tiếng Việt | vie-000 | cái két |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹt |
tiếng Việt | vie-000 | cái kê tay |
tiếng Việt | vie-000 | cái kể trên |
tiếng Việt | vie-000 | cái kể vào |
tiếng Việt | vie-000 | cái kê đòn bẫy |
tiếng Việt | vie-000 | cái khác |
tiếng Việt | vie-000 | cái khách quan |
tiếng Việt | vie-000 | cái khác thường |
tiếng Việt | vie-000 | cái khai thông |
tiếng Việt | vie-000 | cái khâu |
tiếng Việt | vie-000 | cái khay |
tiếng Việt | vie-000 | cái khèn |
tiếng Việt | vie-000 | cái khích lệ |
tiếng Việt | vie-000 | cái khích động |
tiếng Việt | vie-000 | cái khiên |
tiếng Việt | vie-000 | cái khiên hình liềm |
tiếng Việt | vie-000 | cái khiên nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái khiên tròn |
tiếng Việt | vie-000 | cái khó |
tiếng Việt | vie-000 | cái khố |
tiếng Việt | vie-000 | cài khoá |
tiếng Việt | vie-000 | cái khoá |
tiếng Việt | vie-000 | cái khóa |
tiếng Việt | vie-000 | cái khoá cùm |
tiếng Việt | vie-000 | cái khoá dừng |
tiếng Việt | vie-000 | cái khoá giày |
tiếng Việt | vie-000 | cái khoá miệng |
tiếng Việt | vie-000 | cái khoằm khoằm |
tiếng Việt | vie-000 | cái khoá móc |
tiếng Việt | vie-000 | cái khóa móc |
tiếng Việt | vie-000 | cái khoan |
tiếng Việt | vie-000 | cái khoan lõi đất |
tiếng Việt | vie-000 | cái khoan lỗ thùng |
tiếng Việt | vie-000 | cái khoan nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái khoan răng |
tiếng Việt | vie-000 | cái khoan ruột gà |
tiếng Việt | vie-000 | cái khoan tay |
tiếng Việt | vie-000 | cái khoan trêfin |
tiếng Việt | vie-000 | cái khoan xương |
tiếng Việt | vie-000 | cái khoan đá |
tiếng Việt | vie-000 | cái khó hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | cái khôi hài |
tiếng Việt | vie-000 | cái khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | cái không cần thiết |
tiếng Việt | vie-000 | cái không chắc |
tiếng Việt | vie-000 | cái không chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | cái không chủ yếu |
tiếng Việt | vie-000 | cái không có |
tiếng Việt | vie-000 | cái không kể xiết |
tiếng Việt | vie-000 | cái khổng lồ |
tiếng Việt | vie-000 | cái không may |
tiếng Việt | vie-000 | cái không ổn định |
tiếng Việt | vie-000 | cái không thanh nhã |
tiếng Việt | vie-000 | cái không thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | cái không thể được |
tiếng Việt | vie-000 | cái không tránh được |
tiếng Việt | vie-000 | cái không trong suốt |
tiếng Việt | vie-000 | cái không đáng kể |
tiếng Việt | vie-000 | cái không đếm xuể |
tiếng Việt | vie-000 | cái không đều |
tiếng Việt | vie-000 | cái không điều kiện |
tiếng Việt | vie-000 | cái khốn nạn |
tiếng Việt | vie-000 | cái khó trừ tiệt |
tiếng Việt | vie-000 | cái khử biến điệu |
tiếng Việt | vie-000 | cái khúc ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | cái khung |
tiếng Việt | vie-000 | cái khung gạt |
tiếng Việt | vie-000 | cái khung tập đi |
tiếng Việt | vie-000 | cái khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | cài khuy |
tiếng Việt | vie-000 | cái khuy |
tiếng Việt | vie-000 | cái khuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | cái khuy cài |
tiếng Việt | vie-000 | cái khuyên |
tiếng Việt | vie-000 | cái khuyến khích |
tiếng Việt | vie-000 | cái khuyết |
Cofán | con-000 | caiki |
limba armãneascã | rup-000 | caiki |
Cofán | con-000 | c̷aiki |
tiếng Việt | vie-000 | cái kia |
tiếng Việt | vie-000 | cái kích |
tiếng Việt | vie-000 | cái kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | cái kiềm chế |
tiếng Việt | vie-000 | cái kiền |
tiếng Việt | vie-000 | cái kiềng |
tiếng Việt | vie-000 | cái kiểu cách |
tiếng Việt | vie-000 | cái kim |
tiếng Việt | vie-000 | cái kìm |
tiếng Việt | vie-000 | cái kìm lớn |
tiếng Việt | vie-000 | cái kỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | cái kinh khủng |
Ruáingga | rhg-000 | cáikkat |
Yaminahua | yaa-000 | čaikõi okɨ-mɨ̃ra |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi kōng qū |
Hànyǔ | cmn-003 | cáikòu |
Hànyǔ | cmn-003 | cài kū |
Hànyǔ | cmn-003 | càikū |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎikù |
Hànyǔ | cmn-003 | cái kuài |
Hànyǔ | cmn-003 | cái kuài jiān dū |
Hànyǔ | cmn-003 | cái kuài jī gòu |
Hànyǔ | cmn-003 | cái kuài rén yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | cái kuài zhì dù |
