PanLinx

tiếng Việtvie-000cái két
tiếng Việtvie-000cái kẹt
tiếng Việtvie-000cái kê tay
tiếng Việtvie-000cái kể trên
tiếng Việtvie-000cái kể vào
tiếng Việtvie-000cái kê đòn bẫy
tiếng Việtvie-000cái khác
tiếng Việtvie-000cái khách quan
tiếng Việtvie-000cái khác thường
tiếng Việtvie-000cái khai thông
tiếng Việtvie-000cái khâu
tiếng Việtvie-000cái khay
tiếng Việtvie-000cái khèn
tiếng Việtvie-000cái khích lệ
tiếng Việtvie-000cái khích động
tiếng Việtvie-000cái khiên
tiếng Việtvie-000cái khiên hình liềm
tiếng Việtvie-000cái khiên nhỏ
tiếng Việtvie-000cái khiên tròn
tiếng Việtvie-000cái khó
tiếng Việtvie-000cái khố
tiếng Việtvie-000cài khoá
tiếng Việtvie-000cái khoá
tiếng Việtvie-000cái khóa
tiếng Việtvie-000cái khoá cùm
tiếng Việtvie-000cái khoá dừng
tiếng Việtvie-000cái khoá giày
tiếng Việtvie-000cái khoá miệng
tiếng Việtvie-000cái khoằm khoằm
tiếng Việtvie-000cái khoá móc
tiếng Việtvie-000cái khóa móc
tiếng Việtvie-000cái khoan
tiếng Việtvie-000cái khoan lõi đất
tiếng Việtvie-000cái khoan lỗ thùng
tiếng Việtvie-000cái khoan nhỏ
tiếng Việtvie-000cái khoan răng
tiếng Việtvie-000cái khoan ruột gà
tiếng Việtvie-000cái khoan tay
tiếng Việtvie-000cái khoan trêfin
tiếng Việtvie-000cái khoan xương
tiếng Việtvie-000cái khoan đá
tiếng Việtvie-000cái khó hiểu
tiếng Việtvie-000cái khôi hài
tiếng Việtvie-000cái khó khăn
tiếng Việtvie-000cái không cần thiết
tiếng Việtvie-000cái không chắc
tiếng Việtvie-000cái không chắc chắn
tiếng Việtvie-000cái không chủ yếu
tiếng Việtvie-000cái không có
tiếng Việtvie-000cái không kể xiết
tiếng Việtvie-000cái khổng lồ
tiếng Việtvie-000cái không may
tiếng Việtvie-000cái không ổn định
tiếng Việtvie-000cái không thanh nhã
tiếng Việtvie-000cái không thay đổi
tiếng Việtvie-000cái không thể được
tiếng Việtvie-000cái không tránh được
tiếng Việtvie-000cái không trong suốt
tiếng Việtvie-000cái không đáng kể
tiếng Việtvie-000cái không đếm xuể
tiếng Việtvie-000cái không đều
tiếng Việtvie-000cái không điều kiện
tiếng Việtvie-000cái khốn nạn
tiếng Việtvie-000cái khó trừ tiệt
tiếng Việtvie-000cái khử biến điệu
tiếng Việtvie-000cái khúc ngắn
tiếng Việtvie-000cái khung
tiếng Việtvie-000cái khung gạt
tiếng Việtvie-000cái khung tập đi
tiếng Việtvie-000cái khuôn
tiếng Việtvie-000cài khuy
tiếng Việtvie-000cái khuy
tiếng Việtvie-000cái khuỷ
tiếng Việtvie-000cái khuy cài
tiếng Việtvie-000cái khuyên
tiếng Việtvie-000cái khuyến khích
tiếng Việtvie-000cái khuyết
Cofáncon-000caiki
limba armãneascãrup-000caiki
Cofáncon-000c̷aiki
tiếng Việtvie-000cái kia
tiếng Việtvie-000cái kích
tiếng Việtvie-000cái kích thích
tiếng Việtvie-000cái kiềm chế
tiếng Việtvie-000cái kiền
tiếng Việtvie-000cái kiềng
tiếng Việtvie-000cái kiểu cách
tiếng Việtvie-000cái kim
tiếng Việtvie-000cái kìm
tiếng Việtvie-000cái kìm lớn
tiếng Việtvie-000cái kỉnh
