tiếng Việt | vie-000 | đưa vào trạm nhốt |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào tu viện |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ... vào viện |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào đạo thánh |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào đội ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | đưa về |
tiếng Việt | vie-000 | đưa về dẫn về |
tiếng Việt | vie-000 | đưa về nhà |
tiếng Việt | vie-000 | đưa về nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vội đi |
tiếng Việt | vie-000 | đưa võng |
tiếng Việt | vie-000 | đùa vui |
tiếng Việt | vie-000 | đua xe ra-li |
tiếng Việt | vie-000 | đua xe đạp |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ... xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đưa xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đà |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đám |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đẩy nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đến |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đến chỗ chết |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đến kết luận |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đến kết quả |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đến nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đến nhà mới |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ... đến ở |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đến ở |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đến ở nhà khác |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đến ở thêm |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đến sự chết |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đến ý nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ... đến đóng |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ... đến được |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đi |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đi bằng ô tô |
tiếng Việt | vie-000 | đũa điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đi gấp |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ... đi quanh |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ... đi theo |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đi trú đông |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đi vội |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ... đi xa |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đi xa |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đi đày |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đi đưa lại |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đò |
tiếng Việt | vie-000 | đua đòi |
tiếng Việt | vie-000 | đua đòi theo mốt |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đón |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đơn |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đơn thỉnh nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | đua đưa |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đường |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đường dẫn lối |
tiếng Việt | vie-000 | đủ bát ăn |
tiếng Việt | vie-000 | đu bay |
tiếng Việt | vie-000 | đủ bộ |
Srpskohrvatski | hbs-001 | đubre |
hrvatski | hrv-000 | đubre |
hrvatski | hrv-000 | đubrište |
hrvatski | hrv-000 | đubriti |
bosanski | bos-000 | đubrivo |
Srpskohrvatski | hbs-001 | đubrivo |
hrvatski | hrv-000 | đubrivo |
srpski | srp-001 | đubrivo |
tiếng Việt | vie-000 | đủ bù lại |
tiếng Việt | vie-000 | đu bước |
tiếng Việt | vie-000 | Đức |
tiếng Việt | vie-000 | đúc |
Chrau | crw-000 | đưc |
tiếng Việt | vie-000 | đục |
tiếng Việt | vie-000 | đức |
tiếng Việt | vie-000 | đực |
tiếng Việt | vie-000 | đủ các hạng |
tiếng Việt | vie-000 | đủ các loại |
tiếng Việt | vie-000 | đức A-la |
tiếng Việt | vie-000 | đủ cân lượng |
tiếng Việt | vie-000 | Đức Bà |
tiếng Việt | vie-000 | đức bà |
tiếng Việt | vie-000 | Đức bà Ma-ri |
tiếng Việt | vie-000 | đục bằng |
