Hànyǔ | cmn-003 | cáichéng |
tiếng Việt | vie-000 | cái chèn ghi |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi chéng ní nìng |
tiếng Việt | vie-000 | cái che ngực |
tiếng Việt | vie-000 | cái chén rửa mắt |
tiếng Việt | vie-000 | cái chén tống |
tiếng Việt | vie-000 | cái chèo |
tiếng Việt | vie-000 | cái chéo |
tiếng Việt | vie-000 | cái che ống chân |
tiếng Việt | vie-000 | cái che phủ |
tiếng Việt | vie-000 | cái chết |
tiếng Việt | vie-000 | cái che tai |
tiếng Việt | vie-000 | cái chết tiệt |
tiếng Việt | vie-000 | cái chết vĩnh viễn |
tiếng Việt | vie-000 | cái che đầu gối |
tiếng Việt | vie-000 | cái che đậy |
Kunza | kuz-000 | cai-chi |
tiếng Việt | vie-000 | cái chi |
tiếng Việt | vie-000 | cái chỉ |
Hànyǔ | cmn-003 | cáichǐ |
tiếng Việt | vie-000 | cái chia |
tiếng Việt | vie-000 | cái chĩa |
tiếng Việt | vie-000 | cái chĩa ba |
tiếng Việt | vie-000 | cài chìa khoá |
tiếng Việt | vie-000 | cái chìa vít |
tiếng Việt | vie-000 | cái chỉ báo |
tiếng Việt | vie-000 | cái chiêm |
tiếng Việt | vie-000 | cái chiến |
tiếng Việt | vie-000 | cái chiêng |
tiếng Việt | vie-000 | cái chiến nhất |
Talossan | tzl-000 | caichiglhan |
Talossan | tzl-000 | Caichiglhanistà |
tiếng Việt | vie-000 | cái chính |
tiếng Việt | vie-000 | cải chính |
tiếng Việt | vie-000 | cái chỉnh lưu |
tiếng Việt | vie-000 | cái chính mình |
English | eng-000 | Caichinque |
slovenčina | slk-000 | Caichinque |
tiếng Việt | vie-000 | cãi cho |
tiếng Việt | vie-000 | cái chóa đèn |
tiếng Việt | vie-000 | cái chổi |
Hànyǔ | cmn-003 | cài chóng |
tiếng Việt | vie-000 | cái chống |
tiếng Việt | vie-000 | cái chồng |
tiếng Việt | vie-000 | cái chống lưng |
tiếng Việt | vie-000 | cái chống phông |
tiếng Việt | vie-000 | cái chống rung |
tiếng Việt | vie-000 | cái chống sét |
tiếng Việt | vie-000 | cái chống đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | cái chóp |
tiếng Việt | vie-000 | cái chộp |
tiếng Việt | vie-000 | cái chớp mắt |
tiếng Việt | vie-000 | cài chốt |
tiếng Việt | vie-000 | cái chốt |
tiếng Việt | vie-000 | cái chốt chặn |
tiếng Việt | vie-000 | cái chốt cửa |
tiếng Việt | vie-000 | cái chốt gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | cái chốt nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cãi cho trắng án |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi chóu |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎichóu |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chóu huó dòng |
tiếng Việt | vie-000 | cái cho vào |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | caichu |
Mapudungun | arn-000 | caichü |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cáichǔ |
tiếng Việt | vie-000 | cãi chữ |
Hànyǔ | cmn-003 | cāi chū |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi chu |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi chū |
tiếng Việt | vie-000 | cái chứa |
tiếng Việt | vie-000 | cải chua |
tiếng Việt | vie-000 | cái chưa biết |
tiếng Việt | vie-000 | cái chua cay |
tiếng Việt | vie-000 | cái chưa hề thấy |
tiếng Việt | vie-000 | cái chừa lề |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi chuán |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎichuán |
Hànyǔ | cmn-003 | càichuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | càichuángr |
Hànyǔ | cmn-003 | càichuángzi |
tiếng Việt | vie-000 | cái chứa ở trong |
tiếng Việt | vie-000 | cái chưa rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | cái chưa tự giác |
tiếng Việt | vie-000 | cái chưa ý hội |
Hànyǔ | cmn-003 | cáichǔbādǒu |
tiếng Việt | vie-000 | cái chùi ngòi bút |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi chū lǜ |
tiếng Việt | vie-000 | cái chum |
tiếng Việt | vie-000 | cái chũm choẹ |
tiếng Việt | vie-000 | cái chung |
tiếng Việt | vie-000 | cái chung chung |