tiếng Việtvie-000cái kinh khủng
Ruáinggarhg-000cáikkat
Yaminahuayaa-000čaikõi okɨ-mɨ̃ra
Hànyǔcmn-003cǎi kōng qū
Hànyǔcmn-003cáikòu
Hànyǔcmn-003cài kū
Hànyǔcmn-003càikū
Hànyǔcmn-003cǎikù
Hànyǔcmn-003cái kuài
Hànyǔcmn-003cái kuài jiān dū
Hànyǔcmn-003cái kuài jī gòu
Hànyǔcmn-003cái kuài rén yuán
Hànyǔcmn-003cái kuài zhì dù
Hànyǔcmn-003cài kuāng
Hànyǔcmn-003cǎi kuang
Hànyǔcmn-003cǎi kuàng
Hànyǔcmn-003cǎikuǎng
Hànyǔcmn-003cǎi kuàng chǎng
Hànyǔcmn-003cǎi kuàng dān wèi
Hànyǔcmn-003cǎi kuàng dēng jì
Hànyǔcmn-003cǎi kuàng dì zhì xué
Hànyǔcmn-003cǎi kuàng gōng chéng xué
Hànyǔcmn-003cǎi kuàng gōng rén
Hànyǔcmn-003cǎi kuàng gōng zuò miàn
Hànyǔcmn-003cǎikuàng lù lú
Hànyǔcmn-003cǎi kuàng nián xiàn
Hànyǔcmn-003cǎi kuàng pín huà lǜ
Hànyǔcmn-003cǎi kuàng qū
Hànyǔcmn-003cǎi kuàng quán
Hànyǔcmn-003cǎi kuàng quán rén
Hànyǔcmn-003cǎi kuàng quán shǐ yòng fèi
Hànyǔcmn-003cǎi kuàng shè jì
Hànyǔcmn-003cǎi kuàng shí
Hànyǔcmn-003cǎikuǎngxué
Hànyǔcmn-003cǎi kuàng xǔ kě zhèng
Hànyǔcmn-003cǎi kuàng ye
Hànyǔcmn-003cǎikuàngyè
tiếng Việtvie-000cái kỳ cục
tiếng Việtvie-000cái kỳ dị
tiếng Việtvie-000cái kỳ lạ
tiếng Việtvie-000cái kỳ quái
Tzotzil de Zinacantántzo-003C"ail
Selknamona-000Cail
Qırımtatar tilicrh-000cail
Cymraegcym-000cail
Eglathrinsjn-000cail
Gàidhliggla-000càil
Gaeilgegle-000cáil
udin muzudi-000c̣ʹail
Glottocodeart-327cail1238
lingua oscaosc-000caíla
tiếng Việtvie-000cái lắc bật ra
tiếng Việtvie-000cái lắc lắc nhẹ
tiếng Việtvie-000cái lắc nhẹ
tiếng Việtvie-000cái lắc đầu
tiếng Việtvie-000cài ... lại
tiếng Việtvie-000cài lại
tiếng Việtvie-000câi lại
tiếng Việtvie-000cãi lại
tiếng Việtvie-000cái lạ lùng
tiếng Việtvie-000cái làm
tiếng Việtvie-000cái làm ẩm
tiếng Việtvie-000cái làm bại hoại
tiếng Việtvie-000cái làm cho cân
tiếng Việtvie-000cái làm chú ý
tiếng Việtvie-000cái làm cố kết
tiếng Việtvie-000cái làm ghê rợn
tiếng Việtvie-000cái làm gián đoạn
tiếng Việtvie-000cái làm hư hỏng
tiếng Việtvie-000cái làm khoẻ lại
tiếng Việtvie-000cái làm không
tiếng Việtvie-000cái làm lệch
tiếng Việtvie-000cái làm lộ tẩy
tiếng Việtvie-000cái làm nản lòng
tiếng Việtvie-000cái làm nghẹt
tiếng Việtvie-000cái làm nhớ lại
tiếng Việtvie-000cái làm nhụt chí
tiếng Việtvie-000cái làm nổi bật
tiếng Việtvie-000cái làm ổn định
tiếng Việtvie-000cái làm ô uế
tiếng Việtvie-000cái làm ráo nước
tiếng Việtvie-000cái làm say mê
tiếng Việtvie-000cái làm tắc
tiếng Việtvie-000cái làm tăng
tiếng Việtvie-000cái làm thoái chí
tiếng Việtvie-000cái làm thụ tinh
tiếng Việtvie-000cái làm trẻ lại
tiếng Việtvie-000cái làm đầy
tiếng Việtvie-000cái làm đồi truỵ
Hànyǔcmn-003càilán
tiếng Việtvie-000cái làn
Hànyǔcmn-003cáiláng
tiếng Việtvie-000cái lạnh ẩm ướt
Gàidhliggla-000càil-an-là
tiếng Việtvie-000cái lăn vân
Hànyǔcmn-003cǎilánzèngyào
Hànyǔcmn-003cài lán zǐ
Hànyǔcmn-003cài lán zǐ gōng chéng