Hànyǔ | cmn-003 | cài kuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi kuang |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi kuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎikuǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi kuàng chǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi kuàng dān wèi |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi kuàng dēng jì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi kuàng dì zhì xué |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi kuàng gōng chéng xué |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi kuàng gōng rén |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi kuàng gōng zuò miàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎikuàng lù lú |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi kuàng nián xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi kuàng pín huà lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi kuàng qū |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi kuàng quán |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi kuàng quán rén |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi kuàng quán shǐ yòng fèi |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi kuàng shè jì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi kuàng shí |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎikuǎngxué |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi kuàng xǔ kě zhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi kuàng ye |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎikuàngyè |
tiếng Việt | vie-000 | cái kỳ cục |
tiếng Việt | vie-000 | cái kỳ dị |
tiếng Việt | vie-000 | cái kỳ lạ |
tiếng Việt | vie-000 | cái kỳ quái |
Tzotzil de Zinacantán | tzo-003 | C"ail |
Selknam | ona-000 | Cail |
Qırımtatar tili | crh-000 | cail |
Cymraeg | cym-000 | cail |
Eglathrin | sjn-000 | cail |
Gàidhlig | gla-000 | càil |
Gaeilge | gle-000 | cáil |
udin muz | udi-000 | c̣ʹail |
Glottocode | art-327 | cail1238 |
lingua osca | osc-000 | caíla |
tiếng Việt | vie-000 | cái lắc bật ra |
tiếng Việt | vie-000 | cái lắc lắc nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | cái lắc nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | cái lắc đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cài ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | cài lại |
tiếng Việt | vie-000 | câi lại |
tiếng Việt | vie-000 | cãi lại |
tiếng Việt | vie-000 | cái lạ lùng |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm ẩm |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm bại hoại |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm cho cân |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm cố kết |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm ghê rợn |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm gián đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm khoẻ lại |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm không |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm lệch |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm lộ tẩy |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm nản lòng |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm nghẹt |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm nhớ lại |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm nhụt chí |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm nổi bật |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm ổn định |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm ô uế |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm ráo nước |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm say mê |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm tắc |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm tăng |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm thoái chí |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm thụ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm trẻ lại |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm đầy |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm đồi truỵ |
Hànyǔ | cmn-003 | càilán |
tiếng Việt | vie-000 | cái làn |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiláng |
tiếng Việt | vie-000 | cái lạnh ẩm ướt |
