tiếng Việt | vie-000 | trọng thương |
tiếng Việt | vie-000 | trọng thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | trọng thương chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | trồng tỉa |
tiếng Việt | vie-000 | trong tim |
tiếng Việt | vie-000 | trong tĩnh mạch |
tiếng Việt | vie-000 | trong tình thế ấy |
tiếng Việt | vie-000 | trong tình trạng |
tiếng Việt | vie-000 | trong tình trạng đó |
tiếng Việt | vie-000 | trong tối |
tiếng Việt | vie-000 | trông tối |
tiếng Việt | vie-000 | trọng tội |
tiếng Việt | vie-000 | trọng trách |
tiếng Việt | vie-000 | trống trải |
tiếng Việt | vie-000 | trong trắng |
tiếng Việt | vie-000 | tròng trắng |
tiếng Việt | vie-000 | trong trắng ngây thơ |
tiếng Việt | vie-000 | tròng trắng trứng |
tiếng Việt | vie-000 | tròng trành |
tiếng Việt | vie-000 | tròng trành không vững |
tiếng Việt | vie-000 | trông trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | trống trếch |
tiếng Việt | vie-000 | trong trẻo |
tiếng Việt | vie-000 | trống tri |
tiếng Việt | vie-000 | trong trí óc |
Mapudungun | arn-000 | trongtrong |
tiếng Việt | vie-000 | trồng trong nhà kính |
tiếng Việt | vie-000 | trồng trong nước |
tiếng Việt | vie-000 | trông trong suốt |
tiếng Việt | vie-000 | trồng trọt |
tiếng Việt | vie-000 | trổng trọt |
tiếng Việt | vie-000 | trồng trọt lúa mì |
tiếng Việt | vie-000 | trồng trọt được |
tiếng Việt | vie-000 | trọng trường |
tiếng Việt | vie-000 | trong trường hợp |
tiếng Việt | vie-000 | trong trường hợp ấy |
tiếng Việt | vie-000 | trong trường hợp này |
tiếng Việt | vie-000 | trong trường hợp đó |
tiếng Việt | vie-000 | trọng tử |
tiếng Việt | vie-000 | trong tử cung |
tiếng Việt | vie-000 | trống tuếch |
tiếng Việt | vie-000 | trong tương lai |
tiếng Việt | vie-000 | trong tư tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | trò ngu ngốc |
føroyskt | fao-000 | trongur |
tiếng Việt | vie-000 | trong và cao |
tiếng Việt | vie-000 | trong vách |
tiếng Việt | vie-000 | trong vấn đề ấy |
tiếng Việt | vie-000 | trông vào |
tiếng Việt | vie-000 | trồng vào chậu |
tiếng Việt | vie-000 | trong vắt |
tiếng Việt | vie-000 | trong veo |
tiếng Việt | vie-000 | trong việc này |
tiếng Việt | vie-000 | trong việc đó |
tiếng Việt | vie-000 | trông vời |
tiếng Việt | vie-000 | trong vòng |
tiếng Việt | vie-000 | trọng vọng |
tiếng Việt | vie-000 | trong vòng cực |
tiếng Việt | vie-000 | trông xa |
tiếng Việt | vie-000 | trong xã luận |
tiếng Việt | vie-000 | trong xanh |
tiếng Việt | vie-000 | trồng xen |
tiếng Việt | vie-000 | tròng xoắn mũi |
tiếng Việt | vie-000 | trọng xuân |
tiếng Việt | vie-000 | trông xuống |
tiếng Việt | vie-000 | trọng yếu |
tiếng Việt | vie-000 | trong ý nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | trọng đãi |
tiếng Việt | vie-000 | trọng đại |
tiếng Việt | vie-000 | trống đại |
tiếng Việt | vie-000 | trong đám |
tiếng Việt | vie-000 | trong đảng |
tiếng Việt | vie-000 | Trong đa phương tiện |
tiếng Việt | vie-000 | trồng đậu |
tiếng Việt | vie-000 | trong đêm |
tiếng Việt | vie-000 | tròng đen |
tiếng Việt | vie-000 | trống đeo |
tiếng Việt | vie-000 | trọng địa |
tiếng Việt | vie-000 | trọng điểm |
tiếng Việt | vie-000 | trọng điểm tâm |
tiếng Việt | vie-000 | trống định âm |
tiếng Việt | vie-000 | trong đó |
tiếng Việt | vie-000 | tròng đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | trông đợi |
tiếng Việt | vie-000 | trọng đông |
tiếng Việt | vie-000 | trống đồng |
tiếng Việt | vie-000 | tròng đỏ trứng |
tiếng Việt | vie-000 | trông được |
Chrau | crw-000 | tronh |
tiếng Việt | vie-000 | trò nhào lộn |
tiếng Việt | vie-000 | trò nhậu nhẹt |
tiếng Việt | vie-000 | trò nhảy chăn |
