tiếng Việt | vie-000 | xaccarin |
Gawwada—Dalpena | gwd-000 | xačč-é |
Gawwada—Dalpena | gwd-000 | xaččé |
English | eng-000 | X-acceleration |
tiếng Việt | vie-000 | xác chết |
tiếng Việt | vie-000 | xác chết thú vật |
tiếng Việt | vie-000 | xác chết đã thối |
tiếng Việt | vie-000 | xạc cho một trận |
tiếng Việt | vie-000 | xác chứng |
udin muz | udi-000 | xačćoelčičsun |
tiếng Việt | vie-000 | xaccôm |
tiếng Việt | vie-000 | xắc cốt |
tiếng Việt | vie-000 | xắc-cốt |
tiếng Việt | vie-000 | xác cứ |
azərbaycanca | azj-000 | xaç çəkmək |
Kurmancî | kmr-000 | xaç derxistin |
tiếng Việt | vie-000 | xacdonic |
tiếng Việt | vie-000 | xắc du lịch |
Yariba | leq-002 | xaCe |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | xace |
Lembena | leq-000 | xače |
udin muz | udi-000 | xačeci |
asturianu | ast-000 | xaceda |
Romani čhib | rom-000 | xacedi |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | xacemata |
galego | glg-000 | xacemento |
nəxʷsƛ̕ay̕əmúcən | clm-000 | XaCeN |
Kurmancî | kmr-000 | xaçepirs |
asturianu | ast-000 | xacer |
galego | glg-000 | xacer |
Kurmancî | kmr-000 | xaçerê |
Kurmancî | kmr-000 | xaçerêz |
Kurmancî | kmr-000 | Xaçê Sor |
TechTarget file types | art-336 | XAC-GNUCash-GNUCash-Backup-File-The-GNUCash-Project |
arevelahayeren | hye-002 | xačʰ |
tiếng Việt | vie-000 | xách |
tiếng Việt | vie-000 | xách cổ ... đi |
dižaʼxon | zpq-000 | xa c̱he' |
dižəʼəxon | zav-000 | xachel |
łéngua vèneta | vec-000 | xachetina |
Uyghurche | uig-001 | xachéttolit |
dižaʼxon | zpq-000 | xac̱hež |
Tłįchǫ | dgr-000 | xàchı̨deèwò |
Ethnologue Language Names | art-330 | Xá Chien |
Met Remenkēmi | cop-002 | xac higen `fnov5 |
Uyghurche | uig-001 | xachijuni bankisi |
tiếng Việt | vie-000 | xà chính |
oʻzbek | uzn-000 | xachir |
Ayautla de San Bartolome | vmy-000 | xachitun |
tiếng Việt | vie-000 | xách lại |
tiếng Việt | vie-000 | xách ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | xách mé |
tiếng Việt | vie-000 | xách nách |
tiếng Việt | vie-000 | xách qua |
Deutsch | deu-000 | X-Achse |
Deutsch | deu-000 | x-Achse |
tiếng Việt | vie-000 | xách tai |
tiếng Việt | vie-000 | xách tay |
tiếng Việt | vie-000 | xách tay được |
tiếng Việt | vie-000 | xách theo |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xachtli |
Ethnologue Language Names | art-330 | Xa Chung Chá |
tiếng Việt | vie-000 | xách ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | xạch xạch |
tiếng Việt | vie-000 | xách ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | xách đến |
tiếng Việt | vie-000 | xách ... đi |
Awngi | awn-000 | xaci |
tatar tele | tat-000 | xací |
Riff | rif-000 | xači |
asturianu | ast-000 | xaciar |
Romanó Kaló | rmf-000 | xaCiba |
Ese Ejja | ese-000 | xačičaki- |
Bahtssal | peb-000 | xˈa-cʼiːda |
português | por-000 | xacidente de trabalho |
asturianu | ast-000 | xaciente |
Gude | gde-000 | xáčìfá |
Türkçe | tur-000 | XAÇIK/KAPALI |
Türkçe | tur-000 | Xaçık/kapalı |
Tigré | tig-001 | XaC"im |
asturianu | ast-000 | xacimientu |
Western Quiche Momostenango | quc-011 | xaCinaq |
Western Quiche Santa Catarina Ixtahuacan | quc-012 | xaCinaq |
Western Quiche Totonicapan | quc-013 | xaCinaq |
galego | glg-000 | xacinto |
asturianu | ast-000 | Xacintu |
asturianu | ast-000 | xacintu |
Ese Ejja | ese-000 | xačipi |
Ese Ejja | ese-000 | xačipiki-nahe |
Kurmancî | kmr-000 | xaçirek |
Kurmancî | kmr-000 | xaçirgan |
Chipaya | cap-000 | xačˀi-š |
Aymara | aym-000 | xačˀista-ɲa |
English | eng-000 | Xacitarxan |
hrvatski | hrv-000 | Xacitarxan |
tatar tele | tat-000 | Xacitarxan |
asturianu | ast-000 | xacíu |
azərbaycanca | azj-000 | xaçkar |