tiếng Việt | vie-000 | đúc bằng bê tông |
tiếng Việt | vie-000 | đúc bản in |
tiếng Việt | vie-000 | đúc bản để in |
tiếng Việt | vie-000 | đục bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | Đức cha |
tiếng Việt | vie-000 | đức cha |
tiếng Việt | vie-000 | đục chạm |
tiếng Việt | vie-000 | Đức Châu |
tiếng Việt | vie-000 | đục chẻ |
tiếng Việt | vie-000 | đúc chữ |
tiếng Việt | vie-000 | đức Chúa Cha |
tiếng Việt | vie-000 | đức Chúa con |
tiếng Việt | vie-000 | Đức Chúa Giê -Su |
tiếng Việt | vie-000 | Đức chúa Giê-Su |
tiếng Việt | vie-000 | Đức chúa Giê-xu |
tiếng Việt | vie-000 | Đức Chúa Ki-Tô |
tiếng Việt | vie-000 | Đức Chúa Trời |
tiếng Việt | vie-000 | đức Chúa trời |
tiếng Việt | vie-000 | đức chúa trời |
tiếng Việt | vie-000 | đúc chữ in |
tiếng Việt | vie-000 | đức dục |
tiếng Việt | vie-000 | Đức Dương |
tiếng Việt | vie-000 | đúc gang |
tiếng Việt | vie-000 | Đức Giám Mục |
tiếng Việt | vie-000 | Đức Giáo Hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | đực giống |
tiếng Việt | vie-000 | đục gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đức hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đủ cho |
tiếng Việt | vie-000 | đủ chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | Đức hoá |
tiếng Việt | vie-000 | Đức hóa |
tiếng Việt | vie-000 | đức hoá |
tiếng Việt | vie-000 | đực hóa |
tiếng Việt | vie-000 | đủ cho dùng |
tiếng Việt | vie-000 | đục hom |
tiếng Việt | vie-000 | đủ chỗ ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | Đức Hồng Y |
tiếng Việt | vie-000 | đức hồng-y |
tiếng Việt | vie-000 | đức hữu |
tiếng Việt | vie-000 | đục kế |
tiếng Việt | vie-000 | đúc kết |
tiếng Việt | vie-000 | đúc kết thành một |
tiếng Việt | vie-000 | đục khe |
tiếng Việt | vie-000 | đức khiết tịnh |
tiếng Việt | vie-000 | đục khoan |
tiếng Việt | vie-000 | đục khoét |
tiếng Việt | vie-000 | đúc kim loại |
tiếng Việt | vie-000 | Đức Kitô |
tiếng Việt | vie-000 | đúc lại |
tiếng Việt | vie-000 | đục lại |
tiếng Việt | vie-000 | đục lầm |
tiếng Việt | vie-000 | đực làm giống |
tiếng Việt | vie-000 | đúc lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | đục lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đục lỗ châu mai |
tiếng Việt | vie-000 | đục lỗ không thủng |
tiếng Việt | vie-000 | đục lỗ mộng |
tiếng Việt | vie-000 | đục lõm vào |
tiếng Việt | vie-000 | đục lưỡi vát |
tiếng Việt | vie-000 | Đức mã |
tiếng Việt | vie-000 | đức mách lẻo |
tiếng Việt | vie-000 | đức mặc lan |
tiếng Việt | vie-000 | đục máng |
tiếng Việt | vie-000 | đực mặt |
tiếng Việt | vie-000 | Đức Mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | đức Mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | đức mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | Đức Mẹ Fatima |
tiếng Việt | vie-000 | đục mờ |
tiếng Việt | vie-000 | đức môn |
tiếng Việt | vie-000 | đục một |
tiếng Việt | vie-000 | đục ngàu |
tiếng Việt | vie-000 | đục ngầu |
tiếng Việt | vie-000 | đục ngầu lại |
tiếng Việt | vie-000 | đực người ra |
tiếng Việt | vie-000 | đục nhân mắt |
tiếng Việt | vie-000 | đục nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đục như sữa |
tiếng Việt | vie-000 | Đức Ông |
tiếng Việt | vie-000 | đức ông |
tiếng Việt | vie-000 | đúc ở thành Tua |
tiếng Việt | vie-000 | đục phác |
tiếng Việt | vie-000 | đục phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | Đức Phật |
tiếng Việt | vie-000 | Đức phật |
tiếng Việt | vie-000 | đức phối |
tiếng Việt | vie-000 | đục qua |
tiếng Việt | vie-000 | Đức quốc |
tiếng Việt | vie-000 | đức quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Đức Quốc Xã |
tiếng Việt | vie-000 | đục ra |
tiếng Việt | vie-000 | đực ra |
tiếng Việt | vie-000 | đúc rút |
tiếng Việt | vie-000 | đúc sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | đúc thành một khối |
tiếng Việt | vie-000 | đúc thành tiền |
tiếng Việt | vie-000 | đúc thành triết lý |
tiếng Việt | vie-000 | đức tháo |
tiếng Việt | vie-000 | đúc thép |
tiếng Việt | vie-000 | đực thiến |