Gàidhlig | gla-000 | càil-an-là |
tiếng Việt | vie-000 | cái lăn vân |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎilánzèngyào |
Hànyǔ | cmn-003 | cài lán zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cài lán zǐ gōng chéng |
tiếng Việt | vie-000 | cái lao |
tiếng Việt | vie-000 | cải lão hoàn đồng |
tiếng Việt | vie-000 | cái lao tùm xuống |
tiếng Việt | vie-000 | cái lấp chỗ trống |
tiếng Việt | vie-000 | cái lập lại |
tiếng Việt | vie-000 | cái lặp lại |
tiếng Việt | vie-000 | cái lập lờ |
tiếng Việt | vie-000 | cái lắp đạn |
srpski | srp-001 | Cailar |
tiếng Việt | vie-000 | cái lật |
tiếng Việt | vie-000 | cái lật goòng |
tiếng Việt | vie-000 | cái lạ thường |
tiếng Việt | vie-000 | cái lâu bền |
tiếng Việt | vie-000 | cái lau thông phong |
tiếng Việt | vie-000 | cái lẩy |
tiếng Việt | vie-000 | cãi lẫy |
tiếng Việt | vie-000 | cái lấy ráy tai |
Gàidhlig | gla-000 | cailc |
Gaeilge | gle-000 | cailc |
Gaeilge | gle-000 | cailcbhán |
Gaeilge | gle-000 | cailc-chlár |
Gàidhlig | gla-000 | cailceach |
Gaeilge | gle-000 | cailceach |
Gaeilge | gle-000 | cailceacht |
Gàidhlig | gla-000 | cailceam |
English | eng-000 | cail-cedra |
français | fra-000 | cail-cédra |
Gaeilge | gle-000 | cailc fhrancach |
Gàidhlig | gla-000 | cailciam |
Gaeilge | gle-000 | cailciam |
Scots leid | sco-000 | cailciam |
Gaeilge | gle-000 | cailcigh |
Gaeilge | gle-000 | cailcít |
Gaeilge | gle-000 | Caildéach |
English | eng-000 | Caile |
Volapük | vol-000 | Caile |
English | eng-000 | caile |
français | fra-000 | caile |
Gàidhlig | gla-000 | caile |
Gaeilge | gle-000 | caile |
español puertorriqueño | spa-021 | caile |
tiếng Việt | vie-000 | cãi lẽ |
Goídelc | sga-000 | caileach |
Gàidhlig | gla-000 | càileach |
Gàidhlig | gla-000 | caileag |
Gaeilge | gle-000 | caileag |
Scots leid | sco-000 | caileag |
Gàidhlig | gla-000 | caileagan |
Gàidhlig | gla-000 | caileag caileagan |
Gàidhlig | gla-000 | caileag dhonn |
Gàidhlig | gla-000 | càilean |
Gaeilge | gle-000 | caileanda |
Gaeilge | gle-000 | caileandar |
Gaeilge | gle-000 | caileann |
Gaeilge | gle-000 | caileantóir |
Goídelc | sga-000 | cailech |
català | cat-000 | Căile Ferate Române |
Deutsch | deu-000 | Căile Ferate Române |
English | eng-000 | Căile Ferate Române |
français | fra-000 | Căile Ferate Române |
magyar | hun-000 | Căile Ferate Române |
italiano | ita-000 | Căile Ferate Române |
Nederlands | nld-000 | Căile Ferate Române |
polski | pol-000 | Căile Ferate Române |
română | ron-000 | Căile Ferate Române |
svenska | swe-000 | Căile Ferate Române |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi lěi |
tiếng Việt | vie-000 | cái lẹo |
Nourmaund | xno-000 | cailer |
tiếng Việt | vie-000 | cái lều |
tiếng Việt | vie-000 | cái lều che |
Gaeilge | gle-000 | cailg |
Cymraeg | cym-000 | cailgid |
Gaeilge | gle-000 | Cailí |
Rukai | dru-000 | caili |
Hànyǔ | cmn-003 | cái li |
Hànyǔ | cmn-003 | cái lì |
Hànyǔ | cmn-003 | cái lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cáilì |
Hànyǔ | cmn-003 | cáilǐ |
tiếng Việt | vie-000 | cãi lí |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎilǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi liàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiliánchuánr |
Hànyǔ | cmn-003 | cái liáng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiliàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cailiao |
Hànyǔ | cmn-003 | cái liao |
Hànyǔ | cmn-003 | cái liào |
Hànyǔ | cmn-003 | cái liào cān shù |
Hànyǔ | cmn-003 | cái liào de fú shè xiào yīng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái liào fèi |
Hànyǔ | cmn-003 | cái liào jiā gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái liào jīng jì xué |
Hànyǔ | cmn-003 | cái liào jìng zhēng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái liào kē xué |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiliàokù |
Hànyǔ | cmn-003 | cái liào lái yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | cái liào lì xué |
Hànyǔ | cmn-003 | cái liào lì yòng lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiliàoměi |
Hànyǔ | cmn-003 | cái liào qiáng dù |
Hànyǔ | cmn-003 | cái liào qīng dān |
Hànyǔ | cmn-003 | cái liào qǔ lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | cái liào shì yàn |