Shasta | sht-000 | xá·čki |
tiếng Việt | vie-000 | xấc láo |
tiếng Việt | vie-000 | xắc láo |
tiếng Việt | vie-000 | xác lập |
Türkçe | tur-000 | xa_close başarısız oldu |
English | eng-000 | xa_close failed |
tiếng Việt | vie-000 | xác lột |
tiếng Việt | vie-000 | xác lý |
tiếng Việt | vie-000 | xắc mắc |
Nuntajɨyi | poi-000 | xaʼcmajc |
azərbaycanca | azj-000 | Xaçmaz |
Deutsch | deu-000 | Xaçmaz |
tiếng Việt | vie-000 | xác minh |
English | eng-000 | XACML |
Met Remenkēmi | cop-002 | xac n3i `nta |
tiếng Việt | vie-000 | xác người |
tiếng Việt | vie-000 | Xác nhận |
tiếng Việt | vie-000 | xác nhân |
tiếng Việt | vie-000 | xác nhận |
tiếng Việt | vie-000 | xác nhận lại |
tiếng Việt | vie-000 | xác nhận là đúng |
tiếng Việt | vie-000 | xác nhận phẩm chất |
tiếng Việt | vie-000 | xác nhận rằng |
tiếng Việt | vie-000 | xác nhận tiêu chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | xác nhiên |
galego | glg-000 | Xaco |
español | spa-000 | Xaco |
català | cat-000 | xacó |
bežƛʼalas mic | kap-001 | xacʼo |
Portunhol | roa-001 | xá-co |
galego | glg-000 | Xacobe |
English | eng-000 | Xacobeo |
galego | glg-000 | Xacobeo |
español | spa-000 | Xacobeo |
galego | glg-000 | xacobeo |
asturianu | ast-000 | xacobéu |
galego | glg-000 | Xacobe VI de Escocia e I de Inglaterra |
asturianu | ast-000 | xacobín |
asturianu | ast-000 | xacobinismu |
asturianu | ast-000 | xacobinista |
tiếng Việt | vie-000 | xã Cô-dắc |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xacoiztatl |
Qawasqar | alc-000 | xac̷oḳ |
tiếng Việt | vie-000 | xacooc |
Ethnologue Language Names | art-330 | Xa Coong |
Pánobo | pno-000 | xaCopi |
dižaʼxon | zpq-000 | xa coš |
Zazakî | kiu-000 | Xaço Sur |
tiếng Việt | vie-000 | xà cột |
tiếng Việt | vie-000 | xà-cột |
Kurmancî | kmr-000 | xaçparêz |
Kurmancî | kmr-000 | xaçparêzî |
Kurmancî | kmr-000 | xaçperest |
Kurmancî | kmr-000 | xaçperestî |
udin muz | udi-000 | xačpsun |
tutunakutachawin | top-000 | xac pu itad |
català | cat-000 | xacra |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | xacra |
tiếng Việt | vie-000 | xác rắn lột |
tiếng Việt | vie-000 | xắc rộng |
català | cat-000 | xacrós |
tiếng Việt | vie-000 | Xác suất |
tiếng Việt | vie-000 | xác suất |
tiếng Việt | vie-000 | xác suất sai số |
tiếng Việt | vie-000 | Xác suất tích luỹ |
tiếng Việt | vie-000 | xác súc vật |
English | eng-000 | XACT |
日本語 | jpn-000 | XACT |
Nederlands | nld-000 | XACT |
nəxʷsƛ̕ay̕əmúcən | clm-000 | x̣áčt |
galego | glg-000 | xactancioso |
tiếng Việt | vie-000 | xác tàu chìm |
tiếng Việt | vie-000 | xác tàu đắm |
English | eng-000 | XACT Global Settings File |
tiếng Việt | vie-000 | xác thật |
tiếng Việt | vie-000 | xác thịt |
tiếng Việt | vie-000 | xác thối |
tiếng Việt | vie-000 | xác thực |
tiếng Việt | vie-000 | xác thực mật khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | xác thực mật khẩu phân bố |
tiếng Việt | vie-000 | xác thực thuộc tính quyền riêng |
tiếng Việt | vie-000 | xác thú vật |
English | eng-000 | Xactimate File |
English | eng-000 | Xactimate Insurance Claims Estimate |
tiếng Việt | vie-000 | xác tín |
English | eng-000 | X-acto |
English | eng-000 | XACT Project |
English | eng-000 | XACT Sound Bank |
English | eng-000 | Xactware Solutions |
English | eng-000 | XACT Wave Bank |
Quichua de Chimborazo Troje | qug-002 | XaCu |
Siuslaw | sis-000 | xac"u |
tiếng Việt | vie-000 | xà cừ |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xacualoa |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xacualolli |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xacualtia |
