Nihongo | jpn-001 | BANZIH |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zì huǎn chōng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zì jiè |
Sidtirolarisch | bar-002 | Banzile |
Nihongo | jpn-001 | banzin |
Soranî | ckb-001 | banzîn |
Kurmancî | kmr-000 | banzîn |
حجازي | acw-000 | banzīn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zǐ náng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zǐ náng jūn gāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zǐ náng jūn lèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zǐ náng jūn yà gāng |
Soranî | ckb-001 | banzînxane |
Kurmancî | kmr-000 | banzînxane |
Ethnologue Language Names | art-330 | Banziri |
ikinyarwanda | kin-000 | banziriza |
ikinyarwanda | kin-000 | banzirizamushinga |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zì shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zì shū rù shū chū huǎn chōng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zì xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zì yǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zì yǎng shēng wù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zì zhì |
Deutsch | deu-000 | Banzkow |
English | eng-000 | Banzkow |
Esperanto | epo-000 | Banzkow |
Nederlands | nld-000 | Banzkow |
română | ron-000 | Banzkow |
Volapük | vol-000 | Banzkow |
Glottolog Languoid Names | art-326 | BANZL |
chiShona | sna-000 | banzn |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Banz-Nondugl |
Ethnologue Language Names | art-330 | Banz-Nondugl |
luenga aragonesa | arg-000 | banzo |
Anishinaabemowin | ciw-000 | banzo |
Gbari | gby-000 | banzo |
galego | glg-000 | banzo |
português | por-000 | banzo |
español | spa-000 | banzo |
lingála | lin-000 | banzolo |
asturianu | ast-000 | banzón |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zōng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zōng jiào |
Hànyǔ | cmn-003 | banzou |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zòu |
Hànyǔ | cmn-003 | bànzòu |
Hànyǔ | cmn-003 | bān zǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | bānzǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zòu jiā |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zòu jiàn pán |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zòu shēng bù |
la lojban. | jbo-000 | banzu |
chiShona | sna-000 | banzu |
tshiVenḓa | ven-000 | banzu |
Hànyǔ | cmn-003 | bànzǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bān zǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn zuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zǔ chéng tū biàn tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zú chún |
chiShona | sna-000 | -banzudza |
Hànyǔ | cmn-003 | bān zǔ fēn xī |
yàndà-dòm | dym-000 | bànzù-gúmà |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn zú hòu |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn zú hòu mù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zui |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zuì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bànzuì |
Hànyǔ | cmn-003 | bànzuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bānzuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zuǐ dòu she |
English | eng-000 | Banzuiin Chōbei |
Hànyǔ | cmn-003 | bān zuǐ jìn |
Hànyǔ | cmn-003 | bān zuǐ jù |
Luba-Lulua | lua-000 | banzujì |
chiShona | sna-000 | ?-banzuka |
srpski | srp-001 | Banžul |
Makrani | bcc-001 | bánʼzul |
Hànyǔ | cmn-003 | bànzuò |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn zuò shuān |
chiShona | sna-000 | -banzura |
chiShona | sna-000 | banzurwa |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn zǔ zhī péi yǎng liàng |
Central Minnesota Chippewa | ciw-001 | banzw- |
ikinyarwanda | kin-000 | banzwa |
davvisámegiella | sme-000 | bánžžagit |
Simeulue | smr-000 | banæ |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đà |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đạc |
tiếng Việt | vie-000 | ban đặc ân |
tiếng Việt | vie-000 | ban đặc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đái |
tiếng Việt | vie-000 | bắn đại bác |
tiếng Việt | vie-000 | bắn đại pháo |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đánh bạc |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đánh kính |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đánh máy |
