tiếng Việt | vie-000 |
cải chính |
English | eng-000 | correct |
English | eng-000 | give the lie to |
English | eng-000 | reject as unfounded |
français | fra-000 | donner un démenti |
français | fra-000 | dédire |
français | fra-000 | démentir |
français | fra-000 | palinodique |
français | fra-000 | rectificatif |
français | fra-000 | rectifier |
italiano | ita-000 | rettificare |
italiano | ita-000 | smentire |
русский | rus-000 | опровергать |
русский | rus-000 | опровержение |
tiếng Việt | vie-000 | bác ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | bác bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chữa |
tiếng Việt | vie-000 | chữa sửa |
tiếng Việt | vie-000 | phủ nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sửa |
tiếng Việt | vie-000 | sửa chữa |
tiếng Việt | vie-000 | đính chính |
tiếng Việt | vie-000 | đổi ý kiến |
𡨸儒 | vie-001 | 改正 |