Gününa Küne | pue-000 | xacuckuni |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | xacuhatxi |
diidza xhon | zad-000 | xaculaʼ |
diidza xhon | zad-000 | xacula’ |
asturianu | ast-000 | xaculatoria |
galego | glg-000 | xaculatoria |
Angaatiha | agm-000 | xačum |
tiếng Việt | vie-000 | xà cung |
tiếng Việt | vie-000 | xa cước |
tiếng Việt | vie-000 | xác ướp |
tiếng Việt | vie-000 | xác ve |
azərbaycanca | azj-000 | xaçvuran |
azərbaycanca | azj-000 | xaç vurmaq |
Zapoteco de San Dionisio Ocotepec | ztu-000 | xaʼcw |
tiếng Việt | vie-000 | xạc xài |
tiếng Việt | vie-000 | xạc xài ra |
Kurmancî | kmr-000 | xaçxane |
tiếng Việt | vie-000 | xạc xào |
Aymara | aym-000 | xačxa-ɲa |
tiếng Việt | vie-000 | xác xe cộ hư |
tiếng Việt | vie-000 | xacxô |
tiếng Việt | vie-000 | xác xơ |
tiếng Việt | vie-000 | xăcxo |
tiếng Việt | vie-000 | xắc xô |
tiếng Việt | vie-000 | xắc xói |
tiếng Việt | vie-000 | Xắc-xông |
tiếng Việt | vie-000 | xác xuất |
português | por-000 | xacxuca |
tiếng Việt | vie-000 | xấc xược |
tatar tele | tat-000 | Xacyıtarxan |
Torki | azb-001 | Xaç yürüşləri |
azərbaycanca | azj-000 | Xaç yürüşləri |
tiếng Việt | vie-000 | xác đáng |
tiếng Việt | vie-000 | xắc đi chợ |
tiếng Việt | vie-000 | xacđin |
tiếng Việt | vie-000 | xác-đin |
tiếng Việt | vie-000 | xác đinh |
tiếng Việt | vie-000 | xác định |
tiếng Việt | vie-000 | xác định cỡ |
tiếng Việt | vie-000 | xác định dung tích |
tiếng Việt | vie-000 | xác định ngày tháng |
tiếng Việt | vie-000 | xác định nguồn âm |
tiếng Việt | vie-000 | xác định niên đại |
tiếng Việt | vie-000 | xác định phương châm |
tiếng Việt | vie-000 | xác định phương hướng |
tiếng Việt | vie-000 | xác định rõ thêm |
tiếng Việt | vie-000 | xác định số lượng |
tiếng Việt | vie-000 | xác định thêm |
tiếng Việt | vie-000 | xác định thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | xác định thời đại |
tiếng Việt | vie-000 | Xác định thu nhập |
tiếng Việt | vie-000 | xác định trước |
tiếng Việt | vie-000 | xác định tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | xác định vị trí |
tiếng Việt | vie-000 | xác định đặc điểm |
tiếng Việt | vie-000 | xác định đồng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | xác định đúng chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | xác định được |
tiếng Việt | vie-000 | xác định đường kính |
xʷsenəčqən | str-000 | x̣ačəʔ |
Gününa Küne | pue-000 | xačɨnac̷ |
Fali Bwagira | fli-001 | xačɩfà |
South Levantine Arabic | ajp-001 | Xad |
galego | glg-000 | Xad |
Arāmît | oar-000 | Xad |
Soomaaliga | som-000 | Xad |
Syriac | syc-001 | Xad |
ISO 639-3 | art-001 | xad |
filename extensions | art-335 | xad |
Brahui | brh-000 | xad |
la lojban. | jbo-000 | xad |
Alyk | kry-001 | xad |
Soomaaliga | som-000 | xad |
nyenetsyaʼ vada | yrk-001 | xad° |
Kryts | kry-000 | xäd |
ISO 639-PanLex | art-274 | xad-000 |
tigrinya | tir-003 | Xad3 |
Syriac | syc-001 | Xad3t |
hiMxI | hin-004 | Xada |
tigrinya | tir-003 | Xada |
hiMxI | hin-004 | xADa |
luenga aragonesa | arg-000 | xada |
asturianu | ast-000 | xada |
Bola | bnp-000 | xada |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | xada |
manju gisun | mnc-000 | xada |
Hñähñu | ote-000 | xada |
Uyghurche | uig-001 | xada |
nyenetsyaʼ vada | yrk-001 | xada |
nyenetsyaʼ vada | yrk-001 | xada° |
Hñähñu | ote-000 | xa̲da̲ |
Jñatio | maz-000 | xádá |
Tinigua | tit-000 | xáḑà |
Kemant | ahg-000 | xädaː |
dižaʼxon | zpq-000 | x̱ada' |
Glottocode | art-327 | xada1235 |
Tłįchǫ | dgr-000 | xàdaatłʼò |
Ongota | bxe-001 | Xadaba |
hiMxI | hin-004 | xadabA |
nyenetsyaʼ vada | yrk-001 | xadabawa |
Cashinahua | cbs-000 | xadabu |