tiếng Việt | vie-000 | bản đánh máy |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đánh thò lò |
tiếng Việt | vie-000 | bắn đạn nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | Bán đảo |
tiếng Việt | vie-000 | ban đào |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đào |
tiếng Việt | vie-000 | bán đảo |
tiếng Việt | vie-000 | bản đạo |
tiếng Việt | vie-000 | bần đạo |
tiếng Việt | vie-000 | Bán đảo Ả Rập |
tiếng Việt | vie-000 | bán đảo Ả Rập |
tiếng Việt | vie-000 | Bán đảo Iberia |
tiếng Việt | vie-000 | Bán đảo Kamchatka |
tiếng Việt | vie-000 | Bán đảo Lôi Châu |
tiếng Việt | vie-000 | Bán đảo Mã Lai |
tiếng Việt | vie-000 | bán đảo Triều Tiên |
tiếng Việt | vie-000 | bán đảo Trung Ấn |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đạp |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đập |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đạp côn |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đạp gia tốc |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đạp lái |
tiếng Việt | vie-000 | bản đắp nổi |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đạp quân sự |
tiếng Việt | vie-000 | bản đập thử |
tiếng Việt | vie-000 | bán đắt |
tiếng Việt | vie-000 | bán đắt cho ai |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đặt đầu giường |
tiếng Việt | vie-000 | ban đầu |
tiếng Việt | vie-000 | ban đậu |
tiếng Việt | vie-000 | bận đầu |
tiếng Việt | vie-000 | bán đấu giá |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đầu giường |
tiếng Việt | vie-000 | bản đã xem lại |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đẩy dọn ăn |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | ban đêm |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đèn |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đến |
tiếng Việt | vie-000 | bản đen |
tiếng Việt | vie-000 | bàn để đồ lễ |
tiếng Việt | vie-000 | bẩn đi |
tiếng Việt | vie-000 | bản địa |
tiếng Việt | vie-000 | bản địa người dùng |
tiếng Việt | vie-000 | bản điếm |
tiếng Việt | vie-000 | bạn điền |
tiếng Việt | vie-000 | bản điện |
tiếng Việt | vie-000 | bắn điều chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | ban điều hành |
tiếng Việt | vie-000 | bắn điều hướng |
tiếng Việt | vie-000 | bàn điêu khắc |
tiếng Việt | vie-000 | bàn điêu khắc nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bàn điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | bàn điều khiển quản lí |
tiếng Việt | vie-000 | ban điều tra |
tiếng Việt | vie-000 | bản điều trần |
tiếng Việt | vie-000 | bàn định |
tiếng Việt | vie-000 | bản đính chính |
tiếng Việt | vie-000 | bàn định lại |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đi tán lại |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đi đường |
tiếng Việt | vie-000 | ban đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bàn độ |
tiếng Việt | vie-000 | bán đổ |
tiếng Việt | vie-000 | bán đợ |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đồ |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồ |
tiếng Việt | vie-000 | bán đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồ bộ nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | bàn độc |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đọc |
tiếng Việt | vie-000 | bạn độc |
tiếng Việt | vie-000 | ban đốc chính |
tiếng Việt | vie-000 | bản đọc kinh |
tiếng Việt | vie-000 | bán đồ cổ |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồ hàng không |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồ học |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đời |
tiếng Việt | vie-000 | bản đội |
tiếng Việt | vie-000 | bản đối chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồ kèm theo |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồ khắc kẽm |
tiếng Việt | vie-000 | Bản đồ Kí tự |
