tiếng Việt | vie-000 |
trong trắng |
Universal Networking Language | art-253 | innocent(icl>adj,ant>guilty) |
Universal Networking Language | art-253 | spotless(icl>adj,equ>immaculate) |
English | eng-000 | chaste |
English | eng-000 | chastily |
English | eng-000 | immaculate |
English | eng-000 | innocent |
English | eng-000 | pure |
English | eng-000 | purely |
English | eng-000 | spotless |
English | eng-000 | stainless |
English | eng-000 | vestal |
English | eng-000 | virgin |
English | eng-000 | virginal |
français | fra-000 | candide |
français | fra-000 | chaste |
français | fra-000 | chastement |
français | fra-000 | immaculé |
français | fra-000 | innocent |
français | fra-000 | net |
français | fra-000 | pudique |
français | fra-000 | pudiquement |
français | fra-000 | pur |
français | fra-000 | purement |
français | fra-000 | vertueusement |
français | fra-000 | vierge |
français | fra-000 | virginal |
italiano | ita-000 | illibato |
bokmål | nob-000 | uberørt |
русский | rus-000 | невинность |
русский | rus-000 | невинный |
русский | rus-000 | незапятнанный |
русский | rus-000 | неиспорченный |
русский | rus-000 | непорочный |
русский | rus-000 | нетронутый |
русский | rus-000 | целомудренный |
русский | rus-000 | целомудрие |
tiếng Việt | vie-000 | có tiết hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | gái trinh |
tiếng Việt | vie-000 | không bị hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | không một vết nhơ |
tiếng Việt | vie-000 | không vết |
tiếng Việt | vie-000 | không vết dơ |
tiếng Việt | vie-000 | minh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | thanh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | thanh khiết |
tiếng Việt | vie-000 | thuần khiết |
tiếng Việt | vie-000 | tinh khiết |
tiếng Việt | vie-000 | tiết hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | tring bạch |
tiếng Việt | vie-000 | trinh |
tiếng Việt | vie-000 | trinh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | trinh khiết |
tiếng Việt | vie-000 | trinh thục |
tiếng Việt | vie-000 | trinh tiết |
tiếng Việt | vie-000 | trinh trắng |
tiếng Việt | vie-000 | trong |
tiếng Việt | vie-000 | trong sạch |
tiếng Việt | vie-000 | tân |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bersih dan rapi |