Kiswahili | swh-000 | -toa maji |
Kiswahili | swh-000 | -toa makosa |
English | eng-000 | to a man |
Kiswahili | swh-000 | -toa maneno |
Universal Networking Language | art-253 | to a man(icl>all) |
Iamalele | yml-000 | toa manuga |
Kiswahili | swh-000 | toa maombi |
Kiswahili | swh-000 | -toa maoni |
Kiswahili | swh-000 | -toa mapovu |
Kiswahili | swh-000 | -toa mara tena |
English | eng-000 | Toa Maru |
Nederlands | nld-000 | Toa Maru |
Kiswahili | swh-000 | -toa marufuku |
dansk | dan-000 | Toamasina |
Deutsch | deu-000 | Toamasina |
eesti | ekk-000 | Toamasina |
English | eng-000 | Toamasina |
Esperanto | epo-000 | Toamasina |
italiano | ita-000 | Toamasina |
Nederlands | nld-000 | Toamasina |
nynorsk | nno-000 | Toamasina |
bokmål | nob-000 | Toamasina |
fiteny Malagasy | plt-000 | Toamasina |
polski | pol-000 | Toamasina |
português | por-000 | Toamasina |
davvisámegiella | sme-000 | Toamasina |
julevsámegiella | smj-000 | Toamasina |
español | spa-000 | Toamasina |
svenska | swe-000 | Toamasina |
English | eng-000 | Toamasina Province |
Kiswahili | swh-000 | -toa masomo |
English | eng-000 | Toa Mata/Toa Nuva |
English | eng-000 | to a material degree |
Kiswahili | swh-000 | -toa maua |
English | eng-000 | to a maximum |
Ethnologue Language Names | art-330 | To’ambaita |
Kiswahili | swh-000 | -toa mbegu |
Kiswahili | swh-000 | -toa mchango |
Kiswahili | swh-000 | -toa mchomo |
Tâi-gí | nan-003 | tòa-mĕ |
English | eng-000 | to amend a law |
English | eng-000 | to amend a specification |
Kiswahili | swh-000 | -toa meno |
English | eng-000 | to a merit |
Kiswahili | swh-000 | -toa mfano |
Kiswahili | swh-000 | -toa mfano wa |
Kishambaa | ksb-000 | toa mghono |
Bondei | bou-000 | toa mgono |
Zigula | ziw-000 | toa mgono |
Gogodala | ggw-000 | toami |
Nihongo | jpn-001 | toami |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-mī |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-mĭa |
Bondei | bou-000 | toa miayu |
Kiswahili | swh-000 | -toa mifupa |
Kiswahili | swh-000 | -toa mimba |
Kiswahili | swh-000 | -toamini |
English | eng-000 | to a miracle |
Kiswahili | swh-000 | -toa misa |
Kishambaa | ksb-000 | toa misa |
Bondei | bou-000 | toa misha |
Romani čhib | rom-000 | toamna |
limba armãneascã | rup-000 | toamnã |
română | ron-000 | toamnă |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-mn̆g |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-mn̆g-hō· |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-mn̆g-kháu |
Sisiame | bcf-001 | toamo |
Mountain Koiari | kpx-000 | toamo |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Toā-moâ |
台灣話 | nan-000 | toā-moâ |
Bân-lâm-gú | nan-005 | toā-moâ |
Tâi-gí | nan-003 | tōa moa |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-moa |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-mŏa |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-mŏa-ian |
tiếng Việt | vie-000 | toa móc |
tiếng Việt | vie-000 | toa moóc |
Kiswahili | swh-000 | -toa moshi |
Kiswahili | swh-000 | -toa motisha |
English | eng-000 | to amount to nothing |
English | eng-000 | to amplify |
română | ron-000 | toâmpotriva |
Kiswahili | swh-000 | -toa msaada wa fedha |
tiếng Việt | vie-000 | toả mùi |
tiếng Việt | vie-000 | tỏa mùi |
tiếng Việt | vie-000 | tỏa mùi thơm |
tiếng Việt | vie-000 | toả mùi thơm vào |
Doe | doe-000 | toa muluzi |
Kiswahili | swh-000 | -toa mvinyo kwa kuchemsha |
Kiswahili | swh-000 | -toa mwanga |
Kingulu | ngp-000 | toa mwayo |
Kiswahili | swh-000 | -toa mwiba |
Kiswahili | swh-000 | toa mwiba |
Aynu itak | ain-004 | toan |
Saru hōgen | ain-012 | toan |
Masiwang | bnf-000 | toan |
Bilur | bxf-000 | toan |
Embaloh | emb-000 | toan |
Frysk | fry-000 | toan |
lenghe furlane | fur-000 | toan |
yn Ghaelg | glv-000 | toan |
Ifugao | ifk-000 | toan |