tiếng Việt | vie-000 | Bản đồ kí tự |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồ ký tự |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồ lại |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồ lồng |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồ lưu thông |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồ mặt phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | bán đong |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đồng canh |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đồng chí |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đồng hành |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đồng học |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đồng hội |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đồng khóa |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đồng liêu |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đồng lứa |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đồng minh |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đồng nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đồng ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đồng niên |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đồng sự |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đồng thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồng vàng ánh |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đồng đội |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồ nhật bản |
tiếng Việt | vie-000 | bán đồ nhi phế |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồ nổi |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồ sao |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồ tài liệu |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồ thành phố |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồ thế giới |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đồ thờ |
tiếng Việt | vie-000 | bản đo vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồ xanh |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồ địa hình |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồ đi biển |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồ đường mức |
tiếng Việt | vie-000 | bản đưa in |
tiếng Việt | vie-000 | bản đúc |
tiếng Việt | vie-000 | bán đứng |
tiếng Việt | vie-000 | bán được |
tiếng Việt | vie-000 | bận được |
tiếng Việt | vie-000 | bắn được |
tiếng Việt | vie-000 | bán được nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | bán được nhiều hơn |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đương |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đường |
tiếng Việt | vie-000 | bán đứt |
tiếng Việt | vie-000 | bản đuy-ê |
Nyulnyul | nyv-000 | banŋ |
Yangman | jng-000 | banŋa |
Miriwung | mep-000 | banŋa |
Nunggubuyu | nuy-000 | banŋa- |
Djamindjung | djd-000 | baṇŋa |
Ngaliwuru | djd-001 | baṇŋa |
Wardaman | wrr-000 | baṇŋa |
Nyulnyul | nyv-000 | banŋal |
Yolŋu-matha | dhg-000 | baṉŋalʼmarama |
Dyugun | dyd-000 | banŋanɟin |
Warumungu | wrm-000 | baṇŋaɲɟa |
Soninkanxaane | snk-000 | banŋe |
Yaagaare | fuh-002 | banŋeere |
Moosiire | fuh-004 | banŋeere |
Miriwung | mep-000 | banŋele |
Soninkanxaane | snk-000 | banŋoba |
Hausa | hau-000 | banƙam |
Hausa | hau-000 | banƙami |
Hausa | hau-000 | banƙara tafi |
Hausa | hau-000 | banƙwalele |
donno sɔ | dds-000 | banɔ |
Keonjhar Juang | jun-003 | banɔ |
Sɛlɛɛ | snw-000 | bà-ñɔ̄ |
Keonjhar Juang | jun-003 | banɔg |
Ndoe | nbb-000 | bà-nɔ̀i |
Ekparabong | nbb-002 | bà=nɔ̀i |
Djeebbana | djj-000 | banɔːmanɟa |
Umanakaina | gdn-000 | banɔmɔi |
Hausa | hau-000 | ban ɗākī̀ |
Kymbi | vif-001 | banə |
Gera | gew-000 | bànə |
Babanki | bbk-000 | bànə́ |
isangu | snq-000 | bâ:nə̀ |
Ap Ma | kbx-000 | banəban |
Mapi | jaq-000 | banəpi |
Tommo | nic-009 | banəʔ |
Awbono | awh-000 | banɛ |
Toro So Dogon | dts-000 | baːnɛ |
Abanyom | abm-000 | bà-nɛ́ |
Najamba | dbu-000 | bà:nɛ̂: |
Yorno-So | dts-001 | bàn-ɛ́:- |
Ikom | iko-001 | *bánɛ̂ ~ bánɛ́ *kɔ̀-bánɛ̀ |
Belait | beg-000 | banɛh |
Ngaju | nij-000 | bañɛhi |
Krobu | kxb-000 | bá-nɛ̃́-kànɔ̃ʏ̈ba |
Sinsauru | snz-000 | banɛm |
Uya | usu-000 | banɛn |
Mianmin | mpt-000 | baːn-ɛpɛ |
lɛ́b ǃkúmɑ́mɑ́ | kdi-000 | banɛrɛ |
Suppire | spp-000 | bā nɛ̃́ɛ |
Ketengban | xte-000 | banɛɸe |
Mangarayi | mpc-000 | banɟa |
Bandjalang | bdy-000 | banɟa- |
Yugambeh-Minyangbal-Ngarahkwai | bdy-005 | banɟa- |
Ngandi | nid-000 | baṇɟa |
Yugambeh-Minyangbal-Ngarahkwai | bdy-005 | banɟalaːm |
Geynyan | bdy-004 | banɟalan |
Gayardilt | gyd-000 | baṇɟalda |
Yangman | jng-000 | baṇɟan |
Yugambeh-Minyangbal-Ngarahkwai | bdy-005 | banɟaŋ |
Gowar | aus-012 | banɟi |
Bandjigali | drl-005 | banɟi |
Gabi | gnr-001 | banɟi |
Waga | wkw-000 | banɟi |
Kabi | aus-047 | banɟi- |
Waalubal-Kambuwal | bdy-002 | banɟilam |
Waga | wkw-000 | banɟili |