tiếng Việt | vie-000 | cái chuôi |
tiếng Việt | vie-000 | cái chuông |
tiếng Việt | vie-000 | cái chuồng |
tiếng Việt | vie-000 | cái chướng ngại |
tiếng Việt | vie-000 | cái chụp |
tiếng Việt | vie-000 | cái chụp khói |
tiếng Việt | vie-000 | cái chụp nến |
tiếng Việt | vie-000 | cái chụp ống khói |
tiếng Việt | vie-000 | cái chụp tròn |
tiếng Việt | vie-000 | cái chụp trục |
tiếng Việt | vie-000 | cái chụp đèn |
tiếng Việt | vie-000 | cái chụp đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | cái chủ quan |
Deutsch | deu-000 | Cai Chusheng |
English | eng-000 | Cai Chusheng |
français | fra-000 | Cai Chusheng |
español | spa-000 | Cai Chusheng |
tiếng Việt | vie-000 | cái chuỳ |
tiếng Việt | vie-000 | cái chùy |
tiếng Việt | vie-000 | cái chuyển băng |
tiếng Việt | vie-000 | cái chuyển bánh |
tiếng Việt | vie-000 | cái chuyền bát đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | cái chuyển mạch |
tiếng Việt | vie-000 | cái chuyển mạch đóng |
tiếng Việt | vie-000 | cái chủ yếu |
Gaeilge | gle-000 | caicí |
davvisámegiella | sme-000 | cáici |
łéngua vèneta | vec-000 | caìcia |
Talossan | tzl-000 | caicica |
łéngua vèneta | vec-000 | caìcio |
English | eng-000 | Caicó |
français | fra-000 | Caicó |
bokmål | nob-000 | Caicó |
português | por-000 | Caicó |
română | ron-000 | Caicó |
Volapük | vol-000 | Caicó |
español | spa-000 | caico |
tiếng Việt | vie-000 | cái cớ |
tiếng Việt | vie-000 | cãi cọ |
Dalmatian | dlm-000 | čaico |
tiếng Việt | vie-000 | cái cơ bản |
tiếng Việt | vie-000 | cái cọc |
tiếng Việt | vie-000 | cái cốc |
tiếng Việt | vie-000 | cái cốc vại |
tiếng Việt | vie-000 | cái có hạn |
tiếng Việt | vie-000 | cái còi |
tiếng Việt | vie-000 | cái còi báo động |
tiếng Việt | vie-000 | cái có ích |
tiếng Việt | vie-000 | cái cối giã |
tiếng Việt | vie-000 | cái cời lửa |
tiếng Việt | vie-000 | cái cời quả |
tiếng Việt | vie-000 | cãi cọ lặt vặt |
tiếng Việt | vie-000 | cái có lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | cái có lẽ thực |
tiếng Việt | vie-000 | cái có lý |
lietuvių | lit-000 | CAI Comodoro Rivadavia |
polski | pol-000 | CAI Comodoro Rivadavia |
tiếng Việt | vie-000 | cái côn |
tiếng Việt | vie-000 | cái còng |
tiếng Việt | vie-000 | cái cồng |
tiếng Việt | vie-000 | cái công bằng |
tiếng Việt | vie-000 | cái cong cong |
tiếng Việt | vie-000 | cái cộng hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | cái công tắc |
tiếng Việt | vie-000 | cãi cõ nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cãi cọ nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cái còn lại |
tiếng Việt | vie-000 | cái còn phôi thai |
tiếng Việt | vie-000 | cái cốp |
čeština | ces-000 | Caicos |
Deutsch | deu-000 | Caicos |
English | eng-000 | Caicos |
magyar | hun-000 | Caicos |
italiano | ita-000 | Caicos |
polski | pol-000 | Caicos |
português | por-000 | Caicos |
slovenčina | slk-000 | Caicos |
español | spa-000 | Caicos |
español | spa-000 | Caicos del Este |
English | eng-000 | caicos island boa |
tiếng Việt | vie-000 | cái cốt |
tiếng Việt | vie-000 | cái cột |
tiếng Việt | vie-000 | cái cốt giày |
tiếng Việt | vie-000 | cái có thể thực |
tiếng Việt | vie-000 | cái có thể được |
tiếng Việt | vie-000 | cái có thực |
tiếng Việt | vie-000 | cái cốt yếu |
tiếng Việt | vie-000 | cãi cọ với |
tiếng Việt | vie-000 | cái cổ xưa |
tiếng Việt | vie-000 | cái cố định |
Ruáingga | rhg-000 | cáicta |
Taino | tnq-000 | caicu |
tiếng Việt | vie-000 | cái cũ |
tiếng Việt | vie-000 | cái cừ |
tiếng Việt | vie-000 | cải củ |
tiếng Việt | vie-000 | cài cửa |
tiếng Việt | vie-000 | cái cưa |
tiếng Việt | vie-000 | cái của anh |
tiếng Việt | vie-000 | cái của anh ấy |
tiếng Việt | vie-000 | cái của bà ấy |
tiếng Việt | vie-000 | cái của các anh |