tiếng Việt | vie-000 | đúc thiếu tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | đục thợ chạm |
tiếng Việt | vie-000 | đục thủng |
tiếng Việt | vie-000 | đục thủng để đánh đắm |
tiếng Việt | vie-000 | đức thượng phụ |
tiếng Việt | vie-000 | đục thủy tinh thể |
tiếng Việt | vie-000 | đúc tiền |
tiếng Việt | vie-000 | đức tin |
tiếng Việt | vie-000 | Đức tin Cơ Đốc |
tiếng Việt | vie-000 | đức tính |
tiếng Việt | vie-000 | đức tính anh hùng |
tiếng Việt | vie-000 | đức tính hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | đức tính hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | đức tính người mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | đức tính đàn ông |
tiếng Việt | vie-000 | đức tính đức độ |
tiếng Việt | vie-000 | Đức tổng |
tiếng Việt | vie-000 | đức trạch |
tiếng Việt | vie-000 | đúc tượng |
tiếng Việt | vie-000 | Đức tuyển hầu |
tiếng Việt | vie-000 | đục từ đá ra |
tiếng Việt | vie-000 | đức uy |
tiếng Việt | vie-000 | đục vẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đức vọng |
tiếng Việt | vie-000 | đục đá |
tiếng Việt | vie-000 | đục đi |
tiếng Việt | vie-000 | đúc điện |
tiếng Việt | vie-000 | đức độ |
tiếng Việt | vie-000 | đúc đồng |
tiếng Việt | vie-000 | đúc được |
tiếng Việt | vie-000 | đục đường hầm |
tiếng Việt | vie-000 | đu dưa |
tiếng Việt | vie-000 | đủ dùng |
srpski | srp-001 | Đuei (1182–1184) |
tiếng Việt | vie-000 | đủ giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | đủ giọng |
tiếng Việt | vie-000 | đui |
tiếng Việt | vie-000 | đùi |
tiếng Việt | vie-000 | đũi |
tiếng Việt | vie-000 | đủi |
tiếng Việt | vie-000 | đùi 0 rắm |
tiếng Việt | vie-000 | đùi bê |
tiếng Việt | vie-000 | đùi bò |
tiếng Việt | vie-000 | đui/chân tiếp xúc |
tiếng Việt | vie-000 | đùi cừu |
tiếng Việt | vie-000 | đùi gia cầm |
tiếng Việt | vie-000 | đùi hoẵng |
tiếng Việt | vie-000 | đụi îẢî4æ |
tiếng Việt | vie-000 | đùi lợn |
tiếng Việt | vie-000 | đui mù |
tiếng Việt | vie-000 | đui ngạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đùi non |
tiếng Việt | vie-000 | đùi thịt thú săn |
tiếng Việt | vie-000 | đui đèn |
tiếng Việt | vie-000 | đùi đĩa |
English | eng-000 | Đujanović |
hrvatski | hrv-000 | Đujanović |
slovenščina | slv-000 | Đujanović |
hrvatski | hrv-000 | đukac |
English | eng-000 | Đukanović |
hrvatski | hrv-000 | Đukanović |
slovenščina | slv-000 | Đukanović |
hrvatski | hrv-000 | đukela |
tiếng Việt | vie-000 | đủ khả năng |
English | eng-000 | Đukić |
hrvatski | hrv-000 | Đukić |
slovenščina | slv-000 | Đukić |
tiếng Việt | vie-000 | đủ kiểu |
English | eng-000 | Đuknović |
hrvatski | hrv-000 | Đuknović |
slovenščina | slv-000 | Đuknović |
Srpskohrvatski | hbs-001 | đul |
srpski | srp-001 | Đula |
bosanski | bos-000 | đula |
tiếng Việt | vie-000 | đủ loại |
tiếng Việt | vie-000 | đủ lông đủ cánh |
English | eng-000 | Đulovac |
hrvatski | hrv-000 | Đulovac |
tiếng Việt | vie-000 | đùm |
tiếng Việt | vie-000 | đúm |
tiếng Việt | vie-000 | Đu-ma |
tiếng Việt | vie-000 | đủ má |
tiếng Việt | vie-000 | đủ mặc |
tiếng Việt | vie-000 | đủ mặt |
tiếng Việt | vie-000 | đủ màu |
tiếng Việt | vie-000 | đủ màu sắc |
hrvatski | hrv-000 | đumbir |
hrvatski | hrv-000 | đumbir - oraščić |
hrvatski | hrv-000 | đumbir u prahu |
tiếng Việt | vie-000 | đùm bọc |
tiếng Việt | vie-000 | đũm hương |
tiếng Việt | vie-000 | đú mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đủ mọi |
tiếng Việt | vie-000 | đủ mọi mặt |
tiếng Việt | vie-000 | đủ mọi quyền |
tiếng Việt | vie-000 | Đumpinh |
tiếng Việt | vie-000 | đùm túm |
tiếng Việt | vie-000 | đum đum |
tiếng Việt | vie-000 | đùm đũm |
tiếng Việt | vie-000 | đùm đụp |
tiếng Việt | vie-000 | đun |
tiếng Việt | vie-000 | đùn |
tiếng Việt | vie-000 | đụn |
tiếng Việt | vie-000 | đun ấm |
tiếng Việt | vie-000 | đủ năng lực |
tiếng Việt | vie-000 | đụn cát |
tiếng Việt | vie-000 | đụn cát gốc cây |
tiếng Việt | vie-000 | đun chảy |
tiếng Việt | vie-000 | đun chín |
tiếng Việt | vie-000 | đùn cho |