Jarawa | jgk-001 | toan |
Solos | sol-000 | toan |
Fräiske Sproake | stq-000 | toan |
tiếng Việt | vie-000 | toan |
Wano | wno-000 | toan |
Tâi-gí | nan-003 | toaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | toàn |
tiếng Việt | vie-000 | toán |
lia-tetun | tet-000 | toʼan |
tiếng Việt | vie-000 | toản |
Halia | hla-000 | töan |
Tâi-gí | nan-003 | tōan |
Tâi-gí | nan-003 | tōan- |
Tâi-gí | nan-003 | tōaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | tŏaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | tŏ·-àn |
Araona | aro-000 | toa-na |
Roviana | rug-000 | toa-na |
Tacana | tna-000 | toa-na |
Bondei | bou-000 | toana |
Bonde | bou-001 | toana |
Doe | doe-000 | toana |
Kishambaa | ksb-000 | toana |
Motu | meu-000 | toana |
Kingulu | ngp-000 | toana |
Zigula | ziw-000 | toana |
română | ron-000 | toană |
Goshute | shh-005 | toʼa-na |
Goshute | shh-005 | toʼana |
Halia | hla-000 | töana |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-nă-ău-khang |
Deutsch | deu-000 | To Anacreon in Heaven |
English | eng-000 | To Anacreon in Heaven |
Kiswahili | swh-000 | -toa nadhari |
Kiswahili | swh-000 | toa nafasi |
yn Ghaelg | glv-000 | toanaghey |
Motu | meu-000 | toana idauidau |
British English | eng-005 | (to) analyse |
American English | eng-004 | (to) analyze |
tiếng Việt | vie-000 | toa nằm |
tiếng Việt | vie-000 | tỏa năm |
Tâi-gí | nan-003 | toàn-àn |
Tâi-gí | nan-003 | tòan-àn |
tiếng Việt | vie-000 | toàn ánh |
English | eng-000 | to an annual rate |
jbk-000 | toanau | |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-náu |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-náu bă-pì |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-náu ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-náu úi-sok |
Dobu | dob-000 | toanawala |
tiếng Việt | vie-000 | toán bàn |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bằng len |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bằng thép |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bị |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bích |
tiếng Việt | vie-000 | toàn biến chất |
tiếng Việt | vie-000 | toàn biến thái |
Tâi-gí | nan-003 | tōan-bīn-tŏ· |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ công trình |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ cử tri |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ gia súc |
tiếng Việt | vie-000 | toán bơi trải |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ người nhà |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ tác phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ tài sản |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ tất cả |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ đường ray |
tiếng Việt | vie-000 | toàn cả |
tiếng Việt | vie-000 | toàn cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | toàn cảnh họa |
tiếng Việt | vie-000 | toàn cấu |
tiếng Việt | vie-000 | toàn cầu |
tiếng Việt | vie-000 | toàn cầu hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Toàn Chân Đạo |
tiếng Việt | vie-000 | tô ăn cháo |
Tâi-gí | nan-003 | toan-chèng |
Tâi-gí | nan-003 | tŏaⁿ-chhìuⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | toán chia |
Tâi-gí | nan-003 | tóan-chiām |
Tâi-gí | nan-003 | toan-chìaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | tōaⁿ-chĭn |
tiếng Việt | vie-000 | toán chín cạnh |
Tâi-gí | nan-003 | toaⁿ-chōa |
Tâi-gí | nan-003 | tōan-choa̍t |
Tâi-gí | nan-003 | tōan-choa̍t koan-hē |
Tâi-gí | nan-003 | tōan-choa̍t lăi-óng |
Tâi-gí | nan-003 | tōan-choa̍t pang-kau |
Tâi-gí | nan-003 | toan-chong |
tiếng Việt | vie-000 | toàn chủng |
tiếng Việt | vie-000 | toàn cục |
tiếng Việt | vie-000 | toàn cuộc |
yn Ghaelg | glv-000 | toan-daah |
tiếng Việt | vie-000 | toàn dân |