tiếng Việt | vie-000 | trò nhảy cừu |
latviešu | lvs-000 | Tronheima |
Esperanto | epo-000 | tronheredado |
Esperanto | epo-000 | tronheredo |
Esperanto | epo-000 | tronheredonto |
nynorsk | nno-000 | tronhimmel |
bokmål | nob-000 | tronhimmel |
svenska | swe-000 | tronhimmel |
tiếng Việt | vie-000 | trốn học |
tiếng Việt | vie-000 | trộn hỗn độn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nhớt |
italiano | ita-000 | Troni |
Esperanto | epo-000 | troni |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | troni |
English | eng-000 | Tronic |
français | fra-000 | tronic |
español | spa-000 | tronido |
español | spa-000 | tronido o trueno |
español | spa-000 | tronidos |
Nederlands | nld-000 | tronie |
Esperanto | epo-000 | troniĝi |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | trʼonihay |
čeština | ces-000 | troník |
Ngazidja Comorian | zdj-000 | troni mwa |
svenska | swe-000 | troninkräktare |
latviešu | lvs-000 | tronis |
slovenčina | slk-000 | tróniť |
asturianu | ast-000 | troníu |
magyar | hun-000 | trónján ül |
magyar | hun-000 | trónjáról elüz |
magyar | hun-000 | trónjától megfoszt |
magyar | hun-000 | trónját vesztett király |
Esperanto | epo-000 | Tronjeo |
Jñatio | maz-000 | trʼonji |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Tronk |
Afrikaans | afr-000 | tronk |
Nederlands | nld-000 | tronk |
Lingwa de Planeta | art-287 | tronka |
kriolu kabuverdianu | kea-000 | tronk' cerebral |
Nourmaund | xno-000 | tronke |
tiếng Việt | vie-000 | trốn khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | trôn kim |
Chamoru | cha-000 | tronko |
Esperanto | epo-000 | tronko |
euskara | eus-000 | tronko |
Ladino | lad-001 | tronko |
Puliklah | yur-000 | tronkoh |
Chamoru | cha-000 | tronkon agalonde |
Chamoru | cha-000 | tronkon boforeng |
Chamoru | cha-000 | tronkon gaogao |
Chamoru | cha-000 | tronkon gaogao uchan |
Chamoru | cha-000 | %tronkon hacu |
Chamoru | cha-000 | tronkon håyu |
Chamoru | cha-000 | tronkon mames |
Chamoru | cha-000 | tronkon puguaʼ |
Chamoru | cha-000 | tronkon sosigi |
magyar | hun-000 | trónkövetelő |
kriolu kabuverdianu | kea-000 | tronk' sirebral |
Mapudungun | arn-000 | tronkün |
Mapudungun | arn-000 | tronküntekuwun |
kriolu kabuverdianu | kea-000 | tronku sirebral |
tiếng Việt | vie-000 | trộn lãn |
tiếng Việt | vie-000 | trộn lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | trơn láng |
tiếng Việt | vie-000 | trộn lẫn vào |
tiếng Việt | vie-000 | trộn lẫn với |
tiếng Việt | vie-000 | trộn lẫn với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | trộn lẫn được |
tiếng Việt | vie-000 | trốn lính |
tiếng Việt | vie-000 | trộn lộn xộn |
polski | pol-000 | Tron Ludovisi |
tiếng Việt | vie-000 | trộn mạch nha |
latviešu | lvs-000 | troņmantniece |
latviešu | lvs-000 | troņmantnieka sieva |
latviešu | lvs-000 | troņmantnieks |
tiếng Việt | vie-000 | trốn mất |
tiếng Việt | vie-000 | trốn mặt |
tiếng Việt | vie-000 | trộn mật ong |
bokmål | nob-000 | Tronmo |
davvisámegiella | sme-000 | Tronmo |
julevsámegiella | smj-000 | Tronmo |
tiếng Việt | vie-000 | tròn môi |
dansk | dan-000 | Tronn |
nynorsk | nno-000 | Tronn |
bokmål | nob-000 | Tronn |
tiếng Việt | vie-000 | trốn n |
tiếng Việt | vie-000 | trơn nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | trơn nhẫy |
tiếng Việt | vie-000 | tròn nhỏ và sáng |
tiếng Việt | vie-000 | trộn nhựa |
tiếng Việt | vie-000 | trơn như dầu |
tiếng Việt | vie-000 | trơn như mỡ |
kväänin kieli | fkv-000 | tronninki |
lingaedje walon | wln-000 | tronnmint |
lingaedje walon | wln-000 | tronnmint d' tere |
lingaedje walon | wln-000 | tronnmint d’ tere |
