tiếng Việt | vie-000 | Vương quốc |
tiếng Việt | vie-000 | vương quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Vương quốc Anh |
tiếng Việt | vie-000 | Vương quốc Ayutthaya |
tiếng Việt | vie-000 | Vương quốc Champasak |
tiếng Việt | vie-000 | Vương quốc Giu-đa |
tiếng Việt | vie-000 | vương quốc Hồi |
tiếng Việt | vie-000 | vương quốc Hồi giáo |
tiếng Việt | vie-000 | Vương quốc Hồi giáo Delhi |
tiếng Việt | vie-000 | Vương quốc Israel |
tiếng Việt | vie-000 | vương quốc khan |
tiếng Việt | vie-000 | Vương quốc Lập hiến Ba Lan |
tiếng Việt | vie-000 | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
tiếng Việt | vie-000 | Vương quốc Liên hiệp Anh và Ireland |
tiếng Việt | vie-000 | Vương quốc Macedon |
tiếng Việt | vie-000 | Vương quốc Phổ |
tiếng Việt | vie-000 | Vương quốc Ryūkyū |
tiếng Việt | vie-000 | Vương quốc Sardinia |
tiếng Việt | vie-000 | Vương quốc Sedang |
tiếng Việt | vie-000 | Vương quốc Sukhothai |
tiếng Việt | vie-000 | Vương quốc Thái Lan |
tiếng Việt | vie-000 | Vương quốc Đại Lý |
tiếng Việt | vie-000 | vương quyền |
tiếng Việt | vie-000 | vương sư |
tiếng Việt | vie-000 | Vương Sung |
tiếng Việt | vie-000 | Vương Tâm Lăng |
tiếng Việt | vie-000 | vương thần |
tiếng Việt | vie-000 | vương thành |
tiếng Việt | vie-000 | vương thất |
tiếng Việt | vie-000 | Vương Tiễn |
tiếng Việt | vie-000 | Vương Tổ Hiền |
tiếng Việt | vie-000 | vương tôn |
tiếng Việt | vie-000 | vương triều |
tiếng Việt | vie-000 | Vương triều Chakri |
tiếng Việt | vie-000 | Vương triều Quý Sương |
tiếng Việt | vie-000 | vuông tròn |
tiếng Việt | vie-000 | Vương Trùng Dương |
tiếng Việt | vie-000 | vương trượng |
tiếng Việt | vie-000 | vương tử |
tiếng Việt | vie-000 | vương tước |
tiếng Việt | vie-000 | vương tường |
tiếng Việt | vie-000 | vương vãi |
tiếng Việt | vie-000 | vuông vắn |
tiếng Việt | vie-000 | vương vấn |
tiếng Việt | vie-000 | vượng vận |
tiếng Việt | vie-000 | vướng vào |
tiếng Việt | vie-000 | vướng vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | vương vị |
tiếng Việt | vie-000 | vương vị khan |
tiếng Việt | vie-000 | vương víu |
tiếng Việt | vie-000 | vướng víu |
tiếng Việt | vie-000 | vuông vức |
tiếng Việt | vie-000 | vuông vuông |
tiếng Việt | vie-000 | vưởng vưởng |
tiếng Việt | vie-000 | vương đạo |
tiếng Việt | vie-000 | vượng địa |
tiếng Việt | vie-000 | vượn hamađria |
tiếng Việt | vie-000 | vườn hành |
tiếng Việt | vie-000 | vườn hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | vườn hoa |
tiếng Việt | vie-000 | vườn hoa hồng |
tiếng Việt | vie-000 | vườn hoa nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | vườn hồng |
tiếng Việt | vie-000 | vườn hồ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | vườn hublông |
davvisámegiella | sme-000 | vuoni |
suomi | fin-000 | vuonia |
suomi | fin-000 | vuoniminen |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | vuonjâč |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | vuõnjâč |
Tamambo | mla-000 | vuonjai |
Pite Sami | sje-000 | vuonjal |
davvisámegiella | sme-000 | vuonjal |
julevsámegiella | smj-000 | vuonjal |
davvisámegiella | sme-000 | vuonjaldat |
julevsámegiella | smj-000 | vuonjaldat |
bokmål | nob-000 | Vuonjaljohka |
davvisámegiella | sme-000 | Vuonjaljohka |
bokmål | nob-000 | Vuonjalrášša |
davvisámegiella | sme-000 | Vuonjalrášša |
bokmål | nob-000 | Vuonjalskáidi |
davvisámegiella | sme-000 | Vuonjalskáidi |
Pite Sami | sje-000 | vuonjes –a- |
tiếng Việt | vie-000 | vươn lên |
tiếng Việt | vie-000 | vươn lên cao |
tiếng Việt | vie-000 | vươn lên mãi |
tiếng Việt | vie-000 | vườn mận |
tiếng Việt | vie-000 | vượn mèo |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | vuõnn |
suomi | fin-000 | vuonna |
karjala | krl-000 | vuonna |
suomi | fin-000 | Vuonna 1984 |
bokmål | nob-000 | Vuonnabahjeaggi |
davvisámegiella | sme-000 | Vuonnabahjeaggi |
bokmål | nob-000 | Vuonnabahjohka |
davvisámegiella | sme-000 | Vuonnabahjohka |
bokmål | nob-000 | Vuonnabahta |
davvisámegiella | sme-000 | Vuonnabahta |
davvisámegiella | sme-000 | Vuonnabáhta |
bokmål | nob-000 | Vuonnabatjeaggi |
davvisámegiella | sme-000 | Vuonnabatjeaggi |
bokmål | nob-000 | Vuonnabatjohka |
davvisámegiella | sme-000 | Vuonnabatjohka |
julevsámegiella | smj-000 | vuonnadit |
julevsámegiella | smj-000 | vuonnak |
karjala | krl-000 | vuonnalammas |
tiếng Việt | vie-000 | vươn người |
tiếng Việt | vie-000 | vượn người |
tiếng Việt | vie-000 | vượn người châu Phi |
tiếng Việt | vie-000 | vườn nho |
tiếng Việt | vie-000 | vườn nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | vượn nhỏ |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | vuõnnjâl |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | vuõnnteʹmes |
