư |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu sử |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu sự |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu sử liệt sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếu sử người chết |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu sử tô hồng |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu sử tự thuật |
līvõ kēļ | liv-000 | tieut |
tiếng Việt | vie-000 | Tiêu Tác |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu tâm |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu tan |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu tán |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu tan dần |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu tan đi |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu tao |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu tế bào tố |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu thạch |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thặng |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu thể |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thể |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thệ |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu thị |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thị dân |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thiền |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thiên sứ |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thiếp |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu thổ |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thơ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiểu Thử |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu thụ |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thư |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thử |
tiếng Việt | vie-000 | Tiểu thừa |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thừa |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thực |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thực bào |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thủ công |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thủ công nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu thụ nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thương |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu thủy |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thuỳ |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thuyết ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thuyết ba tập |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thuyết bìa vàng |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thuyết dài |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thuyết gia |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thuyết hoá |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thuyết hóa |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thuyết không tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thuyết luận đề |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thuyết rẻ tiền |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thuyết thần bí |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thuyết tràng giang |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thuyết trinh thám |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thuyết Xaga |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu thủy nông |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu tiền |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu tiền như rác |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu tiền vung vãi |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu tiết |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu tinh |
līvõ kēļ | liv-000 | tieutõ |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu tổ |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu tốt |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu tổ đảng |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu trầm |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu tràng |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu trừ |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu trừ |
tiếng Việt | vie-000 | tiễu trừ |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu trước |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu trường |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu truyện |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu truyện người chết |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu từ |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu tu |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu từ |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu tử |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu tự |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu tuần hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu tức |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu tư hữu |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu từ nhấn mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu tương |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu tường |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu tư sản |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu từ sau |
tiếng Việt | vie-000 | tiều tuỵ |
tiếng Việt | vie-000 | tiều tụy |
tiếng Việt | vie-000 | Tiểu Tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu vào |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu viên chức |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu vong |
tiếng Việt | vie-000 | Tiểu vùng Sông Mekong Mở rộng |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu vương |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu vương quốc |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu vương xứ A Rập |
Fräiske Sproake | stq-000 | Tieuwe |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu xài |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu xài hoang phí |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu xảo |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu xưng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếu yếp |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu yêu |
lingaedje walon | wln-000 | Tieuziye |
tiếng Việt | vie-000 | tiếu đàm |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu đăng khoa |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu đầu |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu đậu |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu đề |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu đề |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu đệ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiêu đề cơ bản |
tiếng Việt | vie-000 | Tiêu đề P1 |
tiếng Việt | vie-000 | Tiêu đề P2 |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu đi |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu địa chủ |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu điểm |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu điều |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu đình |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu đoàn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu đoàn pháo binh |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu đoàn phó |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu đoàn trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu đoàn xây dựng |