tiếng Việt | vie-000 | trốn nợ |
dansk | dan-000 | Tronnsen |
nynorsk | nno-000 | Tronnsen |
bokmål | nob-000 | Tronnsen |
dansk | dan-000 | Tronnson |
nynorsk | nno-000 | Tronnson |
bokmål | nob-000 | Tronnson |
dansk | dan-000 | Tronnssen |
nynorsk | nno-000 | Tronnssen |
bokmål | nob-000 | Tronnssen |
dansk | dan-000 | Tronnsson |
nynorsk | nno-000 | Tronnsson |
bokmål | nob-000 | Tronnsson |
Mapudungun | arn-000 | trono |
Romániço | art-013 | trono |
Esperanto | epo-000 | trono |
galego | glg-000 | trono |
Hiligaynon | hil-000 | trono |
Ido | ido-000 | trono |
italiano | ita-000 | trono |
Ibatan | ivb-000 | trono |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | trono |
bregagliotto | lmo-001 | trono |
Papiamentu | pap-000 | trono |
Lingua Franca | pml-000 | trono |
português | por-000 | trono |
português brasileiro | por-001 | trono |
português europeu | por-002 | trono |
español | spa-000 | trono |
español hondureño | spa-015 | trono |
español mexicano | spa-016 | trono |
Tagalog | tgl-000 | trono |
italiano | ita-000 | tròno |
valdugèis | pms-002 | tròno |
lenga arpitana | frp-000 | trôno |
español | spa-000 | trono andante |
tiếng Việt | vie-000 | trôn ốc |
español | spa-000 | Trono del Crisantemo |
italiano | ita-000 | Trono del crisantemo |
español | spa-000 | Trono de sangre |
italiano | ita-000 | Trono di Sulayman |
português | por-000 | Trono do Crisântemo |
Srpskohrvatski | hbs-001 | tronog |
hrvatski | hrv-000 | tronogi roštilj |
srpski | srp-001 | tronogi roštilj |
Esperanto | epo-000 | tronoj |
magyar | hun-000 | trónol |
magyar | hun-000 | trónolás |
español | spa-000 | trono m |
tiếng Việt | vie-000 | trò nỡm |
Uyghurche | uig-001 | tronométr |
italiano | ita-000 | trono regale |
magyar | hun-000 | trónöröklés |
magyar | hun-000 | trónöröklési rend |
magyar | hun-000 | trónörökös |
português | por-000 | Tronos |
español | spa-000 | Tronos |
español | spa-000 | trono sagrado |
polski | pol-000 | tronować |
polski | pol-000 | tronowy |
brezhoneg | bre-000 | tronoz |
bosanski | bos-000 | tronozac |
Srpskohrvatski | hbs-001 | tronožac |
hrvatski | hrv-000 | tronožac |
srpski | srp-001 | tronožac |
hrvatski | hrv-000 | tronožni |
tiếng Việt | vie-000 | trò nô đùa |
euskara | eus-000 | tronpa |
euskara | eus-000 | tronpatu |
kreyòl ayisyen | hat-000 | tronpe |
seselwa | crs-000 | tronpet |
euskara | eus-000 | tronpeta |
euskara | eus-000 | tronpeta jole |
euskara | eus-000 | tronpetajole |
euskara | eus-000 | tronpetari |
euskara | eus-000 | tronpetista |
polski | pol-000 | tron Piotrowy |
bokmål | nob-000 | tronpretendent |
līvõ kēļ | liv-000 | trōn prints |
English | eng-000 | TRON Project |
Deutsch | deu-000 | TRON-Projekt |
Kaike | kzq-000 | tr~oN pu |
español ecuatoriano | spa-012 | tronpudo |
Kashamarka rimay | qvc-000 | trʼonqa |
português | por-000 | Tronquay |
français | fra-000 | tronqué |
français | fra-000 | tronquée |
français | fra-000 | tronquer |
langue picarde | pcd-000 | tronqueu |
langue picarde | pcd-000 | tronquie |
español | spa-000 | tronquito |
dižəʼəxon | zav-000 | tronquə' |
tiếng Việt | vie-000 | tròn ra |
magyar | hun-000 | trónra emel |
magyar | hun-000 | trónra emelés |
magyar | hun-000 | trónra jut |
magyar | hun-000 | trónra lep |
magyar | hun-000 | trónra lép |
magyar | hun-000 | trónra lépés |
magyar | hun-000 | trónralépés |
magyar | hun-000 | trónra lép vki után |
tiếng Việt | vie-000 | trờn răng |
Chrau | crw-000 | tron rawênh |
Jñatio | maz-000 | trʼonrú |
dansk | dan-000 | Tronrud |
nynorsk | nno-000 | Tronrud |
bokmål | nob-000 | Tronrud |
davvisámegiella | sme-000 | Tronrud |
julevsámegiella | smj-000 | Tronrud |