julevsámegiella | smj-000 | vuonntsá |
julevsámegiella | smj-000 | vuonntsálådde |
suomi | fin-000 | Vuono |
suomi | fin-000 | vuono |
kväänin kieli | fkv-000 | vuono |
suomi | fin-000 | vuonohjaus |
suomi | fin-000 | vuonoinen |
tiếng Việt | vie-000 | vườn ô liu |
tiếng Việt | vie-000 | vườn ôliu |
suomi | fin-000 | vuonomainen |
suomi | fin-000 | Vuonopingviini |
suomi | fin-000 | vuonopingviini |
tiếng Việt | vie-000 | vượn phương nam |
tiếng Việt | vie-000 | vườn quả |
tiếng Việt | vie-000 | vườn quốc gia |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Anamudi Shola |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Arches |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Awash |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Ba Bể |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Bạch Mã |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Ba Vì |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Blue Mountains |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Bukhansan |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Cát Tiên |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Chiang Dao |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Comoé |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Côn Đảo |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Cúc Phương |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Death Valley |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Egmont |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Erawan |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Fuji-Hakone-Izu |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Garamba |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Grand Canyon |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Gunung Mulu |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Hakusan |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Joshua Tree |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Kaeng Krung |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Kahuzi-Biéga |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Khao Phra Wihan |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Khao Sam Roi Yot |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Khao Sok |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Khao Yai |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Khlong Phanom |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Kilimanjaro |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Kinabalu |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Koh Lanta |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Komodo |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Kon Ka Kinh |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Lamington |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Lò Gò-Xa Mát |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Lorentz |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Mago |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Manas |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Manu |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Matabo |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Mũi Cà Mau |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Mu Ko Ang Thong |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Mu Ko Phetra |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn Quốc gia Nairobi |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Nikkō |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Núi lửa Hawaii |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia núi Semien |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Olympic |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Pa Hin Ngam |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Phu Kradueng |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Phú Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Pù Mát |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Sagarmatha |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Salonga |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Sanjay Gandhi |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Serengeti |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Shiretoko |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Si Phang-nga |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia sông ngầm Puerto Princesa |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Sundarbans |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Taï |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Tai Rom Yen |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Taman Negara |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Tongariro |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Tràm Chim |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Ujung Kulon |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Vũ Quang |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Yellowstone |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Yok Don |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn quốc gia Yosemite |