tiếng Việtvie-000cái lao
tiếng Việtvie-000cải lão hoàn đồng
tiếng Việtvie-000cái lao tùm xuống
tiếng Việtvie-000cái lấp chỗ trống
tiếng Việtvie-000cái lập lại
tiếng Việtvie-000cái lặp lại
tiếng Việtvie-000cái lập lờ
tiếng Việtvie-000cái lắp đạn
srpskisrp-001Cailar
tiếng Việtvie-000cái lật
tiếng Việtvie-000cái lật goòng
tiếng Việtvie-000cái lạ thường
tiếng Việtvie-000cái lâu bền
tiếng Việtvie-000cái lau thông phong
tiếng Việtvie-000cái lẩy
tiếng Việtvie-000cãi lẫy
tiếng Việtvie-000cái lấy ráy tai
Gàidhliggla-000cailc
Gaeilgegle-000cailc
Gaeilgegle-000cailcbhán
Gaeilgegle-000cailc-chlár
Gàidhliggla-000cailceach
Gaeilgegle-000cailceach
Gaeilgegle-000cailceacht
Gàidhliggla-000cailceam
Englisheng-000cail-cedra
françaisfra-000cail-cédra
Gaeilgegle-000cailc fhrancach
Gàidhliggla-000cailciam
Gaeilgegle-000cailciam
Scots leidsco-000cailciam
Gaeilgegle-000cailcigh
Gaeilgegle-000cailcít
Gaeilgegle-000Caildéach
Englisheng-000Caile
Volapükvol-000Caile
Englisheng-000caile
françaisfra-000caile
Gàidhliggla-000caile
Gaeilgegle-000caile
español puertorriqueñospa-021caile
tiếng Việtvie-000cãi lẽ
Goídelcsga-000caileach
Gàidhliggla-000càileach
Gàidhliggla-000caileag
Gaeilgegle-000caileag
Scots leidsco-000caileag
Gàidhliggla-000caileagan
Gàidhliggla-000caileag caileagan
Gàidhliggla-000caileag dhonn
Gàidhliggla-000càilean
Gaeilgegle-000caileanda
Gaeilgegle-000caileandar
Gaeilgegle-000caileann
Gaeilgegle-000caileantóir
Goídelcsga-000cailech
catalàcat-000Căile Ferate Române
Deutschdeu-000Căile Ferate Române
Englisheng-000Căile Ferate Române
françaisfra-000Căile Ferate Române
magyarhun-000Căile Ferate Române
italianoita-000Căile Ferate Române
Nederlandsnld-000Căile Ferate Române
polskipol-000Căile Ferate Române
românăron-000Căile Ferate Române
svenskaswe-000Căile Ferate Române
Hànyǔcmn-003cǎi lěi
tiếng Việtvie-000cái lẹo
Nourmaundxno-000cailer
tiếng Việtvie-000cái lều
tiếng Việtvie-000cái lều che
Gaeilgegle-000cailg
Cymraegcym-000cailgid
Gaeilgegle-000Cailí
Rukaidru-000caili
Hànyǔcmn-003cái li
Hànyǔcmn-003cái lì
Hànyǔcmn-003cái lǐ
Hànyǔcmn-003cáilì
Hànyǔcmn-003cáilǐ
tiếng Việtvie-000cãi lí
Hànyǔcmn-003cǎi lǐ
Hànyǔcmn-003cǎilǐ
Hànyǔcmn-003cǎi liàn
Hànyǔcmn-003cǎiliánchuánr
Hànyǔcmn-003cái liáng
Hànyǔcmn-003cáiliàng
Hànyǔcmn-003cailiao
Hànyǔcmn-003cái liao
Hànyǔcmn-003cái liào
Hànyǔcmn-003cái liào cān shù
Hànyǔcmn-003cái liào de fú shè xiào yīng
Hànyǔcmn-003cái liào fèi
Hànyǔcmn-003cái liào jiā gōng
Hànyǔcmn-003cái liào jīng jì xué
Hànyǔcmn-003cái liào jìng zhēng
Hànyǔcmn-003cái liào kē xué
Hànyǔcmn-003cáiliàokù
Hànyǔcmn-003cái liào lái yuán
Hànyǔcmn-003cái liào lì xué
Hànyǔcmn-003cái liào lì yòng lǜ
Hànyǔcmn-003cáiliàoměi
Hànyǔcmn-003cái liào qiáng dù
Hànyǔcmn-003cái liào qīng dān
Hànyǔcmn-003cái liào qǔ lǜ
Hànyǔcmn-003cái liào shì yàn


PanLex

PanLex-PanLinx