tiếng Việt | vie-000 | cái của các chị |
tiếng Việt | vie-000 | cái của các ngài |
tiếng Việt | vie-000 | cái của chị |
tiếng Việt | vie-000 | cái của chị ấy |
tiếng Việt | vie-000 | cái của chúng |
tiếng Việt | vie-000 | cái của chúng mày |
tiếng Việt | vie-000 | cái của chúng mình |
tiếng Việt | vie-000 | cái của chúng ta |
tiếng Việt | vie-000 | cái của chúng tôi |
tiếng Việt | vie-000 | cái của cô ấy |
tiếng Việt | vie-000 | cái của hắn |
tiếng Việt | vie-000 | cái cửa hình cung |
tiếng Việt | vie-000 | cái của họ |
tiếng Việt | vie-000 | cái cưa kim loại |
tiếng Việt | vie-000 | cái cưa máy |
tiếng Việt | vie-000 | cái của mày |
tiếng Việt | vie-000 | cái của mình |
tiếng Việt | vie-000 | cái của ngài |
tiếng Việt | vie-000 | cái của ngươi |
tiếng Việt | vie-000 | cái của người |
tiếng Việt | vie-000 | cái của người ấy |
tiếng Việt | vie-000 | cái của nó |
tiếng Việt | vie-000 | cái của nợ |
tiếng Việt | vie-000 | cái của ông ấy |
tiếng Việt | vie-000 | cái cưa tay |
tiếng Việt | vie-000 | cái của tôi |
tiếng Việt | vie-000 | cái cưa tròn |
tiếng Việt | vie-000 | cái cưa xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | cái cưa đá |
tiếng Việt | vie-000 | cái của điều đó |
tiếng Việt | vie-000 | cài cúc |
tiếng Việt | vie-000 | cái cúc |
tiếng Việt | vie-000 | cải cúc |
tiếng Việt | vie-000 | cải củ cay |
tiếng Việt | vie-000 | cài cúc ở trên |
tiếng Việt | vie-000 | cải củ dại |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎicuì |
tiếng Việt | vie-000 | cái cúi đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cái cừ khôi |
tiếng Việt | vie-000 | cái cùm |
Mapudungun | arn-000 | caicün |
sanremasco | lij-001 | caicün |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | caicuna |
tiếng Việt | vie-000 | cái cung |
tiếng Việt | vie-000 | cái cứng |
tiếng Việt | vie-000 | cái cùng loại |
tiếng Việt | vie-000 | cái cùng một thứ |
tiếng Việt | vie-000 | cái cứng rắn |
tiếng Việt | vie-000 | cái cừ nhất |
Hànyǔ | cmn-003 | cāicuò |
tiếng Việt | vie-000 | cái cuốc |
tiếng Việt | vie-000 | cái cuốc chim |
tiếng Việt | vie-000 | cái cuốc nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái cuốc xẻng |
tiếng Việt | vie-000 | cái cuốc xới |
tiếng Việt | vie-000 | cái cuối |
tiếng Việt | vie-000 | cái cười |
tiếng Việt | vie-000 | cái cuối cùng |
tiếng Việt | vie-000 | cái cười lây |
tiếng Việt | vie-000 | cái cười mỉm |
tiếng Việt | vie-000 | cái cười nhăn |
tiếng Việt | vie-000 | cái cười nhoẻn |
tiếng Việt | vie-000 | cái cười nửa miệng |
tiếng Việt | vie-000 | cái cười toe toét |
tiếng Việt | vie-000 | cái cụ thể |
tiếng Việt | vie-000 | cái cử động |
English | eng-000 | CAIC WZ-10 |
Bora | boa-000 | cáícyúme̱i |
English | eng-000 | Caid |
français | fra-000 | Caïd |
English | eng-000 | caid |
Gaeilge | gle-000 | caid |
yn Ghaelg | glv-000 | caid |
italiano | ita-000 | caid |
Old Cornish | oco-000 | caid |
español | spa-000 | caid |
español | spa-000 | caíd |
français | fra-000 | caïd |
yn Ghaelg | glv-000 | caïd |
langue picarde | pcd-000 | caïd |
italiano | ita-000 | càid |
español | spa-000 | caida |
asturianu | ast-000 | caída |
français | fra-000 | caída |
galego | glg-000 | caída |
português | por-000 | caída |
español | spa-000 | caída |
español ecuatoriano | spa-012 | caída |
Hànyǔ | cmn-003 | cái da |
Hànyǔ | cmn-003 | cáidá |
español | spa-000 | caida abrupta |
español | spa-000 | caída abrupta |
español | spa-000 | caída anticipada de flores o |
español | spa-000 | caída anticipada de flores o frutos |
español | spa-000 | caída aparatosa |
galego | glg-000 | caída da noite |
español | spa-000 | caída de agua |
galego | glg-000 | Caída de Constantinopla |
español | spa-000 | Caída de Constantinopla |
español | spa-000 | Caída de Kismayo |
español | spa-000 | caída del agua |