tiếng Việt | vie-000 | vươn ra |
tiếng Việt | vie-000 | vườn rau |
tiếng Việt | vie-000 | vườn rộng |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn thí nghiệm hoa hồng quốc tế |
tiếng Việt | vie-000 | vượn thờ |
tiếng Việt | vie-000 | vườn thú |
suomi | fin-000 | vuon tiheyden yksikkö |
suomi | fin-000 | vuon tiheys |
suomi | fin-000 | Vuontisjärvi |
bokmål | nob-000 | Vuontisjärvi |
davvisámegiella | sme-000 | Vuontisjärvi |
julevsámegiella | smj-000 | Vuontisjärvi |
bokmål | nob-000 | Vuontiskero |
davvisámegiella | sme-000 | Vuontiskero |
julevsámegiella | smj-000 | Vuontiskero |
bokmål | nob-000 | Vuontispirtti |
davvisámegiella | sme-000 | Vuontispirtti |
julevsámegiella | smj-000 | Vuontispirtti |
tiếng Việt | vie-000 | vươn tới |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn trà Nhật Bản ở Công viên Cổng Vàng |
tiếng Việt | vie-000 | vườn trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn treo Babylon |
tiếng Việt | vie-000 | vườn trồng cây |
tiếng Việt | vie-000 | vườn trồng rau |
tiếng Việt | vie-000 | vườn trường |
Pite Sami | sje-000 | vuontsaåres |
julevsámegiella | smj-000 | vuontsáåres |
julevsámegiella | smj-000 | vuontsábiebbmo |
julevsámegiella | smj-000 | vuontsátjivgga |
julevsámegiella | smj-000 | vuontsávuojŋam |
tiếng Việt | vie-000 | vườn tược |
tiếng Việt | vie-000 | vườn ươm |
tiếng Việt | vie-000 | vườn ươm cây |
tiếng Việt | vie-000 | vườn ương |
tiếng Việt | vie-000 | vườn vả |
tiếng Việt | vie-000 | vượn vá |
tiếng Việt | vie-000 | vươn vai |
tiếng Việt | vie-000 | vươn vai đứng thẳng |
Northern Raglai | rog-000 | vuon vila |
suomi | fin-000 | vuon yksikkö |
tiếng Việt | vie-000 | Vườn đại dương quốc gia Tarutao |
kväänin kieli | fkv-000 | vuopata |
davvisámegiella | sme-000 | vuopman |
bokmål | nob-000 | Vuopmanjohka |
davvisámegiella | sme-000 | Vuopmanjohka |
bokmål | nob-000 | Vuopmavárri |
davvisámegiella | sme-000 | Vuopmavárri |
bokmål | nob-000 | Vuopme-Cevvelaš |
davvisámegiella | sme-000 | Vuopme-Cevvelaš |
bokmål | nob-000 | Vuopmegasčohkka |
davvisámegiella | sme-000 | Vuopmegasčohkka |
bokmål | nob-000 | Vuopmegeahči |
davvisámegiella | sme-000 | Vuopmegeahči |
bokmål | nob-000 | Vuopmegeaščohkka |
davvisámegiella | sme-000 | Vuopmegeaščohkka |
bokmål | nob-000 | Vuopmegierratjávri |
davvisámegiella | sme-000 | Vuopmegierratjávri |
bokmål | nob-000 | Vuopmejávri |
davvisámegiella | sme-000 | Vuopmejávri |
bokmål | nob-000 | Vuopmejohka |
davvisámegiella | sme-000 | Vuopmejohka |
bokmål | nob-000 | Vuopmenjunni |
davvisámegiella | sme-000 | Vuopmenjunni |
bokmål | nob-000 | Vuopmeráhpesvárri |
davvisámegiella | sme-000 | Vuopmeráhpesvárri |
bokmål | nob-000 | Vuopmevárjeaggi |
davvisámegiella | sme-000 | Vuopmevárjeaggi |
davvisámegiella | sme-000 | vuopmi |
bokmål | nob-000 | Vuopmi-Guhkečeroš |
davvisámegiella | sme-000 | Vuopmi-Guhkečeroš |
bokmål | nob-000 | Vuopmi-Varitvárri |
davvisámegiella | sme-000 | Vuopmi-Varitvárri |
Esperanto | epo-000 | vuo-po |
anarâškielâ | smn-000 | vuoppâ |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | vuõppâdiʹʒʒe |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | vuõppâsiʹʒʒe |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | vuõʹppi |
julevsámegiella | smj-000 | vuoppsá |
julevsámegiella | smj-000 | vuoppsát |
julevsámegiella | smj-000 | vuoppsá vuoppsás |
julevsámegiella | smj-000 | vuoppta |
julevsámegiella | smj-000 | vuopptabiddjá |
Pite Sami | sje-000 | vuopptadak |
julevsámegiella | smj-000 | vuopptaduhppo |
julevsámegiella | smj-000 | vuopptagátjun |
julevsámegiella | smj-000 | vuopptagattsak |
julevsámegiella | smj-000 | vuopptagoalsse |
julevsámegiella | smj-000 | vuopptagoavnnje |
julevsámegiella | smj-000 | vuopptahájkko |
julevsámegiella | smj-000 | vuopptaláhul |
julevsámegiella | smj-000 | vuopptamájdde |
julevsámegiella | smj-000 | vuopptanállo |
julevsámegiella | smj-000 | vuopptaskárffa |
julevsámegiella | smj-000 | vuopptatjalmme |