tiếng Việt | vie-000 | toàn dân công quyết |
tiếng Việt | vie-000 | toàn dạng |
English | eng-000 | to and fro |
English | eng-000 | to-and-fro |
English | eng-000 | to-and-fro absorption system |
English | eng-000 | to-and-fro anesthesia apparatus |
English | eng-000 | to-and-fro electrode scanning |
Universal Networking Language | art-253 | to and fro(icl>backwards and frowards) |
English | eng-000 | to-and-fro method |
English | eng-000 | to-and-from movement |
English | eng-000 | to-and-fro motion |
English | eng-000 | to-and-fro movement |
English | eng-000 | to-and-fro movements |
English | eng-000 | to-and-fro murmur |
English | eng-000 | to and-fro ropeway |
tiếng Việt | vie-000 | toan dịch |
tiếng Việt | vie-000 | toàn diện |
tiếng Việt | vie-000 | toàn doanh |
tiếng Việt | vie-000 | toàn dưỡng |
română | ron-000 | toane |
Bapi | pny-000 | toàñé |
eesti | ekk-000 | toaneitsi |
Kiswahili | swh-000 | -toa neno |
English | eng-000 | to an excessive degree |
English | eng-000 | to an extent |
English | eng-000 | to an extent of at least 50 per cent |
English | eng-000 | To an external File or Database |
Proto-Bantu | bnt-000 | toang |
Hrê | hre-000 | toang |
Yami | tao-000 | toang |
tiếng Việt | vie-000 | toang |
tiếng Việt | vie-000 | toàng |
tiếng Việt | vie-000 | toáng |
tiếng Việt | vie-000 | toạng |
reo Māori | mri-000 | tōanga |
Ethnologue Language Names | art-330 | Toangai |
Tâi-gí | nan-003 | tōan-găi |
Tâi-gí | nan-003 | tōan-găi choa̍t-piah |
Tâi-gí | nan-003 | tŏaⁿ ga̍k- |
reo Māori | mri-000 | tōanga waka |
Kiswahili | swh-000 | -toa ngebe |
Tâi-gí | nan-003 | tōa ngeh |
Sahu | saj-000 | to’angere |
tiếng Việt | vie-000 | toang hoác |
tiếng Việt | vie-000 | toang hoang |
tiếng Việt | vie-000 | toàn gia |
tiếng Việt | vie-000 | toán giải tích |
Tâi-gí | nan-003 | tòan-giăn |
Yami | tao-000 | to 'angnoa |
tiếng Việt | vie-000 | toang ra |
tiếng Việt | vie-000 | toang toác |
tiếng Việt | vie-000 | toang toang |
tiếng Việt | vie-000 | toa ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | toa ngủ kiểu Pun-man |
Kami | kcu-000 | toa nguo |
tiếng Việt | vie-000 | toánh |
tiếng Việt | vie-000 | toà nhà |
tiếng Việt | vie-000 | tòa nhà |
tiếng Việt | vie-000 | Tòa nhà Baden-Powell |
tiếng Việt | vie-000 | tòa nhà bỏ hoang |
tiếng Việt | vie-000 | toà nhà cao |
tiếng Việt | vie-000 | Tòa nhà Chrysler |
tiếng Việt | vie-000 | tòa nhà cổ điển |
tiếng Việt | vie-000 | Tòa nhà Empire State |
tiếng Việt | vie-000 | tòa nhà lớn |
tiếng Việt | vie-000 | toan hàn |
tiếng Việt | vie-000 | Tòa nhà New York Times |
tiếng Việt | vie-000 | toà nhà nguy nga |
tiếng Việt | vie-000 | toàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | tòa nhà triển lãm |
tiếng Việt | vie-000 | Tòa nhà Tuntex Sky |
tiếng Việt | vie-000 | toà nhà đồ sộ |
tiếng Việt | vie-000 | toả nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | tỏa nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | toàn hình |
Tâi-gí | nan-003 | toăⁿ-hiuⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | toa nhỏ |
Tâi-gí | nan-003 | toaⁿ-hō |
tiếng Việt | vie-000 | toàn hoả |
tiếng Việt | vie-000 | toán học |
tiếng Việt | vie-000 | toán học dương |
tiếng Việt | vie-000 | toán học hệ quả |
tiếng Việt | vie-000 | toán học hình quai |
tiếng Việt | vie-000 | toán học hóa |
tiếng Việt | vie-000 | toán học pi |
tiếng Việt | vie-000 | toán học tổ hợp |
tiếng Việt | vie-000 | toán học điện toán |
tiếng Việt | vie-000 | tờ ảnh rời |
kanien’kéha | moh-000 | toanhtaneken |
tiếng Việt | vie-000 | toạ nhục |
tiếng Việt | vie-000 | toàn hướng |
tiếng Việt | vie-000 | toàn Hy Lạp |
Aynu itak | ain-004 | toani |
English | eng-000 | to a nicety |
Universal Networking Language | art-253 | to a nicety(icl>manner) |
Frysk | fry-000 | toaniel |
Tâi-gí | nan-003 | tóan-im-kai |